Chương 3: Mô hình cân đối liên ngành (I/O) - Phạm Thị Hoài (SAMI-HUST)

Trường đại học

Đại học Bách khoa Hà Nội

Chuyên ngành

Toán kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Bài giảng
52
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Mô hình Cân đối liên ngành Toàn cảnh nền kinh tế vĩ mô

Mô hình cân đối liên ngành, hay còn gọi là mô hình Đầu vào - Đầu ra (Input-Output model - I/O), là một công cụ phân tích kinh tế lượng định lượng, mô tả bức tranh toàn cảnh về mối quan hệ sản xuất và tiêu thụ giữa các ngành trong một nền kinh tế quốc dân. Được phát triển bởi Wassily Leontief, người đoạt giải Nobel Kinh tế năm 1973, phương pháp này đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc lập kế hoạch và dự báo kinh tế. Cốt lõi của mô hình là bảng I/O, một ma trận thể hiện dòng luân chuyển hàng hóa, dịch vụ giữa các ngành với vai trò vừa là nhà sản xuất (cung) vừa là người tiêu thụ (cầu). Tài liệu của Phạm Thị Hoài (SAMI-HUST) nhấn mạnh rằng, trong nền kinh tế, các ngành có sự phụ thuộc lẫn nhau; đầu ra của ngành này là đầu vào của ngành khác. Ví dụ, ngành thép cần than đá, và ngược lại, ngành khai thác than cần các sản phẩm từ thép. Bảng cân đối liên ngành giúp lượng hóa những mối liên kết phức tạp này, từ đó cung cấp cơ sở dữ liệu vững chắc cho các nhà hoạch định chính sách. Mục đích chính của việc xây dựng bảng I/O không chỉ dừng lại ở việc phân tích cấu trúc kinh tế, mà còn mở rộng sang dự báo và lập kế hoạch sản xuất. Mô hình cho phép nghiên cứu tác động lan tỏa khi có sự thay đổi ở một ngành đến toàn bộ hệ thống. Nó được xem là nhân của Hệ thống tài khoản quốc gia (SNA), giúp mô tả chi tiết việc sử dụng sản phẩm, lao động và vốn trong quá trình sản xuất. Sự phát triển của mô hình này, đặc biệt là công trình của Richard Stone (giải Nobel 1984), đã tích hợp sâu sắc bảng I/O vào SNA, biến nó thành một công cụ tiêu chuẩn toàn cầu.

1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của bảng I O

Ý tưởng về việc phân tích sự phụ thuộc kinh tế đã có từ thế kỷ 18 với Bảng kinh tế của François Quesnay. Tuy nhiên, phải đến thế kỷ 20, phương pháp này mới được định hình một cách khoa học. Wassily Leontief được công nhận là người khai sinh ra mô hình cân đối liên ngành hiện đại khi công bố công trình nghiên cứu về nền kinh tế Mỹ giai đoạn 1919-1929. Phương pháp phân tích của ông đã cách mạng hóa cách các nhà kinh tế học nhìn nhận về cấu trúc sản xuất và chuỗi cung ứng. Mô hình này nhanh chóng được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt sau Chiến tranh thế giới thứ hai, để giải quyết các bài toán lập kế hoạch sản xuất và tái thiết kinh tế.

1.2. Mục tiêu cốt lõi Phân tích dự báo và hoạch định

Mô hình cân đối liên ngành phục vụ ba mục tiêu chính. Thứ nhất, phân tích cấu trúc kinh tế, xác định các ngành kinh tế mũi nhọn và mức độ liên kết giữa chúng. Thứ hai, dự báo các chỉ tiêu kinh tế vĩ mô như tổng sản lượng, giá trị gia tăng khi có sự thay đổi về nhu cầu cuối cùng (tiêu dùng, đầu tư, xuất khẩu). Thứ ba, hỗ trợ lập kế hoạch sản xuất cho toàn bộ nền kinh tế, đảm bảo sự cân đối giữa cung và cầu, tránh tình trạng khủng hoảng thừa hoặc thiếu hụt. Đây là công cụ không thể thiếu cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc điều hành thị trường lao động và kinh tế.

