Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức trong việc phát triển bền vững. Theo ước tính, việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính. Luật Kế toán số 88/2015/QH13 có hiệu lực từ ngày 1/1/2017 đã tạo hành lang pháp lý vững chắc cho sự phát triển của thị trường dịch vụ kế toán, trong đó hệ thống KSNB đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài sản và uy tín doanh nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Kế Toán Và Tư Vấn V.C trong giai đoạn từ tháng 1/2015 đến tháng 7/2017, nhằm phân tích ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống này. Mục tiêu cụ thể là đánh giá các thành phần của hệ thống KSNB theo khuôn mẫu COSO 2013, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp dịch vụ kế toán xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp, đáp ứng yêu cầu quản lý và tuân thủ pháp luật, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành dịch vụ kế toán tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng khuôn mẫu COSO 2013 làm nền tảng lý thuyết chính cho nghiên cứu hệ thống KSNB. COSO 2013 định nghĩa hệ thống KSNB là một quá trình do con người chi phối nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý để đạt được các mục tiêu về hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Năm thành phần cơ bản của hệ thống KSNB theo COSO gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các lý thuyết về quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM), các nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp kế toán và các tiêu chí đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ. Các khái niệm chính bao gồm: tính trung thực và đạo đức nghề nghiệp, phân tích và đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát nội bộ, truyền thông nội bộ và giám sát liên tục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp với phân tích thống kê mô tả. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 50 bảng câu hỏi gửi đến Ban giám đốc, trưởng/phó phòng và nhân viên các phòng ban của Công ty TNHH Kế Toán Và Tư Vấn V.C. Tất cả 50 bảng câu hỏi đều được hoàn trả, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.

Dữ liệu thứ cấp bao gồm các quy định nội bộ, hồ sơ kiểm soát nội bộ, các văn bản pháp luật liên quan đến ngành dịch vụ kế toán và kiểm soát nội bộ. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các câu trả lời, kết hợp phỏng vấn sâu để làm rõ các vấn đề phát sinh.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2015 đến tháng 7/2017, tập trung vào hoạt động kiểm soát nội bộ trong các phòng ban liên quan đến dịch vụ kế toán, kiểm soát tài sản và nhân sự của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát: Có đến 96% nhân viên xác nhận công ty ban hành các văn bản quy tắc đạo đức và tính chính trực. Tuy nhiên, 4% nhân viên chưa rõ về các quy định này, cho thấy việc phổ biến nội quy chưa đồng đều. 92% đánh giá nhà quản lý thực thi tính chính trực tốt, nhưng 54% cho biết công ty chưa có biện pháp giảm áp lực công việc, dẫn đến nguy cơ sai sót và gian lận.

  2. Hội đồng thành viên và ban giám đốc: 100% ý kiến cho rằng hội đồng thành viên quan tâm và giám sát hoạt động công ty hiệu quả. Tuy nhiên, công ty chưa có ban kiểm soát độc lập, gây hạn chế trong việc giám sát khách quan. Sự biến động vị trí trưởng phòng trong giai đoạn 2015-2017 ảnh hưởng đến tâm lý làm việc của nhân viên.

  3. Đánh giá rủi ro: Công ty đã xác định và phân tích các rủi ro liên quan đến hoạt động dịch vụ kế toán, đặc biệt là rủi ro pháp lý và nhân sự. Tuy nhiên, việc áp dụng các biện pháp quản trị rủi ro còn chưa đồng bộ và thiếu sự tự động hóa.

  4. Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông: Các chính sách và thủ tục kiểm soát được thiết lập phù hợp với quy mô và đặc điểm công ty, nhưng việc truyền thông nội bộ chưa kịp thời và chưa có hệ thống truy suất nguồn gốc đầy đủ. Điều này làm giảm hiệu quả phát hiện và xử lý sai phạm.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công ty đã xây dựng được môi trường kiểm soát tương đối vững chắc với tỷ lệ nhân viên nhận thức đúng về đạo đức nghề nghiệp và tính chính trực trên 90%. Tuy nhiên, việc phổ biến nội quy chưa đồng đều và thiếu cam kết ký kết của nhân viên mới là điểm cần cải thiện để tăng cường tính tuân thủ.

Việc chưa có ban kiểm soát độc lập làm giảm tính khách quan trong giám sát, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước cho thấy sự độc lập là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB. Sự biến động nhân sự cấp quản lý cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định và hiệu quả kiểm soát.

