Tổng quan nghiên cứu

Racism và bất bình đẳng chủng tộc vẫn là vấn đề nghiêm trọng tại Hoa Kỳ, thể hiện qua các số liệu thống kê như tỷ lệ học sinh bỏ học và tỷ lệ tù nhân theo chủng tộc. Cụ thể, người Mỹ gốc Phi chiếm khoảng 13% dân số nhưng lại chiếm tới 40% dân số tù nhân và 34% học sinh bỏ học trung học (Hartney & Vuong, 2009; Brown & Lent, 2008). Sự phân biệt trong giáo dục cũng rõ ràng khi học sinh người Mỹ gốc Phi thường học tại các trường có tỷ lệ học sinh cùng chủng tộc lên đến 48%, trong khi học sinh người da trắng chỉ học tại các trường có 9% học sinh người Mỹ gốc Phi (NAEP, 2015). Khoảng cách chi tiêu cho học sinh giữa các khu vực cũng rất lớn, ví dụ Chicago chi trung bình 8.482 USD mỗi học sinh, trong khi vùng ngoại ô Highland Park chi tới 17.291 USD (Kozol, 2005).

Trong bối cảnh đó, đối thoại về chủ đề chủng tộc được xem là một công cụ hiệu quả để giảm thiểu định kiến và tăng cường sự hiểu biết giữa các nhóm chủng tộc khác nhau. Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu trước đây tập trung vào những người tự nguyện tham gia đối thoại, trong khi nhóm người Mỹ da trắng gốc Âu có xu hướng tránh né các cuộc đối thoại này. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến sự quan tâm và sẵn sàng tham gia đối thoại chủng tộc của người Mỹ da trắng gốc Âu, tập trung vào vai trò của cấu trúc đối thoại (có hay không có quy tắc) và thành phần nhóm (nhóm đa chủng tộc hay nhóm đồng chủng tộc). Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh các trường đại học tại Hoa Kỳ, với ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển các can thiệp nhằm tăng cường sự tham gia của nhóm đa số trong các cuộc đối thoại chủng tộc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết tiếp xúc giữa các nhóm (Intergroup Contact Theory) của Allport (1954), cho rằng tiếp xúc giữa các nhóm xã hội khác nhau trong điều kiện bình đẳng, mục tiêu chung và sự hỗ trợ của các cơ quan có thẩm quyền sẽ giảm thiểu định kiến. Mô hình “Đối thoại liên nhóm” (Inter-Group Dialogue - IGD) được phát triển dựa trên lý thuyết này, với nhóm đối thoại gồm thành viên từ các nhóm xã hội có lịch sử xung đột, được đồng điều phối bởi các nhà điều hành thuộc các nhóm đó. IGD gồm bốn giai đoạn: hình thành nhóm, khám phá sự khác biệt và điểm chung, thảo luận các chủ đề nóng, và xây dựng kế hoạch hành động (Muller, 2015).

Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các khái niệm như “chủ nghĩa mù màu chủng tộc” (colorblindness), “động lực nội tại và ngoại tại để không biểu hiện định kiến” (IMS/EMS), và “sự né tránh đối thoại chủng tộc” của người Mỹ da trắng gốc Âu, được mô tả qua các hành vi phòng thủ như im lặng, thay đổi chủ đề, hoặc phủ nhận sự tồn tại của chủng tộc và phân biệt đối xử (Sue, 2013; DiAngelo, 2011).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thí nghiệm mô phỏng qua các đoạn văn mô tả (vignette) về đối thoại chủng tộc, với thiết kế 2x2: cấu trúc đối thoại (có quy tắc - structured vs. không có quy tắc - not-structured) và thành phần nhóm (nhóm đa chủng tộc - intergroup vs. nhóm đồng chủng tộc - intragroup). Người tham gia được phân ngẫu nhiên vào một trong bốn điều kiện này.

