Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của UNODC năm 2019, thế giới có khoảng 275 triệu người sử dụng ma túy, trong đó 37 triệu người nghiện ma túy tổng hợp và 18 triệu người nghiện heroin. Tại Việt Nam, tình hình sử dụng các chất dạng thuốc phiện (CDTP) diễn biến phức tạp với sự gia tăng về số lượng và mức độ nghiêm trọng. Chương trình điều trị methadone được triển khai nhằm hỗ trợ người nghiện CDTP tái hòa nhập cộng đồng, giảm tỉ lệ sử dụng ma túy bất hợp pháp và phòng ngừa các bệnh lây nhiễm như HIV/AIDS, viêm gan B, C. Tuy nhiên, chất lượng cuộc sống (CLCS) của người đang điều trị methadone tại Việt Nam còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ CLCS tốt chỉ khoảng 49-52% sau 6-24 tháng điều trị.

Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Y tế quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh trong năm 2022 nhằm mô tả thực trạng CLCS của người đang điều trị methadone và phân tích các yếu tố liên quan. Nghiên cứu sử dụng thang đo WHOQoL-BREF với 230 người tham gia, đánh giá 4 lĩnh vực: sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần, mối quan hệ xã hội và môi trường sống. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chương trình điều trị methadone, góp phần cải thiện sức khỏe và tái hòa nhập xã hội cho người nghiện CDTP tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về chất lượng cuộc sống của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), định nghĩa CLCS là nhận thức cá nhân về vị trí của họ trong cuộc sống, bao gồm các khía cạnh sức khỏe thể chất, tinh thần, mối quan hệ xã hội và môi trường sống. Thang đo WHOQoL-BREF gồm 26 câu hỏi đánh giá 4 lĩnh vực này, được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về người điều trị methadone.

Ngoài ra, nghiên cứu xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS ở ba cấp độ: cá nhân (giới tính, tuổi, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp, bệnh lý kèm theo, thời gian điều trị methadone), gia đình và cộng đồng (sự hỗ trợ, kỳ thị, phân biệt đối xử), và cơ sở điều trị (quy trình khám chữa bệnh, nhân lực, cơ sở vật chất). Đại dịch COVID-19 cũng được xem xét như một yếu tố tác động đến CLCS và khả năng tiếp cận điều trị methadone.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp định lượng và định tính. Đối với phần định lượng, khảo sát 230 người đang điều trị methadone tại Trung tâm Y tế quận Tân Bình, với cỡ mẫu được tính toán dựa trên độ lệch chuẩn điểm CLCS trung bình 59,5 ± 11,6 điểm, độ chính xác 2,5 điểm và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ được áp dụng, đạt tỷ lệ tham gia 94,3%.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, điện thoại hoặc qua cộng tác viên y tế vãng gia, sử dụng bộ câu hỏi dựa trên thang đo WHOQoL-BREF phiên bản tiếng Việt. Các biến số bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, tiền sử bệnh lý, đặc điểm điều trị methadone và điểm CLCS theo 4 lĩnh vực.

Phần định tính thực hiện 9 cuộc phỏng vấn sâu với đại diện lãnh đạo Trung tâm Y tế, quản lý khoa Tham vấn Hỗ trợ Cộng đồng HIV/AIDS, bác sĩ điều trị methadone và người đang điều trị methadone, nhằm bổ sung thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS.

Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Stata 14.0, sử dụng thống kê mô tả và kiểm định T, Anova, Wilcoxon, Kruskal-Wallis với mức ý nghĩa p<0,05. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề dựa trên khung lý thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng CLCS chung: Điểm CLCS trung bình của người đang điều trị methadone là 64,63 ± 9,81 điểm trên thang 100. Trong đó, điểm trung bình các lĩnh vực lần lượt là: sức khỏe thể chất 68,31 ± 11,06; sức khỏe tinh thần 66,27 ± 11,87; môi trường sống 65,03 ± 10,50; mối quan hệ xã hội thấp nhất với 59,06 ± 13,47 điểm.

  2. Ảnh hưởng của nghề nghiệp: Người không làm việc có điểm CLCS tổng thể thấp hơn đáng kể so với người làm nghề tự do và các nghề khác (p từ 0,001 đến 0,009). Tương tự, điểm CLCS các lĩnh vực thể chất, tinh thần, xã hội và môi trường cũng thấp hơn nhóm có việc làm.

  3. Ảnh hưởng của giới tính và tuổi: Nam giới có điểm CLCS lĩnh vực mối quan hệ xã hội cao hơn nữ giới (p=0,012). Người trên 40 tuổi có điểm CLCS mối quan hệ xã hội thấp hơn nhóm trẻ hơn (p=0,040).

  4. Tình trạng hôn nhân và nhiễm HIV: Người đã kết hôn có điểm CLCS tinh thần cao hơn người chưa kết hôn (p=0,01). Người không nhiễm HIV có điểm CLCS tổng thể, tinh thần và môi trường sống cao hơn người nhiễm HIV (p từ 0,01 đến 0,013).

  5. Tuân thủ điều trị và xét nghiệm nước tiểu: Người không có lần xét nghiệm nước tiểu dương tính với ma túy có điểm CLCS các lĩnh vực và tổng thể cao hơn người có ít nhất một lần xét nghiệm dương tính (p<0,001).

  6. Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19: Việc phát thuốc methadone tại nhà và hỗ trợ từ gia đình, tổ chức phi chính phủ, đồng đẳng viên được đánh giá là các yếu tố tích cực giúp duy trì và cải thiện CLCS trong bối cảnh dịch bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CLCS của người đang điều trị methadone tại Trung tâm Y tế quận Tân Bình ở mức trung bình, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Lĩnh vực mối quan hệ xã hội có điểm thấp nhất, phản ánh khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội và sự kỳ thị còn tồn tại. Nghề nghiệp và việc làm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến CLCS, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy người có việc làm ổn định có CLCS cao hơn.

