Luận văn thạc sĩ: Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải công nghiệp bằng công nghệ SBR kết hợp giá thể di động K1

Trường đại học

Đại học Bách Khoa - ĐHQG-HCM

Người đăng

Ẩn danh

2016

99
4
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu về công nghệ SBR và giá thể di động K1

Công nghệ SBR (Sequencing Batch Reactor) là một trong những phương pháp xử lý nước thải hiện đại, được áp dụng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Công nghệ này có nhiều ưu điểm như khả năng xử lý hiệu quả các chất ô nhiễm, tính linh hoạt trong vận hành và cấu trúc đơn giản. Trong nghiên cứu này, giá thể di động K1 của Anox Kaldnes được sử dụng để cải thiện hiệu quả xử lý của hệ thống SBR. Giá thể này không chỉ tăng cường diện tích bề mặt cho vi sinh vật phát triển mà còn giúp tăng cường khả năng xử lý chất hữu cơ và dinh dưỡng trong nước thải. Theo nghiên cứu, việc kết hợp giữa công nghệ SBR và giá thể di động K1 đã cho thấy hiệu quả vượt trội trong việc xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là trong việc giảm thiểu các chỉ tiêu ô nhiễm như COD, NH4+-N, TN và TP.

1.1. Đặc điểm của công nghệ SBR

Công nghệ SBR hoạt động theo nguyên lý xử lý nước thải theo từng chu kỳ, bao gồm các giai đoạn: nạp, phản ứng, lắng và thải. Điều này cho phép hệ thống có khả năng điều chỉnh linh hoạt theo tải trọng ô nhiễm và thành phần nước thải. Hệ thống có thể xử lý hiệu quả các chất hữu cơ và dinh dưỡng, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nghiên cứu cho thấy công nghệ SBR truyền thống có một số hạn chế, đặc biệt trong việc kiểm soát tải trọng và ổn định chất lượng nước thải đầu ra. Việc kết hợp với giá thể di động K1 giúp khắc phục những nhược điểm này, nâng cao hiệu quả xử lý và đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải ngày càng nghiêm ngặt.

1.2. Lợi ích của giá thể di động K1

Giá thể di động K1 được thiết kế với cấu trúc đặc biệt, cho phép vi sinh vật bám dính và phát triển một cách hiệu quả. Việc sử dụng giá thể này trong hệ thống SBR giúp tăng cường quá trình sinh học, cải thiện khả năng xử lý chất hữu cơ và dinh dưỡng. Kết quả nghiên cứu cho thấy, với cùng một tải trọng, mô hình MB-SBR (Moving Bed - Sequencing Batch Reactor) có giá thể K1 đạt hiệu quả xử lý cao hơn so với mô hình SBR truyền thống. Cụ thể, hiệu quả xử lý COD, NH4+-N, TN và TP của mô hình MB-SBR đạt được các giá trị nằm trong giới hạn cho phép theo QCVN 40:2011/BTNMT, cho thấy tiềm năng ứng dụng thực tiễn của công nghệ này trong xử lý nước thải công nghiệp.

II. Phương pháp nghiên cứu và thực nghiệm

Nghiên cứu được thực hiện thông qua việc vận hành hai mô hình phản ứng sinh học: một mô hình sử dụng giá thể di động K1 và một mô hình SBR truyền thống làm đối chứng. Cả hai mô hình đều có thể tích 7.50 lít, được vận hành tại lưu lượng 4.5 lít/chu kỳ. Các tải trọng hữu cơ được khảo sát trong nghiên cứu là 0.64; 0.96 và 1.28 kgCOD/m3.ngày, tương ứng với các thời gian chu kỳ 12, 8 và 6 giờ. Kết quả thu được cho thấy mô hình MB-SBR có hiệu quả xử lý vượt trội hơn so với mô hình SBR truyền thống, với hiệu quả xử lý COD, NH4+-N, TN, TP lần lượt đạt 91%, 91%, 90%, 67% tại tải trọng 0.64 kgCOD/m3.ngày. Những kết quả này chứng minh rằng việc áp dụng công nghệ SBR kết hợp với giá thể di động K1 không chỉ cải thiện hiệu quả xử lý mà còn giúp tăng cường khả năng chịu sốc tải của hệ thống.

2.1. Thiết kế thí nghiệm

Mô hình thí nghiệm được thiết kế gồm hai bể phản ứng, một bể sử dụng giá thể K1 (MB-SBR) và một bể không có giá thể (SBR truyền thống). Các chỉ tiêu ô nhiễm như COD, NH4+-N, TN và TP được đo lường và phân tích định kỳ trong suốt quá trình thí nghiệm. Bên cạnh đó, các thông số vận hành như lưu lượng, tải trọng hữu cơ cũng được ghi nhận để đánh giá sự thay đổi hiệu quả xử lý theo thời gian. Quy trình thí nghiệm được thực hiện theo các giai đoạn thích nghi và giai đoạn vận hành với các tải trọng khác nhau, nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.

