Tổng quan nghiên cứu

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, du lịch và khoa học công nghệ. Theo một khảo sát năm 2006, khoảng 90% người học ngoại ngữ tại Việt Nam chọn tiếng Anh làm môn học chính. Tuy nhiên, kết quả học tập tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, vẫn còn nhiều hạn chế, nhất là đối với học sinh dân tộc thiểu số. Tại Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Trung học Phổ thông tỉnh Thừa Thiên Huế, tỷ lệ học sinh đạt điểm trung bình môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp quốc gia chỉ khoảng 30%. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định những khó khăn trong việc học và dạy kỹ năng nói tiếng Anh của học sinh dân tộc thiểu số tại trường này, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng nói. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2009-2010 với sự tham gia của 90 học sinh lớp 11 và 3 giáo viên tiếng Anh. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, góp phần nâng cao cơ hội học tập và việc làm cho học sinh dân tộc thiểu số, đồng thời hỗ trợ công tác đào tạo nguồn nhân lực cho vùng miền núi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về bản chất của kỹ năng nói và phương pháp dạy kỹ năng nói tiếng Anh. Theo Chaney (1988) và Brown (1994), nói là quá trình xây dựng và chia sẻ ý nghĩa thông qua ngôn ngữ, bao gồm cả tương tác và giao dịch. Mục tiêu dạy nói là giúp học sinh phát triển hiệu quả giao tiếp, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên trong các tình huống xã hội (Bukard, 1998). Các kỹ thuật dạy nói bao gồm cân bằng giữa đầu vào ngôn ngữ (nghe, đọc), đầu ra có cấu trúc (luyện tập ngữ pháp, từ vựng) và đầu ra giao tiếp (thảo luận, đóng vai). Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nói tiếng Anh gồm động lực học tập, thái độ, chiến lược học tập và môi trường học tập (Gardner, 2001; Ushida, 2005). Khung lý thuyết này giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng và phương pháp phù hợp để nâng cao kỹ năng nói cho học sinh dân tộc thiểu số.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính nhằm khai thác toàn diện các khía cạnh của vấn đề. Đối tượng nghiên cứu gồm 90 học sinh lớp 11 và 3 giáo viên tiếng Anh tại Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Trung học Phổ thông tỉnh Thừa Thiên Huế trong năm học 2009-2010. Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính: (1) hai bộ bảng hỏi dành cho học sinh và giáo viên, (2) phỏng vấn sâu với giáo viên, (3) quan sát lớp học. Cỡ mẫu 90 học sinh được chọn nhằm tránh áp lực thi cử cuối kỳ và đảm bảo thời gian học tập kỹ năng nói. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS, trình bày dưới dạng tần suất, tỷ lệ phần trăm và bảng biểu; dữ liệu định tính được phân tích nội dung từ phỏng vấn và quan sát lớp học. Quy trình thu thập dữ liệu gồm khảo sát thử, thu thập bảng hỏi, quan sát lớp học và phỏng vấn giáo viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động lực và thái độ học tập tích cực: 97.8% học sinh cho rằng tiếng Anh quan trọng với tương lai, 87.8% tin rằng tiếng Anh sẽ đóng vai trò thiết yếu tại địa phương trong tương lai gần. 83.3% đồng ý kỹ năng nói là phần quan trọng trong học tiếng Anh, 88.9% dự định sử dụng tiếng Anh sau khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, 76.7% tự đánh giá kỹ năng nói của mình còn yếu.

  2. Thực tế sử dụng tiếng Anh hạn chế: 56% học sinh không thường xuyên nói tiếng Anh ngoài lớp, 85.6% sử dụng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc thiểu số trong các hoạt động nói tiếng Anh tại lớp. Giáo viên cũng ghi nhận học sinh thường dùng tiếng Việt trong nhóm hoặc cặp đôi, gây hạn chế trong việc luyện tập nói.

  3. Tập trung dạy kỹ năng ngôn ngữ hơn kỹ năng nói: 91.1% học sinh cho biết kỹ năng nói ít được đánh giá trong các bài kiểm tra, giáo viên tập trung nhiều vào ngữ pháp và đọc hiểu do áp lực thi cử. Điều này làm giảm động lực học sinh trong việc luyện tập nói.

  4. Khó khăn về năng lực ngôn ngữ và tâm lý: 76.3% học sinh gặp khó khăn về phát âm, 63.3% khó tìm từ vựng, 21.1% thiếu tự tin khi nói. Giáo viên cho biết học sinh thiếu kiến thức nền tảng, sợ sai và ngại nói trước lớp. Áp lực thi cử cũng khiến giáo viên phải ưu tiên dạy ngữ pháp hơn kỹ năng nói.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù học sinh và giáo viên đều nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng nói, thực tế việc luyện tập và đánh giá kỹ năng này còn hạn chế do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Việc học sinh không sử dụng tiếng Anh ngoài lớp học và thói quen dùng tiếng mẹ đẻ trong lớp làm giảm cơ hội thực hành giao tiếp. Áp lực thi cử tập trung vào kỹ năng đọc và ngữ pháp khiến giáo viên phải điều chỉnh phương pháp dạy, giảm thời gian dành cho kỹ năng nói. Những khó khăn về vốn từ vựng, phát âm và tâm lý ngại sai cũng là rào cản lớn. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với khảo sát tại các trường dân tộc thiểu số khác cho thấy vấn đề chung về sự phù hợp của giáo trình và điều kiện học tập. Dữ liệu có thể được minh họa qua biểu đồ tỷ lệ học sinh gặp khó khăn về từng kỹ năng, bảng so sánh mức độ sử dụng tiếng Anh trong và ngoài lớp, cũng như biểu đồ phân bố thái độ học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đánh giá và luyện tập kỹ năng nói: Thiết kế các bài kiểm tra nói định kỳ, chiếm tỷ trọng phù hợp trong tổng điểm để nâng cao động lực học sinh. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ. Chủ thể: Ban giám hiệu và giáo viên tiếng Anh.