Giới tính và tuổi tác cũng ảnh hưởng đến CLCS, trong đó nam giới và người trẻ tuổi có điểm CLCS xã hội tốt hơn, có thể do khả năng hòa nhập và nhận được sự hỗ trợ xã hội cao hơn. Tình trạng hôn nhân và nhiễm HIV cũng là các yếu tố liên quan, với người đã kết hôn và không nhiễm HIV có CLCS tốt hơn, do sự hỗ trợ tinh thần và sức khỏe tốt hơn.

Việc tuân thủ điều trị methadone và kết quả xét nghiệm nước tiểu phản ánh mức độ kiểm soát nghiện, ảnh hưởng tích cực đến CLCS. Đại dịch COVID-19 đã tạo ra thách thức lớn nhưng cũng thúc đẩy các sáng kiến như phát thuốc tại nhà, giúp giảm bỏ điều trị và duy trì CLCS.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm CLCS theo các nhóm nghề nghiệp, giới tính, tình trạng hôn nhân và xét nghiệm nước tiểu, cũng như bảng phân tích thống kê các yếu tố liên quan với giá trị p.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ việc làm: Phát triển các chương trình đào tạo nghề và tạo việc làm ổn định cho người đang điều trị methadone nhằm nâng cao điểm CLCS, đặc biệt trong lĩnh vực thể chất và xã hội. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Trung tâm Y tế quận phối hợp với các tổ chức xã hội.

  2. Giảm kỳ thị và phân biệt đối xử: Triển khai các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng về người nghiện và người điều trị methadone, giảm kỳ thị xã hội. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các cơ quan y tế, truyền thông và tổ chức phi chính phủ.

  3. Củng cố nhân lực tư vấn tâm lý: Bổ sung nhân sự chuyên trách tư vấn, hỗ trợ tâm lý tại phòng khám methadone, tạo không gian tư vấn riêng tư để nâng cao hiệu quả điều trị và CLCS tinh thần. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế quận.

  4. Duy trì và mở rộng phát thuốc tại nhà: Tiếp tục triển khai phát thuốc methadone tại nhà, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh hoặc khó khăn đi lại, nhằm tăng tỷ lệ tuân thủ điều trị và cải thiện CLCS. Chủ thể là Trung tâm Y tế quận và các tổ chức hỗ trợ.

  5. Tăng cường hỗ trợ gia đình và đồng đẳng viên: Xây dựng các nhóm hỗ trợ đồng đẳng và chương trình hỗ trợ gia đình người điều trị methadone để tăng cường sự gắn kết xã hội và tinh thần. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là các tổ chức cộng đồng và Trung tâm Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ quản lý chương trình methadone: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về CLCS và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và quản lý điều trị.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Thông tin về tác động của các yếu tố xã hội, kinh tế và dịch bệnh đến CLCS người điều trị methadone hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nghiện: Nghiên cứu giúp hiểu rõ nhu cầu và khó khăn của người điều trị methadone, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, tâm lý học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng cuộc sống và điều trị nghiện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điều trị methadone có ảnh hưởng thế nào đến chất lượng cuộc sống?
    Điều trị methadone giúp giảm sử dụng ma túy bất hợp pháp, cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, CLCS còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nghề nghiệp, hỗ trợ xã hội và tuân thủ điều trị.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến CLCS của người đang điều trị methadone?
    Nghiên cứu cho thấy nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, nhiễm HIV và tuân thủ điều trị là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến CLCS, đặc biệt trong các lĩnh vực thể chất, tinh thần và xã hội.

  3. Làm thế nào để giảm tỷ lệ bỏ điều trị methadone?
    Tăng cường hỗ trợ việc làm, giảm kỳ thị xã hội, cải thiện tư vấn tâm lý và phát thuốc tại nhà là các giải pháp hiệu quả giúp người điều trị duy trì chương trình và nâng cao CLCS.

  4. Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng thế nào đến chương trình methadone?
    COVID-19 gây khó khăn trong việc tiếp cận điều trị do hạn chế đi lại và nguy cơ lây nhiễm. Việc phát thuốc methadone tại nhà đã giúp giảm tỷ lệ bỏ điều trị và duy trì CLCS trong bối cảnh dịch bệnh.

  5. Thang đo WHOQoL-BREF có phù hợp để đánh giá CLCS người điều trị methadone không?
    WHOQoL-BREF là công cụ được đánh giá có độ tin cậy cao, phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm người điều trị methadone, giúp đánh giá toàn diện các khía cạnh sức khỏe và xã hội của CLCS.

Kết luận

  • Người đang điều trị methadone tại Trung tâm Y tế quận Tân Bình có chất lượng cuộc sống trung bình với điểm tổng thể 64,63 ± 9,81 trên thang 100.
  • Nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, nhiễm HIV và tuân thủ điều trị là các yếu tố liên quan quan trọng đến CLCS.
  • Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng đến việc tiếp cận điều trị nhưng các sáng kiến phát thuốc tại nhà đã giúp duy trì CLCS.
  • Cần tăng cường hỗ trợ việc làm, giảm kỳ thị, củng cố tư vấn tâm lý và duy trì các chính sách hỗ trợ để nâng cao CLCS.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải thiện chương trình điều trị methadone tại địa phương và mở rộng ứng dụng trong các khu vực khác.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và tổ chức liên quan nên triển khai các khuyến nghị nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả điều trị methadone và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nghiện CDTP.