Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tuân Thủ Thuế TNDN tại Các Doanh Nghiệp Thực Phẩm Niêm Yết Trên TTCK Việt Nam

Trường đại học

Học Viện Ngân Hàng

Chuyên ngành

Tài Chính

Người đăng

Ẩn danh

2024

81
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Tuân Thủ Thuế TNDN Tại Doanh Nghiệp

Thuế TNDN đóng vai trò quan trọng trong nguồn thu NSNN, góp phần điều tiết kinh tế và tạo sự công bằng giữa các doanh nghiệp. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 năm 2021, số thuế TNDN thu được vẫn tăng trưởng, thể hiện vai trò không thể phủ nhận của thuế TNDN. Tuy nhiên, ở cấp độ vi mô, thuế có thể được xem là gánh nặng tài chính, dẫn đến tình trạng không tuân thủ thuế dưới nhiều hình thức khác nhau. Các hành vi trốn thuế và tránh thuế ngày càng trở nên tinh vi. Việt Nam áp dụng cơ chế tự khai, tự tính, tự nộp thuế, tạo điều kiện cho những hành vi không tuân thủ thuế gây thất thoát nguồn thu. Để ngăn chặn, cần có hệ thống thuế đầy đủ, văn bản pháp luật chặt chẽ và năng lực kiểm tra, giám sát của cơ quan thuế. Các doanh nghiệp ngành thực phẩm cần được quan tâm đặc biệt vì có nhiều phương thức tránh thuếtrốn thuế phức tạp.

1.1. Vai trò của thuế TNDN trong nền kinh tế Việt Nam

Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước (NSNN). Theo số liệu thống kê, năm 2021, số thuế TNDN thu được tăng 61.711 tỷ đồng, chiếm 2,08% trong cơ cấu nguồn thu NSNN so với năm 2020. Đến cuối năm 2023, tỷ lệ này tiếp tục tăng trưởng ổn định, đạt 375.682 tỷ đồng, chiếm 17,568% tổng nguồn thu NSNN. Những con số này khẳng định vai trò then chốt của thuế TNDN trong việc duy trì và phát triển kinh tế. Nguồn thu từ thuế TNDN không chỉ giúp nhà nước có nguồn lực để đầu tư vào các lĩnh vực công cộng như giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng mà còn góp phần điều tiết kinh tế, đảm bảo sự công bằng giữa các doanh nghiệp hoạt động trong các ngành nghề khác nhau.

1.2. Thực trạng tuân thủ thuế TNDN tại các doanh nghiệp

Mặc dù thuế TNDN có vai trò quan trọng, nhiều doanh nghiệp vẫn coi đây là một gánh nặng tài chính, dẫn đến tình trạng không tuân thủ thuế dưới nhiều hình thức khác nhau. Các hành vi trốn thuế hay tránh thuế ngày càng đa dạng và tinh vi hơn. Theo cơ chế tự khai, tự tính, tự nộp thuế đang được áp dụng tại Việt Nam, doanh nghiệp có thể tận dụng các kẽ hở trong quy định để làm thất thoát nguồn thu NSNN. Các doanh nghiệp ngành thực phẩm có đặc thù là mua rất nhiều nguyên vật liệu và chi phí nhân công làm việc tại nhà xưởng cao. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này có nhiều khoảng hở để thực hiện hành vi sai trái - không tuân thủ thuế.

II. Cách Xác Định Rủi Ro Không Tuân Thủ Thuế Cho DN

Các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh thực phẩm có đặc thù là mua nhiều nguyên vật liệu và chi phí nhân công cao, tạo ra nhiều kẽ hở để không tuân thủ thuế. Một số doanh nghiệp có thể thông đồng với nhà cung cấp để nâng giá trị hóa đơn, thanh toán dưới 20 triệu đồng bằng tiền mặt để tránh kiểm tra ngân hàng, hoặc khai khống sản phẩm dở dang và hàng tồn kho để tăng giá vốn sản phẩm. Do đó, các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm cần được sự quan tâm đặc biệt của cơ quan thuế. Đề tài nghiên cứu về tuân thủ thuế TNDN đã được nhiều nhà nghiên cứu khai thác, cung cấp cơ sở thực nghiệm về mức độ tác động của các yếu tố đến hành vi tuân thủ thuế ngành nghề sản xuất thực phẩm.

2.1. Những rủi ro thường gặp trong ngành doanh nghiệp thực phẩm

Các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh thực phẩm có đặc thù là mua rất nhiều nguyên vật liệu và chi phí nhân công làm việc tại nhà xưởng cao. Với việc mua nguyên vật liệu thường xuyên, một số doanh nghiệp đã bắt tay với các nhà cung cấp để ghi giá trên hóa đơn cao hơn thực tế thanh toán và cao hơn giá trên thị trường. Đồng thời khoản thanh toán cũng bị “xé nhỏ” dưới 20 triệu và bằng tiền mặt để được hợp lý và tránh sự kiểm tra thanh toán qua ngân hàng. Ngoài ra nhiều doanh nghiệp đã khai khống sản phẩm dở dang và hàng tồn kho để từ đó có thể tăng giá vốn sản phẩm.

