Tổng quan nghiên cứu

Thuế là nguồn thu chủ lực chiếm trên 90% tổng thu ngân sách nhà nước (NSNN), trong đó thuế từ hoạt động chuyển nhượng bất động sản (BĐS) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn tài chính cho Nhà nước. Thành phố Đà Nẵng, với vị trí địa lý đắc địa và phát triển kinh tế năng động, là một trong những trung tâm thu hút đầu tư BĐS lớn tại miền Trung. Cục Thuế TP Đà Nẵng được giao nhiệm vụ quản lý, kiểm soát thuế từ các hoạt động chuyển nhượng BĐS trên địa bàn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tăng nguồn thu NSNN.

Giai đoạn 2020-2023, số lượng hồ sơ chuyển nhượng BĐS có xác định thuế TNCN dao động từ khoảng 19.000 đến hơn 20.000 hồ sơ mỗi năm, với số thu thuế TNCN đạt từ 506 đến 1.035 tỷ đồng. Thuế TNDN từ hoạt động chuyển nhượng BĐS cũng ghi nhận số thu từ 250 đến 547 tỷ đồng trong cùng giai đoạn. Tuy nhiên, công tác kiểm soát thuế còn gặp nhiều khó khăn do chính sách pháp luật chưa đồng bộ, dữ liệu đất đai chưa liên thông, và ý thức chấp hành thuế của một bộ phận người nộp thuế chưa cao.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng công tác kiểm soát thuế từ chuyển nhượng BĐS tại Cục Thuế TP Đà Nẵng, nhận diện các hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần chống thất thu và xây dựng thị trường BĐS minh bạch, bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) từ chuyển nhượng BĐS trên địa bàn Đà Nẵng trong giai đoạn 2020-2022.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng khuôn khổ kiểm soát nội bộ của INTOSAI (Tổ chức Kiểm toán Tối cao Quốc tế) làm nền tảng lý thuyết chính. Khuôn khổ này bao gồm năm khía cạnh trọng yếu: môi trường kiểm soát, quản lý rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, cùng giám sát. Các nguyên tắc này giúp xây dựng hệ thống kiểm soát thuế hiệu quả, minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như: thuế chuyển nhượng bất động sản, quản lý rủi ro thuế, kiểm soát nội bộ, quy trình kiểm soát thuế, và các văn bản pháp luật liên quan như Luật Quản lý thuế, Luật Đất đai, Luật Thuế TNCN, Luật Thuế TNDN.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hồ sơ khai thuế, báo cáo thu NSNN của Cục Thuế TP Đà Nẵng giai đoạn 2020-2022, các văn bản pháp luật và quy trình nghiệp vụ quản lý thuế. Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ hồ sơ chuyển nhượng BĐS có phát sinh nghĩa vụ thuế trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp mô tả thống kê để đánh giá số liệu thu thuế, số lượng hồ sơ, tỷ lệ tăng trưởng; phương pháp phân tích so sánh để đối chiếu hiệu quả kiểm soát thuế qua các năm; và phương pháp phân tích nội dung để đánh giá quy trình, chính sách và các hạn chế trong công tác kiểm soát thuế.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1/2023 đến tháng 4/2024, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, phỏng vấn chuyên gia, và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số thu thuế từ chuyển nhượng BĐS: Số thu thuế TNCN từ chuyển nhượng BĐS tăng từ 520 tỷ đồng năm 2020 lên 1.035 tỷ đồng năm 2022, sau đó giảm còn 506 tỷ đồng năm 2023 do ảnh hưởng của dịch Covid-19. Thuế TNDN cũng ghi nhận biến động tương tự, với mức thu cao nhất 547 tỷ đồng năm 2020 và giảm còn 250 tỷ đồng năm 2023.

