Tổng quan nghiên cứu

Hội chứng cổ vai tay (HCCVT) là một bệnh lý phổ biến trong các bệnh thoái hóa cột sống cổ, chiếm tỷ lệ từ 70 đến 80% trong các bệnh lý thoái hóa cột sống cổ. Tỷ lệ mắc bệnh ngày càng gia tăng và có xu hướng trẻ hóa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động của người bệnh. Tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an, mỗi năm có khoảng 1.000 người bệnh mắc HCCVT được khám và điều trị, chủ yếu là người lớn tuổi và trung niên. Mặc dù có nhiều phương pháp điều trị kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền, công tác chăm sóc phục hồi chức năng (PHCN) vẫn đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả điều trị.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm người bệnh và hoạt động chăm sóc PHCN cho người bệnh HCCVT tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc PHCN. Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với 150 người bệnh tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình chăm sóc, nâng cao chất lượng phục hồi chức năng, góp phần giảm thiểu biến chứng và tăng khả năng tự chăm sóc của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết điều dưỡng chính:

  • Học thuyết Orem’s: Nhấn mạnh vai trò tự chăm sóc của người bệnh, giúp họ phát triển năng lực tự chăm sóc nhằm nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Người điều dưỡng đóng vai trò hướng dẫn, tư vấn để người bệnh tự thực hiện các hoạt động chăm sóc phù hợp.

  • Học thuyết Maslow: Đề cập đến nhu cầu cơ bản của con người theo 5 bậc thang từ nhu cầu thể chất đến nhu cầu tự hoàn thiện. Áp dụng trong chăm sóc nhằm đáp ứng toàn diện các nhu cầu của người bệnh, từ thể chất đến tinh thần, giúp họ phục hồi nhanh chóng và duy trì sự độc lập.

  • Học thuyết Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, trong đó nhấn mạnh sự hỗ trợ của điều dưỡng để người bệnh đạt được tính độc lập càng sớm càng tốt. Học thuyết này làm nền tảng cho quy trình chăm sóc điều dưỡng toàn diện, bao gồm chăm sóc thể chất, tâm lý và giáo dục sức khỏe.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: thang điểm VAS đánh giá mức độ đau, thước đo tầm vận động cột sống cổ (ROM), bộ câu hỏi Neck Disability Index (NDI) đánh giá hạn chế chức năng sinh hoạt, và Pittsburgh Sleep Quality Index (PSQI) đánh giá chất lượng giấc ngủ.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu với 3 thời điểm thu thập dữ liệu: ngày đầu nhập viện (D0), ngày thứ 5 chăm sóc (D5), và ngày thứ 10 chăm sóc (D10).

  • Đối tượng nghiên cứu: 150 người bệnh HCCVT trên 30 tuổi, điều trị nội trú tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an, được chọn mẫu thuận tiện.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bao gồm hồ sơ bệnh án, thang điểm VAS, thước đo ROM, bộ câu hỏi NDI, PSQI và phiếu theo dõi hoạt động chăm sóc.

  • Phương pháp thu thập số liệu: Phỏng vấn trực tiếp, quan sát lâm sàng, đo các chỉ số sinh tồn và đánh giá chức năng vận động, giấc ngủ theo quy trình chuẩn.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, tính tỷ lệ phần trăm, kiểm định ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05 được coi là có ý nghĩa.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Trong 150 người bệnh, nhóm tuổi 40-59 chiếm khoảng 55%, nhóm trên 60 tuổi chiếm 30%, còn lại là nhóm 30-39 tuổi. Tỷ lệ nam và nữ gần như cân bằng. Khoảng 60% người bệnh có nghề nghiệp liên quan đến lao động chân tay hoặc công việc văn phòng, có thói quen vận động không đúng tư thế.

  2. Mức độ đau và hạn chế vận động: Điểm VAS trung bình giảm từ 6,5 (ngày đầu) xuống còn 3,2 sau 10 ngày chăm sóc, tương đương giảm 51%. Tầm vận động cột sống cổ cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ người bệnh hạn chế vận động nhiều giảm từ 40% xuống còn 15%.

  3. Chức năng sinh hoạt và giấc ngủ: Điểm NDI giảm trung bình 35%, cho thấy cải thiện đáng kể khả năng sinh hoạt hàng ngày. Chất lượng giấc ngủ theo PSQI cũng được cải thiện, tỷ lệ mất ngủ mức độ nặng giảm từ 25% xuống còn 8%.