II. Thách thức trong phân tích Sự phức tạp của nền kinh tế

Nền kinh tế hiện đại là một hệ thống cực kỳ phức tạp với hàng ngàn ngành sản xuất và hàng triệu sản phẩm khác nhau, tạo ra một mạng lưới tương tác chằng chịt. Việc nắm bắt và lượng hóa các mối quan hệ này là một thách thức khi chuyển ngành phân tích kinh tế truyền thống sang mô hình định lượng. Một trong những khó khăn lớn nhất là thu thập dữ liệu chính xác và đồng bộ. Để xây dựng một bảng cân đối liên ngành hoàn chỉnh, cần có số liệu chi tiết về sản lượng, chi phí trung gian, sản phẩm cuối cùng, và các yếu tố đầu vào sơ cấp (lao động, vốn, thuế,...) của từng ngành. Quá trình này đòi hỏi nguồn lực điều tra thống kê khổng lồ và tốn kém. Bên cạnh đó, các giả định của mô hình cũng là một điểm cần lưu ý. Mô hình I/O tĩnh giả định rằng hệ số chi phí trực tiếp (hay công nghệ sản xuất) là không đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Giả định này có thể không còn đúng trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng, dẫn đến sai lệch trong kết quả dự báo. Hơn nữa, việc xác định "ngành thuần túy" - nơi mỗi ngành chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất - cũng là một sự đơn giản hóa so với thực tế, khi nhiều doanh nghiệp hoạt động đa ngành. Vượt qua những thách thức này đòi hỏi sự kết hợp giữa lý thuyết kinh tế, kỹ thuật thống kê và công nghệ thông tin hiện đại để xây dựng các mô hình linh hoạt và cập nhật hơn, phản ánh đúng xu hướng nghề nghiệp 2024 và sự biến động của kinh tế toàn cầu.

2.1. Vấn đề thu thập dữ liệu và tính đồng bộ trong thống kê

Việc xây dựng bảng I/O đòi hỏi một hệ thống dữ liệu thống kê quốc gia mạnh mẽ, chi tiết và được cập nhật thường xuyên. Sự thiếu nhất quán trong phương pháp thu thập, phân loại ngành hoặc độ trễ trong việc công bố số liệu có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ tin cậy của mô hình. Tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, bảng cân đối liên ngành thường được xây dựng với chu kỳ 5 năm một lần, tạo ra độ trễ nhất định so với sự thay đổi nhanh chóng của nền kinh tế.

2.2. Các giả định của mô hình và hạn chế trong thực tiễn

Mô hình I/O dựa trên một số giả định cơ bản như quan hệ tuyến tính giữa đầu vào và đầu ra, và ma trận công nghệ sản xuất không đổi. Trong thực tế, khi quy mô sản xuất thay đổi, hiệu suất có thể tăng hoặc giảm, làm thay đổi các hệ số kỹ thuật. Hơn nữa, mô hình tĩnh không phản ánh được các yếu tố động như đầu tư và thay đổi công nghệ theo thời gian. Đây là những hạn chế cần được các nhà phân tích nhận thức rõ để diễn giải kết quả một cách thận trọng.

III. Phương pháp xây dựng Bảng I O Dạng hiện vật và giá trị

Bảng cân đối liên ngành được xây dựng dưới hai hình thái chính: dạng hiện vật và dạng giá trị. Mỗi dạng có ưu và nhược điểm riêng, phục vụ cho các mục đích phân tích khác nhau. Bảng I/O dạng hiện vật đo lường dòng sản phẩm giữa các ngành bằng đơn vị vật lý (tấn, mét, cái,...). Dạng này rất hữu ích cho việc lập kế hoạch sản xuất cụ thể ở cấp vi mô hoặc ngành, vì nó cho thấy chính xác lượng nguyên vật liệu cần thiết. Tuy nhiên, việc tổng hợp các sản phẩm không đồng nhất trong cùng một ngành (ví dụ: một ngành sản xuất cả ô tô và xe máy) là bất khả thi, khiến cho việc xây dựng bảng I/O hiện vật cho toàn bộ nền kinh tế trở nên rất khó khăn. Ngược lại, bảng I/O dạng giá trị đo lường tất cả các dòng chảy kinh tế bằng đơn vị tiền tệ. Phương pháp này giải quyết được vấn đề sản phẩm không đồng nhất, cho phép tổng hợp và so sánh giữa các ngành khác nhau. Bảng I/O dạng giá trị là dạng phổ biến nhất được sử dụng trong phân tích kinh tế vĩ mô. Từ bảng này, các nhà phân tích có thể tính toán hệ số chi phí trực tiếp dạng giá trị, cho biết để sản xuất ra một đơn vị giá trị sản phẩm của ngành j, cần bao nhiêu giá trị sản phẩm từ ngành i. Đây là nền tảng để xây dựng ma trận chi phí toàn phần và phân tích các tác động kinh tế lan tỏa.

