Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học tại Việt Nam, việc chuyển đổi từ hệ thống đào tạo niên chế sang học chế tín chỉ đã đặt ra nhiều thách thức trong công tác quản lý, đặc biệt là trong chu trình thu học phí. Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng, với quy mô đào tạo khoảng 14.000 sinh viên đại học và gần 1.000 học viên cao học giai đoạn 2016-2018, là một trong những đơn vị tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ thông tin để hoàn thiện tổ chức thông tin kế toán trong chu trình thu học phí. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng tổ chức thông tin kế toán trong chu trình thu học phí tại trường, từ đó đề xuất các định hướng và giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đáp ứng yêu cầu quản trị trong điều kiện đào tạo theo học chế tín chỉ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng trong giai đoạn chuyển đổi và ứng dụng công nghệ thông tin từ năm 2011 đến 2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cải tiến quy trình thu học phí, đảm bảo thu đúng, đủ, kịp thời, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các bộ phận chức năng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và minh bạch trong hoạt động đào tạo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin và tổ chức theo chu trình. Hai cách tiếp cận chính được áp dụng gồm:
Tiếp cận theo chu trình: HTTTKT được tổ chức thành các chu trình cơ bản như chu trình thu học phí, chu trình cung ứng, chu trình giảng dạy – nghiên cứu khoa học và chu trình tài chính. Chu trình thu học phí bao gồm các bước xác định học phí, thu học phí và báo cáo kết quả thu học phí, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận như phòng Đào tạo, phòng Công tác Sinh viên, bộ phận Kế toán và ngân hàng.
Tiếp cận hệ thống thông tin kế toán trong điều kiện tin học hóa: HTTTKT được xem là một hệ thống con của hệ thống thông tin quản lý, bao gồm các yếu tố cấu thành như con người, thủ tục và quy trình xử lý thông tin, dữ liệu, cơ sở hạ tầng CNTT, phần mềm kế toán và công cụ kiểm soát nội bộ. Việc ứng dụng phần mềm quản lý đào tạo và phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp là nền tảng để tổ chức thông tin kế toán hiệu quả.
Các khái niệm chính bao gồm: hệ thống thông tin kế toán, chu trình thu học phí, học chế tín chỉ, tổ chức thông tin kế toán theo chu trình, và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính giáo dục đại học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:
Thu thập dữ liệu: Tổng hợp tài liệu lý luận về HTTTKT và tổ chức thông tin kế toán trong các cơ sở giáo dục đại học; thu thập số liệu thực tế tại Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng từ năm 2011 đến 2019.
Quan sát và phỏng vấn: Tiến hành quan sát trực tiếp và phỏng vấn lãnh đạo, cán bộ quản lý khoa/phòng chức năng và nhân viên kế toán để hiểu rõ quy trình, cách thức tổ chức và phối hợp trong chu trình thu học phí.
Phân tích mối quan hệ: Xem xét mối quan hệ giữa các bộ phận chức năng trong chu trình thu học phí nhằm tổ chức dữ liệu và thông tin kế toán một cách khoa học, đồng bộ.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn và khảo sát tập trung tại các phòng ban liên quan trực tiếp đến công tác thu học phí, gồm phòng Đào tạo, phòng Công tác Sinh viên, phòng Kế hoạch – Tài chính và bộ phận Kế toán với tổng số khoảng 20-30 cán bộ chủ chốt.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích nội dung, so sánh số liệu thu học phí qua các năm, đánh giá hiệu quả phối hợp và ứng dụng công nghệ thông tin trong tổ chức thông tin kế toán.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tổ chức thông tin kế toán trong chu trình thu học phí còn nhiều hạn chế: Mặc dù Trường đã ứng dụng phần mềm quản lý đào tạo từ năm 2011 và phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp MISA từ năm 2019, nhưng hai hệ thống này chưa được liên kết đồng bộ, dẫn đến dữ liệu kế toán không kế thừa, gây chồng chéo công việc và khó khăn trong kiểm tra, đối chiếu. Ví dụ, phần lớn thao tác cập nhật đối tượng miễn giảm học phí và xác định mức học phí do phòng Đào tạo đảm nhận, không đúng với chức năng nhiệm vụ của các bộ phận.
