I. Bối cảnh hình thành đề tài
Tai biến mạch máu não (TBMMN) đang gia tăng tại Việt Nam, đặc biệt ở người tiểu đường loại 2. Theo các chuyên gia, tỷ lệ mắc TBMMN ở người tiểu đường cao gấp 2 đến 4 lần so với người không bị tiểu đường. Hậu quả của TBMMN rất nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề, gây thiệt hại cho bản thân và gia đình. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa TBMMN là sự xảy ra đột ngột các thiếu sót chức năng thần kinh, tồn tại quá 24 giờ hoặc tử vong trong 24 giờ. Di chứng vận động chiếm tỷ lệ cao, với 92,62% bệnh nhân có nhu cầu điều trị phục hồi chức năng. Điều này cho thấy sự cần thiết phải nghiên cứu và áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân sau TBMMN, đặc biệt là những người mắc tiểu đường loại 2.
II. Các phương pháp điều trị phục hồi chức năng
Phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau TBMMN bao gồm nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó, phương pháp điều trị bằng laser bán dẫn công suất thấp đã được nghiên cứu và áp dụng. Phương pháp này sử dụng hiệu ứng hai bước sóng để điều trị trực tiếp tổn thương não, đồng thời tăng cường lưu thông máu. Nghiên cứu cho thấy, sau ba liệu trình điều trị, 97,5% bệnh nhân đạt độ phục hồi tốt. Điều này chứng tỏ rằng laser bán dẫn không chỉ giúp phục hồi chức năng vận động mà còn cải thiện trí lực cho bệnh nhân. Việc áp dụng công nghệ này trong điều trị TBMMN ở người tiểu đường loại 2 mở ra hướng đi mới trong y học, giúp giảm bớt gánh nặng cho gia đình và xã hội.
III. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn
Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc điều trị bằng laser bán dẫn công suất thấp mang lại hiệu quả cao trong việc phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau TBMMN. Cụ thể, 39 trên 40 bệnh nhân đạt độ I, chiếm tỷ lệ 97,5%. Phương pháp này không chỉ an toàn mà còn không gây biến chứng, tạo niềm tin cho bệnh nhân và gia đình. Việc áp dụng laser bán dẫn trong điều trị không chỉ giúp phục hồi chức năng mà còn góp phần làm phong phú thêm các phương pháp điều trị di chứng TBMMN. Điều này có ý nghĩa lớn trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, đồng thời giảm bớt gánh nặng cho hệ thống y tế.