  2. Cải tiến giáo trình phù hợp với đặc điểm học sinh dân tộc thiểu số: Lựa chọn chủ đề gần gũi với đời sống và văn hóa địa phương, giảm tải từ vựng khó, tăng cường các hoạt động giao tiếp thực tế. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với nhà xuất bản.

  3. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ tiếng Anh: Tạo môi trường thực hành tiếng Anh ngoài lớp học, khuyến khích học sinh giao tiếp tự nhiên, nâng cao sự tự tin. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Nhà trường và giáo viên.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực cho giáo viên: Tập huấn về phương pháp dạy nói, kỹ thuật quản lý lớp học và tạo động lực cho học sinh. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trung tâm bồi dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường dân tộc thiểu số: Nắm bắt các khó khăn thực tế và áp dụng các phương pháp dạy phù hợp để nâng cao kỹ năng nói cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường học: Đưa ra các chính sách, kế hoạch đào tạo và cải tiến chương trình giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành ngôn ngữ và giáo dục: Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu hỗn hợp trong lĩnh vực dạy học tiếng Anh cho đối tượng đặc thù.

  4. Các tổ chức phát triển giáo dục và dự án hỗ trợ vùng dân tộc thiểu số: Xây dựng các chương trình hỗ trợ, tài liệu và hoạt động ngoại khóa phù hợp với đặc điểm học sinh dân tộc thiểu số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nói tiếng Anh của học sinh dân tộc thiểu số còn yếu?
    Nguyên nhân chính là do thiếu kiến thức nền tảng về từ vựng và ngữ pháp, tâm lý ngại sai, ít cơ hội thực hành tiếng Anh ngoài lớp học và áp lực thi cử tập trung vào kỹ năng đọc và viết.

  2. Làm thế nào để tăng động lực học nói tiếng Anh cho học sinh?
    Tăng cường đánh giá kỹ năng nói trong các kỳ thi, tổ chức các hoạt động giao tiếp thực tế, tạo môi trường học tập thân thiện và gần gũi với văn hóa địa phương giúp học sinh hứng thú hơn.

  3. Giáo viên gặp khó khăn gì khi dạy kỹ năng nói cho học sinh dân tộc thiểu số?
    Giáo viên phải đối mặt với trình độ tiếng Anh thấp của học sinh, thiếu tài liệu phù hợp, áp lực chương trình và thi cử, cũng như khó khăn trong việc quản lý lớp học và tạo động lực cho học sinh.

  4. Phương pháp dạy nói nào hiệu quả cho học sinh dân tộc thiểu số?
    Phương pháp cân bằng giữa đầu vào ngôn ngữ, luyện tập có cấu trúc và hoạt động giao tiếp thực tế như đóng vai, thảo luận nhóm, kết hợp với việc sử dụng chủ đề gần gũi với đời sống học sinh.

  5. Làm sao để cải thiện môi trường học tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số?
    Tổ chức câu lạc bộ tiếng Anh, các hoạt động ngoại khóa, cung cấp thiết bị học tập như máy nghe, internet, đồng thời khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Kết luận

  • Học sinh dân tộc thiểu số tại Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú Trung học Phổ thông Thừa Thiên Huế có động lực và thái độ tích cực với tiếng Anh nhưng kỹ năng nói còn yếu do nhiều rào cản khách quan và chủ quan.
  • Việc sử dụng tiếng Việt và tiếng dân tộc thiểu số trong lớp học hạn chế cơ hội thực hành nói tiếng Anh.
  • Áp lực thi cử tập trung vào kỹ năng đọc và ngữ pháp làm giảm thời gian và sự chú trọng vào kỹ năng nói.
  • Giáo viên và học sinh đều gặp khó khăn về kiến thức nền tảng, tâm lý và phương pháp dạy học.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ như cải tiến giáo trình, tăng cường đánh giá kỹ năng nói, tổ chức hoạt động ngoại khóa và đào tạo giáo viên để nâng cao chất lượng dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh.

Các bước tiếp theo: Triển khai các đề xuất cải tiến trong năm học tới, theo dõi và đánh giá hiệu quả qua các kỳ thi và hoạt động ngoại khóa.

Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và các bên liên quan cần phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh dân tộc thiểu số, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cho vùng miền núi.