Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2020, chi thường xuyên ngân sách nhà nước (NSNN) qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) trên địa bàn thành phố Hải Phòng chiếm tỷ trọng trên 60% tổng chi ngân sách, với xu hướng tăng dần qua các năm, từ 61,28% năm 2016 lên 71,06% năm 2020. Tổng chi thường xuyên NSNN năm 2020 đạt khoảng 33.447 tỷ đồng, tăng 8% so với năm 2019. Việc kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hải Phòng đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính công, đảm bảo tính minh bạch, hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong sử dụng ngân sách. Tuy nhiên, công tác kiểm soát chi truyền thống còn nhiều hạn chế như thủ tục giấy tờ phức tạp, thời gian xử lý kéo dài và rủi ro giả mạo hồ sơ.

Trước bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và yêu cầu cải cách hành chính, KBNN Hải Phòng đã triển khai dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) trong kiểm soát chi thường xuyên NSNN từ năm 2016, mở rộng diện rộng từ năm 2018. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng triển khai DVCTT trong kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Hải Phòng, từ đó đề xuất các biện pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và tăng cường minh bạch trong quản lý ngân sách. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đơn vị sử dụng ngân sách (ĐVSDNS) và KBNN trên địa bàn thành phố Hải Phòng trong giai đoạn 2016-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý tài chính công, góp phần xây dựng Kho bạc điện tử và Chính phủ điện tử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết quản lý ngân sách nhà nước: NSNN được định nghĩa là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước được dự toán và thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định nhằm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước. Chi thường xuyên NSNN là khoản chi nhằm duy trì hoạt động bộ máy quản lý nhà nước và các hoạt động sự nghiệp thường xuyên.

  • Lý thuyết kiểm soát chi ngân sách: Kiểm soát chi thường xuyên NSNN là quá trình thẩm định, kiểm tra các khoản chi theo các chính sách, chế độ, tiêu chuẩn do Nhà nước quy định, đảm bảo chi đúng mục đích, đúng định mức và tuân thủ pháp luật.

  • Mô hình dịch vụ công trực tuyến (DVCTT): DVCTT được phân loại theo 4 mức độ từ cung cấp thông tin đến thực hiện toàn bộ thủ tục hành chính trực tuyến, bao gồm khai báo, gửi hồ sơ, thanh toán và nhận kết quả trực tuyến. Mức độ 4 là mức cao nhất, cho phép hoàn tất giao dịch không cần tiếp xúc trực tiếp.

  • Khái niệm và vai trò của DVCTT trong kiểm soát chi NSNN: DVCTT giúp cải cách thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch, giảm thời gian xử lý hồ sơ, hạn chế rủi ro giả mạo và nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ KBNN Hải Phòng giai đoạn 2016-2020 về chi thường xuyên NSNN, số lượng ĐVSDNS tham gia DVCTT, số hồ sơ và số tiền thanh toán qua DVCTT. Ngoài ra, dữ liệu khảo sát mức độ hài lòng của ĐVSDNS về DVCTT cũng được thu thập.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ các ĐVSDNS có giao dịch chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hải Phòng, với cỡ mẫu khoảng 1.900 đơn vị và hơn 9.000 tài khoản giao dịch.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích xu hướng tăng trưởng chi thường xuyên và mức độ sử dụng DVCTT. Phân tích định tính các nhân tố ảnh hưởng, hạn chế và nguyên nhân qua tổng hợp ý kiến khảo sát và tài liệu pháp luật.

  • Timeline nghiên cứu: Phân tích thực trạng giai đoạn 2016-2020, tập trung đánh giá triển khai DVCTT giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hải Phòng tăng liên tục: Từ 61,28% năm 2016 lên 71,06% năm 2020, với tổng chi thường xuyên năm 2020 đạt khoảng 33.447 tỷ đồng, tăng 8% so với năm trước. Điều này phản ánh nhu cầu chi tiêu duy trì hoạt động bộ máy nhà nước ngày càng lớn.

