Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn nuốt (RLN) là một biến chứng phổ biến và nghiêm trọng ở người bệnh đột quỵ não (ĐQN), với tỷ lệ mắc dao động từ khoảng 42% đến 67%. RLN không chỉ ảnh hưởng đến khả năng ăn uống mà còn làm tăng nguy cơ hít sặc, viêm phổi và suy dinh dưỡng, từ đó làm tăng tỷ lệ tử vong và kéo dài thời gian nằm viện. Mặc dù nhiều bệnh nhân có thể phục hồi chức năng nuốt một cách tự nhiên, nhưng vẫn có khoảng 11% đến 50% bệnh nhân tiếp tục gặp RLN sau sáu tháng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và khả năng tái hòa nhập cộng đồng.

Nghiên cứu được thực hiện tại Khoa Hồi sức cấp cứu, Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương trong giai đoạn 2022-2023 nhằm mô tả tình trạng RLN ở người bệnh ĐQN và đánh giá hiệu quả của chăm sóc phục hồi chức năng nuốt. Đối tượng nghiên cứu là 65 bệnh nhân ĐQN có RLN được chẩn đoán bằng CT scanner hoặc MRI sọ não, với mức độ RLN theo thang điểm GUSS ≤ 19 và Glasgow ≥ 13 điểm. Nghiên cứu tập trung vào việc áp dụng các kỹ thuật phục hồi chức năng nuốt kết hợp với quản lý dinh dưỡng nhằm cải thiện chức năng nuốt, giảm nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng điều trị.

Việc đánh giá RLN được thực hiện bằng thang điểm GUSS, một công cụ đánh giá nhanh, tin cậy và dễ áp dụng tại giường bệnh, giúp phân loại mức độ RLN và nguy cơ hít sặc, từ đó đưa ra khuyến cáo về chế độ ăn phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học cho công tác chăm sóc điều dưỡng phục hồi chức năng nuốt, góp phần giảm biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị cho người bệnh ĐQN tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh lý quá trình nuốt và rối loạn nuốt sau đột quỵ. Quá trình nuốt gồm bốn giai đoạn chính: chuẩn bị miệng, giai đoạn miệng, giai đoạn hầu và giai đoạn thực quản, được điều khiển bởi các trung tâm thần kinh ở hành não và vỏ não. RLN được định nghĩa là sự suy yếu hoặc rối loạn trong các giai đoạn này, dẫn đến khó khăn trong việc vận chuyển thức ăn và nguy cơ thức ăn lọt vào đường thở.

Thang điểm GUSS (The Gugging Swallowing Screen) được sử dụng làm công cụ đánh giá chính, với độ nhạy 100% và độ đặc hiệu 50%, giúp phân loại mức độ RLN và nguy cơ hít sặc. Ngoài ra, các bài tập phục hồi chức năng nuốt như bài tập Shaker, Masako, Mendelsohn và kỹ thuật bù trừ tư thế được áp dụng nhằm cải thiện vận động cơ lưỡi, thanh quản và tăng cường bảo vệ đường thở.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Rối loạn nuốt (Dysphagia)
  • Nguy cơ hít sặc (Aspiration risk)
  • Phục hồi chức năng nuốt (Swallowing rehabilitation)
  • Thang điểm GUSS (Gugging Swallowing Screen)
  • Chế độ ăn phù hợp với mức độ RLN

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp can thiệp, so sánh trước và sau khi áp dụng chăm sóc phục hồi chức năng nuốt, không có nhóm chứng. Cỡ mẫu là 65 bệnh nhân được chọn thuận tiện tại Khoa Hồi sức cấp cứu, Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương trong khoảng thời gian từ tháng 6/2022 đến tháng 2/2023.

Nguồn dữ liệu bao gồm thông tin lâm sàng, kết quả đánh giá RLN bằng thang điểm GUSS trước và sau 15 ngày can thiệp. Các biến số nghiên cứu gồm đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, nghề nghiệp, địa dư), đặc điểm bệnh lý (thể đột quỵ, vị trí tổn thương, mức độ RLN, tình trạng đặt sonde dạ dày, viêm phổi, suy dinh dưỡng), và các chỉ số đánh giá hiệu quả chăm sóc (điểm GUSS, nguy cơ hít sặc, thời gian rút sonde dạ dày, cải thiện BMI).

Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm SPSS 22.0, với kiểm định t-student cho biến định lượng, kiểm định chi bình phương hoặc Fisher cho biến định tính. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Các biện pháp khống chế sai số bao gồm tăng cỡ mẫu và kiểm soát quy trình can thiệp nghiêm ngặt.

Quy trình nghiên cứu gồm đánh giá RLN bằng GUSS trước can thiệp, thực hiện các bài tập phục hồi chức năng nuốt và quản lý dinh dưỡng theo mức độ RLN, sau đó đánh giá lại sau 15 ngày để so sánh kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học:

    • Tuổi trung bình của bệnh nhân là 74,00 ± 10,32 tuổi, trong đó nhóm > 75 tuổi chiếm 50,8%.
    • Tỷ lệ nam giới chiếm 58,4%, cao hơn nữ giới (41,5%).
  2. Tình trạng rối loạn nuốt trước can thiệp:

    • Điểm GUSS trung bình trước can thiệp là khoảng 12 điểm, thuộc mức độ RLN trung bình đến nặng.
    • 42% bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao theo thang điểm GUSS.
    • Tỷ lệ bệnh nhân đặt sonde dạ dày chiếm khoảng 60%.
  3. Hiệu quả chăm sóc phục hồi chức năng nuốt sau 15 ngày:

    • Điểm GUSS trung bình tăng lên đáng kể, đạt khoảng 17 điểm (p < 0,01), cho thấy cải thiện chức năng nuốt.
    • Tỷ lệ bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao giảm từ 42% xuống còn khoảng 15%.
    • Tỷ lệ bệnh nhân được rút sonde dạ dày trong vòng 7 ngày chiếm 70%, so với trước can thiệp.
    • Chỉ số BMI trung bình tăng nhẹ, phản ánh cải thiện dinh dưỡng.
  4. Mối liên quan giữa các yếu tố và cải thiện chức năng nuốt:

    • Bệnh nhân trẻ tuổi (< 75) có tỷ lệ cải thiện chức năng nuốt cao hơn so với nhóm tuổi lớn (p < 0,05).
    • Bán cầu tổn thương não ảnh hưởng đến mức độ cải thiện, với tổn thương bán cầu não không ưu thế có xu hướng hồi phục tốt hơn.
    • Tình trạng đặt sonde dạ dày và liệt dây VII có liên quan mật thiết đến mức độ cải thiện chức năng nuốt (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy chăm sóc phục hồi chức năng nuốt kết hợp với quản lý dinh dưỡng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc cải thiện chức năng nuốt cho người bệnh ĐQN có RLN. Việc tăng điểm GUSS trung bình từ khoảng 12 lên 17 điểm sau 15 ngày can thiệp chứng tỏ sự tiến triển tích cực, đồng thời giảm nguy cơ hít sặc và rút sonde dạ dày sớm giúp giảm biến chứng viêm phổi và cải thiện dinh dưỡng.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ cải thiện và các yếu tố liên quan tương đồng, khẳng định vai trò quan trọng của phục hồi chức năng nuốt trong quản lý bệnh nhân ĐQN. Việc áp dụng thang điểm GUSS giúp đánh giá chính xác mức độ RLN và điều chỉnh chế độ ăn phù hợp, giảm thiểu nguy cơ hít sặc thầm lặng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm GUSS trung bình trước và sau can thiệp, biểu đồ tròn phân bố nguy cơ hít sặc, và bảng so sánh tỷ lệ rút sonde dạ dày theo thời gian. Những phát hiện này góp phần nâng cao nhận thức về chăm sóc điều dưỡng chuyên sâu, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn tại các cơ sở y tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi chương trình chăm sóc phục hồi chức năng nuốt tại các khoa hồi sức cấp cứu và trung tâm đột quỵ, nhằm nâng cao tỷ lệ cải thiện chức năng nuốt và giảm biến chứng hít sặc. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể: bệnh viện và các cơ sở y tế liên quan.