2.2. Tầm quan trọng của kiểm soát và giám sát tuân thủ thuế

Để ngăn chặn tình trạng không tuân thủ thuế, cần có hệ thống thuế đầy đủ, văn bản pháp luật chặt chẽ và năng lực kiểm tra, giám sát của cơ quan thuế. Cơ chế tự khai, tự tính, tự nộp thuế tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế, đồng thời cũng đòi hỏi sự tự giác và trung thực từ phía doanh nghiệp. Cơ quan thuế cần tăng cường kiểm tra, giám sát để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ của doanh nghiệp, đồng thời có biện pháp xử lý nghiêm minh đối với các hành vi vi phạm.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Tuân Thủ Thuế Cho Doanh Nghiệp

Nghiên cứu của Allingham và Sandmo (1972) cho rằng người nộp thuế tìm cách giảm nghĩa vụ thuế, tối đa hóa lợi nhuận sau thuế. Hai yếu tố ảnh hưởng là chi phí tuân thủ thuế và lợi ích của việc trốn thuế. Người nộp thuế sẽ trốn tránh nếu lợi ích lớn hơn chi phí. Nghiên cứu dựa trên thu nhập, thuế suất, xác suất kiểm toán và xử phạt. Kết quả cho thấy sự liên hệ dương giữa xử phạt và gia tăng kiểm tra thuế với việc tăng thu nhập tính thuế được kê khai. Các nghiên cứu khác chỉ ra rằng tuổi đời doanh nghiệp, trách nhiệm pháp lý về thuế và sự phức tạp của chính sách thuế ảnh hưởng đến hành vi không tuân thủ thuế.

3.1. Mô hình nghiên cứu tuân thủ thuế của Allingham và Sandmo

Allingham và Sandmo (1972) cho rằng người nộp thuế luôn cố gắng tìm mọi cách để giảm nghĩa vụ thuế phải nộp đồng nghĩa với việc tối đa hóa lợi nhuận sau thuế. Hai nhân tố ảnh hưởng đến việc này là chi phí tuân thủ thuế và lợi ích của việc trốn thuế. Người nộp thuế sẽ mạo hiểm trốn tránh tất cả hoặc một phần số thuế thực tế phải nộp và sẽ an toàn khi doanh nghiệp không bị kiểm tra, thanh tra thuế. Allingham và Sandmo (1972) nghiên cứu quyết định có tuân thủ thuế hay không của người nộp thuế dựa vào bốn nhân tố: Thu nhập thực tế, thuế suất, xác suất kiểm toán và xử phạt. Tác giả giả định người nộp thuế sẽ có lợi khi lợi ích do trốn thuế mang lại nhiều hơn chi phí thuế bỏ ra.

3.2. Các yếu tố tác động đến tuân thủ thuế theo nghiên cứu

Trong nghiên cứu của Sapiei và cộng sự (2014) về yếu tố quyết định hành vi tuân thủ của người nộp thuế đối với báo cáo thuế thu nhập doanh nghiệp ở Malaysia, các yếu tố như tuổi đời của doanh nghiệp, trách nhiệm pháp lý về thuế và sự phức tạp của chính sách thuế luôn cho thấy khả năng xảy ra hành vi không tuân thủ thuế bao gồm báo cáo thiếu lợi nhuận, khai báo chi phí quá thực tế. Nghiên cứu của Deogratius Ng'winula Mahangila (2017) cũng chỉ ra rằng tình trạng không tuân thủ thuế tăng lên đáng kể khi chi phí tuân thủ thuế tăng lên.

IV. Phân Tích Kết Quả Nghiên Cứu Về Tuân Thủ Thuế TNDN

Nghiên cứu của Nguyễn Hoàng và Đào Thị Phương Liên (2013) đề cập đến mức độ ảnh hưởng của nhân tố chính sách thuế tới mức độ tuân thủ thuế của người nộp thuế. Kết quả cho thấy 60% người được hỏi thấy số thuế phải nộp cao, 11% cho rằng quá cao và 27% cho rằng phù hợp. Mức đánh giá ảnh hưởng tiêu cực của thuế đến người nộp thuế cho thấy chính sách thuế cần điều chỉnh. Bùi Nguyên Khá và Hoàng Đinh Dũng (2022) đã chỉ ra lợi nhuận có ảnh hưởng lớn đến quyết định tuân thủ thuế, doanh nghiệp có lợi nhuận càng cao mức thuế TNDN càng thấp, cho thấy có sự tránh thuế.