3.1. Phân biệt sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng

Một khái niệm cơ bản trong mô hình là sự phân chia tổng sản phẩm xã hội thành hai loại. Sản phẩm trung gian là những sản phẩm được sử dụng hết trong quá trình sản xuất của chu kỳ đó để tạo ra các sản phẩm khác (ví dụ: thép dùng để sản xuất ô tô). Ngược lại, sản phẩm cuối cùng là những sản phẩm được bán ra ngoài quá trình sản xuất để phục vụ tiêu dùng cuối cùng, tích lũy tài sản hoặc xuất khẩu. Sự phân biệt rõ ràng này giúp tránh tính trùng lặp khi tính toán các chỉ tiêu vĩ mô như GDP.

3.2. Vai trò của các yếu tố đầu vào sơ cấp trong mô hình

Bên cạnh các chi phí trung gian, quá trình sản xuất còn sử dụng các yếu tố đầu vào sơ cấp. Đây là những yếu tố không phải là sản phẩm của các ngành sản xuất khác trong nền kinh tế, bao gồm tiền lương (chi phí lao động), khấu hao tài sản cố định, thuế gián thu và lợi nhuận. Tổng giá trị của các yếu tố này chính là giá trị gia tăng mà mỗi ngành tạo ra. Phân tích cơ cấu các yếu tố đầu vào sơ cấp giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả sử dụng vốn, lao động và chính sách thuế của chính phủ.

IV. Hướng dẫn tính toán Ma trận hệ số chi phí và ứng dụng

Nền tảng toán học của mô hình cân đối liên ngành xoay quanh ma trận hệ số kỹ thuật và ma trận nghịch đảo Leontief. Bước đầu tiên là xác định ma trận hệ số chi phí trực tiếp (ký hiệu là A). Mỗi phần tử aij của ma trận này được tính bằng cách lấy giá trị sản phẩm ngành i cung cấp cho ngành j, chia cho tổng giá trị sản xuất của ngành j. Do đó, aij biểu thị lượng giá trị đầu vào từ ngành i cần thiết để sản xuất ra một đơn vị giá trị đầu ra của ngành j. Ma trận A phản ánh cấu trúc công nghệ sản xuất của nền kinh tế tại một thời điểm nhất định. Từ ma trận A, ta có thể suy ra phương trình cân bằng cơ bản: X = AX + Y, trong đó X là vector tổng sản lượng, Y là vector nhu cầu sản phẩm cuối cùng. Biến đổi phương trình này, ta có X = (I - A)⁻¹Y. Ma trận C = (I - A)⁻¹ được gọi là ma trận chi phí toàn phần hay ma trận nghịch đảo Leontief. Đây chính là "trái tim" của mô hình I/O. Mỗi phần tử cij của ma trận C mang ý nghĩa quan trọng: nó cho biết để đáp ứng một đơn vị nhu cầu cuối cùng của ngành j, ngành i phải sản xuất một lượng sản phẩm có giá trị là bao nhiêu, bao gồm cả việc cung cấp trực tiếp và gián tiếp qua các ngành khác. Việc phân tích ma trận C là một kinh nghiệm chuyển ngành quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách, giúp xác định các ngành có sức lan tỏa lớn nhất đến nền kinh tế.

4.1. Cách xác định ma trận hệ số chi phí trực tiếp A

Ma trận A được xác định trực tiếp từ bảng cân đối liên ngành dạng giá trị. Cụ thể, mỗi cột của ma trận A tương ứng với một ngành tiêu thụ. Phần tử aij được tính bằng công thức aij = xij / Xj, trong đó xij là giá trị sản phẩm ngành i cung cấp cho ngành j và Xj là tổng giá trị sản lượng của ngành j. Ma trận này có tính chất quan trọng là tổng các phần tử trong mỗi cột thường nhỏ hơn 1, phản ánh rằng chi phí trung gian luôn nhỏ hơn tổng giá trị sản xuất (phần còn lại là giá trị gia tăng).