  2. Hiệu quả kiểm soát giá chuyển nhượng: Từ 2022 đến 2023, có 271 hồ sơ doanh nghiệp kê khai điều chỉnh giá chuyển nhượng, tăng doanh thu kê khai từ 303,578 tỷ đồng lên 797,462 tỷ đồng, tương đương tăng 493,884 tỷ đồng. Đối với cá nhân, 1.397 trường hợp kê khai điều chỉnh, tăng thu thuế TNCN 20,13 tỷ đồng và lệ phí trước bạ 5,03 tỷ đồng.

  3. Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Tuyên truyền qua nhiều kênh như trang thông tin điện tử, báo chí, email và tư vấn trực tiếp đã nâng cao nhận thức người nộp thuế, giúp tăng tỷ lệ kê khai giá chuyển nhượng sát với giá thị trường, đạt trên 110% so với bảng giá UBND quy định.

  4. Phát hiện và xử lý vi phạm: Trong 5 tháng đầu năm 2023, Cục Thuế phát hiện 8 doanh nghiệp vi phạm thuế chuyển nhượng BĐS, xử lý truy thu và phạt tổng cộng 57,876 tỷ đồng, đồng thời giảm lỗ 35,32 tỷ đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác kiểm soát thuế chuyển nhượng BĐS tại Đà Nẵng đã đạt được nhiều thành tựu, đặc biệt trong việc tăng thu ngân sách và nâng cao ý thức tuân thủ của người nộp thuế. Việc áp dụng quy trình kiểm soát thuế theo mô hình “một cửa liên thông” và ứng dụng công nghệ thông tin đã góp phần nâng cao hiệu quả xử lý hồ sơ.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều thách thức như tình trạng kê khai giá chuyển nhượng thấp hơn giá thực tế (“2 giá”), hành vi ký gửi, ký chờ nhằm trốn thuế, và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các cơ quan liên quan. Các hạn chế về nguồn nhân lực, thời gian xử lý hồ sơ ngắn, và thiếu chương trình đào tạo chuyên sâu cũng ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.

So với các nghiên cứu trong ngành thuế và quản lý BĐS, kết quả này tương đồng với thực trạng chung tại nhiều địa phương khi thị trường BĐS có tính đặc thù và phức tạp. Việc phối hợp liên ngành và nâng cao năng lực công chức thuế được xem là yếu tố then chốt để cải thiện công tác kiểm soát thuế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số thu thuế qua các năm, bảng so sánh số lượng hồ sơ điều chỉnh giá và số tiền truy thu, cũng như sơ đồ quy trình phối hợp liên ngành trong kiểm soát thuế chuyển nhượng BĐS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho công chức thuế: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chính sách thuế chuyển nhượng BĐS, kỹ năng phân tích hồ sơ và xử lý vi phạm. Mục tiêu nâng cao năng lực cho ít nhất 20% công chức liên quan trong vòng 12 tháng, do Cục Thuế TP Đà Nẵng chủ trì.

  2. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống cơ sở dữ liệu liên thông: Phối hợp với các sở ngành như Tài nguyên Môi trường, Tư pháp, Tài chính để phát triển hệ thống dữ liệu dùng chung, hỗ trợ kiểm soát giá chuyển nhượng và xác định nghĩa vụ thuế chính xác. Thực hiện trong 18 tháng với sự tham gia của các cơ quan liên quan.

  3. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai xử lý hồ sơ chuyển nhượng BĐS trên nền tảng điện tử liên thông, giảm thủ tục giấy tờ, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ xuống còn 1-2 ngày. Cục Thuế phối hợp với Sở Thông tin và Truyền thông thực hiện trong 12 tháng.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và giám sát: Thiết lập quy chế phối hợp cụ thể giữa Cục Thuế với các cơ quan công chứng, công an, Sở Tài nguyên Môi trường để trao đổi thông tin, phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi trốn thuế. Xây dựng cơ chế giám sát liên tục và báo cáo định kỳ hàng quý.

