Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại, vốn tín dụng đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 70% tổng nguồn vốn, là động lực thúc đẩy hoạt động kinh doanh và tiêu dùng cá nhân. Tại Việt Nam, đặc biệt là tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín (VietBank) – Phòng giao dịch Nguyễn Ảnh Thủ, dư nợ cho vay khách hàng cá nhân đã tăng 30% trong năm 2022 so với năm trước, tuy nhiên tiềm năng phát triển vẫn còn rất lớn với dự báo tăng trưởng dư nợ có thể đạt 50-70% so với năm 2021. Nhu cầu vay vốn của khách hàng cá nhân ngày càng được xem xét kỹ lưỡng, đòi hỏi ngân hàng phải hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại VietBank PGD Nguyễn Ảnh Thủ trong giai đoạn khảo sát từ tháng 11/2022 đến tháng 01/2023. Nghiên cứu tập trung vào 7 nhân tố chính gồm: thời gian giao dịch, thương hiệu ngân hàng, chi phí vay phù hợp, chính sách tín dụng, đội ngũ nhân viên và cơ sở vật chất, hoạt động marketing và ảnh hưởng xã hội, bảo hiểm tự nguyện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp quản trị nhằm thu hút và giữ chân khách hàng cá nhân, góp phần nâng cao tỷ trọng dư nợ tín dụng cá nhân tại chi nhánh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi khách hàng tiêu biểu:
- Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích hành vi vay vốn dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan từ môi trường xã hội, ảnh hưởng đến xu hướng hành vi và hành vi thực tế của khách hàng.
- Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng từ TRA, bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự báo chính xác hơn quyết định vay vốn.
- Mô hình quyết định tiêu dùng của Sproles – Kendall: Phân tích các đặc điểm cá nhân ảnh hưởng đến quyết định mua sắm, bao gồm các nhân tố như tính hoàn hảo, hình ảnh thương hiệu, tính mới lạ, giá cả, bốc đồng, trung thành thương hiệu.
Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: thời gian giao dịch, thương hiệu ngân hàng, chi phí vay phù hợp, chính sách tín dụng, đội ngũ nhân viên và cơ sở vật chất, hoạt động marketing và ảnh hưởng xã hội, bảo hiểm tự nguyện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với các chuyên gia ngân hàng nhằm xây dựng mô hình nghiên cứu và thang đo các biến. Qua đó hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát chính thức.
- Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 300 khách hàng cá nhân vay vốn tại VietBank PGD Nguyễn Ảnh Thủ, thu về 292 mẫu hợp lệ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 với các bước kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy đa biến.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng, đảm bảo kích thước mẫu tối thiểu gấp 5 lần số biến quan sát (30 biến), phù hợp với nguyên tắc nghiên cứu định lượng. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 11/2022 đến tháng 01/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thời gian giao dịch có ảnh hưởng tích cực đến quyết định vay vốn với hệ số hồi quy β = 0.18, mức ý nghĩa p < 0.01. Khách hàng ưu tiên ngân hàng có thủ tục nhanh gọn, tiết kiệm thời gian.
- Thương hiệu ngân hàng là nhân tố có tác động mạnh nhất (β = 0.25, p < 0.001), thể hiện niềm tin và uy tín của VietBank trong mắt khách hàng cá nhân.
- Chi phí vay phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng (β = 0.22, p < 0.01), khách hàng đánh giá cao mức lãi suất cạnh tranh và các ưu đãi đi kèm.
- Chính sách tín dụng (β = 0.15, p < 0.05) và đội ngũ nhân viên cùng cơ sở vật chất (β = 0.14, p < 0.05) có ảnh hưởng tích cực, cho thấy sự linh hoạt trong chính sách và chất lượng phục vụ là yếu tố được khách hàng quan tâm.
- Hoạt động marketing và ảnh hưởng xã hội (β = 0.12, p < 0.05) góp phần tạo dựng hình ảnh và lan tỏa thông tin qua truyền miệng, tăng khả năng thu hút khách hàng mới.
- Bảo hiểm tự nguyện có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn (β = 0.10, p < 0.1), cho thấy khách hàng bắt đầu quan tâm đến các gói bảo hiểm đi kèm nhằm giảm thiểu rủi ro.
Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 68% biến thiên quyết định vay vốn (R² = 0.68), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có sức mạnh dự báo cao. Kết quả kiểm định đa cộng tuyến và tự tương quan đều nằm trong giới hạn cho phép, đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy uy tín thương hiệu và chi phí vay là hai nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến quyết định vay vốn, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Thời gian giao dịch nhanh chóng giúp giảm thiểu sự e ngại của khách hàng về thủ tục phức tạp, nâng cao trải nghiệm dịch vụ. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và cơ sở vật chất hiện đại tạo sự tin tưởng và thuận tiện cho khách hàng trong quá trình vay vốn.