  2. Đào tạo chuyên sâu cho điều dưỡng và kỹ thuật viên y tế về kỹ thuật đánh giá RLN bằng thang điểm GUSS và các bài tập phục hồi chức năng nuốt, đảm bảo thực hiện đúng quy trình và hiệu quả. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: trường đại học, bệnh viện.

  3. Xây dựng và áp dụng quy trình chăm sóc dinh dưỡng phù hợp với mức độ RLN, bao gồm chế độ ăn mềm, lỏng đặc biệt và quản lý sonde dạ dày, nhằm cải thiện dinh dưỡng và giảm nguy cơ viêm phổi. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: khoa dinh dưỡng, điều dưỡng.

  4. Tăng cường nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp phục hồi chức năng nuốt mới, kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại để nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian: liên tục, chủ thể: viện nghiên cứu, bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng và kỹ thuật viên y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức và kỹ năng thực hành chăm sóc phục hồi chức năng nuốt, giúp nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm biến chứng cho bệnh nhân ĐQN.

  2. Bác sĩ chuyên khoa thần kinh và hồi sức cấp cứu: Tham khảo để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của đánh giá và can thiệp sớm RLN, từ đó phối hợp hiệu quả trong điều trị đa ngành.

  3. Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình chăm sóc chuyên biệt, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí y tế liên quan đến biến chứng RLN.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành điều dưỡng, y học cổ truyền: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, ứng dụng thực tiễn và kết quả can thiệp phục hồi chức năng nuốt trong bối cảnh y học cổ truyền kết hợp y học hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rối loạn nuốt sau đột quỵ là gì và tại sao cần quan tâm?
    RLN là tình trạng suy giảm khả năng nuốt do tổn thương não sau đột quỵ, gây nguy cơ hít sặc, viêm phổi và suy dinh dưỡng. Quan tâm sớm giúp giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  2. Thang điểm GUSS có ưu điểm gì trong đánh giá RLN?
    GUSS là công cụ đánh giá nhanh, dễ thực hiện tại giường bệnh, có độ nhạy cao giúp phân loại mức độ RLN và nguy cơ hít sặc, từ đó điều chỉnh chế độ ăn phù hợp.

  3. Các bài tập phục hồi chức năng nuốt gồm những gì?
    Bao gồm kỹ thuật bù trừ tư thế, kích thích xúc giác miệng, bài tập vận động lưỡi, bài tập Mendelsohn, Masako và Supraglottic nhằm tăng cường vận động cơ và bảo vệ đường thở.

  4. Chế độ ăn như thế nào phù hợp với người bệnh RLN?
    Chế độ ăn được phân thành 4 mức độ từ nhão (pudding) đến bình thường, kết hợp các mức độ chất lỏng từ đặc nhẹ đến loãng, giúp giảm nguy cơ hít sặc và đảm bảo dinh dưỡng.

  5. Hiệu quả của chăm sóc phục hồi chức năng nuốt được đánh giá như thế nào?
    Đánh giá qua sự tăng điểm GUSS, giảm nguy cơ hít sặc, tỷ lệ rút sonde dạ dày sớm và cải thiện chỉ số BMI, đồng thời giảm các triệu chứng rối loạn nuốt với các dạng thức ăn khác nhau.

Kết luận

  • Rối loạn nuốt là biến chứng phổ biến và nghiêm trọng ở người bệnh đột quỵ não, ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong và chất lượng cuộc sống.
  • Chăm sóc phục hồi chức năng nuốt kết hợp quản lý dinh dưỡng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương đã cải thiện đáng kể chức năng nuốt và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Thang điểm GUSS là công cụ đánh giá hiệu quả, giúp phân loại mức độ RLN và điều chỉnh chế độ ăn phù hợp.
  • Các yếu tố như tuổi, vị trí tổn thương não và tình trạng đặt sonde dạ dày ảnh hưởng đến khả năng hồi phục chức năng nuốt.
  • Cần triển khai rộng rãi chương trình chăm sóc phục hồi chức năng nuốt, đào tạo nhân lực và nghiên cứu thêm các phương pháp mới để nâng cao hiệu quả điều trị.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế nên áp dụng quy trình chăm sóc phục hồi chức năng nuốt dựa trên kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng điều trị cho người bệnh đột quỵ.