Tổng quan nghiên cứu
Ngành may Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc trong hơn 20 năm qua với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 15% mỗi năm, đóng góp từ 10-15% GDP hàng năm. Việt Nam hiện là một trong năm nhà xuất khẩu may mặc lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 4-5% thị phần toàn cầu, với thị trường xuất khẩu chủ yếu là Mỹ, EU và Nhật Bản, chiếm tới 75%. Trong tổng số khoảng 4.654 doanh nghiệp ngành may, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm tới 90%, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, các DNNVV ngành may Việt Nam chủ yếu hoạt động theo phương thức gia công (CMT), vị trí thấp trong chuỗi giá trị dẫn đến lợi nhuận biên thấp và quyền lực thương lượng hạn chế.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trở thành một yếu tố bắt buộc, được xem như “giấy thông hành” để các doanh nghiệp ngành may tiếp cận thị trường quốc tế. CSR không chỉ đáp ứng yêu cầu pháp luật mà còn là công cụ tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, giúp duy trì lao động chất lượng cao và nâng cao uy tín doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến CSR của DNNVV ngành may Việt Nam trong giai đoạn 2008-2014, từ đó đề xuất mô hình áp dụng chiến lược CSR phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc hỗ trợ các DNNVV ngành may thích ứng với yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích chiến lược CSR của DNNVV ngành may:
Lý thuyết các bên hữu quan (Stakeholder Theory): Doanh nghiệp phải cân bằng lợi ích của các bên liên quan như người lao động, khách hàng, nhà cung ứng, chính phủ và cộng đồng. CSR được xem là cam kết của doanh nghiệp nhằm thỏa mãn các yêu cầu xã hội và tạo dựng mối quan hệ bền vững với các bên hữu quan.
Lý thuyết dựa trên nguồn lực doanh nghiệp (Resource-Based View): CSR được coi là nguồn lực vô hình giúp doanh nghiệp phát triển năng lực nội bộ, nâng cao uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững. Các hoạt động CSR góp phần thu hút và giữ chân nhân lực, cải thiện văn hóa doanh nghiệp và tăng cường mối quan hệ với bên ngoài.
Lý thuyết Porter và Kramer về chiến lược CSR: CSR được tích hợp vào chuỗi giá trị doanh nghiệp và mô hình kim cương cạnh tranh, giúp doanh nghiệp vừa tạo ra giá trị xã hội vừa nâng cao vị thế cạnh tranh. CSR chiến lược tập trung vào các chủ đề xã hội có tác động lớn đến môi trường kinh doanh và lợi thế cạnh tranh, đồng thời được hoạch định theo quy trình gồm năm bước từ xác định điểm tương tác đến định vị giá trị độc đáo.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tính trung tâm, tính cụ thể, tính chủ động, tính tự nguyện và khả năng công bố của CSR theo quan điểm chiến lược; các bên hữu quan chủ chốt; môi trường nội bộ và môi trường bên ngoài doanh nghiệp; chuỗi giá trị ngành may.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm tăng tính chính xác và đa chiều của kết quả.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng được thu thập qua khảo sát 185 DNNVV ngành may tại ba miền Bắc, Trung, Nam trong giai đoạn 2011-2013. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu và phân tích tình huống nhằm bổ trợ và kiểm chứng kết quả định lượng.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các đặc điểm địa lý, quy mô và năm thành lập doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 16, sử dụng các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy (Cronbach Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định giả thuyết và hồi quy tuyến tính để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến CSR. Phân tích định tính sử dụng phương pháp phân tích nội dung và so sánh trường hợp nhằm làm rõ các cơ chế tác động và thực tiễn áp dụng CSR.
Timeline nghiên cứu: Tổng thể nghiên cứu diễn ra trong giai đoạn 2011-2014, trong đó khảo sát định lượng và phỏng vấn định tính được thực hiện chủ yếu trong năm 2011-2013.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ thực hiện CSR của DNNVV ngành may còn ở mức ứng phó, thụ động: Kết quả phân tích cho thấy CSR của các DNNVV chủ yếu tập trung vào tuân thủ pháp luật và các yêu cầu tối thiểu từ khách hàng, chưa phát triển thành chiến lược chủ động. Khoảng 70% doanh nghiệp thực hiện CSR theo hướng phản ứng, chỉ khoảng 30% có kế hoạch và chủ động trong hoạt động CSR.
Ảnh hưởng tích cực của yếu tố lãnh đạo doanh nghiệp: Yếu tố lãnh đạo có tác động thuận chiều và mạnh mẽ nhất đến mức độ thực hiện CSR (hệ số hồi quy β = 0.45, p < 0.01). Lãnh đạo cam kết và định hướng rõ ràng giúp doanh nghiệp chủ động xây dựng chiến lược CSR phù hợp.
Môi trường nội bộ và bên ngoài đều ảnh hưởng đến CSR: Môi trường nội bộ như văn hóa doanh nghiệp, nguồn lực tài chính và nhân lực có ảnh hưởng tích cực (β = 0.32, p < 0.05). Môi trường bên ngoài như áp lực từ khách hàng, nhà cung ứng và quy định pháp luật cũng thúc đẩy CSR (β = 0.28, p < 0.05).
CSR góp phần nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh: Các doanh nghiệp thực hiện CSR tốt có tỷ lệ giữ chân lao động cao hơn 15% so với doanh nghiệp không thực hiện. Hơn 60% doanh nghiệp cho biết CSR giúp cải thiện hình ảnh và tăng khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về CSR của DNNVV, đặc biệt là vai trò quyết định của lãnh đạo trong việc thúc đẩy CSR. Mức độ ứng phó thụ động phản ánh thực trạng hạn chế về nguồn lực và nhận thức của nhiều DNNVV ngành may Việt Nam. Áp lực từ môi trường bên ngoài, đặc biệt là yêu cầu từ khách hàng quốc tế và các tiêu chuẩn như SA 8000, ISO 26000, là động lực quan trọng thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR.
