Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam đóng vai trò trọng điểm trong phát triển kinh tế với mức tăng trưởng trung bình khoảng 7% mỗi năm, cao hơn mức tăng trưởng toàn cầu. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức tài chính do đặc thù thâm dụng vốn và sự biến động của thị trường bất động sản. Theo báo cáo của Fiintrade, năm 2022, giá cổ phiếu ngành xây dựng giảm 47%, mạnh hơn mức giảm 34% của VN-Index, phản ánh áp lực tài chính lớn đối với các doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn cấu trúc vốn hợp lý để kiểm soát rủi ro tài chính trở thành vấn đề cấp thiết.
Nghiên cứu này tập trung phân tích tác động của cấu trúc vốn đến rủi ro tài chính của 79 doanh nghiệp ngành xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2016-2022. Rủi ro tài chính được đánh giá trên hai khía cạnh chính: mức độ biến động lợi nhuận dành cho chủ sở hữu và nguy cơ xảy ra tình trạng kiệt quệ tài chính. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ mối quan hệ giữa tỷ lệ nợ trong cấu trúc vốn với các biểu hiện rủi ro tài chính, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị vốn hiệu quả, góp phần nâng cao sức khỏe tài chính và giá trị doanh nghiệp.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm 79 doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính đã kiểm toán trong 7 năm từ 2016 đến 2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà quản trị doanh nghiệp, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách tài chính phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy phát triển bền vững ngành xây dựng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tài chính kinh điển và hiện đại về cấu trúc vốn và rủi ro tài chính:
Lý thuyết cấu trúc vốn tối ưu: Đề xuất tồn tại một tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu tối ưu giúp doanh nghiệp tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC) và tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Việc sử dụng nợ mang lại lợi ích từ tấm chắn thuế nhưng đồng thời làm tăng rủi ro tài chính.
Lý thuyết Modigliani-Miller (M&M): Mệnh đề I và II của M&M phân tích mối quan hệ giữa giá trị doanh nghiệp, chi phí vốn và tỷ lệ nợ trong điều kiện có và không có thuế thu nhập doanh nghiệp. Lý thuyết này nhấn mạnh tác động khuếch đại của đòn bẩy tài chính đến lợi nhuận cổ đông và chi phí vốn.
Lý thuyết đánh đổi: Giải thích sự cân bằng giữa lợi ích thuế từ nợ vay và chi phí kiệt quệ tài chính phát sinh khi sử dụng nợ quá mức. Doanh nghiệp cần xác định cấu trúc vốn tối ưu để cân bằng giữa lợi ích và chi phí này.
Lý thuyết kiệt quệ tài chính: Phân tích chi phí trực tiếp và gián tiếp khi doanh nghiệp rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán, dẫn đến phá sản. Chi phí này giới hạn mức độ sử dụng nợ trong cấu trúc vốn.
Lý thuyết đại diện: Mô tả mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và chủ nợ trong việc lựa chọn cấu trúc vốn, ảnh hưởng đến chi phí đại diện và quyết định tài trợ vốn.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: cấu trúc vốn (tỷ số nợ tổng, nợ ngắn hạn, nợ dài hạn trên tổng nguồn vốn), rủi ro tài chính (biến động lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu đo bằng độ bẩy tài chính DFL và nguy cơ kiệt quệ tài chính đo bằng chỉ số S-Score).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nghiên cứu định tính: Tổng quan lịch sử và lý thuyết về cấu trúc vốn và rủi ro tài chính, khảo sát các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước để xây dựng mô hình và giả thuyết nghiên cứu.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu bảng từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 79 doanh nghiệp xây dựng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2016-2022. Dữ liệu được chuẩn hóa và xử lý trên phần mềm Excel, phân tích bằng phần mềm thống kê STATA-17.
Quy trình phân tích bao gồm: thống kê mô tả, kiểm định tính dừng (Panel Unit Root Test), kiểm định tương quan Pearson, phân tích hồi quy đa biến với phương pháp hồi quy GLS (Generalized Least Squares). Các kiểm định về đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai không đồng nhất được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của mô hình. Cỡ mẫu 79 doanh nghiệp với 7 năm quan sát đảm bảo độ tin cậy và đại diện cho ngành xây dựng niêm yết.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc vốn tác động cùng chiều đến biến động lợi nhuận dành cho chủ sở hữu: Kết quả hồi quy cho thấy tỷ số nợ tổng (TD) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê cao đến độ bẩy tài chính (DFL), biểu thị mức độ biến động lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu tăng theo tỷ lệ nợ. Cụ thể, khi tỷ lệ nợ tăng 1%, biến động lợi nhuận tăng khoảng 0,35%, cho thấy đòn bẩy tài chính làm gia tăng rủi ro lợi nhuận.
