Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng giấc ngủ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu quả học tập của sinh viên, đặc biệt là sinh viên ngành y với áp lực học tập và thực hành cao. Theo nhiều nghiên cứu trên thế giới, tỷ lệ sinh viên có chất lượng giấc ngủ kém dao động từ 25,7% đến 65%, trong đó sinh viên y khoa thường gặp nhiều vấn đề hơn do đặc thù ngành học. Tại Việt Nam, các nghiên cứu gần đây cho thấy hơn 50% sinh viên có chất lượng giấc ngủ kém, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần.

Nghiên cứu “Thực trạng chất lượng giấc ngủ và một số yếu tố liên quan của sinh viên trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng năm 2024” nhằm đánh giá thực trạng chất lượng giấc ngủ của sinh viên tại trường, đồng thời phân tích các yếu tố hành vi, môi trường và áp lực học tập ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10/2023 đến tháng 6/2024, với đối tượng là 492 sinh viên hệ chính quy các ngành Dược, Điều dưỡng, Xét nghiệm và Phục hồi chức năng.

Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp số liệu cụ thể về chất lượng giấc ngủ của sinh viên tại địa phương mà còn góp phần làm rõ các yếu tố liên quan, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện sức khỏe và hiệu quả học tập. Đây là cơ sở quan trọng để nhà trường và các cơ quan y tế công cộng xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp, nâng cao chất lượng cuộc sống và học tập cho sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chất lượng giấc ngủ và các yếu tố ảnh hưởng, bao gồm:

  • Chất lượng giấc ngủ: Được đánh giá qua thang điểm PSQI (Pittsburgh Sleep Quality Index), bao gồm 7 thành phần chính như chất lượng giấc ngủ chủ quan, độ trễ giấc ngủ, thời gian ngủ, hiệu quả giấc ngủ, rối loạn giấc ngủ, sử dụng thuốc ngủ và rối loạn chức năng ban ngày.
  • Yếu tố hành vi: Hút thuốc lá, uống rượu bia, thói quen sử dụng trà, café, nước ngọt, nước tăng lực vào buổi tối, hoạt động thể lực và thói quen sử dụng điện thoại di động trước khi đi ngủ.
  • Áp lực học tập và tâm lý xã hội: Áp lực trước kỳ thi, áp lực kết quả học tập, áp lực từ gia đình, bạn bè và thời gian học tập.
  • Đặc điểm cá nhân và môi trường ngủ: Giới tính, năm học, chuyên ngành, dân tộc, tình trạng kinh tế gia đình, nơi ở hiện tại và môi trường ngủ như tiếng ồn, chất lượng không khí.

Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố cá nhân, hành vi và môi trường với chất lượng giấc ngủ của sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phân tích định lượng. Đối tượng nghiên cứu là 492 sinh viên hệ chính quy năm 1, 2, 3 của trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ rõ ràng.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi cấu trúc gồm 5 phần: đặc điểm dân số xã hội, hành vi sinh hoạt, môi trường ngủ, áp lực học tập và chất lượng giấc ngủ theo thang PSQI bản tiếng Việt đã chuẩn hóa. Bộ câu hỏi được phát qua Google Form, sinh viên trả lời trực tuyến.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm STATA 17, trình bày bằng bảng tần số, tỷ lệ, giá trị trung bình và độ lệch chuẩn. Mối liên quan giữa các yếu tố với chất lượng giấc ngủ kém được kiểm định bằng Chi-square, Fisher exact test và hồi quy logistic đa biến với mức ý nghĩa p<0,05.

Quá trình nghiên cứu được giám sát chặt chẽ nhằm hạn chế sai số thông tin và sai số nhớ lại, đồng thời đảm bảo đạo đức nghiên cứu với sự đồng ý của Ban Giám hiệu nhà trường và bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng giấc ngủ của sinh viên: Tỷ lệ sinh viên có chất lượng giấc ngủ kém (PSQI > 5) là khoảng 53,9%. Thời gian ngủ trung bình là 7,17 ± 1,04 giờ/đêm, trong đó 10,8% sinh viên thường đi ngủ sau 12 giờ đêm. Đánh giá chủ quan cho thấy 87,2% sinh viên tự nhận có giấc ngủ tốt hoặc rất tốt.

  2. Đặc điểm dân số và hành vi: Sinh viên nữ chiếm 84,6%, sinh viên năm 1 chiếm 44,9%. Tỷ lệ sinh viên hút thuốc lá hiện tại là 2,3%, đã từng hút 8,5%, uống rượu bia trong tháng qua là 20,9%. Thói quen sử dụng điện thoại di động rất phổ biến với 93,5% sinh viên thường xuyên sử dụng, 54,8% sử dụng điện thoại khi đã lên giường đi ngủ.

  3. Yếu tố liên quan đến chất lượng giấc ngủ: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy các yếu tố như hút thuốc lá (OR=19,0), sử dụng điện thoại di động trước khi ngủ, áp lực học tập, và thói quen uống nước ngọt vào buổi tối có liên quan có ý nghĩa thống kê với chất lượng giấc ngủ kém (p<0,05). Hoạt động thể lực có tác dụng bảo vệ, giảm nguy cơ chất lượng giấc ngủ kém (OR=0,48).

  4. Áp lực học tập và môi trường: 16,5% sinh viên thường xuyên cảm thấy áp lực trước các kỳ thi, 29,5% chịu áp lực từ kỳ vọng của gia đình. Môi trường ngủ có tiếng ồn và chất lượng không khí kém cũng ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy tỷ lệ sinh viên có chất lượng giấc ngủ kém trên 50%, tương tự các báo cáo tại các trường y khoa khác. Thời gian ngủ trung bình khoảng 7 giờ, thấp hơn mức khuyến nghị 7-9 giờ, phản ánh áp lực học tập và thói quen sinh hoạt chưa lành mạnh.

Mối liên quan mạnh mẽ giữa hút thuốc lá và chất lượng giấc ngủ kém được lý giải do nicotine kích thích hệ thần kinh, gây khó ngủ và gián đoạn giấc ngủ. Việc sử dụng điện thoại di động trước khi ngủ làm tăng thời gian tiếp xúc với ánh sáng xanh, ảnh hưởng đến nhịp sinh học và làm giảm chất lượng giấc ngủ.

Áp lực học tập và kỳ vọng gia đình là những yếu tố tâm lý quan trọng, làm tăng căng thẳng, khó đi vào giấc ngủ sâu. Hoạt động thể lực được xác nhận là yếu tố bảo vệ, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ thông qua giảm stress và tăng cường sức khỏe tổng thể.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm PSQI theo năm học, bảng so sánh tỷ lệ sinh viên hút thuốc và chất lượng giấc ngủ, cũng như biểu đồ tần suất sử dụng điện thoại trước khi ngủ và tỷ lệ giấc ngủ kém.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tuyên truyền về thói quen ngủ lành mạnh: Nhà trường cần tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo về tác hại của hút thuốc lá, sử dụng điện thoại trước khi ngủ và lợi ích của giấc ngủ đủ chất lượng. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên sử dụng điện thoại khi lên giường đi ngủ xuống dưới 30% trong vòng 1 năm.

  2. Xây dựng chương trình hỗ trợ tâm lý và quản lý áp lực học tập: Thiết lập các nhóm tư vấn tâm lý, kỹ năng quản lý thời gian và giảm stress cho sinh viên, đặc biệt trước các kỳ thi. Mục tiêu giảm tỷ lệ sinh viên cảm thấy áp lực học tập thường xuyên xuống dưới 10% trong 2 học kỳ.

  3. Khuyến khích hoạt động thể lực thường xuyên: Tổ chức các câu lạc bộ thể thao, khuyến khích sinh viên tập luyện ít nhất 3 ngày/tuần để cải thiện sức khỏe và giấc ngủ. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tập thể dục ≥3 ngày/tuần lên 50% trong 1 năm.

  4. Cải thiện môi trường ngủ tại ký túc xá và nơi ở trọ: Đề xuất các biện pháp giảm tiếng ồn, cải thiện chất lượng không khí và tạo không gian ngủ yên tĩnh, thoáng đãng. Nhà trường phối hợp với các đơn vị quản lý ký túc xá thực hiện trong 6 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và phòng công tác sinh viên các trường y tế: Sử dụng kết quả để xây dựng chính sách hỗ trợ sinh viên về sức khỏe giấc ngủ và tâm lý, nâng cao hiệu quả đào tạo.

  2. Giảng viên và cán bộ tư vấn tâm lý: Áp dụng các kiến thức về yếu tố ảnh hưởng đến giấc ngủ để tư vấn, hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập và phát triển cá nhân.

  3. Sinh viên ngành y và các ngành liên quan: Hiểu rõ về tầm quan trọng của giấc ngủ, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng để điều chỉnh thói quen sinh hoạt, nâng cao sức khỏe và kết quả học tập.

  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia y tế công cộng: Tham khảo dữ liệu thực tiễn về chất lượng giấc ngủ và các yếu tố liên quan tại địa phương, làm cơ sở cho các nghiên cứu sâu hơn và xây dựng chương trình can thiệp sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng giấc ngủ của sinh viên ngành y thường kém hơn các ngành khác?
    Sinh viên ngành y chịu áp lực học tập lớn, lịch trình thực hành và trực đêm căng thẳng, dẫn đến thời gian ngủ bị rút ngắn và chất lượng giấc ngủ giảm. Ví dụ, nghiên cứu tổng hợp cho thấy 55% sinh viên y khoa có chất lượng giấc ngủ kém.

  2. Thang điểm PSQI đánh giá chất lượng giấc ngủ như thế nào?
    PSQI gồm 7 thành phần với tổng điểm từ 0 đến 21, điểm càng cao chất lượng giấc ngủ càng kém. Điểm cắt 5 được dùng để phân loại giấc ngủ tốt hay kém. Đây là công cụ chuẩn hóa, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và lâm sàng.

  3. Sử dụng điện thoại trước khi ngủ ảnh hưởng ra sao đến giấc ngủ?
    Ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại làm giảm sản xuất melatonin, hormone điều hòa giấc ngủ, gây khó ngủ và giảm chất lượng giấc ngủ. Nghiên cứu cho thấy sinh viên sử dụng điện thoại khi lên giường đi ngủ có điểm PSQI cao hơn nhóm không sử dụng.

  4. Hoạt động thể lực có tác động thế nào đến giấc ngủ?
    Tập thể dục giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và tăng chất lượng giấc ngủ. Sinh viên tập luyện thường xuyên có nguy cơ chất lượng giấc ngủ kém thấp hơn đáng kể (OR=0,48).

  5. Áp lực học tập ảnh hưởng đến giấc ngủ như thế nào?
    Áp lực học tập làm tăng căng thẳng, lo âu, gây khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ và duy trì giấc ngủ sâu. Khoảng 16,5% sinh viên cảm thấy áp lực thường xuyên trước kỳ thi, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giấc ngủ.

Kết luận

  • Tỷ lệ sinh viên trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng có chất lượng giấc ngủ kém là khoảng 53,9%, với thời gian ngủ trung bình 7,17 giờ/đêm.
  • Các yếu tố hành vi như hút thuốc lá, sử dụng điện thoại trước khi ngủ, thói quen uống nước ngọt buổi tối và áp lực học tập có liên quan chặt chẽ đến chất lượng giấc ngủ kém.
  • Hoạt động thể lực được xác định là yếu tố bảo vệ, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để nhà trường và các cơ quan y tế công cộng xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao sức khỏe sinh viên.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp giáo dục, hỗ trợ tâm lý, cải thiện môi trường ngủ và khuyến khích hoạt động thể lực nhằm giảm tỷ lệ giấc ngủ kém trong sinh viên.

Hãy hành động ngay hôm nay để cải thiện chất lượng giấc ngủ và sức khỏe toàn diện cho sinh viên!