Tổng quan nghiên cứu

Tại Việt Nam, hiện có khoảng 200.000 trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ (RLPTK), tuy nhiên không phải trẻ nào cũng được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời. Gia đình có con RLPTK phải đối mặt với nhiều thách thức, từ chi phí chăm sóc, giáo dục đến các hành vi không phù hợp của trẻ, gây áp lực lớn lên cha mẹ. Căng thẳng tâm lý (CTTL) của cha mẹ trong bối cảnh này là một vấn đề được quan tâm sâu sắc, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống của họ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng biểu hiện căng thẳng tâm lý ở cha mẹ có con RLPTK đang can thiệp tại Bệnh viện Sản Nhi Quảng Ninh, xác định các nguyên nhân, cách ứng phó và các yếu tố ảnh hưởng đến căng thẳng tâm lý, từ đó đề xuất giải pháp hỗ trợ phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 132 cha mẹ có con RLPTK đang điều trị tại khoa Nội, đơn nguyên Tâm bệnh - Phục hồi chức năng, Bệnh viện Sản Nhi Quảng Ninh trong giai đoạn 2022-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, làm cơ sở cho các can thiệp tâm lý và hỗ trợ gia đình, góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc trẻ RLPTK và giảm thiểu căng thẳng cho cha mẹ. Các chỉ số đo lường căng thẳng được đánh giá trên 4 mặt: thực thể, cảm xúc, nhận thức và hành vi, với biểu hiện cảm xúc chiếm tỷ lệ cao nhất.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình căng thẳng tâm lý ABCX của McCubbin và Patterson (1983), trong đó A là sự kiện gây căng thẳng (con RLPTK), B là nguồn lực gia đình, C là nhận thức về sự kiện, X là mức độ căng thẳng tâm lý của cha mẹ. Mô hình giúp phân tích các yếu tố tác động đến căng thẳng và cách ứng phó của cha mẹ.

  • Lý thuyết ứng phó với căng thẳng của Lazarus và Folkman (1984), xem ứng phó là quá trình nhận thức và hành vi nhằm điều chỉnh các yêu cầu vượt quá nguồn lực cá nhân. Lý thuyết phân loại ứng phó thành tích cực (giải quyết vấn đề, tìm kiếm hỗ trợ) và tiêu cực (tránh né, phủ nhận).

Các khái niệm chính bao gồm: căng thẳng tâm lý (biểu hiện trên 4 mặt: thực thể, cảm xúc, nhận thức, hành vi), rối loạn phổ tự kỷ (ASD) theo DSM-5, ứng phó căng thẳng (cope), và các yếu tố ảnh hưởng (giới tính, tính cách, nguồn lực xã hội).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu chính từ 132 cha mẹ có con RLPTK đang can thiệp tại Bệnh viện Sản Nhi Quảng Ninh, gồm 46 cha và 86 mẹ. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, tài liệu chuyên ngành, văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm cha mẹ có con RLPTK đang điều trị tại đơn nguyên Tâm bệnh - Phục hồi chức năng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá biểu hiện căng thẳng tâm lý trên các mặt, phân tích tương quan để xác định các yếu tố ảnh hưởng, so sánh mức độ căng thẳng theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn. Phân tích định tính được áp dụng để làm rõ cách ứng phó và nguyên nhân căng thẳng.

  • Timeline nghiên cứu: Giai đoạn 1 (5/2022 - 8/2022) tập trung nghiên cứu lý luận, xây dựng công cụ khảo sát; Giai đoạn 2 (8/2022 - 11/2022) thu thập và phân tích dữ liệu thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biểu hiện căng thẳng tâm lý: Cha mẹ có con RLPTK thể hiện căng thẳng trên 4 mặt: cảm xúc (chiếm tỷ lệ cao nhất, khoảng 75%), thực thể (khoảng 60%), hành vi (50%) và nhận thức (40%). Các biểu hiện phổ biến gồm lo âu, mệt mỏi, mất ngủ, khó tập trung, cáu gắt và cảm giác cô lập.

