Tổng quan nghiên cứu

Phát triển nông nghiệp, nông dân và nông thôn là nhiệm vụ trọng tâm được Đảng và Nhà nước Việt Nam xác định rõ trong các văn kiện đại hội và chỉ thị, nghị quyết. Quỹ Hỗ trợ nông dân (Quỹ HTND) được thành lập nhằm hỗ trợ vốn ưu đãi cho hội viên nông dân, đặc biệt là hội viên nghèo, giúp họ phát triển sản xuất kinh doanh, tạo việc làm và nâng cao thu nhập. Tại quận Kiến An, thành phố Hải Phòng, Quỹ HTND đã hoạt động từ năm 1996, góp phần xây dựng và nhân rộng các mô hình kinh tế, thúc đẩy ứng dụng khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương.

Tuy nhiên, công tác quản lý Quỹ HTND tại Hội Nông dân quận Kiến An còn tồn tại nhiều hạn chế như khả năng huy động vốn thấp, quy mô nguồn vốn khiêm tốn, trình độ cán bộ quản lý còn hạn chế, công tác kiểm tra giám sát chưa thường xuyên. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác quản lý Quỹ HTND giai đoạn 2015-2019, đánh giá kết quả đạt được và tồn tại, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động huy động vốn, cho vay, thu hồi vốn và quản lý tài chính của Quỹ HTND tại quận Kiến An.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn hỗ trợ nông dân, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển Quỹ HTND tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý kinh tế và quản lý tài chính, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý: Quản lý được hiểu là quá trình tác động của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu đề ra. Quản lý bao gồm các chức năng cơ bản: lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra. Quản lý Quỹ HTND là sự tác động của Ban điều hành Quỹ lên các hoạt động huy động, cho vay, thu hồi và quản lý tài chính nhằm bảo toàn và phát triển vốn.

  • Lý thuyết quản lý tài chính công: Quản lý tài chính Quỹ HTND tuân thủ các quy định của Luật kế toán và các thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính, đảm bảo minh bạch, hiệu quả và đúng pháp luật.

Các khái niệm chính bao gồm: Quỹ Hỗ trợ nông dân, quản lý Quỹ HTND, huy động vốn, cho vay vốn, thu hồi vốn, kiểm tra giám sát, nợ quá hạn, tỷ lệ thu hồi vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Ban điều hành Quỹ HTND quận Kiến An giai đoạn 2015-2019, báo cáo của Hội Nông dân các cấp, các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích dãy số theo thời gian để đánh giá sự biến động nguồn vốn, dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ quá hạn và thu hồi vốn. Sử dụng các chỉ tiêu như tốc độ tăng trưởng bình quân, tỷ lệ dư nợ cho vay/tổng nguồn vốn, tỷ lệ thu hồi gốc, tỷ lệ nợ quá hạn để đánh giá hiệu quả quản lý.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu thu thập toàn bộ các dự án vay vốn và hoạt động quản lý Quỹ HTND tại quận Kiến An trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích giai đoạn 2015-2019, đề xuất giải pháp hoàn thiện đến năm 2025.

Phương pháp tổng hợp, so sánh và đối chiếu được áp dụng để đánh giá thực trạng, so sánh với các kinh nghiệm quản lý Quỹ HTND ở địa phương khác nhằm rút ra bài học và đề xuất phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn vốn Quỹ HTND: Tổng nguồn vốn Quỹ HTND quận Kiến An tăng từ 1.535 triệu đồng năm 2015 lên 2.535 triệu đồng năm 2019, tương đương mức tăng 65%. Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm khoảng 12,9%. Nguồn vốn chủ yếu đến từ ủy thác Trung ương (chiếm trên 70%), tiếp theo là nguồn ủy thác thành phố và ngân sách địa phương.

  2. Cơ cấu nguồn vốn: Nguồn ủy thác Trung ương chiếm tỷ lệ cao nhất, dao động từ 71% đến gần 80% tổng nguồn vốn qua các năm. Nguồn ủy thác thành phố tăng từ 8,8% năm 2015 lên 15,7% năm 2019. Các nguồn khác như ủng hộ, ngân sách địa phương, bổ sung hoạt động và phường chuyển lên chiếm tỷ lệ nhỏ dưới 10%.

