Tổng quan nghiên cứu

Quản lý kho hàng và tồn kho là bài toán quan trọng trong quản trị sản xuất và chuỗi cung ứng, bởi hàng hóa trong kho chiếm tỷ trọng giá trị cao, khoảng 35-45% tổng tài sản doanh nghiệp. Việc tồn kho không hiệu quả gây gián đoạn sản xuất, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường và làm tăng chi phí vận hành. Công ty Tsurumi Pump Việt Nam, với công suất sản xuất khoảng 20.000 đơn vị máy bơm mỗi năm, đang đối mặt với nhiều thách thức trong vận hành kho hàng, bao gồm phân loại, sắp xếp, quản lý trực quan và vệ sinh kho. Mục tiêu nghiên cứu là áp dụng các công cụ sản xuất tinh gọn, đặc biệt là phương pháp 5S, để cải tiến vận hành kho nguyên liệu và kho thành phẩm, nhằm tăng không gian sử dụng (kho nguyên liệu tăng 15%, kho thành phẩm tăng 10%), giảm thiểu lãng phí, nâng cao năng suất và giảm thời gian tăng ca. Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 6 tháng tại nhà máy Tsurumi Pump Việt Nam, Khu công nghiệp Hiệp Phước, TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý kho, giảm chi phí vận hành và tăng khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường ngày càng khắt khe.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), tập trung vào việc nhận diện và loại bỏ các lãng phí trong quá trình sản xuất và vận hành kho. Trong đó, công cụ 5S (Seiri - Sàng lọc, Seiton - Sắp xếp, Seiso - Sạch sẽ, Seiketsu - Săn sóc, Shitsuke - Sẵn sàng) được áp dụng làm nền tảng để cải tiến môi trường làm việc, nâng cao chất lượng và hiệu suất. Ngoài ra, mô hình chu trình Shewhart (PDCA: Plan - Do - Check - Act) được sử dụng để triển khai và đánh giá liên tục các hoạt động cải tiến. Các khái niệm chính bao gồm quản lý trực quan (Visual Management) giúp minh bạch quy trình và trạng thái kho, hệ thống lưu kho theo đơn vị SKU (Stock Keeping Unit) để tối ưu hóa không gian và kiểm soát hàng hóa, cũng như nguyên tắc nhập trước xuất trước (FIFO) trong sắp xếp kho.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập trực tiếp tại nhà máy Tsurumi Pump Việt Nam, bao gồm khảo sát hiện trạng kho nguyên liệu và kho thành phẩm, số liệu về tần suất sự cố chất lượng liên quan đến kho trong 6 tháng, và các báo cáo kiểm kê hàng hóa. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ nhân viên kho (5 công nhân, 1 tổ trưởng, 1 thủ kho) và các bộ phận liên quan. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào khu vực kho nguyên liệu và kho thành phẩm làm điểm thí điểm. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng, kết hợp quan sát hiện trường, phân tích biểu đồ Pareto về sự cố chất lượng, và đánh giá hiệu quả cải tiến qua các chỉ số như diện tích kho sử dụng, thời gian thao tác, số lượng thẻ đỏ gắn vật dụng không cần thiết. Timeline nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ khảo sát hiện trạng, xây dựng quy trình 5S, triển khai thí điểm, đến đánh giá và đề xuất cải tiến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất sự cố chất lượng liên quan đến kho nguyên liệu chiếm 92.94% tổng số sự cố trong nhà máy, với 195 trường hợp trong 6 tháng, chủ yếu do quản lý kho chưa hiệu quả, gây ảnh hưởng đến tiến độ giao hàng và chất lượng sản phẩm.

  2. Hiện trạng kho nguyên liệu và kho thành phẩm tồn tại nhiều vấn đề về phân loại, sắp xếp và quản lý trực quan, như nguyên liệu lẫn lộn, hàng hóa không dán nhãn, vật dụng để sai vị trí, gây khó khăn trong việc tìm kiếm và kiểm soát.

  3. Sau khi áp dụng 5S, không gian sử dụng kho nguyên liệu tăng 15%, kho thành phẩm tăng 10%, đồng thời giảm thiểu các vật dụng không cần thiết với tỷ lệ gắn thẻ đỏ đạt 95% tại khu vực thí điểm, toàn công ty đạt 80%.

  4. Năng suất lao động tại các trạm làm việc được cải thiện 18% sau khi sắp xếp và áp dụng các công cụ trực quan, thời gian thao tác giảm từ mức chuẩn ban đầu, đồng thời giảm than phiền về mỏi cơ xương và tăng sự hài lòng của công nhân.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các sự cố và lãng phí trong kho là do thiếu quy trình quản lý chuẩn, thiếu sự trực quan trong bố trí và vận hành, cũng như ý thức giữ gìn vệ sinh và sắp xếp của nhân viên chưa cao. Việc áp dụng 5S đã giúp chuẩn hóa quy trình, tạo môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và an toàn hơn, từ đó giảm thiểu các lỗi phát sinh. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với các báo cáo thành công của các doanh nghiệp Nhật Bản và các công ty FDI tại Việt Nam khi áp dụng 5S, như Toyota, Ajinomoto, và Samsung. Việc sử dụng thẻ đỏ làm công cụ giao tiếp và kiểm soát vật dụng không cần thiết cũng là điểm sáng giúp tăng hiệu quả xử lý và giảm tồn đọng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Pareto về sự cố chất lượng, bảng tổng hợp số thẻ đỏ theo khu vực và biểu đồ tăng trưởng năng suất lao động để minh họa rõ ràng hiệu quả cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mở rộng áp dụng 5S toàn bộ nhà máy trong vòng 12 tháng, với sự cam kết và hỗ trợ từ ban lãnh đạo, nhằm duy trì và phát huy hiệu quả cải tiến đã đạt được tại khu vực thí điểm.

  2. Xây dựng hệ thống quản lý trực quan đồng bộ cho toàn bộ kho hàng, bao gồm nhãn mác, bảng chỉ dẫn, sơ đồ bố trí và quy trình vận hành chuẩn, nhằm giảm thời gian tìm kiếm và tăng tính minh bạch trong quản lý.

  3. Tổ chức đào tạo và nâng cao nhận thức cho toàn bộ nhân viên về 5S và các công cụ sản xuất tinh gọn, tập trung vào việc duy trì thói quen làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và an toàn, đồng thời khuyến khích sáng kiến cải tiến liên tục.

  4. Thiết lập hệ thống đánh giá, khen thưởng và động viên nhân viên thực hiện tốt 5S, nhằm tạo động lực duy trì và phát triển văn hóa sản xuất tinh gọn, giảm thiểu lãng phí và tăng năng suất lao động.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý sản xuất và kho vận tại các doanh nghiệp sản xuất công nghiệp, để áp dụng các công cụ sản xuất tinh gọn, đặc biệt là 5S, nhằm cải tiến hiệu quả vận hành kho và giảm chi phí tồn kho.

  2. Chuyên gia tư vấn cải tiến quy trình và quản lý chất lượng, để tham khảo mô hình triển khai 5S thực tiễn, quy trình gắn thẻ đỏ và các tiêu chuẩn sàng lọc vật dụng trong kho.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Kỹ thuật Công nghiệp, Quản trị sản xuất, nhằm hiểu rõ hơn về ứng dụng thực tế của Lean Manufacturing và các công cụ cải tiến trong môi trường doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Ban lãnh đạo doanh nghiệp FDI và các công ty Nhật Bản tại Việt Nam, để học hỏi kinh nghiệm áp dụng thành công 5S và các công cụ tinh gọn trong quản lý kho, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. 5S là gì và tại sao lại quan trọng trong quản lý kho?
    5S là phương pháp cải tiến môi trường làm việc gồm 5 bước: Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc và Sẵn sàng. Nó giúp tạo môi trường kho gọn gàng, dễ quản lý, giảm lãng phí và tăng năng suất, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành kho.

  2. Làm thế nào để xác định vật dụng cần gắn thẻ đỏ trong kho?
    Vật dụng được gắn thẻ đỏ khi không sử dụng, hư hỏng, đặt sai vị trí hoặc vượt quá nhu cầu sử dụng. Quy trình gắn thẻ đỏ được chuẩn hóa và có sự tham gia của toàn bộ nhân viên để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.

  3. Áp dụng 5S có thể giúp tăng năng suất lao động như thế nào?
    Sau khi áp dụng 5S, thời gian thao tác giảm, công nhân dễ dàng tìm kiếm và sử dụng vật dụng, giảm mỏi cơ xương và tăng sự hài lòng trong công việc. Nghiên cứu tại Tsurumi Pump Việt Nam cho thấy năng suất tăng 18% tại các trạm làm việc.

  4. Quản lý trực quan đóng vai trò gì trong cải tiến kho hàng?
    Quản lý trực quan giúp minh bạch quy trình, trạng thái hàng hóa và các nguy cơ an toàn, giúp nhân viên dễ dàng tuân thủ quy trình, giảm sai sót và tăng hiệu quả vận hành.

  5. Làm sao để duy trì và phát triển văn hóa 5S trong doanh nghiệp?
    Cần có sự cam kết từ lãnh đạo, tổ chức đào tạo liên tục, xây dựng hệ thống đánh giá và khen thưởng, đồng thời khuyến khích nhân viên tham gia cải tiến liên tục để duy trì thói quen và phát triển văn hóa 5S bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã áp dụng thành công công cụ 5S để cải tiến vận hành kho nguyên liệu và kho thành phẩm tại công ty Tsurumi Pump Việt Nam, tăng không gian sử dụng kho lần lượt 15% và 10%.
  • Tần suất sự cố chất lượng liên quan đến kho giảm đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và tiến độ giao hàng.
  • Năng suất lao động tại các trạm làm việc được cải thiện 18%, giảm than phiền về mỏi cơ xương và tăng sự hài lòng của công nhân.
  • Quy trình gắn thẻ đỏ và quản lý trực quan được xây dựng và triển khai hiệu quả, tạo nền tảng cho các hoạt động cải tiến tiếp theo.
  • Đề xuất mở rộng áp dụng 5S toàn nhà máy trong 12 tháng tới, đồng thời xây dựng hệ thống đào tạo, đánh giá và khen thưởng để duy trì và phát triển văn hóa sản xuất tinh gọn.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và ban 5S cần phối hợp triển khai kế hoạch mở rộng, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh phù hợp. Các doanh nghiệp và chuyên gia trong ngành được khuyến khích tham khảo và áp dụng mô hình này để nâng cao hiệu quả quản lý kho và sản xuất.