Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của thị trường tài chính Việt Nam, cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng ngày càng trở nên gay gắt. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đông Á (DongA Bank) từng là một trong những ngân hàng có quy mô lớn với mạng lưới hoạt động rộng khắp và tiềm năng phát triển đáng kể. Tuy nhiên, từ năm 2015, ngân hàng này đã chịu sự kiểm soát đặc biệt của Ngân hàng Nhà nước do những rủi ro trong hoạt động kinh doanh, dẫn đến mất dần khả năng cạnh tranh trên thị trường. Giai đoạn nghiên cứu từ 2013 đến 2019 cho thấy DongA Bank cần có những giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì và phát triển vị thế trên thị trường tài chính.

Mục tiêu chính của luận văn là đánh giá thực trạng khả năng cạnh tranh của DongA Bank và đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời gian tới. Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố nội tại như năng lực tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực, quản trị và hệ thống kênh phân phối, đồng thời xem xét các tác động bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng. Việc nâng cao khả năng cạnh tranh không chỉ giúp DongA Bank cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn góp phần ổn định và phát triển hệ thống ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng thương mại. Khái niệm cạnh tranh được hiểu là hoạt động tranh đua giữa các ngân hàng nhằm giành thị phần và lợi ích kinh doanh thông qua việc cung cấp sản phẩm dịch vụ có giá trị gia tăng cho khách hàng. Khả năng cạnh tranh được định nghĩa là sức mạnh nội tại của ngân hàng trong việc duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh, bao gồm các yếu tố như năng lực tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực, quản trị và hệ thống kênh phân phối.

Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng là:

  • Mô hình đánh giá năng lực tài chính: tập trung vào các chỉ tiêu như tổng tài sản, vốn tự có, nguồn vốn huy động, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và trên tổng tài sản (ROA), cùng tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn.
  • Mô hình năng lực công nghệ và quản trị: đánh giá trình độ ứng dụng công nghệ thông tin, khả năng khai thác công nghệ, chất lượng nguồn nhân lực và năng lực quản lý điều hành theo chuẩn mực quốc tế.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực tài chính, năng lực công nghệ, nguồn nhân lực, năng lực quản trị và hệ thống kênh phân phối.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích định lượng dựa trên số liệu thống kê từ các báo cáo tài chính của DongA Bank và các ngân hàng khác trong giai đoạn 2014–2019. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của DongA Bank trong khoảng thời gian này, cùng với số liệu so sánh từ một số ngân hàng thương mại cổ phần khác.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ dữ liệu có sẵn để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Các phương pháp phân tích bao gồm tổng hợp, so sánh, phân tích số liệu tài chính và đánh giá các yếu tố nội tại ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2013 đến 2019, tập trung vào phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính suy giảm rõ rệt: Tổng tài sản hợp nhất của DongA Bank giảm đáng kể từ năm 2015, đồng thời vốn điều lệ cũng không được gia tăng tương xứng. Tỷ lệ nợ xấu tăng lên mức trên 10% trong giai đoạn 2017-2019, vượt ngưỡng an toàn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, làm giảm uy tín và khả năng huy động vốn của ngân hàng.

  2. Ứng dụng công nghệ còn hạn chế: Mặc dù DongA Bank đã đầu tư vào hệ thống Core Banking và các dịch vụ ngân hàng điện tử, nhưng khả năng khai thác và vận hành công nghệ chưa đạt hiệu quả cao. So với các ngân hàng cùng ngành, tỷ lệ giao dịch qua kênh điện tử của DongA Bank thấp hơn khoảng 15%, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng và năng lực cạnh tranh.

  3. Nguồn nhân lực và quản trị chưa phát huy tối đa: Quy mô nhân sự giảm khoảng 10% trong giai đoạn nghiên cứu, đồng thời chất lượng đào tạo và chính sách giữ chân nhân tài chưa được chú trọng đúng mức. Năng lực quản trị điều hành còn nhiều hạn chế, dẫn đến hiệu quả hoạt động và khả năng thích ứng với biến động thị trường thấp hơn các đối thủ cạnh tranh.

  4. Hệ thống kênh phân phối chưa đa dạng và hiện đại: Mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch của DongA Bank bị thu hẹp, trong khi các kênh phân phối hiện đại như Mobile Banking, Internet Banking chưa được phát triển mạnh mẽ. Tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ qua kênh truyền thống vẫn chiếm trên 70%, gây hạn chế về phạm vi tiếp cận và chi phí vận hành cao.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm khả năng cạnh tranh của DongA Bank là do các rủi ro tín dụng gia tăng, quản trị rủi ro chưa hiệu quả và đầu tư công nghệ chưa đồng bộ. So với các ngân hàng thương mại cổ phần khác, DongA Bank có tỷ lệ nợ xấu cao hơn trung bình ngành khoảng 5-7%, làm giảm khả năng huy động vốn và ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Việc ứng dụng công nghệ chưa hiệu quả khiến ngân hàng mất lợi thế trong việc cung cấp dịch vụ tiện ích và nhanh chóng, trong khi xu hướng thị trường ngày càng chuyển sang ngân hàng số và dịch vụ không dùng tiền mặt. Nguồn nhân lực và năng lực quản trị yếu kém cũng làm giảm khả năng đổi mới và thích ứng với môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ sử dụng kênh phân phối điện tử và quy mô nhân sự qua các năm, giúp minh họa rõ nét sự biến động và tác động đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Đẩy mạnh các biện pháp tăng vốn tự có thông qua phát hành cổ phiếu mới và giữ lại lợi nhuận để cải thiện tỷ lệ an toàn vốn (CAR) lên trên 10% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị DongA Bank.

  2. Đầu tư và khai thác công nghệ hiện đại: Nâng cấp hệ thống Core Banking, phát triển các dịch vụ ngân hàng số như Mobile Banking, Internet Banking với mục tiêu tăng tỷ lệ giao dịch điện tử lên trên 50% trong 18 tháng. Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với các đối tác công nghệ chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, chính sách thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là đội ngũ quản lý và nhân viên kỹ thuật. Mục tiêu tăng quy mô nhân sự có trình độ chuyên môn cao lên 20% trong 2 năm. Phòng Nhân sự và Ban lãnh đạo chịu trách nhiệm.

  4. Mở rộng và đa dạng hóa kênh phân phối: Tăng cường mạng lưới chi nhánh, phòng giao dịch kết hợp với phát triển kênh phân phối hiện đại nhằm giảm chi phí vận hành và mở rộng phạm vi khách hàng. Mục tiêu giảm tỷ lệ khách hàng sử dụng kênh truyền thống xuống dưới 50% trong 3 năm. Ban Điều hành và Phòng Kinh doanh phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và vị thế trên thị trường.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu tài chính – ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về năng lực cạnh tranh trong ngành ngân hàng Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Hiểu rõ thực trạng và các thách thức của ngân hàng thương mại cổ phần, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và giám sát hiệu quả hơn.

  4. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Đánh giá tiềm năng và rủi ro đầu tư vào các ngân hàng thương mại, đặc biệt là các ngân hàng đang trong giai đoạn tái cấu trúc và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khả năng cạnh tranh của DongA Bank hiện nay như thế nào?
    DongA Bank đang trong giai đoạn suy giảm năng lực cạnh tranh do các rủi ro tài chính và quản trị chưa hiệu quả, tỷ lệ nợ xấu cao trên 10%, ảnh hưởng đến uy tín và khả năng huy động vốn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng?
    Năng lực tài chính, đặc biệt là vốn tự có và chất lượng tài sản, cùng với năng lực công nghệ và nguồn nhân lực là những yếu tố then chốt quyết định khả năng cạnh tranh của ngân hàng.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ trong ngân hàng?
    Cần đầu tư hệ thống Core Banking hiện đại, phát triển dịch vụ ngân hàng số, đồng thời đào tạo nhân viên khai thác công nghệ hiệu quả và đảm bảo an toàn bảo mật thông tin.

  4. Tại sao nguồn nhân lực lại quan trọng trong cạnh tranh ngân hàng?
    Nguồn nhân lực chất lượng cao giúp ngân hàng phát triển sản phẩm dịch vụ đa dạng, nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng và tăng khả năng thích ứng với biến động thị trường.

  5. Giải pháp nào giúp mở rộng kênh phân phối hiệu quả?
    Kết hợp mở rộng mạng lưới chi nhánh truyền thống với phát triển kênh phân phối hiện đại như Mobile Banking, ATM, Internet Banking để tăng phạm vi tiếp cận khách hàng và giảm chi phí vận hành.

Kết luận

  • DongA Bank đang đối mặt với nhiều thách thức về năng lực tài chính, công nghệ, nguồn nhân lực và quản trị, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Tỷ lệ nợ xấu cao và quy mô tài sản giảm sút là những điểm yếu cần khắc phục cấp bách.
  • Việc đầu tư công nghệ và phát triển kênh phân phối hiện đại là yếu tố then chốt để nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
  • Nguồn nhân lực chất lượng cao và năng lực quản trị tốt sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngân hàng.
  • Các giải pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ trong vòng 2-3 năm tới nhằm phục hồi và nâng cao năng lực cạnh tranh của DongA Bank.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo DongA Bank cần xây dựng kế hoạch chi tiết và phân công trách nhiệm cụ thể để thực hiện các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ nhằm điều chỉnh kịp thời.