Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của ngành y tế, quản lý nguồn nhân lực trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp y tế. Công ty Cổ phần Y Học Rạng Đông, hoạt động trong lĩnh vực khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe, đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ từ năm 2014 đến 2016 với doanh thu tăng liên tục, từ 110,8 tỷ đồng năm 2014 lên 267,3 tỷ đồng năm 2016, lợi nhuận sau thuế cũng tăng từ 15,9 tỷ đồng lên 60,3 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu lần lượt là 25,17%, 37,26% và 45,04%. Tuy nhiên, công tác quản lý nguồn nhân lực tại đây vẫn còn nhiều hạn chế như hoạch định nhân lực chưa bài bản, phân công công việc chưa hợp lý, và chính sách đãi ngộ chưa đủ sức thu hút và giữ chân nhân tài.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Y Học Rạng Đông trong giai đoạn 2014-2016, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở chính của công ty tại Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban liên quan và các báo cáo tài chính, nhân sự trong giai đoạn nghiên cứu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và tăng cường lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành y tế đầy thách thức hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nguồn nhân lực hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực chiến lược: Nhấn mạnh sự liên kết giữa chiến lược phát triển nguồn nhân lực với chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhân lực.
  • Mô hình quản lý nhân sự theo chức năng: Bao gồm các hoạt động lập kế hoạch, tuyển dụng, đào tạo, đánh giá và đãi ngộ nhân sự.
  • Khái niệm nguồn nhân lực: Được hiểu là tổng thể các cá nhân có kỹ năng, trình độ, kinh nghiệm và phẩm chất tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Khái niệm về phát triển nguồn nhân lực: Tập trung vào việc nâng cao chất lượng, kỹ năng và năng lực của người lao động để đáp ứng yêu cầu phát triển của doanh nghiệp.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nguồn nhân lực: Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường kinh doanh, quy mô doanh nghiệp, đặc điểm ngành nghề và yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, cơ cấu tổ chức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ báo cáo tài chính, hồ sơ nhân sự, khảo sát ý kiến cán bộ công nhân viên, phỏng vấn chuyên gia và tài liệu pháp luật liên quan đến quản lý nhân sự trong ngành y tế.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá cơ cấu nhân sự, biến động lao động, trình độ chuyên môn; phân tích so sánh để đối chiếu thực trạng với các tiêu chuẩn ngành và các nghiên cứu tương tự; phân tích SWOT để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý nhân lực.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 112 cán bộ công nhân viên tại Công ty Cổ phần Y Học Rạng Đông, chiếm 100% tổng số nhân sự, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2017-2018, tập trung đánh giá thực trạng giai đoạn 2014-2016 và đề xuất giải pháp đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu nhân sự trẻ và trình độ chuyên môn cao: Trong tổng số 112 nhân viên, 72% thuộc độ tuổi từ 18 đến 35, thể hiện lực lượng lao động trẻ, năng động. Về trình độ, 43% có bằng đại học, 9% có trình độ sau đại học, chủ yếu là các giáo sư, bác sĩ chuyên môn cao.
  2. Biến động nhân sự ổn định nhưng có xu hướng nghỉ việc tăng nhẹ: Năm 2014 có 7 người nghỉ việc, năm 2015 giảm còn 5 người, nhưng năm 2016 tăng lên 8 người, chiếm khoảng 7% tổng số lao động, nguyên nhân chủ yếu do thu nhập chưa cạnh tranh và môi trường làm việc chưa thực sự thu hút.
  3. Công tác hoạch định nguồn nhân lực còn sơ sài: Công ty chưa xây dựng kế hoạch nhân lực dài hạn, chưa dự báo được nhu cầu nhân lực theo chiến lược phát triển, dẫn đến sự bị động khi có biến động nhân sự.
  4. Chính sách tuyển dụng và đào tạo chưa đồng bộ: Quy trình tuyển dụng chủ yếu dựa vào phỏng vấn trực tiếp, thiếu thi tuyển chuyên môn, gây tốn thời gian đào tạo lại. Đào tạo nhân lực chưa có kế hoạch định kỳ, chưa đáp ứng nhu cầu phát triển kỹ năng chuyên môn và nghiệp vụ.
  5. Chính sách đãi ngộ và đánh giá nhân viên chưa hiệu quả: Bảng đánh giá hiệu quả công việc chỉ dùng để căn cứ tăng lương, chưa phản hồi đầy đủ cho nhân viên, chưa tạo động lực thăng tiến và gắn bó lâu dài. Thu nhập bình quân chưa theo kịp mức sống, ảnh hưởng đến sự ổn định nguồn nhân lực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Công ty Cổ phần Y Học Rạng Đông đã có nền tảng nhân lực tương đối tốt với đội ngũ trẻ, trình độ chuyên môn cao, phù hợp với đặc thù ngành y tế đòi hỏi kỹ năng và đạo đức nghề nghiệp cao. Tuy nhiên, các hạn chế trong hoạch định nhân lực và chính sách quản lý đã ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực. So sánh với các nghiên cứu trong ngành y tế tại Việt Nam và kinh nghiệm quốc tế, việc thiếu kế hoạch nhân lực dài hạn và chính sách đào tạo chưa bài bản là điểm chung của nhiều doanh nghiệp y tế trong nước.