  5. Nâng cao công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Mở rộng các kênh truyền thông, tổ chức hội thảo, tư vấn trực tiếp để nâng cao nhận thức và ý thức chấp hành thuế của người dân và doanh nghiệp. Thực hiện liên tục, tập trung vào các khu vực có rủi ro cao.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý thuế và cán bộ thuế: Giúp nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát thuế chuyển nhượng BĐS, áp dụng các giải pháp quản lý rủi ro và cải tiến quy trình nghiệp vụ.

  2. Các nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách thuế, pháp luật về đất đai và BĐS phù hợp, minh bạch và hiệu quả.

  3. Doanh nghiệp kinh doanh BĐS và nhà đầu tư: Hiểu rõ quy trình, nghĩa vụ thuế và các rủi ro pháp lý liên quan đến chuyển nhượng BĐS, từ đó tuân thủ pháp luật và giảm thiểu rủi ro tài chính.

  4. Học viên, nghiên cứu sinh ngành Kế toán, Tài chính, Quản lý Nhà nước: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý thuế, kiểm soát nội bộ và ứng dụng lý thuyết INTOSAI trong thực tiễn quản lý thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác kiểm soát thuế chuyển nhượng BĐS tại Đà Nẵng có những khó khăn gì?
    Khó khăn chính là tình trạng kê khai giá chuyển nhượng thấp hơn giá thực tế, dữ liệu chưa liên thông, ý thức chấp hành thuế chưa cao và nguồn nhân lực hạn chế. Ví dụ, nhiều hồ sơ phải điều chỉnh giá sau khi kiểm tra, tăng thuế thu nhập cá nhân lên hàng chục tỷ đồng.

  2. Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả kiểm soát thuế là gì?
    Bao gồm đào tạo chuyên môn cho công chức thuế, xây dựng hệ thống dữ liệu liên thông, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường phối hợp liên ngành và đẩy mạnh tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế.

  3. Tại sao việc phối hợp liên ngành lại quan trọng trong kiểm soát thuế chuyển nhượng BĐS?
    Vì các giao dịch BĐS liên quan nhiều cơ quan như công chứng, tài nguyên môi trường, công an, nên phối hợp giúp trao đổi thông tin kịp thời, phát hiện vi phạm và xử lý hiệu quả, tránh thất thu thuế.

  4. Cục Thuế Đà Nẵng đã áp dụng công nghệ thông tin như thế nào trong kiểm soát thuế?
    Đã triển khai hệ thống tiếp nhận và xử lý hồ sơ chuyển nhượng BĐS điện tử liên thông với các cơ quan đăng ký đất đai, giúp rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao hiệu quả kiểm soát.

  5. Làm thế nào để người nộp thuế nâng cao ý thức chấp hành nghĩa vụ thuế?
    Thông qua tuyên truyền đa kênh, tư vấn trực tiếp, phổ biến pháp luật và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để tạo sự răn đe và nâng cao nhận thức về trách nhiệm thuế.

Kết luận

  • Công tác kiểm soát thuế chuyển nhượng BĐS tại Cục Thuế TP Đà Nẵng đã đạt nhiều kết quả tích cực, góp phần tăng thu NSNN và nâng cao ý thức người nộp thuế.
  • Vẫn còn tồn tại các hạn chế về chính sách pháp luật, nguồn nhân lực, dữ liệu và phối hợp liên ngành ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.
  • Áp dụng khuôn khổ kiểm soát nội bộ INTOSAI giúp xây dựng hệ thống kiểm soát thuế minh bạch, hiệu quả và bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm đào tạo chuyên môn, xây dựng hệ thống dữ liệu liên thông, ứng dụng CNTT, phối hợp liên ngành và tăng cường tuyên truyền.
  • Tiếp tục triển khai các bước hoàn thiện trong 12-18 tháng tới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế chuyển nhượng BĐS, góp phần xây dựng thị trường BĐS minh bạch và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Cục Thuế TP Đà Nẵng cần khẩn trương triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời phối hợp với các cơ quan liên quan để hoàn thiện hệ thống quản lý thuế chuyển nhượng BĐS, đảm bảo nguồn thu ổn định và minh bạch cho NSNN.