Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát nội bộ (KSNB) là yếu tố thiết yếu trong quản trị ngân hàng, đảm bảo hoạt động an toàn và bền vững. Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) hoạt động không vì lợi nhuận mà hướng tới hiệu quả kinh tế xã hội, với đối tượng cho vay chủ yếu là các dự án phát triển kết cấu hạ tầng, xã hội hóa, nông nghiệp, nông thôn và các địa bàn khó khăn. Tính đến năm 2018, dư nợ cho vay của VDB đạt khoảng 292.529 tỷ đồng, trong đó dư nợ cho vay vốn ODA chiếm 52%, cho vay đầu tư phát triển chiếm 29%, còn lại là cho vay xuất khẩu và ủy thác. Tỷ lệ nợ xấu ở mức 6,9%, giảm nhẹ so với năm trước. Hệ thống KSNB tại VDB có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro mất vốn, nợ quá hạn và thua lỗ, tuy nhiên còn nhiều tồn tại về tổ chức bộ máy, nhận diện rủi ro, hoạt động kiểm soát và công nghệ thông tin.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB tại VDB, bao gồm hệ thống hóa lý luận, phân tích thực trạng, chỉ ra hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hệ thống KSNB của VDB trong giai đoạn 2013-2018, với dữ liệu thực tế từ VDB và các chi nhánh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng quản trị rủi ro, đảm bảo tuân thủ pháp luật và phát triển bền vững của ngân hàng, góp phần thúc đẩy đầu tư phát triển kinh tế xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết KSNB của COSO, bao gồm 5 thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, giám sát kiểm soát. COSO định nghĩa KSNB là quá trình do con người thiết lập nhằm đảm bảo hợp lý các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các nguyên tắc kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực quốc tế ISA 400 và Thông tư số 44/2011/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của kiểm toán nội bộ và các quy định pháp luật liên quan.

Mô hình kiểm soát nội bộ của Ủy ban Basel cũng được tham khảo, với 13 nguyên tắc thiết kế và đánh giá hệ thống KSNB ngân hàng, tập trung vào giám sát điều hành, nhận diện rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát sửa chữa sai sót. Các nguyên tắc này giúp đảm bảo hệ thống KSNB phù hợp với quy mô, bản chất và mức độ phức tạp của hoạt động ngân hàng.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro thị trường, kiểm toán nội bộ, phân cấp ủy quyền, nguyên tắc bất kiêm nhiệm, và hệ thống thông tin quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các công trình nghiên cứu, văn bản pháp luật, quy định của Nhà nước và VDB, báo cáo tài chính, tài liệu nghiệp vụ. Dữ liệu sơ cấp gồm kết quả điều tra, phỏng vấn sâu với Ban Lãnh đạo, Ban Kiểm soát, Ban Tài chính - Kế toán và các cán bộ liên quan tại VDB và các chi nhánh.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 38 cán bộ lãnh đạo chủ chốt tại VDB, đại diện cho các phòng ban và chi nhánh. Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, dựa trên tiêu chí chuyên môn và vai trò trong hệ thống KSNB. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh, đánh giá định tính và định lượng, kết hợp với phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của hệ thống KSNB tại VDB.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến đầu năm 2019, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, xây dựng giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát chưa đồng bộ và chưa phù hợp: 84,2% cán bộ lãnh đạo cho rằng VDB cần ban hành quy định cụ thể về KSNB, hiện tại chỉ dựa vào quy trình, kế hoạch chưa đầy đủ. 55,2% đánh giá sự phân định chức năng giữa các đơn vị chưa chặt chẽ, dẫn đến chồng chéo và thiếu hiệu quả quản lý.

  2. Nhân sự và trình độ chuyên môn còn hạn chế: 65,7% cán bộ lãnh đạo nhận định VDB chưa xây dựng được đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, đặc biệt trong quản trị ngân hàng, phân tích tín dụng và quản lý rủi ro. Tình trạng "chảy máu chất xám" diễn ra với gần 10% nhân sự giảm từ 2014 đến nay.

  3. Nhận diện và đánh giá rủi ro chưa hiệu quả: 100% cán bộ lãnh đạo cho rằng VDB chưa có hệ thống quản lý rủi ro toàn diện, đặc biệt với rủi ro tín dụng, thanh khoản và hoạt động. Việc thẩm định dự án còn nặng về thủ tục hành chính, thiếu đánh giá năng lực chủ đầu tư và đo lường rủi ro định lượng.