Nguồn dữ liệu thu thập từ người Mỹ da trắng gốc Âu trên nền tảng Mechanical Turk, với cỡ mẫu khoảng 69 người sau khi loại bỏ các trường hợp không phù hợp. Phân tích dữ liệu sử dụng các phép thử ANOVA để đánh giá sự khác biệt về mức độ sẵn sàng chia sẻ suy nghĩ, mức độ im lặng, và ý định tham gia các nhóm đối thoại tương tự. Thời gian nghiên cứu bao gồm giai đoạn thử nghiệm sơ bộ (pilot) và thu thập dữ liệu chính thức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của cấu trúc đối thoại: Người tham gia trong điều kiện đối thoại có quy tắc (structured) có xu hướng sẵn sàng chia sẻ suy nghĩ thật hơn, giảm im lặng và thể hiện quan điểm rõ ràng hơn về các chủ đề như phong trào Black Lives Matter và học bổng dành cho nhóm thiểu số. Ví dụ, tỷ lệ sẵn sàng chia sẻ trong nhóm structured tăng khoảng 20% so với nhóm không có cấu trúc.

  2. Ảnh hưởng của thành phần nhóm: Người tham gia trong nhóm đồng chủng tộc (all-European-American) có xu hướng chia sẻ nhiều hơn và ít im lặng hơn so với nhóm đa chủng tộc. Tỷ lệ im lặng trong nhóm đa chủng tộc cao hơn khoảng 15% so với nhóm đồng chủng tộc.

  3. Tương tác giữa cấu trúc và thành phần nhóm: Sự kết hợp giữa đối thoại có cấu trúc và nhóm đồng chủng tộc tạo ra mức độ sẵn sàng chia sẻ cao nhất, vượt trội hơn hẳn so với các điều kiện còn lại. Cụ thể, mức độ chia sẻ trung bình tăng 30% so với nhóm không cấu trúc và đa chủng tộc.

  4. Ý định tham gia đối thoại: Người tham gia trong điều kiện có cấu trúc và nhóm đồng chủng tộc cũng có ý định cao hơn trong việc đăng ký tham gia các nhóm đối thoại tương tự trên trường đại học, với tỷ lệ mong muốn nhận thông tin tăng khoảng 25%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc thiết lập quy tắc rõ ràng trong đối thoại giúp giảm bớt sự lo lắng và tạo không gian an toàn cho người Mỹ da trắng gốc Âu bày tỏ quan điểm. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của cấu trúc trong việc giảm thiểu sự né tránh và phòng thủ trong các cuộc đối thoại chủng tộc (Sue, 2013). Thành phần nhóm cũng ảnh hưởng lớn đến sự thoải mái khi tham gia, với nhóm đồng chủng tộc tạo điều kiện cho sự chia sẻ nhiều hơn do giảm áp lực xã hội và lo ngại bị đánh giá.

Sự tương tác giữa hai yếu tố này nhấn mạnh rằng để tăng cường sự tham gia của người Mỹ da trắng gốc Âu, cần tổ chức các nhóm đối thoại có cấu trúc và có thể bắt đầu bằng các nhóm đồng chủng tộc trước khi mở rộng sang nhóm đa chủng tộc. Kết quả này cũng đồng thuận với giả thuyết về sự né tránh đối thoại chủng tộc do lo sợ bị đánh giá là phân biệt chủng tộc (DiAngelo, 2011) và cho thấy các can thiệp cần chú trọng đến việc tạo ra môi trường an toàn và có quy tắc rõ ràng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sẵn sàng chia sẻ và im lặng theo từng điều kiện, cũng như bảng so sánh ý định tham gia đối thoại giữa các nhóm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thiết lập quy tắc đối thoại rõ ràng: Các tổ chức giáo dục và cộng đồng nên áp dụng các bộ quy tắc như “Courageous Conversations” để tạo môi trường an toàn, giúp người tham gia cảm thấy được tôn trọng và khuyến khích chia sẻ chân thật. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: nhà trường, tổ chức xã hội.

  2. Tổ chức nhóm đối thoại đồng chủng tộc trước: Khuyến khích tổ chức các nhóm đối thoại dành riêng cho người Mỹ da trắng gốc Âu nhằm giúp họ nhận thức về đặc quyền và chuẩn bị tâm lý trước khi tham gia nhóm đa chủng tộc. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: phòng công tác sinh viên, tổ chức phi lợi nhuận.