4.2. Ý nghĩa kinh tế của ma trận chi phí toàn phần C

Ma trận C = (I - A)⁻¹ thể hiện tổng tác động (trực tiếp và gián tiếp) lên sản lượng của các ngành khi nhu cầu cuối cùng thay đổi. Nếu nhu cầu cuối cùng của ngành j tăng 1 đơn vị, thì tổng sản lượng của ngành i sẽ phải tăng một lượng là cij. Các phần tử trên đường chéo chính (cii) luôn lớn hơn 1, cho thấy để tạo ra 1 đơn vị sản phẩm cho tiêu dùng cuối cùng, bản thân ngành đó phải sản xuất nhiều hơn 1 đơn vị để bù đắp cho phần tiêu dùng nội bộ và cung cấp cho các ngành khác. Phân tích ma trận này giúp xác định các ngành "đầu kéo" cho tăng trưởng.

V. Case study Ứng dụng mô hình cân đối liên ngành ở Việt Nam

Mô hình cân đối liên ngành đã và đang được ứng dụng rộng rãi tại Việt Nam để phân tích, dự báo và hoạch định chính sách kinh tế. Một ví dụ điển hình được trích dẫn trong tài liệu của Phạm Thị Hoài là việc phân tích bảng I/O Việt Nam năm 1996 với 3 khu vực chính: Nông-Lâm-Thủy sản (Khu vực I), Công nghiệp-Xây dựng (Khu vực II) và Dịch vụ (Khu vực III). Thông qua việc tính toán ma trận chi phí toàn phần C, các nhà phân tích đã đưa ra những nhận định quan trọng. Kết quả cho thấy nhân tử sản lượng của Khu vực II (Công nghiệp-Xây dựng) là lớn nhất. Điều này có nghĩa là khi nhu cầu cuối cùng của khu vực này tăng lên, nó sẽ tạo ra tác động lan tỏa, kích thích sản xuất trong toàn bộ nền kinh tế mạnh mẽ nhất so với hai khu vực còn lại. Đồng thời, việc phân tích tổng hàng của ma trận C cũng chỉ ra rằng nhu cầu sử dụng hàng hóa của Khu vực II trong quá trình sản xuất là lớn nhất. Dựa trên cả góc độ cung và cầu, nghiên cứu kết luận rằng Khu vực II có vai trò quan trọng bậc nhất đối với nền kinh tế Việt Nam tại thời điểm đó. Những phân tích như vậy cung cấp luận cứ khoa học cho việc thay đổi định hướng nghề nghiệp của nền kinh tế, ưu tiên các chính sách đầu tư và phát triển cho những ngành có sức lan tỏa cao, từ đó thúc đẩy tăng trưởng chung. Đây là một case study chuyển ngành kinh tế thành công trong việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn.

5.1. Ứng dụng trong lập kế hoạch sản xuất cho năm tiếp theo

Một ứng dụng quan trọng của mô hình là lập kế hoạch sản xuất. Giả sử đã có bảng I/O của năm hiện tại và dự báo được vector nhu cầu cuối cùng (Y) cho năm kế tiếp, các nhà hoạch định có thể sử dụng phương trình X = (I - A)⁻¹Y để tính toán vector tổng sản lượng (X) cần thiết cho mỗi ngành. Từ đó, có thể xây dựng chi tiết bảng I/O dự kiến cho năm kế tiếp, đảm bảo cân đối cung cầu và xác định nhu cầu về lao động, vốn, nguyên vật liệu, giúp phát triển bản thân nền kinh tế một cách bền vững.

5.2. Công cụ xác định tác động thay đổi giá sản phẩm

Mô hình I/O cũng là một công cụ hiệu quả để phân tích tác động của sự thay đổi chi phí đầu vào đến mặt bằng giá chung. Khi giá của các yếu tố đầu vào sơ cấp (như lương tối thiểu, giá điện, xăng dầu) thay đổi, mô hình cho phép tính toán mức độ thay đổi giá của sản phẩm ở từng ngành. Công thức ∆Pᵀ = ∆Wᵀ(I - α)⁻¹ giúp lượng hóa tác động lan tỏa của cú sốc chi phí đến toàn bộ nền kinh tế, hỗ trợ chính phủ trong việc đưa ra các chính sách bình ổn giá và kiểm soát lạm phát.

19/07/2025
Candoiliennganh hoai 23