  4. Hoạt động kiểm soát chủ yếu mang tính phát hiện, chưa ngăn ngừa: 86,8% cán bộ lãnh đạo cho biết kiểm soát tập trung vào tuân thủ hồ sơ, chưa chú trọng đánh giá rủi ro và hiệu quả kiểm soát. Nguyên tắc phân công, bất kiêm nhiệm và ủy quyền chưa được thực hiện nghiêm túc, dẫn đến sai sót và lặp lại vi phạm.

  5. Hệ thống thông tin và truyền thông lạc hậu, chưa đáp ứng yêu cầu: 68,4% cán bộ lãnh đạo đánh giá phần mềm quản trị VDB Online đã lỗi thời, hệ thống báo cáo chủ yếu thủ công, thiếu tự động hóa và kiểm soát nghiệp vụ qua phần mềm. Việc truyền thông nội bộ còn hạn chế, chưa tạo được sự phối hợp và phản hồi hiệu quả.

  6. Hoạt động giám sát và kiểm toán nội bộ còn yếu kém: Kiểm toán nội bộ mới thành lập từ năm 2016, chưa phát huy hết vai trò đánh giá hiệu quả hệ thống KSNB. 84,2% cán bộ lãnh đạo cho rằng kiểm toán nội bộ chủ yếu kiểm tra tuân thủ, chưa đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro một cách toàn diện.

Thảo luận kết quả

Các tồn tại về môi trường kiểm soát và tổ chức bộ máy phản ánh đặc thù hoạt động của VDB là ngân hàng chính sách, chịu sự quản lý của nhiều cơ quan Nhà nước và có đối tượng cho vay rủi ro cao. So với các ngân hàng thương mại, VDB gặp khó khăn trong việc áp dụng các chuẩn mực KSNB do đặc thù không vì lợi nhuận và phạm vi hoạt động rộng khắp.

Việc nhân sự chưa chuyên nghiệp và thiếu chế tài xử lý trách nhiệm làm giảm hiệu quả vận hành hệ thống KSNB. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu về KSNB tại các ngân hàng thương mại trong nước, nhưng mức độ ảnh hưởng tại VDB cao hơn do tính đặc thù.

Nhận diện rủi ro chưa đầy đủ và hoạt động kiểm soát mang tính phát hiện sau khi sai phạm xảy ra làm tăng nguy cơ mất vốn và nợ xấu. Hệ thống thông tin lạc hậu làm giảm khả năng giám sát và phản ứng kịp thời với rủi ro, điều này được minh họa qua biểu đồ so sánh tỷ lệ nợ xấu và tốc độ xử lý nợ tại VDB so với các ngân hàng khác.

Kiểm toán nội bộ chưa phát huy vai trò giám sát toàn diện, chủ yếu tập trung kiểm tra tuân thủ, chưa đánh giá hiệu quả và rủi ro, dẫn đến việc phát hiện sai phạm muộn và chưa có biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Điều này phù hợp với các báo cáo ngành về hạn chế kiểm toán nội bộ tại các tổ chức tín dụng.

Tổng thể, hệ thống KSNB tại VDB đã có những bước phát triển nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục để đáp ứng yêu cầu quản trị rủi ro trong bối cảnh hoạt động đặc thù và môi trường pháp lý thay đổi liên tục.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống quy định KSNB đồng bộ, rõ ràng: Ban Lãnh đạo VDB cần ban hành các quy định chi tiết về KSNB, phân định rõ chức năng, nhiệm vụ và trách nhiệm của từng đơn vị, cá nhân trong hệ thống. Mục tiêu đạt được sự thống nhất trong toàn hệ thống trong vòng 12 tháng.

  2. Nâng cao năng lực và chuyên môn đội ngũ cán bộ: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản trị ngân hàng, phân tích tín dụng, quản lý rủi ro và kiểm toán nội bộ. Áp dụng chính sách đãi ngộ, khen thưởng và chế tài xử lý nghiêm minh để giữ chân nhân tài. Thực hiện trong 18 tháng với sự phối hợp của các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  3. Xây dựng hệ thống quản lý rủi ro toàn diện và áp dụng công nghệ hiện đại: Triển khai hệ thống cảnh báo sớm rủi ro tín dụng, thanh khoản và hoạt động; nâng cấp phần mềm quản trị lõi (Corebanking) để tự động hóa quy trình kiểm soát và giám sát nghiệp vụ. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng, do Ban Công nghệ thông tin phối hợp Ban Quản lý rủi ro thực hiện.

