Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, ngành du lịch Việt Nam đang chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh lữ hành. Theo số liệu thống kê, từ năm 2011 đến 2014, Công ty TNHH Một thành viên Lữ hành Vitours Đà Nẵng đã khai thác được hơn 50.000 lượt khách, với tốc độ tăng trưởng trung bình 17% mỗi năm. Tuy nhiên, thị phần của công ty trong tổng lượng khách đến Đà Nẵng có xu hướng giảm nhẹ trong giai đoạn 2013-2014, phản ánh những hạn chế trong chất lượng phục vụ và chính sách giá chưa linh hoạt.

Trước thực trạng đó, việc xây dựng một chiến lược e-marketing bài bản, khoa học và phù hợp với thực tiễn kinh doanh trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng, đặc biệt trong bối cảnh số lượng người sử dụng internet tại Việt Nam chiếm khoảng 70% dân số, với tỷ lệ sử dụng internet tại các thành phố lớn lên đến 90%. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa các vấn đề lý luận về e-marketing, phân tích thực trạng ứng dụng các công cụ e-marketing tại Vitours, từ đó đề xuất chiến lược e-marketing hiệu quả cho công ty đến năm 2020 trên thị trường các tỉnh miền Trung.

Nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của Vitours mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc thúc đẩy ứng dụng công nghệ số trong ngành du lịch, giúp doanh nghiệp thích ứng với xu thế chuyển đổi số và cạnh tranh trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về e-marketing và chiến lược marketing truyền thống, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết E-marketing của Dave Chaffey: Định nghĩa e-marketing là các hoạt động doanh nghiệp nhằm đạt mục tiêu marketing thông qua các phương tiện giao tiếp điện tử như website, email, mạng xã hội và công cụ tìm kiếm. Mô hình 4 giai đoạn xây dựng chiến lược e-marketing gồm phân tích chiến lược, xác định mục tiêu, xây dựng nội dung chiến lược và thực hiện chiến lược.

  • Mô hình 5Ss của e-marketing: Bao gồm Sell (bán hàng), Serve (dịch vụ khách hàng), Speak (truyền thông), Save (tiết kiệm chi phí, thời gian, nhân lực) và Sizzle (gia tăng thương hiệu trực tuyến).

  • Marketing hỗn hợp (Marketing Mix) trong môi trường số: Mở rộng 7P truyền thống (Product, Price, Place, Promotion, People, Physical evidence, Process) sang môi trường kỹ thuật số, nhấn mạnh sự tương tác, cá biệt hóa sản phẩm và dịch vụ qua các kênh trực tuyến.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: e-marketing, chiến lược e-marketing, marketing truyền thống, marketing hỗn hợp số, công cụ tìm kiếm (SEO, SEM), mạng xã hội, thương mại điện tử, và quản lý quan hệ khách hàng (CRM).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo ngành, tài liệu nghiên cứu, số liệu thống kê của Tổng cục Thống kê, Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch Đà Nẵng, các tài liệu chuyên ngành về e-marketing và quản trị kinh doanh.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua quan sát thực tế, phỏng vấn sâu với lãnh đạo và nhân viên phòng Marketing, điều tra khảo sát khách hàng và đối tác của Vitours.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, bao gồm phân tích SWOT, so sánh số liệu doanh thu, lượt khách qua các năm, đánh giá hiệu quả các công cụ e-marketing hiện có. Cỡ mẫu khảo sát gồm 50 khách hàng và 10 nhân viên phòng Marketing, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2014, với dự báo và đề xuất chiến lược đến năm 2020, tập trung trên thị trường các tỉnh miền Trung Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng lượt khách và doanh thu ổn định: Số lượt khách của Vitours tăng từ 30.979 năm 2011 lên 50.567 năm 2014, tương đương tốc độ tăng trưởng trung bình 17%/năm. Doanh thu ngành du lịch Đà Nẵng và Vitours cũng tăng đều, với doanh thu Vitours chiếm khoảng 16,65% tổng doanh thu ngành năm 2010 và tăng trưởng doanh thu bình quân 10%/năm trong giai đoạn 2011-2014.

