Tổng quan nghiên cứu
Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo Tổng cục Du lịch (2014), lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam tăng từ 2,1 triệu lượt năm 2000 lên 7,87 triệu lượt năm 2014, trong khi khách nội địa tăng từ 11,2 triệu lượt lên 38,5 triệu lượt cùng kỳ. Miền Trung Việt Nam, với vị trí địa lý đặc biệt và tài nguyên du lịch phong phú, nổi bật với các điểm đến lịch sử, văn hóa và tâm linh, trong đó Quảng Trị là một tỉnh có nhiều tiềm năng phát triển du lịch.
Tuy nhiên, mặc dù có nhiều lợi thế, ngành du lịch Quảng Trị vẫn chưa phát huy hết tiềm năng, khả năng cạnh tranh còn hạn chế so với các tỉnh lân cận như Huế, Đà Nẵng, Quảng Bình. Năm 2014, Quảng Trị thu hút khoảng 1,6 triệu lượt khách, tăng 20% so với năm trước, trong đó khách quốc tế đạt 195.000 lượt, tăng 3,2%, khách nội địa đạt 1,41 triệu lượt, tăng 23%. Tổng doanh thu du lịch đạt 1.270 tỷ đồng, tăng 6% so với năm 2013. Những con số này cho thấy sự phát triển tích cực nhưng vẫn còn nhiều dư địa để khai thác.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố tác động đến ý định chọn Quảng Trị làm điểm đến du lịch, phân tích mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất giải pháp phát triển ngành du lịch tỉnh. Nghiên cứu được thực hiện tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2015, tập trung vào du khách nội địa có ý định đến Quảng Trị. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định chính sách phát triển du lịch và nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp trong ngành.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về động cơ du lịch và ý định du lịch, bao gồm:
- Thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1980): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ và chuẩn chủ quan, trong đó ý định là tiền đề của hành vi thực tế.
- Thuyết hành vi cảm nhận (TPB) của Ajzen (1991): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh khả năng và điều kiện thực hiện hành vi.
- Mô hình động cơ đẩy - kéo (Push-Pull Model): Động cơ đẩy là các yếu tố nội tại thúc đẩy cá nhân đi du lịch (như nhu cầu tôn giáo, thư giãn, tăng hiểu biết), động cơ kéo là các yếu tố bên ngoài hấp dẫn điểm đến (như di sản, sự kiện, chi phí hợp lý, giao thông thuận tiện).
- Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhu cầu tôn giáo cá nhân, thư giãn giải trí, tăng thêm sự hiểu biết, tác động từ bạn bè người thân, chi phí hợp lý, di sản sự kiện lễ hội, giao thông thuận tiện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 10 người nhằm khám phá và điều chỉnh các nhân tố tác động, phát triển thang đo phù hợp.
- Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi tự trả lời với thang đo Likert 5 mức, áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện tại TP. Hồ Chí Minh, với tổng số 270 bảng câu hỏi, trong đó 236 bảng đạt yêu cầu phân tích.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các bước:
- Thống kê mô tả đặc điểm mẫu.
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0,6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để loại bỏ biến không phù hợp.
- Phân tích tương quan và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định du lịch.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2015, tập trung vào du khách nội địa có ý định đến Quảng Trị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Bảy yếu tố tác động thuận chiều đến ý định chọn Quảng Trị làm điểm đến du lịch với độ tin cậy 95%: di sản, sự kiện và lễ hội (DS), chi phí hợp lý (CP), nhu cầu tôn giáo cá nhân (TG), tăng thêm sự hiểu biết (HB), thư giãn giải trí (GT), tác động từ bạn bè người thân (NT), giao thông thuận tiện (GTO).
Yếu tố di sản, sự kiện và lễ hội có tác động mạnh nhất đến ý định du lịch, tiếp theo là chi phí hợp lý và nhu cầu tôn giáo cá nhân. Cụ thể, mô hình hồi quy tuyến tính đa biến giải thích được 50,2% sự biến thiên của ý định du lịch.
Chi phí hợp lý đóng vai trò quan trọng thứ hai, cho thấy du khách rất nhạy cảm với giá cả khi lựa chọn điểm đến.
Tác động từ bạn bè và người thân cũng có ảnh hưởng tích cực, thể hiện vai trò của mạng xã hội trong quyết định du lịch.
Thảo luận kết quả
Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về động cơ đẩy và kéo trong du lịch, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của tài nguyên di sản và sự kiện văn hóa trong việc thu hút du khách. Yếu tố chi phí hợp lý phản ánh nhu cầu cân đối giữa chất lượng và giá trị dịch vụ, phù hợp với đặc điểm khách du lịch nội địa.
Tác động của nhu cầu tôn giáo cá nhân cho thấy du lịch tâm linh là một phân khúc tiềm năng tại Quảng Trị, với các điểm đến như thánh địa La Vang thu hút đông đảo tín đồ. Giao thông thuận tiện tuy có tác động thấp nhất trong bảy yếu tố nhưng vẫn là điều kiện cần thiết để phát triển du lịch bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, giúp minh bạch kết quả phân tích.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển và quảng bá các di sản, sự kiện và lễ hội: Đẩy mạnh tổ chức các lễ hội văn hóa, lịch sử đặc sắc, nâng cao chất lượng dịch vụ tại các di tích lịch sử để thu hút du khách trong và ngoài nước. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng Trị; thời gian: 1-3 năm.
Xây dựng chính sách giá hợp lý và các gói dịch vụ đa dạng: Khuyến khích doanh nghiệp du lịch thiết kế các sản phẩm phù hợp với khả năng chi trả của khách nội địa, đồng thời tăng cường minh bạch giá cả. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp du lịch, Sở Du lịch; thời gian: 6-12 tháng.
Phát triển du lịch tâm linh gắn với nhu cầu tôn giáo cá nhân: Nâng cấp cơ sở hạ tầng tại các điểm hành hương như thánh địa La Vang, tổ chức các chương trình văn hóa tâm linh nhằm tăng trải nghiệm cho du khách. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý các điểm tâm linh, chính quyền địa phương; thời gian: 1-2 năm.
Cải thiện hạ tầng giao thông và kết nối vùng: Đầu tư nâng cấp đường bộ, phát triển các tuyến vận tải công cộng kết nối Quảng Trị với các tỉnh lân cận và các điểm du lịch trọng điểm. Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông Vận tải, UBND tỉnh; thời gian: 2-5 năm.
Tăng cường truyền thông và tác động từ mạng xã hội, người thân: Xây dựng các chiến dịch truyền thông tích cực, khuyến khích du khách chia sẻ trải nghiệm, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Chủ thể thực hiện: Các công ty truyền thông, doanh nghiệp du lịch; thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Quảng Trị, các cơ quan quản lý nhà nước có thể sử dụng kết quả để xây dựng chiến lược phát triển du lịch phù hợp với tiềm năng và nhu cầu thực tế.
Doanh nghiệp kinh doanh du lịch: Các công ty lữ hành, khách sạn, nhà hàng có thể áp dụng các phân tích về động cơ và ý định du lịch để thiết kế sản phẩm, dịch vụ và chiến lược tiếp thị hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo.
Cộng đồng địa phương và các tổ chức phát triển du lịch bền vững: Hiểu rõ các yếu tố thu hút du khách giúp cộng đồng tham gia tích cực vào phát triển du lịch, bảo tồn văn hóa và môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định chọn Quảng Trị làm điểm đến du lịch?
Yếu tố di sản, sự kiện và lễ hội có tác động mạnh nhất, chiếm ưu thế trong quyết định của du khách nhờ giá trị lịch sử và văn hóa đặc sắc của tỉnh.Tại sao chi phí hợp lý lại quan trọng trong lựa chọn điểm đến?
Chi phí hợp lý giúp du khách cân đối ngân sách, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quyết định đi du lịch, đặc biệt với khách nội địa có thu nhập trung bình.Vai trò của nhu cầu tôn giáo cá nhân trong du lịch Quảng Trị là gì?
Nhu cầu tôn giáo cá nhân thúc đẩy du khách đến các điểm hành hương như thánh địa La Vang, góp phần phát triển du lịch tâm linh và tăng cường giá trị văn hóa.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xác định các yếu tố tác động?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính để khám phá nhân tố, sau đó áp dụng phân tích định lượng với 236 mẫu khảo sát, sử dụng Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến trên phần mềm SPSS 20.Làm thế nào để các doanh nghiệp du lịch tận dụng kết quả nghiên cứu?
Doanh nghiệp có thể thiết kế sản phẩm phù hợp với động cơ du lịch của khách, tập trung vào phát triển các dịch vụ liên quan đến di sản, sự kiện, du lịch tâm linh và xây dựng các gói giá hợp lý để thu hút khách.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bảy yếu tố chính tác động thuận chiều đến ý định chọn Quảng Trị làm điểm đến du lịch, trong đó di sản, sự kiện và lễ hội có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Mô hình hồi quy đa biến giải thích được 50,2% sự biến thiên của ý định du lịch, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy của nghiên cứu.
- Kết quả góp phần làm rõ mối quan hệ giữa động cơ du lịch và ý định du lịch, đồng thời bổ sung kiến thức về du lịch tâm linh và các yếu tố xã hội trong bối cảnh Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp phát triển du lịch Quảng Trị dựa trên kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao sức hấp dẫn và hiệu quả kinh doanh ngành du lịch địa phương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với mẫu khách quốc tế và đánh giá tác động lâu dài của các chính sách phát triển du lịch.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch nên phối hợp triển khai các giải pháp phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và đẩy mạnh truyền thông để tận dụng tối đa tiềm năng du lịch Quảng Trị.