  3. Dư nợ cho vay và số lượng hộ vay: Dư nợ cho vay tăng từ 1.526 triệu đồng năm 2015 lên 2.014 triệu đồng năm 2018, đạt 2.526 triệu đồng năm 2019, tốc độ tăng trưởng bình quân 22,8%/năm. Số dự án vay vốn tăng từ 13 lên 30 dự án, số hộ vay tăng từ 49 lên 92 hộ trong giai đoạn 2015-2019.

  4. Tỷ lệ thu hồi và nợ quá hạn: Tỷ lệ thu hồi vốn gốc đạt trên 90%, tỷ lệ nợ quá hạn duy trì ở mức thấp dưới 5%, phản ánh công tác thẩm định và quản lý cho vay tương đối hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng nguồn vốn và dư nợ cho vay cho thấy Quỹ HTND quận Kiến An đã phát huy vai trò hỗ trợ vốn cho nông dân phát triển sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ huy động vốn từ các nguồn địa phương và phường chuyển lên còn thấp, cho thấy công tác vận động chưa hiệu quả và chưa khai thác tốt nguồn lực xã hội.

Việc dư nợ cho vay chủ yếu tập trung vào các dự án nhóm hộ với quy mô vốn nhỏ, phù hợp với đặc điểm sản xuất nông nghiệp địa phương. Tỷ lệ nợ quá hạn thấp chứng tỏ công tác thẩm định dự án và giám sát sử dụng vốn được thực hiện nghiêm túc, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về trình độ cán bộ quản lý và quy trình nghiệp vụ chưa đồng bộ.

So sánh với kinh nghiệm quản lý Quỹ HTND tại các địa phương khác như huyện Gia Lâm (Hà Nội) và quận Hải An (Hải Phòng), quận Kiến An cần tăng cường công tác vận động vốn, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nguồn vốn, cơ cấu nguồn vốn theo năm, bảng thống kê dư nợ cho vay và số lượng hộ vay, biểu đồ tỷ lệ thu hồi và nợ quá hạn để minh họa rõ nét các kết quả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác vận động và huy động vốn

    • Động từ hành động: Xây dựng kế hoạch vận động thường niên, kiện toàn Ban vận động Quỹ tại các phường.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ huy động vốn từ các nguồn địa phương và phường chuyển lên ít nhất 20% mỗi năm.
    • Timeline: Triển khai ngay từ năm 2024, đánh giá hiệu quả hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Thường vụ Hội Nông dân quận phối hợp với Hội Nông dân các phường.
  2. Đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực cán bộ quản lý Quỹ

    • Động từ hành động: Tổ chức các lớp tập huấn nghiệp vụ kế toán, tín dụng, xây dựng và quản lý dự án, ứng dụng công nghệ thông tin.
    • Target metric: 100% cán bộ quản lý Quỹ được đào tạo chuyên sâu trong vòng 2 năm.
    • Timeline: Từ quý II/2024 đến hết năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Hội Nông dân thành phố phối hợp với các cơ sở đào tạo.
  3. Hoàn thiện quy trình nghiệp vụ quản lý và điều hành Quỹ

    • Động từ hành động: Xây dựng và ban hành quy trình chuẩn về huy động vốn, thẩm định, phê duyệt, giải ngân và thu hồi vốn.
    • Target metric: 100% các hoạt động quản lý tuân thủ quy trình chuẩn.
    • Timeline: Hoàn thành trong năm 2024.
    • Chủ thể thực hiện: Ban điều hành Quỹ HTND quận phối hợp với Ban Thường vụ Hội Nông dân quận.
  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và ứng dụng công nghệ thông tin

    • Động từ hành động: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất, áp dụng phần mềm quản lý tài chính và tín dụng.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ nợ quá hạn xuống dưới 3%, nâng cao hiệu quả quản lý vốn.
    • Timeline: Triển khai từ năm 2024, đánh giá định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát Quỹ HTND quận phối hợp với Ban điều hành Quỹ.
  5. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền và phối hợp liên ngành