  4. Tăng cường hoạt động kiểm toán nội bộ và giám sát độc lập: Mở rộng phạm vi kiểm toán nội bộ, áp dụng phương pháp đánh giá dựa trên rủi ro, tập trung vào hiệu quả hoạt động và phòng ngừa sai phạm. Đảm bảo bộ phận kiểm toán nội bộ có đủ năng lực, chứng chỉ chuyên môn và độc lập trong hoạt động. Thực hiện trong 12 tháng, do Ban Kiểm soát chủ trì.

  5. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Xây dựng mạng nội bộ hiện đại, nâng cao hiệu quả truyền thông hai chiều giữa các cấp, áp dụng hệ thống quản lý văn bản và hồ sơ công việc (Edocman) hiệu quả hơn. Đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ thông tin trong công tác kiểm soát. Thực hiện trong 12 tháng, do Ban Công nghệ thông tin và Văn phòng phối hợp triển khai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Lãnh đạo và Hội đồng Quản trị VDB: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB, từ đó đưa ra quyết sách phù hợp nhằm đảm bảo hoạt động an toàn, bền vững.

  2. Ban Kiểm soát và Kiểm toán nội bộ các ngân hàng chính sách và thương mại: Tham khảo mô hình, phương pháp đánh giá và hoàn thiện KSNB, áp dụng vào thực tiễn quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ.

  3. Cán bộ quản lý rủi ro và chuyên viên tín dụng: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, phương pháp nhận diện và kiểm soát rủi ro, nâng cao năng lực thẩm định và giám sát khoản vay.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về KSNB trong ngân hàng chính sách, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu, luận văn và bài giảng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng với ngân hàng?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động do con người thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động ngân hàng an toàn, hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính đáng tin cậy. Nó giúp giảm thiểu rủi ro mất vốn và nâng cao uy tín ngân hàng.

  2. Đặc thù nào khiến KSNB tại VDB khác biệt so với ngân hàng thương mại?
    VDB hoạt động không vì lợi nhuận mà hướng tới hiệu quả kinh tế xã hội, cho vay chủ yếu các dự án phát triển có rủi ro cao, thời hạn vay dài và hiệu quả kinh tế không cao. Điều này đòi hỏi hệ thống KSNB phải phù hợp với đặc thù rủi ro và mục tiêu chính sách.

  3. Những hạn chế chính của hệ thống KSNB tại VDB hiện nay là gì?
    Bao gồm môi trường kiểm soát chưa đồng bộ, nhân sự chưa chuyên nghiệp, nhận diện rủi ro chưa đầy đủ, hoạt động kiểm soát mang tính phát hiện sau sai phạm, hệ thống thông tin lạc hậu và kiểm toán nội bộ chưa phát huy hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm toán nội bộ tại VDB?
    Cần mở rộng phạm vi kiểm toán, áp dụng phương pháp đánh giá dựa trên rủi ro, tập trung vào hiệu quả hoạt động, đảm bảo tính độc lập và năng lực chuyên môn của kiểm toán viên nội bộ, đồng thời tăng cường vai trò giám sát liên tục.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong hệ thống KSNB là gì?
    Công nghệ thông tin giúp tự động hóa quy trình kiểm soát, nâng cao độ chính xác và kịp thời trong giám sát nghiệp vụ, cải thiện truyền thông nội bộ và hỗ trợ phân tích, cảnh báo rủi ro hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu sai sót và gian lận.

Kết luận

  • Hệ thống KSNB tại VDB đóng vai trò then chốt trong quản trị rủi ro và đảm bảo hoạt động ngân hàng an toàn, hiệu quả.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa lý luận, phân tích thực trạng và chỉ ra các tồn tại về môi trường kiểm soát, nhân sự, nhận diện rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và kiểm toán nội bộ.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về quy định, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ, tăng cường kiểm toán nội bộ và cải thiện truyền thông nội bộ.
  • Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp trong vòng 12-24 tháng, đồng thời đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
  • Kêu gọi Ban Lãnh đạo VDB và các bên liên quan phối hợp thực hiện nhằm nâng cao chất lượng hệ thống KSNB, góp phần phát triển bền vững ngân hàng và nền kinh tế.