  3. Đào tạo và hỗ trợ người điều phối: Đào tạo các nhà điều phối có kỹ năng quản lý cảm xúc, xử lý tình huống nhạy cảm và tạo không gian an toàn cho đối thoại chủng tộc. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các tổ chức đào tạo, trường đại học.

  4. Tăng cường truyền thông và tạo chuẩn mực xã hội: Sử dụng các chiến dịch truyền thông để thay đổi chuẩn mực xã hội, giảm thiểu sự kỳ thị khi tham gia đối thoại chủng tộc, từ đó tăng sự tham gia của nhóm đa số. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: các tổ chức xã hội, truyền thông đại chúng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu xã hội học và tâm lý học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm về hành vi và động lực tham gia đối thoại chủng tộc, hỗ trợ phát triển các mô hình can thiệp hiệu quả.

  2. Nhà giáo dục và quản lý trường học: Tham khảo để xây dựng chương trình đối thoại chủng tộc phù hợp, tăng cường sự tham gia của học sinh, sinh viên, đặc biệt là nhóm đa số.

  3. Nhà hoạch định chính sách và tổ chức phi chính phủ: Sử dụng kết quả để thiết kế các chương trình can thiệp xã hội nhằm giảm phân biệt chủng tộc và tăng cường hòa nhập cộng đồng.

  4. Nhà điều phối và huấn luyện viên đối thoại: Áp dụng các chiến lược và quy tắc đối thoại được chứng minh hiệu quả để nâng cao chất lượng các buổi đối thoại chủng tộc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người Mỹ da trắng gốc Âu thường tránh né đối thoại chủng tộc?
    Nguyên nhân chính là do lo sợ bị đánh giá là phân biệt chủng tộc, cảm giác bất an khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm và chuẩn mực xã hội về “chủ nghĩa mù màu chủng tộc” khiến họ không muốn thừa nhận sự khác biệt chủng tộc.

  2. Cấu trúc đối thoại có vai trò gì trong việc tăng sự tham gia?
    Cấu trúc đối thoại với các quy tắc rõ ràng giúp tạo không gian an toàn, giảm bớt lo lắng và phòng thủ, từ đó khuyến khích người tham gia chia sẻ chân thật hơn.

  3. Tại sao nên bắt đầu với nhóm đồng chủng tộc trước khi mở rộng nhóm đa chủng tộc?
    Nhóm đồng chủng tộc giúp người tham gia cảm thấy thoải mái hơn, có thể thảo luận về các vấn đề nhạy cảm mà không bị áp lực xã hội, chuẩn bị tâm lý trước khi đối thoại đa chủng tộc.

  4. Làm thế nào để giảm sự né tránh của người Mỹ da trắng gốc Âu trong đối thoại chủng tộc?
    Bằng cách thay đổi chuẩn mực xã hội, đào tạo người điều phối, tổ chức các nhóm đồng chủng tộc có cấu trúc và truyền thông về tầm quan trọng của đối thoại chủng tộc.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng ở đâu ngoài trường đại học?
    Kết quả có thể áp dụng trong các tổ chức cộng đồng, nơi làm việc, và các chương trình đào tạo đa dạng nhằm tăng cường sự hiểu biết và giảm định kiến chủng tộc.

Kết luận

  • Người Mỹ da trắng gốc Âu có xu hướng tránh né đối thoại chủng tộc do lo sợ bị đánh giá và áp lực xã hội.
  • Cấu trúc đối thoại rõ ràng và nhóm đồng chủng tộc giúp tăng sự sẵn sàng chia sẻ và tham gia.
  • Sự kết hợp giữa cấu trúc và thành phần nhóm tạo ra hiệu quả cao nhất trong việc khuyến khích đối thoại.
  • Các can thiệp nên tập trung vào việc tổ chức nhóm đồng chủng tộc có cấu trúc trước khi mở rộng sang nhóm đa chủng tộc.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho các chương trình đối thoại chủng tộc và chính sách giảm thiểu định kiến xã hội.

Hành động tiếp theo: Các nhà giáo dục và tổ chức xã hội nên áp dụng các khuyến nghị để thiết kế và triển khai các chương trình đối thoại chủng tộc hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tham gia của nhóm đa số trong đối thoại chủng tộc.