I. Năng lực cạnh tranh ngành dệt may Việt Nam
Năng lực cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam đang được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như thị phần xuất khẩu, năng suất lao động, và lợi thế so sánh. Trong bối cảnh tham gia Hiệp định TPP, ngành dệt may Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức như năng suất lao động thấp, công nghiệp phụ trợ chưa phát triển, và phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đáp ứng quy tắc xuất xứ của TPP, từ đó hạn chế lợi ích từ thuế suất ưu đãi.
1.1. Thực trạng năng lực cạnh tranh
Thực trạng năng lực cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam cho thấy nhiều bất cập. Năng suất lao động thấp, tỷ lệ nội địa hóa chỉ trên 50%, và giá trị gia tăng thấp do chủ yếu tập trung vào gia công xuất khẩu. Các doanh nghiệp FDI vượt trội hơn so với doanh nghiệp trong nước về năng lực sản xuất và doanh thu xuất khẩu. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nâng cao năng lực cạnh tranh để tận dụng cơ hội từ Hiệp định TPP.
1.2. Các nhân tố ảnh hưởng
Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngành dệt may bao gồm điều kiện sản xuất, cầu thị trường, và đầu tư nước ngoài. Việc phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, đặc biệt từ các nước không thuộc TPP, tạo ra rủi ro lớn. Ngoài ra, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao và liên kết cụm ngành yếu kém cũng là những thách thức cần được giải quyết.
II. Hiệp định TPP và tác động đến ngành dệt may
Hiệp định TPP mang lại cả cơ hội và thách thức cho ngành dệt may Việt Nam. Theo nghiên cứu của Peter Petri (2013), nếu Việt Nam tham gia TPP, kim ngạch xuất khẩu dệt may có thể tăng thêm 12,9 tỷ USD vào năm 2025. Tuy nhiên, việc đáp ứng quy tắc xuất xứ của TPP đòi hỏi ngành dệt may phải cải thiện chuỗi cung ứng và tăng tỷ lệ nội địa hóa.
2.1. Cơ hội từ TPP
Hiệp định TPP mở ra cơ hội lớn cho ngành dệt may Việt Nam thâm nhập thị trường các nước thành viên với thuế suất ưu đãi. Điều này giúp tăng kim ngạch xuất khẩu và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, ngành dệt may cần cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
2.2. Thách thức từ TPP
Thách thức lớn nhất từ Hiệp định TPP là yêu cầu về quy tắc xuất xứ. Việc phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ các nước không thuộc TPP khiến ngành dệt may khó đáp ứng yêu cầu này. Ngoài ra, áp lực cạnh tranh từ các nước thành viên khác cũng đòi hỏi ngành dệt may Việt Nam phải nâng cao năng lực cạnh tranh.
III. Chiến lược phát triển ngành dệt may
Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành dệt may trong bối cảnh tham gia Hiệp định TPP, cần tập trung vào các giải pháp như đầu tư đổi mới công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, và xây dựng chuỗi giá trị bền vững. Các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng ngành.
3.1. Đầu tư công nghệ và nhân lực
Đầu tư vào công nghệ dệt may hiện đại và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc áp dụng công nghệ mới giúp tăng năng suất lao động và cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường quốc tế.
3.2. Xây dựng chuỗi giá trị
Xây dựng chuỗi giá trị bền vững và tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp trong ngành là giải pháp quan trọng. Việc phát triển các cụm ngành dệt may và tăng cường hợp tác quốc tế sẽ giúp ngành dệt may Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng tối đa cơ hội từ Hiệp định TPP.