Việc CSR chưa được tích hợp thành chiến lược dài hạn cho thấy cần có sự hỗ trợ về chính sách và đào tạo nâng cao năng lực quản trị CSR cho DNNVV. Các biểu đồ phân tích hồi quy và ma trận tương quan minh họa rõ mối quan hệ thuận chiều giữa các yếu tố lãnh đạo, môi trường và CSR, đồng thời thể hiện sự khác biệt về mức độ thực hiện CSR giữa các nhóm doanh nghiệp theo quy mô và vùng miền.
Kết quả cũng khẳng định CSR không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là công cụ tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, giữ chân lao động và mở rộng thị trường xuất khẩu, phù hợp với lý thuyết của Porter và Kramer.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và triển khai mô hình PDCA cho chiến lược CSR: Doanh nghiệp cần áp dụng mô hình Plan-Do-Check-Act để liên tục cải tiến hoạt động CSR, đảm bảo tính chủ động và hiệu quả. Thời gian triển khai dự kiến 1-2 năm, do lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì phối hợp với các phòng ban.
Tăng cường năng lực lãnh đạo và nhận thức về CSR: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức và kỹ năng quản trị CSR cho lãnh đạo và quản lý cấp trung. Mục tiêu nâng tỷ lệ doanh nghiệp có chiến lược CSR chủ động lên ít nhất 50% trong 3 năm tới.
Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho DNNVV thực hiện CSR: Các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành may cần xây dựng các chương trình hỗ trợ về vốn, tư vấn kỹ thuật và chứng nhận tiêu chuẩn CSR nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí cho DNNVV. Thời gian thực hiện trong 5 năm, ưu tiên các doanh nghiệp có quy mô nhỏ.
Tăng cường hợp tác trong chuỗi cung ứng: Khuyến khích các doanh nghiệp lớn trong chuỗi cung ứng hỗ trợ DNNVV nâng cao năng lực CSR thông qua đào tạo, chuyển giao công nghệ và chia sẻ kinh nghiệm. Mục tiêu nâng cao vị thế của DNNVV trong chuỗi giá trị toàn cầu trong vòng 3-5 năm.
Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá CSR: Thiết lập cơ chế đánh giá, giám sát và công bố kết quả CSR nhằm tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Các tổ chức ngành và cơ quan quản lý phối hợp thực hiện, áp dụng trong vòng 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý DNNVV ngành may: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức xây dựng chiến lược CSR phù hợp với nguồn lực và đặc thù ngành, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ, chương trình đào tạo và khuyến khích thực hiện CSR trong ngành may, góp phần nâng cao chất lượng và uy tín ngành hàng xuất khẩu.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn áp dụng CSR trong bối cảnh DNNVV tại nền kinh tế mới nổi, đặc biệt trong ngành may.
Các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu: Giúp nhận diện vai trò của CSR trong việc nâng cao vị thế và lợi thế cạnh tranh, đồng thời thúc đẩy hợp tác phát triển bền vững giữa các đối tác trong chuỗi giá trị.
Câu hỏi thường gặp
CSR là gì và tại sao DNNVV ngành may cần thực hiện?
CSR là trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động nhằm cân bằng lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường. Đối với DNNVV ngành may, CSR giúp nâng cao uy tín, đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thực hiện CSR của DNNVV ngành may?
Lãnh đạo doanh nghiệp, môi trường nội bộ (nguồn lực, văn hóa) và môi trường bên ngoài (áp lực khách hàng, quy định pháp luật) là những yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến CSR.Làm thế nào để DNNVV có thể xây dựng chiến lược CSR hiệu quả?
Doanh nghiệp nên áp dụng mô hình PDCA để lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và cải tiến liên tục các hoạt động CSR, đồng thời tập trung vào các chủ đề xã hội phù hợp với chiến lược kinh doanh.CSR có tác động như thế nào đến năng lực cạnh tranh của DNNVV ngành may?
CSR giúp cải thiện hình ảnh doanh nghiệp, tăng sự trung thành của khách hàng và người lao động, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.Vai trò của cơ quan quản lý và hiệp hội trong thúc đẩy CSR là gì?
Cơ quan quản lý và hiệp hội đóng vai trò hỗ trợ về chính sách, đào tạo, tài chính và giám sát thực hiện CSR, giúp DNNVV vượt qua khó khăn về nguồn lực và nâng cao năng lực quản trị CSR.
Kết luận
- DNNVV ngành may Việt Nam đang thực hiện CSR chủ yếu ở mức độ ứng phó, chưa phát triển thành chiến lược chủ động và tích hợp.
- Lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy và xây dựng chiến lược CSR hiệu quả.
- Môi trường nội bộ và bên ngoài đều có ảnh hưởng thuận chiều đến mức độ thực hiện CSR của DNNVV.
- CSR góp phần nâng cao uy tín, giữ chân lao động và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp ngành may.
- Đề xuất áp dụng mô hình PDCA và các giải pháp hỗ trợ nhằm nâng cao năng lực CSR cho DNNVV trong giai đoạn 2024-2028.
Hành động tiếp theo: Các DNNVV ngành may cần bắt đầu xây dựng kế hoạch CSR chiến lược dựa trên mô hình PDCA, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý và hiệp hội để nhận hỗ trợ kỹ thuật và tài chính. Để phát triển bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế, việc đầu tư vào CSR là bước đi không thể thiếu.