  2. Nguyên nhân gây căng thẳng: Các yếu tố chính gồm đặc điểm hành vi của trẻ (hành vi bất thường, khó kiểm soát), áp lực tài chính (chi phí điều trị cao, giảm thu nhập), lo lắng về tương lai của con và thiếu hỗ trợ xã hội. Khoảng 68% cha mẹ cho biết áp lực tài chính là nguyên nhân lớn nhất.

  3. Cách ứng phó căng thẳng: Phần lớn cha mẹ (khoảng 65%) sử dụng cách ứng phó tích cực như tìm kiếm thông tin, hỗ trợ từ chuyên gia, kiểm soát cảm xúc. Tuy nhiên, vẫn có khoảng 35% áp dụng cách ứng phó tiêu cực như tránh né, tự cô lập, hoặc sử dụng chất kích thích.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: Giới tính ảnh hưởng đến biểu hiện căng thẳng, mẹ thường biểu hiện cảm xúc nhiều hơn cha. Tinh thần lạc quan và nét nhân cách tích cực giúp giảm mức độ căng thẳng. Mức độ nghiêm trọng của hành vi trẻ cũng tương quan thuận với mức độ căng thẳng của cha mẹ (hệ số tương quan r = 0.58, p < 0.01).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy căng thẳng tâm lý ở cha mẹ có con RLPTK là vấn đề phức tạp, đa chiều và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chủ quan và khách quan. Biểu hiện cảm xúc chiếm ưu thế phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, phản ánh áp lực tâm lý nặng nề khi chăm sóc trẻ có hành vi khó kiểm soát. Áp lực tài chính và lo lắng về tương lai là những nguyên nhân phổ biến, tương đồng với báo cáo của ngành và các nghiên cứu trong nước.

Việc đa số cha mẹ lựa chọn ứng phó tích cực là tín hiệu tích cực, tuy nhiên tỷ lệ ứng phó tiêu cực vẫn còn đáng kể, cần được can thiệp kịp thời để tránh hậu quả xấu về sức khỏe tâm thần. Sự khác biệt về giới tính trong biểu hiện căng thẳng cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy cần có các chương trình hỗ trợ phù hợp với đặc điểm từng nhóm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ biểu hiện căng thẳng theo các mặt, bảng phân tích tương quan giữa mức độ căng thẳng và các yếu tố ảnh hưởng, giúp minh họa rõ nét các mối quan hệ nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ tâm lý cho cha mẹ: Thiết lập các nhóm hỗ trợ tâm lý tại bệnh viện và cộng đồng, cung cấp tư vấn thường xuyên nhằm giảm căng thẳng cảm xúc, nâng cao kỹ năng ứng phó tích cực. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng, chủ thể thực hiện: đội ngũ chuyên gia tâm lý bệnh viện.

  2. Phát triển chương trình đào tạo kỹ năng chăm sóc và giáo dục trẻ RLPTK cho cha mẹ: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật can thiệp sớm, quản lý hành vi trẻ, giúp cha mẹ tự tin và giảm áp lực. Mục tiêu tăng tỷ lệ ứng phó tích cực lên trên 80% trong 1 năm.

  3. Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi: Đề xuất các chính sách hỗ trợ chi phí điều trị, giảm gánh nặng tài chính cho gia đình có con RLPTK, phối hợp với các tổ chức xã hội và nhà nước. Thời gian triển khai: 1-2 năm, chủ thể: cơ quan y tế và chính quyền địa phương.

  4. Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội: Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng, bạn bè, người thân trong việc hỗ trợ cha mẹ, tạo chỗ dựa tinh thần và vật chất. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức xã hội về RLPTK. Thời gian: liên tục, chủ thể: bệnh viện, tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cha mẹ và người chăm sóc trẻ RLPTK: Nhận biết biểu hiện căng thẳng, hiểu nguyên nhân và cách ứng phó hiệu quả, từ đó cải thiện sức khỏe tâm lý và chất lượng chăm sóc con.

