Tổng quan nghiên cứu

Theo Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam, năm 2016, toàn ngành viễn thông đạt doanh thu khoảng 1.857 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 9,36% so với năm trước, đóng góp khoảng 14,38% vào tổng thu ngân sách nhà nước. Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) ghi nhận doanh thu 226.558 tỷ đồng, lợi nhuận trước thuế 43.200 tỷ đồng, đồng thời tăng thêm 7,4 triệu thuê bao, nâng tổng số thuê bao lên 90 triệu. Trung tâm Nghiên cứu Công nghệ mạng Viettel (VTTEK) được thành lập năm 2015, hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu, phát triển và kinh doanh thiết bị hạ tầng viễn thông, với mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2022.

Nghiên cứu tập trung hoạch định chiến lược kinh doanh cho VTTEK trong giai đoạn 2015-2017 và định hướng đến năm 2022, nhằm xác định các chiến lược phát triển phù hợp, tận dụng cơ hội, khắc phục thách thức, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích môi trường kinh doanh vĩ mô, vi mô, nội bộ và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của Trung tâm. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, góp phần nâng cao vị thế và hiệu quả hoạt động của VTTEK trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị chiến lược kinh doanh, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị chiến lược của Fred R. David: Quản trị chiến lược gồm ba giai đoạn chính là hoạch định, thực hiện và đánh giá chiến lược, giúp doanh nghiệp thích ứng với môi trường biến động.
  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael E. Porter: Phân tích áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế để xác định vị thế cạnh tranh.
  • Ma trận SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức bên ngoài để xây dựng các chiến lược phù hợp.
  • Ma trận QSPM (Quantitative Strategic Planning Matrix): Công cụ định lượng giúp lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, quản trị chiến lược, môi trường kinh doanh (vĩ mô, vi mô, nội bộ), lợi thế cạnh tranh, và các loại chiến lược cấp công ty, đơn vị kinh doanh và chức năng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh giai đoạn 2015-2017 của VTTEK; dữ liệu khảo sát thị trường, phân tích môi trường kinh doanh; tài liệu pháp luật và chính sách liên quan đến ngành viễn thông.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích SWOT, ma trận EFE, IFE, CPM và QSPM để đánh giá môi trường và lựa chọn chiến lược. Phân tích định lượng dựa trên số liệu tài chính và thị trường để đánh giá hiệu quả hoạt động.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu thu thập từ toàn bộ hoạt động kinh doanh của VTTEK trong giai đoạn nghiên cứu, kết hợp khảo sát ý kiến chuyên gia và khách hàng nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác.
  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2015 đến 2017 cho phân tích thực trạng, dự báo và hoạch định chiến lược đến năm 2022.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính hệ thống, khoa học và thực tiễn, giúp đề xuất các chiến lược kinh doanh khả thi và hiệu quả cho VTTEK.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu của VTTEK tăng từ 174 tỷ đồng năm 2015 lên 344 tỷ đồng năm 2017, lợi nhuận trước thuế tăng từ 76 tỷ lên 156 tỷ đồng, thể hiện sự phát triển ổn định trong giai đoạn đầu hoạt động. Tuy nhiên, doanh thu từ thị trường bên ngoài chỉ chiếm khoảng 15,7% năm 2017, cho thấy tiềm năng mở rộng thị trường còn lớn.

  2. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản tăng từ 176,9 tỷ đồng năm 2015 lên 327,3 tỷ đồng năm 2017, chủ yếu tập trung vào tài sản ngắn hạn và tài sản cố định. Nợ phải trả chủ yếu là nợ ngắn hạn chiếm hơn 99%, phản ánh áp lực tài chính ngắn hạn cần được quản lý hiệu quả.

  3. Môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi nhưng có thách thức: Tăng trưởng kinh tế Việt Nam dự báo đạt khoảng 6,75% giai đoạn 2018-2020, tạo điều kiện phát triển cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, năng suất lao động và đổi mới sáng tạo còn thấp, đòi hỏi VTTEK phải nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển để cạnh tranh.

  4. Áp lực cạnh tranh và khách hàng: VTTEK đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các tập đoàn lớn như Huawei, Ericson với điểm số cạnh tranh lần lượt 2,38 và 2,83 so với 2,63 của VTTEK theo ma trận CPM. Khách hàng đòi hỏi cao về chất lượng, giá cả và dịch vụ hậu mãi, trong khi cơ chế chiết khấu và chính sách bán hàng của VTTEK còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy VTTEK đã tận dụng tốt các cơ hội từ môi trường bên ngoài như sự phát triển của ngành viễn thông và chính sách hỗ trợ của Nhà nước, nhưng vẫn chưa khai thác hiệu quả hết tiềm năng thị trường bên ngoài Tập đoàn Viettel. Việc doanh thu bên ngoài chỉ chiếm khoảng 15,7% năm 2017 phản ánh hạn chế trong mở rộng thị trường và phát triển khách hàng mới.

Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế với nguồn lực tài chính và công nghệ mạnh mẽ đòi hỏi VTTEK phải đẩy mạnh nghiên cứu phát triển, nâng cao chất lượng sản phẩm và cải tiến dịch vụ. Việc đầu tư vào công nghệ mới như 5G, BigData và ảo hóa là cần thiết để giữ vững vị thế cạnh tranh.

Phân tích tài chính cho thấy chi phí nghiên cứu sản xuất chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 85% tổng chi phí), điều này vừa là điểm mạnh về đầu tư công nghệ, vừa là thách thức về quản lý chi phí để đảm bảo hiệu quả kinh doanh. Môi trường chính trị xã hội ổn định và sự hội nhập kinh tế sâu rộng tạo điều kiện thuận lợi cho VTTEK phát triển, nhưng cũng đồng thời đặt ra yêu cầu đổi mới sáng tạo liên tục để không bị tụt hậu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, bảng so sánh điểm số ma trận CPM giữa VTTEK và các đối thủ, cũng như bảng phân tích SWOT tổng hợp các yếu tố nội bộ và bên ngoài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng thị trường bên ngoài Tập đoàn Viettel

    • Động từ hành động: Tăng cường phát triển kênh phân phối và tiếp thị sản phẩm ra thị trường quốc tế.
    • Target metric: Tăng tỷ trọng doanh thu bên ngoài lên ít nhất 30% vào năm 2022.
    • Timeline: Triển khai ngay từ năm 2019, đánh giá định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Kinh doanh và Phòng Marketing.
  2. Đầu tư nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D)

    • Động từ hành động: Tăng ngân sách và nhân lực cho các dự án công nghệ mới như 5G, BigData.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ sản phẩm mới chiếm 40% tổng doanh thu đến năm 2022.
    • Timeline: Lập kế hoạch và triển khai từ năm 2018 đến 2022.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc, Phòng R&D.
  3. Cải tiến chính sách giá và chiết khấu để tăng sức cạnh tranh

    • Động từ hành động: Xây dựng chính sách giá linh hoạt, cạnh tranh và chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ mất khách hàng do giá xuống dưới 10% trong 3 năm tới.
    • Timeline: Áp dụng từ năm 2019, theo dõi hiệu quả hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh, Phòng Tài chính.
  4. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính

    • Động từ hành động: Áp dụng các giải pháp quản lý chi phí, kiểm soát ngân sách chặt chẽ.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ chi phí trên doanh thu xuống dưới 50% vào năm 2022.
    • Timeline: Thực hiện từ năm 2018, đánh giá hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính, Ban Giám đốc.
  5. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

    • Động từ hành động: Xây dựng kế hoạch đào tạo, thu hút và giữ chân nhân tài.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ nhân sự có trình độ cao lên 70% tổng số nhân viên đến năm 2022.
    • Timeline: Triển khai liên tục từ năm 2018.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự, Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VTTEK

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với thực tiễn và xu hướng thị trường.
    • Use case: Định hướng phát triển sản phẩm, mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Các nhà quản trị doanh nghiệp trong ngành viễn thông và công nghệ

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình hoạch định chiến lược kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ cao, áp dụng cho doanh nghiệp mình.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, quản lý nguồn lực và tài chính.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Công nghệ Thông tin

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết và thực tiễn về quản trị chiến lược, phân tích môi trường kinh doanh và lựa chọn chiến lược.
    • Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, làm luận văn, đề tài khoa học.
  4. Các nhà đầu tư và đối tác kinh doanh

    • Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng, thách thức và chiến lược phát triển của VTTEK để đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác.
    • Use case: Đánh giá khả năng sinh lời, rủi ro và cơ hội hợp tác kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng với VTTEK?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch dài hạn giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, hướng đi và cách thức sử dụng nguồn lực để đạt thành công. Với VTTEK, chiến lược giúp tận dụng cơ hội thị trường, đối phó thách thức cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích môi trường kinh doanh của VTTEK?
    Luận văn sử dụng các công cụ như ma trận SWOT, ma trận EFE, IFE, CPM và QSPM để đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, từ đó lựa chọn chiến lược phù hợp.

  3. VTTEK đang đối mặt những thách thức lớn nào trong ngành viễn thông?
    Thách thức chính gồm áp lực cạnh tranh từ các tập đoàn lớn quốc tế, yêu cầu đổi mới công nghệ liên tục, chi phí nghiên cứu cao và hạn chế trong mở rộng thị trường bên ngoài Tập đoàn Viettel.

  4. Làm thế nào để VTTEK nâng cao năng lực cạnh tranh?
    VTTEK cần đầu tư mạnh vào nghiên cứu phát triển công nghệ mới, cải tiến sản phẩm, mở rộng thị trường quốc tế, đồng thời tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.

  5. Chiến lược mở rộng thị trường bên ngoài Viettel được đề xuất như thế nào?
    Đề xuất tăng cường phát triển kênh phân phối, xây dựng chính sách giá cạnh tranh, đẩy mạnh tiếp thị và hợp tác quốc tế nhằm tăng tỷ trọng doanh thu từ thị trường bên ngoài lên ít nhất 30% vào năm 2022.

Kết luận

  • VTTEK đã có bước phát triển ổn định với doanh thu tăng trưởng từ 174 tỷ đồng năm 2015 lên 344 tỷ đồng năm 2017, lợi nhuận trước thuế đạt 156 tỷ đồng năm 2017.
  • Môi trường kinh doanh thuận lợi nhưng cạnh tranh gay gắt đòi hỏi VTTEK phải đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực nghiên cứu phát triển.
  • Chiến lược kinh doanh cần tập trung mở rộng thị trường bên ngoài Tập đoàn Viettel, đầu tư công nghệ mới và cải tiến chính sách giá, chi phí.
  • Nguồn nhân lực chất lượng cao và quản lý tài chính hiệu quả là yếu tố then chốt để thực hiện thành công chiến lược.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp chiến lược đã đề xuất, theo dõi đánh giá định kỳ và điều chỉnh kịp thời để đảm bảo mục tiêu phát triển đến năm 2022.

Call-to-action: Ban lãnh đạo VTTEK và các phòng ban chức năng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các chiến lược đã hoạch định, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng công nghệ và thị trường nhằm giữ vững vị thế dẫn đầu trong ngành viễn thông.