  2. Số lượng ĐVSDNS tham gia DVCTT tăng nhanh: Từ khi triển khai diện rộng năm 2018, số đơn vị sử dụng DVCTT tại KBNN Hải Phòng tăng đáng kể, góp phần giảm áp lực giao dịch trực tiếp. Số hồ sơ chi thường xuyên qua DVCTT chiếm tỷ lệ ngày càng cao, với hàng nghìn hồ sơ được xử lý mỗi năm.

  3. Hiệu quả kiểm soát chi được nâng cao nhờ DVCTT: Thời gian xử lý hồ sơ giảm đáng kể, từ việc ký số chứng từ giảm từ 40-50 giây xuống còn 5 giây. Tỷ lệ hồ sơ bị từ chối do không đủ thủ tục giảm nhờ kiểm soát chặt chẽ và minh bạch trên hệ thống trực tuyến.

  4. Hạn chế và rủi ro còn tồn tại: Việc cấp chứng thư số còn chậm, thủ tục phức tạp; thói quen giao dịch trực tiếp của một số ĐVSDNS chưa thay đổi; hệ thống CNTT chưa đồng bộ hoàn toàn với các phân hệ quản lý dự toán và thanh toán; nhân lực chưa đồng đều về trình độ công nghệ thông tin.

Thảo luận kết quả

Việc tăng tỷ trọng chi thường xuyên phản ánh sự ổn định và tính chu kỳ của các khoản chi phục vụ hoạt động thường xuyên của Nhà nước. Sự gia tăng này đặt ra thách thức lớn cho công tác kiểm soát chi, đòi hỏi phải có giải pháp công nghệ hiện đại như DVCTT để nâng cao hiệu quả.

So với các nghiên cứu trong ngành tài chính công, kết quả triển khai DVCTT tại KBNN Hải Phòng tương đồng với kinh nghiệm của Tổng cục Hải quan Việt Nam, nơi DVCTT đã giúp giảm thời gian xử lý thủ tục và tăng tính minh bạch. Tuy nhiên, các khó khăn về hạ tầng CNTT và nhân lực cũng là những thách thức chung cần được khắc phục.

Việc áp dụng DVCTT giúp giảm thiểu rủi ro giả mạo hồ sơ, tăng cường kiểm soát nội bộ và nâng cao trách nhiệm cá nhân trong xử lý hồ sơ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hồ sơ chi thường xuyên qua DVCTT theo năm, biểu đồ so sánh thời gian xử lý hồ sơ trước và sau khi áp dụng DVCTT, cũng như bảng thống kê số lượng hồ sơ bị từ chối và nguyên nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT và hệ thống phần mềm: Đầu tư mở rộng băng thông, nâng cao hiệu năng máy chủ, đồng bộ dữ liệu giữa các phân hệ quản lý dự toán, thanh toán và kiểm soát chi. Mục tiêu đạt 99% thời gian hoạt động liên tục, hoàn thành trong 2 năm tới. Chủ thể: KBNN Hải Phòng phối hợp Bộ Tài chính.

  2. Đơn giản hóa thủ tục cấp chứng thư số và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật: Rút ngắn thời gian cấp chứng thư số, cung cấp hướng dẫn sử dụng, hỗ trợ trực tuyến 24/7 cho ĐVSDNS. Mục tiêu tăng tỷ lệ ĐVSDNS sử dụng DVCTT lên 90% trong 1 năm. Chủ thể: Bộ Công an, KBNN Hải Phòng.

  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng công nghệ thông tin, nghiệp vụ kiểm soát chi và sử dụng DVCTT cho cán bộ KBNN và kế toán các đơn vị. Mục tiêu 100% cán bộ liên quan được đào tạo trong 18 tháng. Chủ thể: KBNN Hải Phòng, các đơn vị sử dụng ngân sách.

  4. Đẩy mạnh tuyên truyền, thay đổi nhận thức và thói quen giao dịch: Triển khai chiến dịch truyền thông, hướng dẫn trực tiếp và trực tuyến cho ĐVSDNS về lợi ích và quy trình DVCTT. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng và sử dụng DVCTT, giảm giao dịch trực tiếp xuống dưới 10% trong 2 năm. Chủ thể: KBNN Hải Phòng, UBND các cấp.

