Tổng quan nghiên cứu
Ngành dược phẩm Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ năm 2007. Theo ước tính, tốc độ tăng trưởng bình quân doanh thu ngành dược phẩm đạt trên 20% mỗi năm trong giai đoạn 2015-2021, tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài và các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc hoạch định chiến lược marketing hiệu quả cho các doanh nghiệp trong nước. Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) là một trong những doanh nghiệp dược phẩm hàng đầu tại miền Trung, với doanh thu tăng trưởng ổn định và thị phần chiếm trên 50% tại khu vực này trong giai đoạn 2019-2021.
Luận văn tập trung nghiên cứu hoạch định chiến lược marketing tại Bidiphar từ năm 2021 trở đi, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm đánh giá thực trạng hoạt động marketing và kết quả kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2017-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp với môi trường kinh doanh hiện tại. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp Bidiphar củng cố vị thế trên thị trường dược phẩm Việt Nam, đồng thời góp phần phát triển ngành dược nội địa bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu chủ đạo trong lĩnh vực marketing và quản trị chiến lược, bao gồm:
- Lý thuyết Marketing Mix 4P: Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Phân phối (Place), Xúc tiến thương mại (Promotion) được áp dụng để phân tích và xây dựng chiến lược marketing phù hợp với đặc thù ngành dược phẩm.
- Mô hình phân tích môi trường PESTEL: Phân tích các yếu tố Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Pháp lý và Môi trường ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp.
- Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Bidiphar trong bối cảnh cạnh tranh ngành dược.
- Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Giúp nhận diện mức độ cạnh tranh trong ngành và các yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của công ty.
- Khái niệm định vị thị trường và phân đoạn thị trường: Xác định thị trường mục tiêu và xây dựng chiến lược định vị sản phẩm phù hợp với nhu cầu khách hàng.
Các khái niệm chính được làm rõ gồm: chiến lược marketing, hoạch định chiến lược marketing, chính sách marketing ngành dược (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến), phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích định lượng, định tính:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu kinh doanh và marketing của Bidiphar giai đoạn 2017-2021; báo cáo tài chính; tài liệu pháp luật liên quan đến ngành dược; khảo sát thị trường và phỏng vấn chuyên gia trong ngành.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên có chủ đích từ các chi nhánh và khách hàng đại diện tại các vùng miền Bắc, Trung, Nam để đảm bảo tính đại diện.
- Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, phân tích SWOT, phân tích PESTEL, so sánh tỷ lệ tăng trưởng doanh thu theo vùng miền, đánh giá hiệu quả các chính sách marketing hiện hành.
- Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 1/2022 đến tháng 6/2022; phân tích và đề xuất chiến lược từ tháng 7/2022 đến tháng 9/2022.
Cỡ mẫu khảo sát khoảng 200 khách hàng và 30 chuyên gia, đảm bảo độ tin cậy và tính khả thi của kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng doanh thu ổn định với tốc độ trên 20%/năm: Doanh thu của Bidiphar trong giai đoạn 2019-2021 tăng trưởng đều, trong đó thị trường miền Trung chiếm trên 50% tổng doanh thu, thị trường miền Bắc tăng tỷ trọng từ 22% lên 24% trong cùng kỳ.
Chiến lược marketing chưa được hoạch định bài bản: Công ty hiện chưa có kế hoạch marketing riêng biệt cho các dòng sản phẩm chủ lực như Biragan, các chính sách marketing chủ yếu dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh chung và quan sát thị trường thực tế.
Chính sách sản phẩm đa dạng và chất lượng cao: Dòng sản phẩm Biragan có nhiều dạng bào chế (viên nén, viên sủi, thuốc nước) phù hợp với các nhóm đối tượng khác nhau, chất lượng sản phẩm được đảm bảo theo tiêu chuẩn GMP và GSP, góp phần nâng cao uy tín thương hiệu.
Chiến lược giá tập trung vào giá cả hợp lý, không cạnh tranh bằng giá thấp: Bidiphar áp dụng chính sách giá dựa trên chất lượng sản phẩm, với mức chiết khấu linh hoạt cho các nhóm khách hàng khác nhau, giúp duy trì lợi nhuận và ổn định thị trường.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Bidiphar đã đạt được sự tăng trưởng doanh thu ấn tượng nhờ vào chất lượng sản phẩm và chính sách giá hợp lý, phù hợp với đặc thù ngành dược phẩm, nơi giá cả không phải là yếu tố quyết định duy nhất do tính thiết yếu của thuốc. Tuy nhiên, việc thiếu một chiến lược marketing bài bản và chuyên biệt cho từng dòng sản phẩm làm giảm hiệu quả khai thác thị trường và khả năng cạnh tranh trước các đối thủ trong và ngoài nước.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành như tại các công ty logistics hay ngân hàng, việc xây dựng chiến lược marketing rõ ràng và có kế hoạch cụ thể giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường. Bidiphar cần học hỏi và áp dụng các mô hình hoạch định chiến lược marketing hiện đại, đồng thời tăng cường đầu tư cho bộ phận marketing để phát huy tối đa tiềm năng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu theo vùng miền và bảng phân tích SWOT chi tiết, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch chiến lược marketing chuyên biệt cho từng dòng sản phẩm
- Mục tiêu: Tăng nhận diện thương hiệu và thị phần sản phẩm Biragan lên ít nhất 15% trong 3 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing phối hợp với Ban lãnh đạo công ty.
- Timeline: Hoàn thành kế hoạch trong quý 4 năm 2023, triển khai từ năm 2024.
Đa dạng hóa kênh phân phối và mở rộng thị trường miền Bắc và miền Nam
- Mục tiêu: Tăng tỷ trọng doanh thu tại các thị trường này lên tối thiểu 30% trong 5 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Phòng Marketing.
- Timeline: Triển khai từ năm 2023, đánh giá hiệu quả hàng năm.
Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại và quảng bá thương hiệu
- Mục tiêu: Nâng cao mức độ nhận biết thương hiệu Bidiphar và sản phẩm Biragan qua các kênh truyền thông đa phương tiện.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing, hợp tác với các đối tác truyền thông.
- Timeline: Lập kế hoạch chi tiết trong quý 1 năm 2023, thực hiện liên tục.
Nâng cao năng lực nguồn nhân lực và đầu tư công nghệ marketing số
- Mục tiêu: Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ marketing, áp dụng công nghệ số trong quản lý và phân tích thị trường.
- Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và Phòng Marketing.
- Timeline: Đào tạo và triển khai công nghệ trong năm 2023-2024.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp dược phẩm
- Lợi ích: Hiểu rõ tầm quan trọng của hoạch định chiến lược marketing trong phát triển bền vững, áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phòng Marketing và Kinh doanh các công ty dược
- Lợi ích: Tham khảo mô hình tổ chức, chính sách marketing mix và các chiến lược thực tiễn để tối ưu hóa hoạt động marketing.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Marketing
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết kết hợp với nghiên cứu thực tiễn trong ngành dược, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài liên quan.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp
- Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức của doanh nghiệp dược trong việc xây dựng chiến lược marketing, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao chiến lược marketing lại quan trọng đối với doanh nghiệp dược phẩm?
Chiến lược marketing giúp doanh nghiệp xác định rõ thị trường mục tiêu, phát triển sản phẩm phù hợp và nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành có tính đặc thù cao như dược phẩm.Bidiphar đã áp dụng những chính sách marketing nào hiệu quả nhất?
Công ty tập trung vào chính sách sản phẩm chất lượng cao theo tiêu chuẩn GMP, chính sách giá hợp lý và đa dạng hóa sản phẩm, giúp duy trì uy tín và tăng trưởng doanh thu ổn định.Làm thế nào để Bidiphar mở rộng thị trường miền Bắc và miền Nam?
Cần đa dạng hóa kênh phân phối, tăng cường xúc tiến thương mại và xây dựng chiến lược marketing phù hợp với đặc điểm từng vùng, đồng thời nâng cao năng lực đội ngũ bán hàng.Chiến lược giá của Bidiphar có điểm gì đặc biệt?
Bidiphar không cạnh tranh bằng giá thấp mà tập trung vào giá cả hợp lý, đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời áp dụng các chính sách chiết khấu linh hoạt cho từng nhóm khách hàng.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả chiến lược marketing đã triển khai?
Có thể sử dụng các chỉ số như tăng trưởng doanh thu, thị phần, mức độ nhận diện thương hiệu, phản hồi khách hàng và hiệu quả chi phí marketing để đánh giá định kỳ và điều chỉnh kịp thời.
Kết luận
- Hoạch định chiến lược marketing là yếu tố then chốt giúp Bidiphar nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường trong bối cảnh hội nhập.
- Bidiphar đã đạt được tăng trưởng doanh thu ổn định trên 20%/năm, chủ yếu nhờ chính sách sản phẩm chất lượng và giá cả hợp lý.
- Công ty cần xây dựng kế hoạch marketing chuyên biệt cho từng dòng sản phẩm, đặc biệt là dòng Biragan, để khai thác tối đa tiềm năng thị trường.
- Đa dạng hóa kênh phân phối, tăng cường xúc tiến thương mại và nâng cao năng lực nguồn nhân lực là các giải pháp ưu tiên trong giai đoạn tới.
- Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện kế hoạch chiến lược marketing trong năm 2023 và triển khai thực hiện đồng bộ nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả marketing và giữ vững vị thế dẫn đầu trên thị trường dược phẩm Việt Nam!