    • Động từ hành động: Tổ chức các chương trình tuyên truyền về mục đích, ý nghĩa và hiệu quả hoạt động Quỹ HTND; phối hợp với UBND, các phòng ban và tổ chức chính trị xã hội.
    • Target metric: Tăng nhận thức và sự tham gia của hội viên nông dân lên 30%.
    • Timeline: Thực hiện liên tục từ 2024 đến 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Hội Nông dân quận phối hợp với các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý Hội Nông dân các cấp

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản lý Quỹ HTND, nâng cao hiệu quả hoạt động tại địa phương.
    • Use case: Áp dụng các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý Quỹ trong thực tiễn.
  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ Quỹ HTND và phát triển nông nghiệp.
    • Use case: Đề xuất các chính sách tài chính, tín dụng phù hợp với đặc thù địa phương.
  3. Các tổ chức tài chính, tín dụng và phát triển nông thôn

    • Lợi ích: Hiểu rõ cơ chế hoạt động, quản lý Quỹ HTND để phối hợp hỗ trợ vốn và kỹ thuật.
    • Use case: Thiết kế các chương trình tín dụng ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân.
  4. Hội viên nông dân và các nhóm sản xuất, hợp tác xã

    • Lợi ích: Nắm được quy trình vay vốn, quyền lợi và trách nhiệm khi tham gia Quỹ HTND.
    • Use case: Tăng cường sử dụng vốn vay hiệu quả, phát triển sản xuất kinh doanh bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quỹ Hỗ trợ nông dân là gì và mục đích hoạt động?
    Quỹ HTND là quỹ tài chính ngoài ngân sách do Hội Nông dân Việt Nam thành lập nhằm hỗ trợ vốn ưu đãi cho hội viên nông dân phát triển sản xuất, tạo việc làm và nâng cao thu nhập, góp phần xóa đói giảm nghèo.

  2. Nguồn vốn của Quỹ HTND được hình thành từ đâu?
    Nguồn vốn gồm ngân sách nhà nước cấp, vốn ủy thác từ Trung ương và thành phố, vận động đóng góp của cán bộ, hội viên, các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước, cùng các nguồn tài trợ hợp pháp khác.

  3. Quy trình cho vay vốn Quỹ HTND như thế nào?
    Người vay xây dựng dự án, lập hồ sơ vay vốn, được thẩm định và phê duyệt bởi Ban điều hành Quỹ. Sau đó, giải ngân vốn và theo dõi thu hồi vốn theo quy định, đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý Quỹ HTND?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường kiểm tra giám sát và đẩy mạnh vận động huy động vốn từ các nguồn địa phương.

  5. Tỷ lệ nợ quá hạn ảnh hưởng thế nào đến hoạt động Quỹ?
    Tỷ lệ nợ quá hạn thấp phản ánh công tác thẩm định và quản lý cho vay hiệu quả, giúp bảo toàn vốn và tăng khả năng quay vòng vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Quỹ HTND.

Kết luận

  • Quỹ Hỗ trợ nông dân quận Kiến An đã có sự tăng trưởng nguồn vốn và dư nợ cho vay ổn định trong giai đoạn 2015-2019, góp phần hỗ trợ phát triển kinh tế nông nghiệp địa phương.
  • Công tác quản lý Quỹ còn tồn tại hạn chế về huy động vốn địa phương, trình độ cán bộ và quy trình nghiệp vụ chưa đồng bộ.
  • Các biện pháp hoàn thiện bao gồm tăng cường vận động vốn, đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình, kiểm tra giám sát và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao hiệu quả quản lý Quỹ HTND tại quận Kiến An và có thể áp dụng cho các địa phương tương tự.
  • Đề xuất triển khai các giải pháp đến năm 2025 nhằm phát huy tối đa vai trò của Quỹ trong phát triển nông nghiệp, nâng cao đời sống hội viên nông dân.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất, tổ chức đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình quản lý và tăng cường kiểm tra giám sát.

Call-to-action: Các cấp Hội Nông dân và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Quỹ HTND, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững.