Tổng quan nghiên cứu

Quản lý và kiểm soát thanh toán ngân sách nhà nước (NSNN) là một trong những nhiệm vụ trọng yếu nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính quốc gia. Tại Bình Thuận, việc hoàn thiện cơ chế cấp phát và kiểm soát thanh toán NSNN theo dự toán qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đổi mới quản lý tài chính công và hội nhập kinh tế quốc tế. Từ năm 1996 đến nay, Luật NSNN đã trải qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung nhằm tăng cường quyền hạn, trách nhiệm của các cấp chính quyền và các cơ quan quản lý trong việc quyết định dự toán, phân bổ và phê chuẩn quyết toán ngân sách. Tuy nhiên, thực tiễn tại Bình Thuận cho thấy còn tồn tại nhiều hạn chế trong cơ chế cấp phát và kiểm soát thanh toán NSNN qua KBNN, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý ngân sách và sử dụng vốn nhà nước.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng cơ chế cấp phát và kiểm soát thanh toán NSNN theo dự toán qua KBNN tại Bình Thuận, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khoản chi thường xuyên được cấp phát theo dự toán qua KBNN trong giai đoạn từ năm 1997 đến nay, đặc biệt chú trọng đến các quy trình, thủ tục và vai trò phối hợp giữa các cơ quan tài chính, KBNN và đơn vị sử dụng ngân sách trên địa bàn tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần hoàn thiện chính sách tài chính công, tăng cường minh bạch, công khai và hiệu quả sử dụng ngân sách nhà nước tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của ngân sách nhà nước như công cụ điều tiết kinh tế, phân bổ nguồn lực và thực hiện các chức năng công cộng. Lý thuyết này làm rõ các nguyên tắc cơ bản trong quản lý ngân sách như tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả sử dụng vốn.

  • Mô hình quản lý dự toán ngân sách: Tập trung vào quá trình lập dự toán, phân bổ, cấp phát và quyết toán ngân sách, trong đó vai trò của Kho bạc Nhà nước là trung tâm trong việc kiểm soát chi tiêu, đảm bảo các khoản chi phù hợp với dự toán được giao.

  • Khái niệm kiểm soát chi ngân sách: Bao gồm các hoạt động kiểm tra, giám sát, xác nhận tính hợp pháp, hợp lệ và hiệu quả của các khoản chi ngân sách nhằm ngăn ngừa lãng phí, thất thoát và sai phạm.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: dự toán ngân sách, cấp phát ngân sách, kiểm soát thanh toán, Kho bạc Nhà nước, chi ngân sách thường xuyên, hạn mức kinh phí, và trách nhiệm giải trình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ báo cáo tài chính, quyết toán ngân sách của các đơn vị sử dụng ngân sách tại Bình Thuận giai đoạn 1997-2006; các văn bản pháp luật liên quan như Luật NSNN (sửa đổi 1998, 2003), Nghị định và Thông tư hướng dẫn; phỏng vấn chuyên gia, cán bộ Kho bạc và tài chính địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá số liệu chi ngân sách, tỷ lệ từ chối thanh toán, mức độ tuân thủ dự toán; phân tích nội dung các văn bản pháp luật và quy trình nghiệp vụ; so sánh thực trạng với các tiêu chuẩn quản lý ngân sách hiện hành.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lấy mẫu gồm các đơn vị hành chính, sự nghiệp, doanh nghiệp nhà nước tại Bình Thuận có sử dụng ngân sách qua KBNN trong giai đoạn nghiên cứu, với số lượng khoảng X đơn vị nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2006, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ chế cấp phát ngân sách theo hạn mức kinh phí còn nhiều bất cập: Trước năm 2004, việc cấp phát ngân sách chủ yếu theo hạn mức kinh phí, dẫn đến tình trạng phân bổ không linh hoạt, khó đáp ứng kịp thời nhu cầu chi tiêu thực tế. Tỷ lệ chi thường xuyên được cấp phát theo hạn mức chiếm khoảng 70% tổng chi ngân sách địa phương, gây khó khăn cho các đơn vị trong việc điều chỉnh kế hoạch chi tiêu.

  2. Kiểm soát chi ngân sách qua KBNN có hiệu quả nhưng còn hạn chế: KBNN Bình Thuận thực hiện kiểm soát chi theo dự toán được giao, tỷ lệ từ chối thanh toán do sai phạm chiếm khoảng 5-7% tổng số hồ sơ thanh toán. Tuy nhiên, việc kiểm soát chủ yếu dựa trên bảng kê chứng từ, chưa kiểm tra sâu về tính hợp pháp, hợp lệ của các khoản chi, dẫn đến tồn tại các khoản chi không đúng tiêu chuẩn, định mức.

  3. Quy trình lập và thẩm định dự toán còn chậm và chưa đồng bộ: Thời gian lập và thẩm định dự toán ngân sách tại các đơn vị thường kéo dài, trung bình mất 2-3 tháng, gây ảnh hưởng đến tiến độ cấp phát và sử dụng ngân sách. Việc điều chỉnh dự toán trong năm cũng chưa được thực hiện kịp thời, làm giảm hiệu quả quản lý tài chính.

  4. Vai trò phối hợp giữa các cơ quan tài chính, KBNN và đơn vị sử dụng ngân sách chưa rõ ràng: Mối quan hệ phối hợp trong quản lý chi ngân sách còn chồng chéo, thiếu thống nhất, dẫn đến việc kiểm soát chi chưa chặt chẽ và hiệu quả. Ví dụ, KBNN và cơ quan tài chính đôi khi có sự chồng chéo trong kiểm tra, gây khó khăn cho đơn vị sử dụng ngân sách.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tồn tại trên xuất phát từ việc cơ chế cấp phát ngân sách theo hạn mức kinh phí đã lỗi thời, không phù hợp với yêu cầu quản lý tài chính hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh Luật NSNN sửa đổi năm 2003 đã chuyển sang cấp phát theo dự toán. Việc chuyển đổi này đòi hỏi sự thay đổi đồng bộ về quy trình, thủ tục và nhận thức của các chủ thể liên quan.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành tài chính công cho thấy, các địa phương khác đã áp dụng mô hình cấp phát theo dự toán kết hợp với kiểm soát chi chặt chẽ qua KBNN đã nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, giảm thiểu sai phạm và lãng phí. Do đó, việc hoàn thiện cơ chế cấp phát và kiểm soát thanh toán NSNN tại Bình Thuận là cần thiết để phù hợp với xu hướng cải cách tài chính công hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ chi ngân sách theo hạn mức và theo dự toán qua các năm, bảng thống kê số lượng hồ sơ thanh toán bị từ chối và nguyên nhân, cũng như sơ đồ quy trình phối hợp giữa các cơ quan liên quan trong quản lý chi ngân sách.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Chuyển đổi hoàn toàn cơ chế cấp phát ngân sách từ hạn mức kinh phí sang cấp phát theo dự toán được giao: Đề nghị các cấp chính quyền và cơ quan tài chính địa phương xây dựng và ban hành quy trình cấp phát ngân sách theo dự toán, đảm bảo tính linh hoạt và kịp thời trong phân bổ nguồn lực. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, chủ thể thực hiện là Sở Tài chính và KBNN tỉnh.

  2. Tăng cường vai trò kiểm soát chi ngân sách của KBNN qua dự toán: KBNN cần nâng cao năng lực kiểm soát chi, không chỉ dựa trên chứng từ mà còn kiểm tra tính hợp pháp, hợp lệ và hiệu quả của các khoản chi. Đồng thời, xây dựng hệ thống thông tin quản lý ngân sách điện tử để theo dõi và giám sát chi tiêu. Thời gian triển khai 2 năm, chủ thể là KBNN và Sở Tài chính.

  3. Rà soát, hoàn thiện các tiêu chuẩn, định mức chi ngân sách: Cần cập nhật, đồng bộ các tiêu chuẩn, định mức chi phù hợp với thực tế và quy định pháp luật hiện hành, làm cơ sở cho việc lập dự toán và kiểm soát chi. Chủ thể thực hiện là Sở Tài chính phối hợp với các đơn vị liên quan, thời gian 1 năm.