Phân quyền sử dụng phần mềm chưa phù hợp: Việc phân quyền trên phần mềm quản lý đào tạo chưa được thiết lập theo đúng chức năng, nhiệm vụ của các bộ phận, dẫn đến khối lượng công việc không đồng đều và hiệu quả phối hợp thấp. Khoảng 70% công việc liên quan đến xác định học phí và thu học phí tập trung tại phòng Đào tạo, gây áp lực lớn và tiềm ẩn rủi ro sai sót.
Quy trình xác định và thu học phí phức tạp do đặc thù đào tạo theo học chế tín chỉ: Mức học phí của mỗi sinh viên khác nhau tùy theo số tín chỉ đăng ký, bao gồm học lần đầu, học lại và học cải thiện điểm. Việc cập nhật đơn giá tín chỉ theo từng năm học và quản lý đối tượng miễn giảm đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa phòng Đào tạo, phòng Công tác Sinh viên và bộ phận Kế toán. Số liệu cho thấy, trong năm học 2018-2019, tổng số sinh viên đăng ký học phần lên đến hơn 14.000, với số lượng tín chỉ đăng ký trung bình khoảng 14 tín chỉ/học kỳ.
Thu học phí qua các hình thức chuyển khoản và tiền mặt còn nhiều bất cập: Trường đã áp dụng thu học phí qua tài khoản ATM của sinh viên nhằm giảm ùn tắc và tiết kiệm nguồn lực, tuy nhiên việc đối chiếu thông tin với ngân hàng còn chậm và chưa chính xác hoàn toàn, ảnh hưởng đến việc tổng hợp báo cáo thu học phí. Khoảng 60% sinh viên sử dụng hình thức chuyển khoản, còn lại vẫn nộp trực tiếp tại trường.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa hoàn thiện tổ chức thông tin kế toán theo chu trình thu học phí, đặc biệt là sự thiếu liên kết giữa các phần mềm quản lý đào tạo và kế toán hành chính sự nghiệp. So với một số nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học, việc tổ chức HTTTKT theo chu trình và ứng dụng công nghệ thông tin đồng bộ được xem là giải pháp tối ưu để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Việc phân quyền sử dụng phần mềm chưa hợp lý làm giảm tính minh bạch và tăng nguy cơ sai sót trong xác định học phí và thu học phí. Ngoài ra, đặc thù đào tạo theo học chế tín chỉ với số lượng lớn sinh viên và đa dạng hình thức học tập tạo ra yêu cầu cao về tính linh hoạt và chính xác trong tổ chức thông tin kế toán. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ luồng dữ liệu giữa các bộ phận, bảng thống kê số lượng sinh viên đăng ký tín chỉ và biểu đồ tỷ lệ thu học phí qua các hình thức để minh họa hiệu quả phối hợp và các điểm nghẽn hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tích hợp đồng bộ hệ thống phần mềm quản lý đào tạo và phần mềm kế toán hành chính sự nghiệp: Xây dựng cơ sở dữ liệu chung và liên kết tự động giữa các phần mềm nhằm đảm bảo tính kế thừa dữ liệu, giảm thiểu công việc nhập liệu thủ công, tăng tính chính xác và kịp thời trong xử lý thông tin học phí. Thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 12 tháng, do Ban Giám hiệu phối hợp với phòng CNTT và nhà cung cấp phần mềm thực hiện.
Phân quyền sử dụng phần mềm theo chức năng nhiệm vụ của từng bộ phận: Thiết lập phân quyền rõ ràng cho phòng Đào tạo, phòng Công tác Sinh viên, bộ phận Kế toán và các khoa liên quan để đảm bảo mỗi bộ phận chỉ thực hiện các công việc thuộc phạm vi trách nhiệm, tránh chồng chéo và tăng hiệu quả phối hợp. Đề xuất hoàn thành trong 6 tháng, do phòng Tổ chức Hành chính chủ trì.
Xây dựng quy trình chuẩn và hướng dẫn chi tiết về tổ chức thông tin kế toán trong chu trình thu học phí: Bao gồm quy trình đăng ký tín chỉ, xác định học phí, quản lý miễn giảm, thu học phí và báo cáo kết quả thu học phí. Quy trình này cần được phổ biến và đào tạo cho cán bộ liên quan nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện. Thời gian triển khai trong 3 tháng, do phòng Đào tạo và phòng Kế hoạch – Tài chính phối hợp thực hiện.