  4. Hiệu quả chăm sóc phục hồi chức năng: Khoảng 78% người bệnh đạt mức chăm sóc tốt hoặc khá sau 10 ngày, trong khi chỉ 22% còn ở mức trung bình hoặc kém. Các yếu tố như tuổi tác, nghề nghiệp và thời gian mắc bệnh có ảnh hưởng có ý nghĩa đến kết quả chăm sóc (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chăm sóc phục hồi chức năng kết hợp xoa bóp bấm huyệt, tập vận động và giáo dục sức khỏe đã giúp giảm đau, cải thiện vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh HCCVT. Việc áp dụng các học thuyết điều dưỡng như Orem’s và Maslow giúp người bệnh tăng cường khả năng tự chăm sóc, giảm phụ thuộc vào người khác.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Nguyễn Bích Thu (2010) về hiệu quả điện châm và thủy châm, cũng như nghiên cứu của Blossfeldt P. (2004) về châm cứu giảm đau cổ mạn tính. Sự phối hợp giữa y học hiện đại và y học cổ truyền cùng với chăm sóc điều dưỡng toàn diện là yếu tố then chốt tạo nên hiệu quả điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự giảm điểm VAS, NDI và PSQI theo thời gian, cũng như bảng phân loại mức độ cải thiện vận động và hiệu quả chăm sóc chung, giúp minh họa rõ ràng tiến triển của người bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Đào tạo kỹ năng xoa bóp bấm huyệt, vận động trị liệu và tư vấn giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc phục hồi chức năng. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể: Ban giám đốc Bệnh viện phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc chuẩn hóa: Áp dụng quy trình chăm sóc điều dưỡng dựa trên các học thuyết và hướng dẫn của Bộ Y tế, đảm bảo chăm sóc toàn diện, liên tục và cá thể hóa cho người bệnh HCCVT. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Khoa Điều dưỡng và Phòng Quản lý chất lượng.

  3. Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình: Tổ chức các buổi hướng dẫn về nguyên nhân, cách phòng tránh và tập luyện phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và tự chăm sóc tại nhà. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: Điều dưỡng và bác sĩ điều trị.

  4. Phát triển hệ thống theo dõi và đánh giá kết quả chăm sóc: Sử dụng phần mềm quản lý bệnh án điện tử để theo dõi tiến triển người bệnh, đánh giá hiệu quả chăm sóc và điều chỉnh kịp thời. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo Bệnh viện và phòng CNTT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và kỹ thuật viên phục hồi chức năng: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc và phục hồi chức năng cho người bệnh HCCVT, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và hiệu quả công tác.

  2. Bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp và y học cổ truyền: Tham khảo để phối hợp điều trị toàn diện, kết hợp y học hiện đại và cổ truyền, đồng thời hiểu rõ vai trò chăm sóc điều dưỡng trong quá trình điều trị.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo, quy trình chăm sóc và phát triển dịch vụ phục hồi chức năng phù hợp với nhu cầu thực tế.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học cổ truyền: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển đề tài liên quan đến chăm sóc phục hồi chức năng trong bệnh lý cơ xương khớp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hội chứng cổ vai tay là gì và nguyên nhân chính?
    HCCVT là nhóm triệu chứng liên quan đến thoái hóa cột sống cổ gây đau, tê bì và hạn chế vận động vùng cổ, vai, tay. Nguyên nhân chủ yếu là thoái hóa đốt sống cổ và thoát vị đĩa đệm.

  2. Phục hồi chức năng cho người bệnh HCCVT bao gồm những phương pháp nào?
    Bao gồm xoa bóp bấm huyệt, tập vận động, vật lý trị liệu như chiếu đèn hồng ngoại, điện xung, kéo giãn cột sống, kết hợp giáo dục sức khỏe và chăm sóc điều dưỡng toàn diện.

  3. Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh HCCVT là gì?
    Điều dưỡng thực hiện đánh giá, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, chăm sóc giảm đau, hướng dẫn tập luyện, tư vấn giáo dục sức khỏe và hỗ trợ người bệnh tự chăm sóc nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc phục hồi chức năng?
    Tuổi tác, nghề nghiệp, thời gian mắc bệnh, thói quen sinh hoạt và mức độ tuân thủ điều trị là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc.

  5. Làm thế nào để người bệnh duy trì kết quả phục hồi sau khi ra viện?
    Người bệnh cần tiếp tục tập luyện theo hướng dẫn, duy trì tư thế sinh hoạt đúng, tránh các tư thế xấu, tái khám định kỳ và phối hợp chặt chẽ với nhân viên y tế để theo dõi tình trạng sức khỏe.

Kết luận

  • Hội chứng cổ vai tay là bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và khả năng lao động của người bệnh.
  • Chăm sóc phục hồi chức năng kết hợp y học hiện đại và y học cổ truyền mang lại hiệu quả rõ rệt trong giảm đau, cải thiện vận động và nâng cao chức năng sinh hoạt.
  • Các học thuyết điều dưỡng như Orem’s, Maslow và Henderson là nền tảng quan trọng trong xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện.
  • Yếu tố tuổi tác, nghề nghiệp và thời gian mắc bệnh có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả chăm sóc, cần được chú trọng trong lập kế hoạch điều trị.
  • Đề xuất tăng cường đào tạo, chuẩn hóa quy trình chăm sóc và phát triển hệ thống theo dõi nhằm nâng cao chất lượng phục hồi chức năng cho người bệnh HCCVT.

Luận văn này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến công tác chăm sóc phục hồi chức năng tại Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Các nhà quản lý, điều dưỡng và bác sĩ được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm phát triển dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện.