I. Đặc điểm lâm sàng của chấn thương gan
Chấn thương gan (CTG) là một trong những tổn thương phổ biến trong chấn thương bụng kín. Đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân thường không rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong việc chẩn đoán. Triệu chứng lâm sàng có thể bao gồm đau bụng hạ sườn phải, có thể lan ra khắp bụng do kích thích phúc mạc. Bệnh nhân có thể đến viện trong tình trạng huyết động ổn định hoặc sốc, tụt huyết áp, mạch nhanh. Các triệu chứng thực thể như vết bầm tím, bụng chướng, phản ứng thành bụng cũng thường gặp. Theo nghiên cứu, tỷ lệ dấu hiệu xây sát da thành bụng vùng gan là từ 43,97% - 46,1%, trong khi tỷ lệ bụng chướng từ 61,8% - 67,7%. Việc thăm khám lâm sàng cần chú ý loại trừ các tổn thương phối hợp khác.
1.1 Triệu chứng toàn thân
Bệnh nhân thường đến viện trong tình trạng huyết động ổn định, mạch và huyết áp bình thường. Tuy nhiên, trong trường hợp sốc, bệnh nhân có thể có triệu chứng như tụt huyết áp, mạch nhanh, da lạnh và vã mồ hôi. Điều này cho thấy sự cần thiết phải chuyển mổ cấp cứu để cầm máu. Triệu chứng toàn thân không đặc hiệu, dễ bỏ sót, đặc biệt trong bối cảnh đa chấn thương.
1.2 Triệu chứng cơ năng
Hầu hết bệnh nhân có triệu chứng đau bụng hạ sườn phải, có thể lan ra khắp bụng. Nôn hoặc buồn nôn có thể xuất hiện muộn sau tai nạn. Triệu chứng cơ năng thường không rõ ràng, làm cho việc chẩn đoán CTG trở nên khó khăn hơn. Việc nhận diện triệu chứng cơ năng là rất quan trọng trong việc xác định hướng điều trị.
1.3 Triệu chứng thực thể
Triệu chứng thực thể bao gồm vết bầm tím, bụng chướng, và phản ứng thành bụng. Tỷ lệ dấu hiệu xây sát da thành bụng vùng gan là từ 43,97% - 46,1%, trong khi tỷ lệ bụng chướng từ 61,8% - 67,7%. Việc thăm khám thực thể cần chú ý đến các dấu hiệu này để có thể đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
II. Hình ảnh chấn thương gan qua CT
Chụp cắt lớp vi tính (CLVT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả trong việc xác định và phân độ tổn thương gan. Hình ảnh CTG trên phim chụp CLVT có thể bao gồm dịch ổ bụng, tụ máu dưới bao gan, đụng dập nhu mô, và rách nhu mô gan. Dịch tự do trong ổ bụng là hình ảnh phổ biến nhất, cho thấy sự hiện diện của máu trong khoang bụng. Tụ máu dưới bao gan thường có dạng hình liềm hoặc thấu kính, nằm giữa bao Glison và nhu mô gan. Đụng dập nhu mô gan thể hiện qua vùng giảm tỷ trọng không đều trước khi tiêm thuốc cản quang.
2.1 Dịch ổ bụng
Dịch tự do trong ổ bụng là hình ảnh phổ biến nhất trên CLVT của bệnh nhân CTG. Một lượng nhỏ máu trong ổ bụng xuất hiện đầu tiên trong khoang bên cạnh vị trí chảy máu. Khi lượng dịch tăng lên, nó sẽ chảy từ khoang Morison xuống túi cùng Douglas. Hình ảnh này giúp bác sĩ xác định tình trạng chảy máu và mức độ tổn thương.
2.2 Tụ máu dưới bao gan
Trên phim chụp CLVT, tụ máu dưới bao gan có dạng hình liềm hoặc thấu kính, nằm giữa bao Glison và nhu mô gan. Tỷ trọng khối máu tụ thay đổi, lúc đầu tăng tỷ trọng tự nhiên, sau đó giảm dần. Hình ảnh này rất quan trọng trong việc đánh giá mức độ tổn thương và quyết định phương pháp điều trị.
2.3 Rách nhu mô gan
Rách nhu mô gan là loại tổn thương phổ biến, có thể bị rách đơn thuần hoặc nhiều đường phức tạp. Hình ảnh trên phim chụp CLVT cho thấy những đường mất liên tục của nhu mô, vùng giảm tỷ trọng tự nhiên. Việc xác định chính xác tình trạng rách nhu mô gan là rất quan trọng để đưa ra quyết định điều trị phù hợp.