Đề xuất áp dụng phương thức thu học phí qua ứng dụng ViettelPay hoặc các ví điện tử uy tín: Giúp sinh viên thuận tiện trong việc nộp học phí, giảm áp lực cho bộ phận kế toán và tăng tính minh bạch trong thu chi. Thời gian thử nghiệm và triển khai trong 9 tháng, do phòng Công tác Sinh viên phối hợp với các đối tác thanh toán điện tử thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học công lập: Nhận diện các vấn đề trong tổ chức thông tin kế toán và áp dụng các giải pháp công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Phòng Đào tạo, phòng Công tác Sinh viên và phòng Kế hoạch – Tài chính: Áp dụng các quy trình và giải pháp đề xuất để cải tiến công tác thu học phí, đảm bảo thu đúng, đủ, kịp thời và minh bạch.
Nhân viên kế toán và cán bộ quản lý tài chính trong giáo dục đại học: Nâng cao hiểu biết về tổ chức HTTTKT theo chu trình, ứng dụng công nghệ thông tin và phối hợp liên phòng ban hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị giáo dục: Tham khảo mô hình tổ chức thông tin kế toán trong môi trường giáo dục đại học, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi sang học chế tín chỉ và ứng dụng CNTT.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tổ chức thông tin kế toán theo chu trình lại quan trọng trong trường đại học?
Tổ chức theo chu trình giúp phân định rõ trách nhiệm, tăng cường phối hợp giữa các bộ phận, đảm bảo thông tin kế toán được xử lý chính xác, kịp thời và minh bạch. Ví dụ, chu trình thu học phí liên quan đến nhiều phòng ban nên cần phối hợp chặt chẽ để tránh sai sót.Học chế tín chỉ ảnh hưởng thế nào đến công tác thu học phí?
Học chế tín chỉ tạo ra sự đa dạng về số tín chỉ đăng ký của từng sinh viên, dẫn đến mức học phí khác nhau. Điều này làm tăng độ phức tạp trong việc xác định và thu học phí, đòi hỏi hệ thống thông tin kế toán phải linh hoạt và chính xác.Ứng dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện công tác kế toán như thế nào?
CNTT giúp tự động hóa quy trình xử lý dữ liệu, liên kết các bộ phận, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ cung cấp thông tin. Ví dụ, tích hợp phần mềm quản lý đào tạo với phần mềm kế toán giúp đồng bộ dữ liệu học phí và thu học phí.Làm thế nào để đảm bảo tính chính xác trong xác định đối tượng miễn giảm học phí?
Cần có quy trình xét duyệt hồ sơ minh bạch, phối hợp giữa phòng Công tác Sinh viên và bộ phận Kế toán, đồng thời cập nhật dữ liệu miễn giảm kịp thời trên hệ thống phần mềm quản lý.Phương thức thu học phí qua ViettelPay có ưu điểm gì?
Thu học phí qua ViettelPay giúp sinh viên thuận tiện nộp tiền mọi lúc, mọi nơi, giảm ùn tắc tại trường, tăng tính minh bạch và dễ dàng đối chiếu với ngân hàng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Kết luận
- Luận văn đã khảo sát và đánh giá thực trạng tổ chức thông tin kế toán trong chu trình thu học phí tại Trường Đại học Bách khoa – Đại học Đà Nẵng, chỉ ra các hạn chế về liên kết phần mềm, phân quyền và quy trình phối hợp.
- Đã đề xuất các giải pháp hoàn thiện như tích hợp phần mềm, phân quyền hợp lý, xây dựng quy trình chuẩn và áp dụng phương thức thu học phí hiện đại.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong bối cảnh đào tạo theo học chế tín chỉ và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Thời gian triển khai các giải pháp đề xuất dự kiến từ 3 đến 12 tháng, tùy theo mức độ phức tạp và nguồn lực của trường.
- Khuyến nghị các trường đại học công lập khác tham khảo mô hình tổ chức thông tin kế toán theo chu trình và ứng dụng CNTT để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi ứng dụng và đánh giá hiệu quả thực tiễn nhằm hoàn thiện hơn nữa công tác tổ chức thông tin kế toán trong giáo dục đại học.