  5. Hoàn thiện khung pháp lý và quy trình nghiệp vụ: Rà soát, bổ sung các văn bản hướng dẫn về lưu trữ điện tử, công nhận chứng từ điện tử, đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong giao dịch điện tử. Chủ thể: Bộ Tài chính, KBNN Trung ương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả triển khai DVCTT, cải tiến quy trình kiểm soát chi thường xuyên, giảm thiểu rủi ro và tăng tính minh bạch trong quản lý ngân sách.

  2. Các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước (ĐVSDNS): Hiểu rõ quy trình, lợi ích và yêu cầu khi tham gia DVCTT, từ đó chủ động áp dụng công nghệ trong giao dịch với KBNN, tiết kiệm thời gian và chi phí.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách: Tham khảo để xây dựng chính sách, hoàn thiện khung pháp lý và định hướng phát triển Kho bạc điện tử, góp phần hiện đại hóa quản lý tài chính công.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách nhà nước, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ công trực tuyến trong kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    DVCTT là dịch vụ hành chính công được cung cấp trên môi trường mạng, cho phép các đơn vị sử dụng ngân sách gửi hồ sơ, ký duyệt và nhận kết quả thanh toán chi thường xuyên NSNN qua Kho bạc Nhà nước mà không cần giao dịch trực tiếp. Ví dụ, KBNN Hải Phòng đã triển khai DVCTT mức độ 3 và 4, giúp giảm thời gian xử lý hồ sơ từ 40-50 giây xuống còn 5 giây cho mỗi chứng từ.

  2. Lợi ích chính của việc áp dụng DVCTT trong kiểm soát chi NSNN là gì?
    DVCTT giúp tăng tính minh bạch, giảm rủi ro giả mạo hồ sơ, tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại cho các đơn vị, đồng thời nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát chi. Người dùng có thể giao dịch 24/7 tại bất cứ đâu có kết nối internet, góp phần phòng chống dịch bệnh và hiện đại hóa quản lý ngân sách.

  3. Những khó khăn phổ biến khi triển khai DVCTT tại KBNN Hải Phòng là gì?
    Khó khăn gồm thủ tục cấp chứng thư số còn phức tạp, hệ thống CNTT chưa đồng bộ hoàn toàn, thói quen giao dịch trực tiếp của một số đơn vị chưa thay đổi, và trình độ công nghệ thông tin của cán bộ, kế toán chưa đồng đều, đặc biệt ở các địa bàn khó khăn.

  4. Các biện pháp đề xuất để hoàn thiện DVCTT trong kiểm soát chi thường xuyên NSNN là gì?
    Bao gồm nâng cấp hạ tầng CNTT, đơn giản hóa thủ tục cấp chứng thư số, đào tạo nâng cao năng lực nhân lực, đẩy mạnh tuyên truyền thay đổi thói quen giao dịch, và hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến giao dịch điện tử và lưu trữ chứng từ điện tử.

  5. Phạm vi và đối tượng nghiên cứu của luận văn này là gì?
    Nghiên cứu tập trung vào việc triển khai DVCTT trong kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN trên địa bàn thành phố Hải Phòng, giai đoạn 2016-2020, với đối tượng là các đơn vị sử dụng ngân sách và cán bộ KBNN liên quan đến công tác kiểm soát chi.

Kết luận

  • Chi thường xuyên NSNN qua KBNN Hải Phòng chiếm tỷ trọng lớn và tăng dần, đòi hỏi công tác kiểm soát chi phải hiệu quả và minh bạch.
  • DVCTT đã được triển khai từ năm 2016, góp phần cải cách thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ và giảm thiểu rủi ro trong kiểm soát chi.
  • Hệ thống DVCTT còn tồn tại một số hạn chế về hạ tầng CNTT, thủ tục cấp chứng thư số, nhân lực và thói quen giao dịch của đơn vị.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cấp hạ tầng, đào tạo nhân lực, đơn giản hóa thủ tục và hoàn thiện khung pháp lý nhằm thúc đẩy ứng dụng DVCTT hiệu quả hơn.
  • Nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng để KBNN Hải Phòng và các đơn vị liên quan tiếp tục phát triển Kho bạc điện tử, hướng tới Chính phủ điện tử trong tương lai gần.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và KBNN Hải Phòng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường truyền thông và đào tạo để nâng cao nhận thức, thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý ngân sách nhà nước.