Hoạt động marketing và ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa thông tin và tạo dựng niềm tin, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng thương mại tại địa phương. Bảo hiểm tự nguyện tuy mới được khách hàng quan tâm nhưng đã bắt đầu trở thành yếu tố hỗ trợ quyết định vay vốn, vừa giúp giảm rủi ro vừa là kênh đầu tư tích lũy.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số β) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng sức mạnh tác động của các biến độc lập đến quyết định vay vốn.
Đề xuất và khuyến nghị
- Rút ngắn thời gian giao dịch: Tối ưu hóa quy trình xét duyệt hồ sơ, áp dụng công nghệ số để giảm thiểu thủ tục giấy tờ, hướng tới mục tiêu giảm thời gian xử lý hồ sơ xuống dưới 3 ngày làm việc. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý PGD và phòng tín dụng.
- Nâng cao thương hiệu ngân hàng: Đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông, xây dựng hình ảnh uy tín qua các kênh truyền thông đại chúng và mạng xã hội trong vòng 6-12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và truyền thông.
- Cải thiện chính sách chi phí vay: Đa dạng hóa các gói vay với lãi suất cạnh tranh, ưu đãi phí dịch vụ và khuyến mãi hấp dẫn nhằm tăng sức hút khách hàng cá nhân trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng tín dụng.
- Đào tạo đội ngũ nhân viên và nâng cấp cơ sở vật chất: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tư vấn, chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, đồng thời đầu tư trang thiết bị hiện đại, tạo môi trường giao dịch thân thiện trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và quản lý PGD.
- Tăng cường hoạt động marketing và phát huy ảnh hưởng xã hội: Phát triển mạng lưới khách hàng giới thiệu, tổ chức các chương trình khách hàng thân thiết, kết hợp quảng cáo đa kênh để mở rộng tệp khách hàng tiềm năng trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing.
- Khuyến khích sử dụng bảo hiểm tự nguyện: Tư vấn rõ ràng lợi ích bảo hiểm đi kèm khoản vay, xây dựng các gói bảo hiểm linh hoạt, giảm lãi suất cho khách hàng tham gia bảo hiểm trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng tín dụng và đối tác bảo hiểm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ngân hàng thương mại và phòng giao dịch: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
- Nhà quản lý và chuyên viên tín dụng: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình xét duyệt, nâng cao chất lượng phục vụ và tối ưu hóa chính sách tín dụng.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi khách hàng trong lĩnh vực tín dụng cá nhân tại Việt Nam.
- Các tổ chức bảo hiểm và công ty tư vấn tài chính: Hiểu được vai trò của bảo hiểm tự nguyện trong quyết định vay vốn, từ đó phát triển các sản phẩm bảo hiểm phù hợp với nhu cầu khách hàng ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân?
Thương hiệu ngân hàng và chi phí vay phù hợp là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lần lượt khoảng 25% và 22% trong mô hình hồi quy.Tại sao thời gian giao dịch lại quan trọng đối với khách hàng vay vốn?
Khách hàng ưu tiên ngân hàng có thủ tục nhanh gọn, tiết kiệm thời gian để giảm thiểu phiền hà và rút ngắn thời gian tiếp cận vốn, từ đó tăng khả năng lựa chọn ngân hàng đó.Hoạt động marketing và ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến quyết định vay vốn?
Marketing giúp ngân hàng tiếp cận khách hàng tiềm năng qua các kênh truyền thông, trong khi ảnh hưởng xã hội qua lời giới thiệu của người thân, bạn bè tạo niềm tin và thúc đẩy quyết định vay vốn.Bảo hiểm tự nguyện có vai trò gì trong quyết định vay vốn?
Bảo hiểm giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro tài chính khi vay vốn, đồng thời là kênh đầu tư tích lũy, góp phần làm tăng sự an tâm và quyết định lựa chọn ngân hàng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 292 khách hàng), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến để kiểm định mô hình.
Kết luận
- Xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại VietBank PGD Nguyễn Ảnh Thủ, trong đó thương hiệu ngân hàng và chi phí vay phù hợp có tác động mạnh nhất.
- Mô hình nghiên cứu giải thích được 68% biến thiên quyết định vay vốn, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm rút ngắn thời gian giao dịch, nâng cao thương hiệu, cải thiện chính sách chi phí, đào tạo nhân viên, tăng cường marketing và khuyến khích bảo hiểm tự nguyện.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung khoảng trống về ảnh hưởng của hoạt động marketing, thời gian giao dịch và bảo hiểm tự nguyện trong lĩnh vực tín dụng cá nhân tại Việt Nam.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác của VietBank để nâng cao tính tổng quát.
Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý ngân hàng, chuyên viên tín dụng, nhà nghiên cứu và các tổ chức liên quan trong việc phát triển sản phẩm tín dụng cá nhân hiệu quả, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam.