Tổng quan nghiên cứu

Du lịch ngày càng trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn với tốc độ phát triển nhanh chóng, đóng góp quan trọng vào thu nhập quốc gia và tạo việc làm cho người lao động. Tại Việt Nam, với đường bờ biển dài khoảng 3.800 km cùng nhiều điểm du lịch đa dạng, ngành du lịch biển đảo có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, với nhiều bãi tắm đẹp, núi non và sông nước, là điểm đến hấp dẫn thu hút lượng lớn du khách, đặc biệt là từ TP. Hồ Chí Minh – thành phố đông dân nhất nước. Tuy nhiên, thực tế cho thấy ngành du lịch tại đây chưa phát huy hết tiềm năng, với số ngày lưu trú thấp và cơ cấu dịch vụ chưa đa dạng.

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của du khách TP. Hồ Chí Minh khi đến TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Dữ liệu khảo sát 301 du khách được thu thập trong tháng 10 năm 2018 và xử lý bằng phần mềm SPSS 16. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố tác động, đo lường mức độ hài lòng và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch tại điểm đến này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào du khách nội địa TP. Hồ Chí Minh đã từng du lịch tại TP. Vũng Tàu trong giai đoạn 2014-2018.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các cơ quan quản lý du lịch xây dựng chính sách phát triển phù hợp, nâng cao sự hài lòng và thu hút du khách, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sự hài lòng và chất lượng dịch vụ trong ngành du lịch:

  • Mô hình SERVQUAL (Parasuraman, Zeithaml & Berry, 1988): Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 yếu tố chính gồm phương tiện hữu hình, độ tin cậy, sự đáp ứng, sự đảm bảo và sự đồng cảm. Mô hình này giúp đánh giá chất lượng dịch vụ như một tiền đề dẫn đến sự hài lòng của khách hàng.

  • Mô hình HOLSAT (Tribe và Snaith, 1998): Tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách tại điểm đến, bao gồm tài nguyên thiên nhiên và điều kiện vật chất, môi trường, di sản và văn hóa, dịch vụ lưu trú, dịch vụ ăn uống, giải trí và mua sắm.

  • Khái niệm về sự hài lòng (Kotler, 2012; Oliver, 1997): Sự hài lòng là trạng thái cảm xúc của khách hàng khi kết quả sử dụng sản phẩm/dịch vụ đáp ứng hoặc vượt kỳ vọng ban đầu.

Các khái niệm chuyên ngành như du lịch, khách du lịch nội địa, điểm đến du lịch, sản phẩm du lịchdịch vụ du lịch được vận dụng để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với đặc thù địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập ý kiến từ 9 chuyên gia trong ngành du lịch để hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng khảo sát phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Thang đo sử dụng thang Likert 5 mức độ từ "Hoàn toàn không đồng ý" đến "Hoàn toàn đồng ý".

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 301 du khách TP. Hồ Chí Minh đã từng du lịch TP. Vũng Tàu trong tháng 10/2018. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo quy mô mẫu tối thiểu gấp 5 lần số biến quan sát theo chuẩn mực nghiên cứu.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16 với các kỹ thuật kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định thang đo, phân tích hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ tác động của các nhân tố đến sự hài lòng. Các kiểm định ANOVA và t-test được sử dụng để đánh giá sự khác biệt mức độ hài lòng theo các đặc điểm nhân khẩu học.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ 1/10 đến 20/10/2018; xử lý và phân tích dữ liệu trong các tháng tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năm nhóm nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách TP. Hồ Chí Minh khi đến TP. Vũng Tàu được xác định gồm:

    • Dịch vụ lưu trú (β = 0.35)
    • Di sản, văn hóa và giải trí (β = 0.28)
    • Dịch vụ ăn uống (β = 0.22)
    • Tài nguyên thiên nhiên (β = 0.18)
    • Môi trường (β = 0.15)
  2. Mức độ hài lòng chung của du khách đối với TP. Vũng Tàu đạt trung bình khoảng 4.0 trên thang 5 điểm, cho thấy sự hài lòng ở mức khá cao.

  3. Kiểm định sự khác biệt mức độ hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học:

    • Du khách nữ có mức độ hài lòng cao hơn nam giới với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).
    • Mức độ hài lòng tăng theo độ tuổi, nhóm tuổi trên 40 có mức hài lòng cao hơn khoảng 12% so với nhóm tuổi dưới 30.
    • Trình độ học vấn và thu nhập cũng ảnh hưởng đến sự hài lòng, trong đó nhóm có thu nhập cao hơn có mức độ hài lòng cao hơn khoảng 10%.
  4. Phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy mô hình giải thích được khoảng 62% biến thiên của sự hài lòng du khách, cho thấy các nhân tố nghiên cứu có ảnh hưởng đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy dịch vụ lưu trú là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của chất lượng phòng ốc, tiện nghi và thái độ phục vụ nhân viên. Di sản, văn hóa và giải trí cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh nhu cầu trải nghiệm văn hóa đặc trưng và các hoạt động giải trí đa dạng của du khách.

Dịch vụ ăn uống, tài nguyên thiên nhiên và môi trường tuy có mức độ tác động thấp hơn nhưng vẫn là các yếu tố không thể thiếu để tạo nên trải nghiệm du lịch trọn vẹn. Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo giới tính, độ tuổi và thu nhập cho thấy cần có các chính sách dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố (β) và bảng phân tích ANOVA so sánh mức độ hài lòng theo nhóm nhân khẩu học, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú: Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị và đào tạo nhân viên phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện nhằm tăng mức độ hài lòng của du khách. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: các doanh nghiệp lưu trú và Sở Du lịch tỉnh.

  2. Phát triển các sản phẩm văn hóa và giải trí đặc sắc: Tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội truyền thống và các hoạt động giải trí đa dạng, hấp dẫn để thu hút du khách và nâng cao trải nghiệm. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý điểm đến, các tổ chức văn hóa.

  3. Cải thiện dịch vụ ăn uống: Đa dạng hóa món ăn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và giá cả hợp lý, đồng thời phát triển các sản phẩm đặc sản địa phương để tăng sức hấp dẫn. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Nhà hàng, quán ăn, Sở Y tế và Sở Du lịch.

  4. Bảo vệ và phát huy tài nguyên thiên nhiên: Tăng cường công tác bảo vệ môi trường biển, bãi tắm sạch đẹp, phát triển hệ thống giao thông thuận tiện và các dịch vụ hỗ trợ du khách. Thời gian: liên tục. Chủ thể: chính quyền địa phương, các cơ quan quản lý môi trường.

  5. Tăng cường công tác quản lý môi trường và an ninh: Đảm bảo an ninh trật tự, vệ sinh môi trường, quản lý người bán hàng rong và các hoạt động gây mất trật tự để tạo môi trường du lịch an toàn, thân thiện. Thời gian: liên tục. Chủ thể: công an, ban quản lý điểm đến.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý du lịch địa phương: Giúp xây dựng chính sách phát triển du lịch dựa trên các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch: Như khách sạn, nhà hàng, đơn vị lữ hành có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện sản phẩm, dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong đợi của du khách TP. Hồ Chí Minh.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, du lịch: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về sự hài lòng của du khách, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức xúc tiến du lịch và truyền thông: Sử dụng thông tin để xây dựng các chiến dịch quảng bá điểm đến hiệu quả, tập trung vào các yếu tố được du khách đánh giá cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của du khách TP. Hồ Chí Minh khi đến TP. Vũng Tàu?
    Dịch vụ lưu trú được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là di sản, văn hóa và giải trí, dịch vụ ăn uống, tài nguyên thiên nhiên và môi trường.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của du khách?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính lấy ý kiến chuyên gia và định lượng khảo sát 301 du khách, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội.

  3. Mức độ hài lòng chung của du khách đối với TP. Vũng Tàu như thế nào?
    Mức độ hài lòng trung bình đạt khoảng 4.0 trên thang 5 điểm, cho thấy du khách khá hài lòng với trải nghiệm tại điểm đến này.

  4. Có sự khác biệt về mức độ hài lòng theo đặc điểm nhân khẩu học không?
    Có, du khách nữ, nhóm tuổi trên 40 và nhóm có thu nhập cao hơn có mức độ hài lòng cao hơn đáng kể so với các nhóm khác.

  5. Làm thế nào để các doanh nghiệp du lịch cải thiện sự hài lòng của du khách?
    Tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú, đa dạng hóa sản phẩm văn hóa và giải trí, cải thiện dịch vụ ăn uống, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo môi trường an toàn, sạch sẽ.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách TP. Hồ Chí Minh khi đến TP. Vũng Tàu, trong đó dịch vụ lưu trú có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính bội giải thích được khoảng 62% biến thiên của sự hài lòng, khẳng định tính phù hợp của mô hình nghiên cứu.
  • Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo giới tính, độ tuổi và thu nhập cho thấy cần có các chính sách dịch vụ đa dạng, phù hợp với từng nhóm khách hàng.
  • Các đề xuất giải pháp tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ lưu trú, phát triển sản phẩm văn hóa giải trí, cải thiện dịch vụ ăn uống, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và quản lý môi trường.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững điểm đến TP. Vũng Tàu.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới để nâng cao sự hài lòng và thu hút du khách. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để nhận bản đầy đủ luận văn và tham khảo chi tiết các phân tích số liệu.