Việc thiếu thi tuyển chuyên môn trong tuyển dụng làm giảm tính khách quan và hiệu quả tuyển chọn, dẫn đến chi phí đào tạo lại cao. Chính sách đãi ngộ chưa đủ sức cạnh tranh cũng là nguyên nhân khiến tỷ lệ nghỉ việc có xu hướng tăng. Các biểu đồ về biến động nhân sự và cơ cấu trình độ có thể minh họa rõ nét xu hướng này, giúp lãnh đạo công ty nhận diện vấn đề và điều chỉnh chính sách phù hợp.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để Công ty hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực, từ đó nâng cao năng suất lao động, chất lượng dịch vụ y tế và lợi nhuận doanh nghiệp, đồng thời góp phần phát triển bền vững ngành y tế tư nhân tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch nhân lực chiến lược dài hạn

    • Động từ hành động: Thiết lập, dự báo, lập kế hoạch
    • Target metric: Đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng 100% nhu cầu phát triển đến năm 2025
    • Timeline: Hoàn thành trong 6 tháng đầu năm 2024
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo phối hợp phòng nhân sự
  2. Cải tiến quy trình tuyển dụng, áp dụng thi tuyển chuyên môn

    • Động từ hành động: Chuẩn hóa, áp dụng, đánh giá
    • Target metric: Giảm 30% thời gian đào tạo lại nhân viên mới trong 2 năm tới
    • Timeline: Triển khai từ quý 3 năm 2024
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và các phòng ban chuyên môn
  3. Xây dựng chương trình đào tạo định kỳ và phát triển kỹ năng liên tục

    • Động từ hành động: Tổ chức, đào tạo, đánh giá hiệu quả
    • Target metric: 90% nhân viên được đào tạo nâng cao kỹ năng mỗi năm
    • Timeline: Bắt đầu từ năm 2024 và duy trì liên tục
    • Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
  4. Hoàn thiện chính sách đãi ngộ và đánh giá nhân viên công bằng, minh bạch

    • Động từ hành động: Rà soát, điều chỉnh, áp dụng
    • Target metric: Tăng tỷ lệ hài lòng nhân viên lên 85% trong vòng 2 năm
    • Timeline: Hoàn thiện chính sách trong quý 4 năm 2024
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự
  5. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tạo động lực gắn bó lâu dài

    • Động từ hành động: Phát triển, duy trì, khuyến khích
    • Target metric: Giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 5% mỗi năm
    • Timeline: Triển khai từ năm 2024
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, phòng nhân sự và các phòng ban liên quan

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp y tế

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý nhân lực hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp với mục tiêu phát triển doanh nghiệp.
  2. Phòng nhân sự và đào tạo

    • Lợi ích: Áp dụng các phương pháp tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên khoa học, nâng cao hiệu quả công tác nhân sự.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo định kỳ và quy trình tuyển dụng chuẩn hóa.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, y tế công cộng

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nguồn nhân lực trong doanh nghiệp y tế.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan đến quản lý nhân sự trong ngành y tế.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức trong quản lý nhân lực của doanh nghiệp y tế để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ đào tạo và phát triển nguồn nhân lực ngành y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp y tế?
    Quản lý nguồn nhân lực giúp đảm bảo đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, y đức tốt, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hiệu quả kinh doanh. Ví dụ, Công ty Cổ phần Y Học Rạng Đông đã phát triển đội ngũ bác sĩ được đào tạo bài bản, góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận.

  2. Những khó khăn chính trong công tác quản lý nhân lực tại doanh nghiệp y tế là gì?
    Bao gồm hoạch định nhân lực chưa bài bản, tuyển dụng chưa chuẩn hóa, đào tạo chưa định kỳ và chính sách đãi ngộ chưa đủ sức thu hút. Điều này dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và chi phí đào tạo lại lớn.

  3. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả tuyển dụng nhân sự trong doanh nghiệp y tế?
    Áp dụng thi tuyển chuyên môn, xây dựng bảng mô tả công việc chi tiết và quy trình tuyển dụng chuẩn hóa giúp tuyển đúng người đúng việc, giảm thời gian đào tạo lại.

  4. Chính sách đãi ngộ ảnh hưởng thế nào đến sự gắn bó của nhân viên?
    Chính sách công bằng, minh bạch và phù hợp với năng lực giúp tăng sự hài lòng, giảm tỷ lệ nghỉ việc. Ví dụ, việc chưa có quy chế tăng lương theo thâm niên tại Công ty Cổ phần Y Học Rạng Đông là nguyên nhân khiến nhân viên chưa gắn bó lâu dài.

  5. Tại sao đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cần được tổ chức định kỳ?
    Đào tạo định kỳ giúp nâng cao kỹ năng, cập nhật kiến thức mới, đáp ứng yêu cầu phát triển công nghệ và dịch vụ y tế. Việc đào tạo không thường xuyên sẽ làm giảm chất lượng nhân lực và hiệu quả công việc.

Kết luận

  • Công ty Cổ phần Y Học Rạng Đông có đội ngũ nhân lực trẻ, trình độ chuyên môn cao, phù hợp với đặc thù ngành y tế.
  • Công tác quản lý nguồn nhân lực còn nhiều hạn chế như hoạch định nhân lực chưa chiến lược, tuyển dụng và đào tạo chưa đồng bộ, chính sách đãi ngộ chưa đủ sức cạnh tranh.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng kế hoạch nhân lực dài hạn, cải tiến quy trình tuyển dụng, tổ chức đào tạo định kỳ, hoàn thiện chính sách đãi ngộ và xây dựng môi trường làm việc thân thiện.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực, góp phần phát triển bền vững trong ngành y tế.
  • Đề nghị Ban lãnh đạo và phòng nhân sự triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2025 để đạt được mục tiêu phát triển nguồn nhân lực hiệu quả.

Các doanh nghiệp y tế và nhà quản lý nhân sự nên áp dụng các giải pháp này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh ngày càng khốc liệt.