Cấu trúc vốn tác động cùng chiều đến nguy cơ kiệt quệ tài chính: Tỷ số nợ tổng cũng có ảnh hưởng tích cực đến chỉ số S-Score, giảm khả năng thanh toán và tăng nguy cơ kiệt quệ tài chính. Mức độ tác động thể hiện qua hệ số hồi quy dương với ý nghĩa thống kê cao, cho thấy nợ vay làm tăng áp lực thanh toán và rủi ro phá sản.
Quy mô doanh nghiệp có tác động ngược chiều đến biến động lợi nhuận và cùng chiều với kiệt quệ tài chính: Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có mức biến động lợi nhuận thấp hơn (giảm khoảng 0,2% biến động khi quy mô tăng 1%), nhưng lại có nguy cơ kiệt quệ tài chính cao hơn do sử dụng nợ nhiều hơn.
Cấu trúc tài sản tác động cùng chiều đến biến động lợi nhuận và ngược chiều với kiệt quệ tài chính: Tỷ lệ tài sản cố định trong tổng tài sản tăng làm tăng biến động lợi nhuận nhưng giảm nguy cơ kiệt quệ tài chính, thể hiện sự ổn định dòng tiền từ tài sản cố định.
Cơ hội tăng trưởng tác động ngược chiều đến kiệt quệ tài chính: Doanh nghiệp có cơ hội tăng trưởng cao có xu hướng giảm nguy cơ kiệt quệ tài chính do khả năng tạo dòng tiền và huy động vốn tốt hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đánh đổi và lý thuyết M&M có thuế, khi việc tăng tỷ lệ nợ trong cấu trúc vốn làm tăng biến động lợi nhuận và rủi ro tài chính do áp lực trả nợ và chi phí lãi vay. Mối quan hệ cùng chiều giữa tỷ lệ nợ và rủi ro tài chính được nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước xác nhận, như nghiên cứu của Mahesar và cộng sự (2015) tại Pakistan và Ikpesu & Eboiyehi (2018) tại Nigeria.
Tác động ngược chiều của quy mô doanh nghiệp đến biến động lợi nhuận phản ánh khả năng quản trị rủi ro và đa dạng hóa hoạt động tốt hơn ở các doanh nghiệp lớn, nhưng cùng chiều với rủi ro kiệt quệ tài chính do mức độ sử dụng nợ cao hơn. Điều này tương đồng với kết quả nghiên cứu của Gunarathna (2016).
Ảnh hưởng tích cực của cấu trúc tài sản cố định đến ổn định tài chính cho thấy tài sản cố định đóng vai trò là tài sản thế chấp và tạo dòng tiền ổn định, giảm thiểu rủi ro phá sản, phù hợp với lý thuyết đại diện.
Các biểu đồ phân tích hồi quy và ma trận tương quan được sử dụng để minh họa mối quan hệ giữa các biến, giúp trực quan hóa tác động của cấu trúc vốn đến các chỉ số rủi ro tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa tỷ lệ nợ trong cấu trúc vốn: Doanh nghiệp ngành xây dựng cần xác định tỷ lệ nợ phù hợp nhằm cân bằng giữa lợi ích tấm chắn thuế và chi phí rủi ro tài chính. Mục tiêu giảm biến động lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu xuống dưới mức 0,3% khi tỷ lệ nợ tăng 1% nên được đặt ra trong vòng 2 năm tới. Ban lãnh đạo doanh nghiệp chịu trách nhiệm triển khai.
Tăng cường quản lý dòng tiền và khả năng thanh toán: Cần xây dựng hệ thống dự báo dòng tiền và kiểm soát chi phí vay nhằm giảm nguy cơ kiệt quệ tài chính. Mục tiêu nâng chỉ số S-Score trên ngưỡng 0,9 trong 1 năm tới. Phòng tài chính và kế toán phối hợp thực hiện.