  2. Hoạt động e-marketing còn rời rạc, chưa hiệu quả: Vitours đã triển khai nhiều công cụ e-marketing như website, fanpage Facebook, email, nhưng chưa có chiến lược rõ ràng, các hoạt động chưa được phối hợp đồng bộ. Website công ty mới chỉ dừng ở mức cung cấp thông tin, chưa hỗ trợ đặt tour và thanh toán trực tuyến. Fanpage Facebook có hơn 4.000 người theo dõi nhưng cập nhật thông tin không thường xuyên, chưa khai thác tối đa tính năng tương tác.

  3. Khả năng ứng dụng e-marketing có nhiều tiềm năng: Với tỷ lệ sử dụng internet tại Việt Nam khoảng 70%, trong đó các thành phố lớn đạt 90%, cùng với hạ tầng công nghệ thông tin phát triển nhanh (Việt Nam đứng thứ 3 châu Á về tốc độ kết nối internet), Vitours có điều kiện thuận lợi để phát triển e-marketing. Đội ngũ nhân viên trẻ, trình độ đại học chiếm 95%, có khả năng tiếp cận công nghệ mới.

  4. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh và thách thức: Vitours có thương hiệu uy tín, đội ngũ nhân viên năng động, mối quan hệ đối tác rộng khắp. Tuy nhiên, công ty chưa có bộ phận chuyên trách e-marketing, ngân sách cho công nghệ thông tin và marketing điện tử chưa được hoạch định rõ ràng, cạnh tranh từ các công ty lữ hành lớn và nước ngoài ngày càng gay gắt.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Vitours đang ở giai đoạn chuyển tiếp từ marketing truyền thống sang marketing số, với nhiều hoạt động e-marketing nhưng thiếu chiến lược tổng thể và sự phối hợp hiệu quả. Việc website chưa hỗ trợ đặt tour và thanh toán trực tuyến làm giảm khả năng cạnh tranh trong bối cảnh khách hàng ngày càng ưa chuộng sự tiện lợi và nhanh chóng.

So với các doanh nghiệp lữ hành khác tại Đà Nẵng và Việt Nam, Vitours có lợi thế về thương hiệu và đội ngũ nhân sự, nhưng cần nâng cao năng lực công nghệ và quản lý để khai thác tối đa tiềm năng của e-marketing. Việc áp dụng mô hình 5Ss và marketing hỗn hợp số sẽ giúp công ty tập trung vào các mục tiêu cụ thể như tăng doanh số bán hàng trực tuyến, nâng cao dịch vụ khách hàng, tiết kiệm chi phí và gia tăng giá trị thương hiệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách và doanh thu, bảng so sánh hiệu quả các công cụ e-marketing, cũng như phân tích SWOT chi tiết để minh họa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược e-marketing tổng thể: Thiết lập mục tiêu rõ ràng theo mô hình 5Ss, phân đoạn thị trường mục tiêu dựa trên hành vi truy cập và nhu cầu khách hàng. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng đầu năm 2024, do phòng Marketing phối hợp với ban lãnh đạo công ty.

  2. Nâng cấp website thành nền tảng giao dịch trực tuyến: Phát triển chức năng đặt tour và thanh toán trực tuyến, cập nhật thông tin thường xuyên, tăng tính tương tác và trải nghiệm người dùng. Dự kiến hoàn thành trong 12 tháng, phối hợp với đơn vị công nghệ thông tin chuyên nghiệp.

  3. Tăng cường hoạt động trên mạng xã hội và công cụ tìm kiếm: Đẩy mạnh nội dung trên fanpage Facebook, YouTube, sử dụng SEO và SEM để nâng cao thứ hạng tìm kiếm, thu hút khách hàng tiềm năng. Thực hiện liên tục, đánh giá hiệu quả hàng quý.