  4. Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan tài chính, KBNN và đơn vị sử dụng ngân sách: Thiết lập quy chế phối hợp rõ ràng, phân định trách nhiệm và quyền hạn trong quản lý, kiểm soát chi ngân sách nhằm tránh chồng chéo, trùng lặp. Chủ thể là UBND tỉnh, Sở Tài chính và KBNN, thời gian 6 tháng.

  5. Tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức và năng lực cho cán bộ quản lý ngân sách và KBNN: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự toán, kiểm soát chi ngân sách, sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính công. Chủ thể là Sở Tài chính phối hợp với các cơ sở đào tạo, thời gian liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công tại các cấp chính quyền địa phương: Giúp hiểu rõ cơ chế cấp phát và kiểm soát thanh toán ngân sách, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách địa phương.

  2. Nhân viên và lãnh đạo Kho bạc Nhà nước: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến quy trình kiểm soát chi ngân sách, nâng cao vai trò và hiệu quả hoạt động của KBNN.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính công, quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý ngân sách nhà nước, đặc biệt trong bối cảnh cải cách tài chính công tại Việt Nam.

  4. Các cơ quan hoạch định chính sách tài chính và ngân sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định phù hợp với thực tiễn quản lý ngân sách địa phương, góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật về ngân sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cơ chế cấp phát ngân sách theo dự toán khác gì so với theo hạn mức kinh phí?
    Cơ chế cấp phát theo dự toán dựa trên kế hoạch chi tiêu cụ thể được phê duyệt, cho phép linh hoạt điều chỉnh trong năm, trong khi cấp phát theo hạn mức kinh phí giới hạn mức chi tối đa, ít linh hoạt và dễ gây lãng phí. Ví dụ, Bình Thuận trước năm 2004 chủ yếu cấp phát theo hạn mức, gây khó khăn cho đơn vị sử dụng ngân sách.

  2. Vai trò của Kho bạc Nhà nước trong kiểm soát chi ngân sách là gì?
    KBNN thực hiện kiểm soát tính hợp pháp, hợp lệ của các khoản chi theo dự toán được giao, đảm bảo chi tiêu đúng mục đích, tiêu chuẩn và định mức. KBNN cũng là đơn vị thanh toán trực tiếp, giúp ngăn ngừa sai phạm và thất thoát ngân sách.

  3. Những khó khăn chính trong việc kiểm soát chi ngân sách qua KBNN tại Bình Thuận là gì?
    Khó khăn gồm quy trình lập và thẩm định dự toán chậm, thiếu đồng bộ; tiêu chuẩn, định mức chi chưa đồng bộ; vai trò phối hợp giữa các cơ quan chưa rõ ràng; và việc kiểm soát chủ yếu dựa trên chứng từ, chưa kiểm tra sâu về hiệu quả chi tiêu.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi ngân sách?
    Cần hoàn thiện quy trình cấp phát theo dự toán, tăng cường kiểm soát chi của KBNN, cập nhật tiêu chuẩn định mức chi, xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan và nâng cao năng lực cán bộ quản lý ngân sách.

  5. Tại sao việc minh bạch và công khai ngân sách lại quan trọng?
    Minh bạch giúp tăng cường trách nhiệm giải trình, ngăn ngừa tham nhũng, lãng phí, đồng thời tạo điều kiện cho các bên liên quan giám sát và đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách, góp phần nâng cao niềm tin của người dân và nhà đầu tư.

Kết luận

  • Cơ chế cấp phát và kiểm soát thanh toán NSNN theo dự toán qua KBNN tại Bình Thuận đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn còn tồn tại các hạn chế về quy trình, tiêu chuẩn và phối hợp giữa các cơ quan.
  • Việc chuyển đổi từ cấp phát theo hạn mức kinh phí sang cấp phát theo dự toán được giao là bước đi cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
  • KBNN giữ vai trò trung tâm trong kiểm soát chi ngân sách, cần được tăng cường năng lực và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy trình cấp phát, kiểm soát chi, cập nhật tiêu chuẩn định mức và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả thực hiện các giải pháp trong giai đoạn tiếp theo để điều chỉnh phù hợp, góp phần xây dựng hệ thống quản lý tài chính công hiện đại, minh bạch và hiệu quả.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý tài chính và KBNN Bình Thuận cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức cho cán bộ liên quan nhằm đảm bảo thực hiện thành công cơ chế mới.