I. ĐẶT VẤN ĐỀ
Bệnh lý động mạch, đặc biệt là bệnh động mạch vành (ĐMV), ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng cơ quan và có thể dẫn đến tử vong. Theo thống kê của D. Lloyd-Jones và cộng sự, khoảng 34,5% bệnh nhân tử vong do bệnh tim mạch hàng năm. Bệnh ĐMV đang gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về giải phẫu ĐMV bằng các kỹ thuật truyền thống, nhu cầu hiểu biết về giải phẫu trong chẩn đoán và điều trị bệnh mạch vành vẫn ngày càng cao. Các biến đổi giải phẫu của ĐMV cần được nắm vững để bác sĩ có thể đọc phim chụp mạch và thực hiện các thủ thuật can thiệp một cách chính xác. Kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính 64 lớp (64-MSCT) cho phép hiện hình các đoạn và nhánh của ĐMV một cách rõ nét, giúp nhận định các biến đổi giải phẫu và thống kê tỷ lệ của chúng. Việc phân tích giá trị hiện ảnh của 64-MSCT so với chụp mạch qua da (PCA) là cần thiết để đánh giá khả năng hiện ảnh của các phương tiện khác.
II. TỔNG QUAN TÀI LIỆU
ĐMV, hay động mạch vành, là những nhánh đầu tiên của ĐM chủ, có vai trò nuôi dưỡng cơ tim. Khái niệm ĐMV đã được sử dụng từ năm 1670 để mô tả mạch máu nuôi dưỡng tim. Hiện nay, có nhiều quan điểm về sự phân chia ĐMV, nhưng phần lớn các tác giả đều phân chia thành ĐM vành phải và ĐM vành trái. ĐMV trái thường chia thành hai nhánh chính, trong khi ĐMV phải có nhiều nhánh nhỏ hơn. Lịch sử nghiên cứu về ĐMV đã có từ rất sớm, với nhiều mô tả và phát hiện quan trọng từ các tác giả nổi tiếng như Galen và Leonardo da Vinci. Hệ thống ĐMV đã được mô tả đầy đủ và chính xác vào năm 1761, và từ đó, nhiều nghiên cứu đã tiếp tục bổ sung kiến thức về giải phẫu ĐMV. Hình ảnh chụp mạch vẫn được coi là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán bệnh lý về mạch, trong khi chụp cắt lớp vi tính đã tạo ra bước ngoặt trong nghiên cứu giải phẫu ĐMV.
III. GIẢI PHẪU ĐỘNG MẠCH VÀNH
ĐMV có nguyên ủy từ xoang ĐM chủ, với vị trí lỗ nguyên ủy có thể thay đổi. ĐMV phải đi hướng sang phải, trong khi ĐMV trái có hướng đi hợp với trục dọc của ĐM chủ. Các nhánh của ĐMV phải bao gồm nhánh nón, nhánh nút xoang nhĩ, và các nhánh thất. ĐMV trái bao gồm ĐM liên thất trước và ĐM mũ, với các nhánh chéo và nhánh vách. Việc phân chia ĐMV thành các đoạn và nhánh cụ thể giúp thuận tiện cho mô tả tổn thương. Các nhà lâm sàng thường phân chia ĐMV thành các đoạn gần, giữa và xa, trong khi các nhà ngoại khoa tim mạch phân chia thành 27 đoạn và nhánh. Sự phân chia này giúp xác định rõ ràng các tổn thương và hướng điều trị hiệu quả.