Đa dạng hóa nguồn vốn và kéo dài kỳ hạn nợ: Ưu tiên sử dụng nợ dài hạn để giảm áp lực thanh toán ngắn hạn, giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn dưới 70% tổng nợ trong 3 năm tới. Ban quản trị tài chính và bộ phận quan hệ ngân hàng chịu trách nhiệm.
Phát triển tài sản cố định và nâng cao cơ hội tăng trưởng: Đầu tư vào tài sản cố định có khả năng tạo dòng tiền ổn định và mở rộng dự án mới nhằm giảm rủi ro tài chính. Mục tiêu tăng tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản lên 40% trong 5 năm. Ban điều hành và phòng đầu tư dự án phối hợp thực hiện.
Đào tạo và nâng cao năng lực quản trị rủi ro tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo về quản trị cấu trúc vốn và rủi ro tài chính cho cán bộ quản lý trong vòng 6 tháng tới nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng phó.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp ngành xây dựng: Giúp hiểu rõ tác động của cấu trúc vốn đến rủi ro tài chính, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro phá sản.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở phân tích rủi ro tài chính dựa trên cấu trúc vốn của doanh nghiệp xây dựng, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng trong việc quản lý rủi ro tài chính, thúc đẩy phát triển bền vững ngành xây dựng.
Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo học thuật sâu sắc về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và rủi ro tài chính trong ngành xây dựng, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Cấu trúc vốn là gì và tại sao quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
Cấu trúc vốn là sự kết hợp giữa vốn chủ sở hữu và nợ vay để tài trợ cho hoạt động doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp xây dựng, cấu trúc vốn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn, khả năng thanh toán và rủi ro tài chính, từ đó tác động đến hiệu quả kinh doanh và giá trị doanh nghiệp.Rủi ro tài chính được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
Rủi ro tài chính được đo bằng hai chỉ số chính: độ bẩy tài chính (DFL) phản ánh biến động lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và chỉ số S-Score đánh giá nguy cơ kiệt quệ tài chính dựa trên khả năng thanh toán và hiệu quả hoạt động.Tại sao tỷ lệ nợ cao lại làm tăng rủi ro tài chính?
Tỷ lệ nợ cao làm tăng áp lực trả nợ gốc và lãi vay, khiến doanh nghiệp dễ bị mất khả năng thanh toán khi dòng tiền không ổn định, đồng thời làm lợi nhuận biến động mạnh hơn do đòn bẩy tài chính, dẫn đến rủi ro tài chính tăng.Doanh nghiệp xây dựng nên ưu tiên sử dụng nợ ngắn hạn hay dài hạn?
Ưu tiên sử dụng nợ dài hạn giúp giảm áp lực thanh toán ngắn hạn, ổn định dòng tiền và giảm rủi ro kiệt quệ tài chính. Tuy nhiên, cần cân nhắc chi phí vay và khả năng trả nợ để tối ưu hóa cấu trúc vốn.Làm thế nào để doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tài chính hiệu quả?
Doanh nghiệp cần tối ưu hóa tỷ lệ nợ, đa dạng hóa nguồn vốn, quản lý dòng tiền chặt chẽ, đầu tư vào tài sản cố định tạo dòng tiền ổn định và nâng cao năng lực quản trị rủi ro tài chính thông qua đào tạo và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.
Kết luận
- Cấu trúc vốn có tác động cùng chiều và đáng kể đến mức độ biến động lợi nhuận dành cho chủ sở hữu và nguy cơ kiệt quệ tài chính của doanh nghiệp xây dựng niêm yết tại Việt Nam.
- Quy mô doanh nghiệp và cấu trúc tài sản là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến rủi ro tài chính, với tác động khác biệt trên hai khía cạnh biến động lợi nhuận và kiệt quệ tài chính.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm mới về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và rủi ro tài chính trong ngành xây dựng, góp phần bổ sung khoảng trống nghiên cứu hiện có.
- Các đề xuất về tối ưu hóa cấu trúc vốn, quản lý dòng tiền và nâng cao năng lực quản trị rủi ro tài chính được xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu nhằm hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện sức khỏe tài chính.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị vốn, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác để so sánh và hoàn thiện lý thuyết.
Quý độc giả và nhà quản trị doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngành xây dựng.