2.2. Phân tích và xử lý số liệu

Các mẫu nước thải sau xử lý được phân tích bằng các phương pháp tiêu chuẩn để xác định các chỉ tiêu ô nhiễm. Số liệu thu thập được xử lý và phân tích thống kê để đánh giá hiệu quả của từng mô hình. Kết quả được so sánh giữa hai mô hình để xác định sự khác biệt về hiệu quả xử lý. Việc phân tích này không chỉ giúp minh chứng cho giả thuyết nghiên cứu mà còn cung cấp thông tin cần thiết để cải tiến công nghệ xử lý nước thải trong tương lai.

III. Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình MB-SBR với giá thể di động K1 có hiệu quả xử lý cao hơn đáng kể so với mô hình SBR truyền thống. Cụ thể, tại tải trọng 0.64 kgCOD/m3.ngày, hiệu quả xử lý COD đạt 91%, NH4+-N đạt 91%, TN đạt 90% và TP đạt 67%. Những kết quả này cho thấy giá thể K1 không chỉ giúp tăng cường sự phát triển của vi sinh vật mà còn cải thiện khả năng xử lý chất hữu cơ và dinh dưỡng trong nước thải. Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ MB-SBR còn giúp giảm thiểu thời gian vận hành và chi phí xử lý, đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt của Việt Nam.

3.1. So sánh hiệu quả xử lý giữa hai mô hình

Kết quả so sánh giữa hai mô hình cho thấy mô hình MB-SBR có hiệu quả xử lý tốt hơn trong mọi chỉ tiêu ô nhiễm. Tại tải trọng 0.96 kgCOD/m3.ngày, hiệu quả xử lý COD, NH4+-N, TN, TP của mô hình MB-SBR lần lượt đạt 89%, 89%, 85%, 65%. Điều này chứng minh rằng việc kết hợp công nghệ SBR với giá thể di động K1 không chỉ nâng cao hiệu quả xử lý mà còn giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn trước các biến động về tải trọng ô nhiễm.

3.2. Đánh giá thực tiễn và ứng dụng

Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc áp dụng công nghệ MB-SBR kết hợp với giá thể K1 có thể mang lại nhiều lợi ích thực tiễn cho việc xử lý nước thải công nghiệp tại Việt Nam. Công nghệ này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả xử lý mà còn đáp ứng được các tiêu chuẩn xả thải nghiêm ngặt, đồng thời giảm thiểu chi phí đầu tư và vận hành. Điều này mở ra hướng đi mới cho việc cải tiến công nghệ xử lý nước thải, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

05/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật môi trường đánh giá hiệu quả xử lý nước thải công nghiệp sử dụng công nghệ sbr kết hợp giá thể di động k1 so với công nghệ sbr truyền thống
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật môi trường đánh giá hiệu quả xử lý nước thải công nghiệp sử dụng công nghệ sbr kết hợp giá thể di động k1 so với công nghệ sbr truyền thống

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài luận văn thạc sĩ với tiêu đề "Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải công nghiệp bằng công nghệ SBR kết hợp giá thể di động K1" của tác giả Trần Khương Duy, dưới sự hướng dẫn của TS Đặng Viết Hùng tại Đại học Bách Khoa - ĐHQG-HCM, đã nghiên cứu và so sánh hiệu quả của công nghệ SBR kết hợp giá thể di động K1 với công nghệ SBR truyền thống trong việc xử lý nước thải công nghiệp. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp những kết quả khả quan về hiệu suất xử lý mà còn mở ra hướng đi mới cho các công nghệ xử lý nước thải hiện đại, giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế cho các nhà máy.

Để tìm hiểu thêm về các khía cạnh liên quan đến công nghệ xử lý nước thải, bạn có thể tham khảo bài viết "Nghiên cứu hiệu quả xử lý nước thải thủy sản tại Công ty TNHH Angst Trường Vinh", nơi nghiên cứu các phương pháp xử lý nước thải trong ngành thủy sản. Bên cạnh đó, bài viết "Ứng dụng mô hình EGSB và Anammox để xử lý nitơ trong nước thải thuộc da" cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về các công nghệ tiên tiến trong xử lý nước thải. Cuối cùng, bạn có thể tham khảo "Nghiên cứu xử lý nước thải giết mổ bằng công nghệ ICEAS" để có cái nhìn toàn diện hơn về các giải pháp xử lý nước thải trong các lĩnh vực khác nhau. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và có cái nhìn sâu sắc hơn về công nghệ xử lý nước thải hiện đại.