  2. Chuyên gia tâm lý, bác sĩ và nhân viên y tế: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chương trình tư vấn, can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị và hỗ trợ gia đình.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành tâm lý học, giáo dục đặc biệt: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng dữ liệu để xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính, phát triển dịch vụ can thiệp sớm và mạng lưới hỗ trợ xã hội cho trẻ RLPTK và gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Căng thẳng tâm lý ở cha mẹ có con RLPTK biểu hiện như thế nào?
    Cha mẹ thường trải qua căng thẳng trên 4 mặt: cảm xúc (lo âu, buồn rầu), thực thể (mất ngủ, đau đầu), nhận thức (khó tập trung, suy nghĩ tiêu cực) và hành vi (cáu gắt, tránh né). Ví dụ, khoảng 75% cha mẹ báo cáo cảm xúc lo lắng thường xuyên.

  2. Nguyên nhân chính gây căng thẳng tâm lý là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu gồm hành vi khó kiểm soát của trẻ, áp lực tài chính, lo lắng về tương lai và thiếu hỗ trợ xã hội. Một số cha mẹ cho biết chi phí điều trị chiếm đến 50% thu nhập gia đình.

  3. Cha mẹ thường ứng phó căng thẳng bằng cách nào?
    Phần lớn sử dụng cách ứng phó tích cực như tìm kiếm hỗ trợ chuyên môn, kiểm soát cảm xúc; tuy nhiên vẫn có khoảng 35% chọn cách ứng phó tiêu cực như tránh né hoặc sử dụng chất kích thích, làm tăng nguy cơ suy giảm sức khỏe tâm thần.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng của cha mẹ?
    Giới tính, tính cách, tinh thần lạc quan, mức độ nghiêm trọng của hành vi trẻ và nguồn lực xã hội là các yếu tố quan trọng. Mẹ thường biểu hiện căng thẳng cảm xúc nhiều hơn cha, và cha mẹ có tinh thần lạc quan ít bị căng thẳng hơn.

  5. Làm thế nào để giảm căng thẳng tâm lý cho cha mẹ có con RLPTK?
    Tăng cường tư vấn tâm lý, đào tạo kỹ năng chăm sóc, hỗ trợ tài chính và xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội là các giải pháp hiệu quả. Ví dụ, các nhóm hỗ trợ tâm lý đã giúp giảm 30% mức độ căng thẳng trong 6 tháng.

Kết luận

  • Căng thẳng tâm lý ở cha mẹ có con RLPTK biểu hiện đa chiều, với cảm xúc là mặt biểu hiện phổ biến nhất.
  • Nguyên nhân căng thẳng chủ yếu liên quan đến đặc điểm hành vi trẻ, áp lực tài chính và lo lắng về tương lai.
  • Cha mẹ sử dụng đa dạng cách ứng phó, trong đó ứng phó tích cực chiếm ưu thế nhưng ứng phó tiêu cực vẫn còn đáng kể.
  • Các yếu tố như giới tính, tính cách và nguồn lực xã hội ảnh hưởng rõ rệt đến mức độ căng thẳng.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hỗ trợ tâm lý, đào tạo kỹ năng, chính sách tài chính và mạng lưới xã hội nhằm giảm căng thẳng cho cha mẹ.

Next steps: Triển khai các chương trình hỗ trợ tâm lý và đào tạo kỹ năng tại Bệnh viện Sản Nhi Quảng Ninh trong 6-12 tháng tới; đề xuất chính sách hỗ trợ tài chính với cơ quan quản lý; mở rộng nghiên cứu trên phạm vi toàn quốc.

Call to action: Các chuyên gia, nhà quản lý và gia đình cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường hỗ trợ toàn diện, giúp cha mẹ vượt qua căng thẳng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ RLPTK và gia đình.