  4. Đào tạo và thành lập bộ phận chuyên trách e-marketing: Đào tạo nhân viên hiện tại về kiến thức và kỹ năng e-marketing, đồng thời thành lập bộ phận chuyên trách để quản lý và triển khai các hoạt động marketing điện tử. Hoàn thành trong 6 tháng, do phòng Nhân sự và Marketing phối hợp thực hiện.

  5. Hoạch định ngân sách rõ ràng cho công nghệ và marketing điện tử: Lập kế hoạch ngân sách hàng năm, ưu tiên đầu tư cho các công cụ và hoạt động e-marketing hiệu quả, đảm bảo nguồn lực tài chính ổn định. Thực hiện từ năm tài chính 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp lữ hành: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của e-marketing trong kinh doanh du lịch hiện đại, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng Marketing và nhân viên chuyên trách marketing điện tử: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các công cụ, mô hình và phương pháp xây dựng chiến lược e-marketing hiệu quả, áp dụng thực tiễn tại doanh nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Du lịch: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết marketing số trong ngành du lịch, đồng thời cung cấp số liệu thực tế và phân tích chuyên sâu.

  4. Các đơn vị tư vấn và phát triển công nghệ cho ngành du lịch: Giúp hiểu rõ nhu cầu và thực trạng ứng dụng công nghệ trong doanh nghiệp lữ hành, từ đó đề xuất giải pháp công nghệ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. E-marketing khác gì so với marketing truyền thống?
    E-marketing sử dụng các phương tiện điện tử như internet, website, mạng xã hội để tiếp cận khách hàng, cho phép phản hồi nhanh và tương tác hai chiều, trong khi marketing truyền thống chủ yếu dựa vào phương tiện truyền thông đại chúng và phản hồi chậm hơn.

  2. Tại sao Vitours cần xây dựng chiến lược e-marketing?
    Vì thị trường du lịch ngày càng cạnh tranh, khách hàng sử dụng internet nhiều, e-marketing giúp Vitours tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn, giảm chi phí quảng cáo và nâng cao thương hiệu trực tuyến.

  3. Các công cụ e-marketing nào phù hợp cho doanh nghiệp lữ hành?
    Website giao dịch trực tuyến, mạng xã hội (Facebook, YouTube), email marketing, SEO và SEM là những công cụ hiệu quả giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm và tương tác với khách hàng.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả chiến lược e-marketing?
    Có thể sử dụng các chỉ số như lượng truy cập website, tỷ lệ chuyển đổi đặt tour, mức độ tương tác trên mạng xã hội, doanh thu từ kênh trực tuyến và phản hồi khách hàng.

  5. Những thách thức khi triển khai e-marketing tại Vitours là gì?
    Bao gồm thiếu bộ phận chuyên trách, ngân sách chưa rõ ràng, hạ tầng công nghệ cần nâng cấp, cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp lớn và nước ngoài, cũng như cần đào tạo nhân lực phù hợp.

Kết luận

  • Vitours đã có sự tăng trưởng ổn định về lượt khách và doanh thu trong giai đoạn 2011-2014, nhưng thị phần có xu hướng giảm do hạn chế trong marketing số.
  • Hoạt động e-marketing hiện tại còn rời rạc, chưa có chiến lược tổng thể và chưa khai thác hiệu quả các công cụ kỹ thuật số.
  • Tiềm năng phát triển e-marketing rất lớn nhờ tỷ lệ sử dụng internet cao và đội ngũ nhân sự trẻ, trình độ cao.
  • Cần xây dựng chiến lược e-marketing bài bản, nâng cấp website, tăng cường mạng xã hội, đào tạo nhân lực và hoạch định ngân sách rõ ràng.
  • Các bước tiếp theo là triển khai chiến lược trong 1-2 năm tới, đánh giá hiệu quả định kỳ và điều chỉnh phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động ngay hôm nay để Vitours trở thành doanh nghiệp lữ hành dẫn đầu trong kỷ nguyên số!