Công ty đã nhận diện được các rủi ro trọng yếu, tuy nhiên việc áp dụng công nghệ thông tin trong hoạt động kiểm soát còn hạn chế, chưa tận dụng được các công cụ tự động hóa để giảm thiểu sai sót và gian lận. Thông tin và truyền thông chưa kịp thời làm giảm khả năng phản ứng nhanh với các vấn đề phát sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ phần trăm nhân viên đồng thuận với các tiêu chí đạo đức, biểu đồ biến động nhân sự cấp quản lý theo năm, và bảng tổng hợp các rủi ro đã được nhận diện cùng biện pháp ứng phó hiện tại. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ kế toán cho thấy công ty có nhiều điểm tương đồng về ưu điểm và hạn chế, đồng thời có cơ hội cải tiến dựa trên các mô hình quản trị rủi ro hiện đại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phổ biến và cam kết tuân thủ quy định đạo đức: Ban lãnh đạo cần tổ chức các buổi đào tạo định kỳ về quy tắc đạo đức và kiểm soát nội bộ, yêu cầu nhân viên mới ký cam kết tuân thủ. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên hiểu và thực hiện đúng quy định lên trên 98% trong vòng 12 tháng.

  2. Thành lập ban kiểm soát độc lập: Công ty nên thành lập ban kiểm soát độc lập để giám sát hoạt động của Ban giám đốc và các phòng ban, đảm bảo tính khách quan và minh bạch. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Hội đồng thành viên chủ trì.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát nội bộ: Đầu tư hệ thống phần mềm quản lý rủi ro và kiểm soát tự động nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận, đồng thời nâng cao hiệu quả truyền thông nội bộ. Mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng, do phòng IT phối hợp phòng kiểm soát nội bộ thực hiện.

  4. Ổn định nhân sự cấp quản lý và nâng cao năng lực: Xây dựng chính sách giữ chân nhân sự chủ chốt, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát cho các trưởng phòng. Mục tiêu giảm tỷ lệ biến động nhân sự cấp quản lý xuống dưới 10% trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty dịch vụ kế toán: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và tuân thủ pháp luật.

  2. Nhà quản lý phòng ban kiểm soát nội bộ: Cung cấp các tiêu chí đánh giá và phương pháp khảo sát thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ, hỗ trợ trong việc phát hiện điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp cải tiến.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành kế toán – kiểm toán: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn áp dụng COSO 2013 trong doanh nghiệp dịch vụ kế toán tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức nghề nghiệp: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát hoạt động dịch vụ kế toán, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
    Hệ thống kiểm soát nội bộ là một quá trình do con người chi phối nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, báo cáo tài chính tin cậy và tuân thủ pháp luật. Nó giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro gian lận, sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. COSO 2013 có điểm gì khác biệt so với COSO 1992?
    COSO 2013 bổ sung 17 nguyên tắc hỗ trợ năm thành phần của hệ thống KSNB, nhấn mạnh vai trò thiết lập mục tiêu, tác động của công nghệ và mở rộng mục tiêu kinh doanh, giúp hệ thống thích ứng với môi trường kinh doanh hiện đại.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Có thể đánh giá dựa trên các tiêu chí như mức độ phù hợp, tính kịp thời, sức mạnh (bao gồm sự thận trọng, tách biệt, độc lập, tự động hóa), và tính tuân thủ. Phương pháp khảo sát, phỏng vấn và phân tích tài liệu được sử dụng phổ biến.

  4. Những rủi ro nào thường gặp trong công ty dịch vụ kế toán?
    Rủi ro pháp lý do thay đổi quy định, rủi ro nhân sự như biến động nhân sự và thiếu năng lực, rủi ro bảo mật thông tin khách hàng, và rủi ro do áp lực công việc gây sai sót hoặc gian lận.

  5. Giải pháp nào giúp giảm áp lực công việc cho nhân viên kế toán?
    Công ty nên xây dựng chính sách lương thưởng công bằng, đào tạo kỹ năng quản lý thời gian, áp dụng công nghệ hỗ trợ công việc và tạo môi trường làm việc thân thiện, giảm thiểu áp lực không cần thiết.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích và đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty TNHH Kế Toán Và Tư Vấn V.C dựa trên khuôn mẫu COSO 2013, xác định được ưu điểm và hạn chế cụ thể.
  • Môi trường kiểm soát và đạo đức nghề nghiệp được xây dựng tương đối tốt, nhưng cần cải thiện việc phổ biến quy định và giảm áp lực công việc cho nhân viên.
  • Công ty chưa có ban kiểm soát độc lập, ảnh hưởng đến tính khách quan trong giám sát và kiểm soát.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như thành lập ban kiểm soát độc lập, ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo nhân sự và tăng cường truyền thông nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và đánh giá lại hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp dịch vụ kế toán của bạn!