4.1. Ảnh hưởng của chính sách thuế đến hành vi tuân thủ thuế

Trong nghiên cứu của Nguyễn Hoàng và Đào Thị Phương Liên (2013), 60% người được hỏi thấy số thuế TNDN phải nộp là cao, 11% cho rằng quá cao, và 27% cho rằng phù hợp. Điều này cho thấy chính sách thuế cần có những điều chỉnh để phù hợp hơn với người nộp thuế. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phạm vi nghiên cứu này đã diễn ra từ năm 2013, và chính sách thuế đã có nhiều thay đổi kể từ đó. Vì vậy, cần có những nghiên cứu cập nhật để đánh giá chính xác hơn về ảnh hưởng của chính sách thuế hiện hành.

4.2. Mối liên hệ giữa lợi nhuận và hành vi tránh thuế

Nghiên cứu của Bùi Nguyên Khá và Hoàng Đinh Dũng (2022) chỉ ra rằng lợi nhuận có ảnh hưởng lớn đến quyết định tuân thủ thuế của người nộp thuế. Theo đó, doanh nghiệp có lợi nhuận càng cao thì mức thuế TNDN càng thấp, cho thấy có sự tránh thuế. Điều này cho thấy các doanh nghiệp có xu hướng tìm cách giảm thiểu số thuế phải nộp khi lợi nhuận tăng lên. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa tránh thuế hợp pháp và trốn thuế bất hợp pháp. Cơ quan thuế cần có biện pháp kiểm soát để ngăn chặn các hành vi trốn thuế, đồng thời tạo điều kiện để doanh nghiệp thực hiện các hoạt động tránh thuế hợp pháp.

V. Cách Doanh Nghiệp Nâng Cao Tuân Thủ Thuế TNDN

Tuân thủ thuế cần sự kết hợp của người nộp thuế và cơ quan thuế, bao gồm đăng ký thuế, kê khai, nộp báo cáo và thanh toán tiền thuế đúng, đủ và kịp thời, cùng với sự giám sát hỗ trợ của cán bộ thuế. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế bao gồm kinh tế, xã hội, đặc điểm ngành nghề kinh doanh, chính sách thuế, mức độ quan tâm của cơ quan thuế. Các giải pháp bao gồm: đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế, tăng cường tuyên truyền giáo dục về pháp luật thuế, nâng cao năng lực cán bộ thuế, tăng cường kiểm tra giám sát và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.

5.1. Vai trò của người nộp thuế và cơ quan thuế trong tuân thủ thuế

Tuân thủ thuế là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự hợp tác giữa người nộp thuế và cơ quan thuế. Người nộp thuế cần chủ động thực hiện các nghĩa vụ thuế của mình, bao gồm đăng ký thuế, kê khai, nộp báo cáo và thanh toán tiền thuế đúng, đủ và kịp thời. Cơ quan thuế cần cung cấp thông tin, hỗ trợ và hướng dẫn người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ, đồng thời giám sát và kiểm tra để đảm bảo tính tuân thủ. Cán bộ thuế cần có thái độ tận tâm, chuyên nghiệp và công bằng trong quá trình thực thi nhiệm vụ.

5.2. Các giải pháp nâng cao tuân thủ thuế TNDN

Để nâng cao tuân thủ thuế TNDN, cần có các giải pháp đồng bộ từ cả phía cơ quan thuế và doanh nghiệp. Cơ quan thuế cần tiếp tục đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế, tăng cường tuyên truyền giáo dục về pháp luật thuế, nâng cao năng lực cán bộ thuế và tăng cường kiểm tra giám sát. Doanh nghiệp cần nâng cao ý thức tuân thủ, xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, chủ động tìm hiểu và áp dụng các quy định pháp luật thuế. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp cần được xem xét và điều chỉnh để khuyến khích doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế một cách tự giác.

VI. Tổng Kết Tuân Thủ Thuế TNDN và Hướng Nghiên Cứu Mới

Đề tài nghiên cứu về tuân thủ thuế TNDN vẫn còn nhiều khía cạnh cần được khám phá. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào ảnh hưởng của các yếu tố phi tài chính như đạo đức kinh doanh, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đến tuân thủ thuế. Bên cạnh đó, cần có những nghiên cứu sâu hơn về tác động của công nghệ thông tin đến quản lý thuế và tuân thủ thuế. Nghiên cứu cũng cần mở rộng phạm vi, đối tượng để có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề tuân thủ thuế tại Việt Nam.

6.1. Hướng nghiên cứu về các yếu tố phi tài chính tác động

Ngoài các yếu tố kinh tế và tài chính, các yếu tố phi tài chính như đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng được quan tâm trong các nghiên cứu về tuân thủ thuế. Các doanh nghiệp có đạo đức kinh doanh tốt và thực hiện CSR một cách nghiêm túc thường có xu hướng tuân thủ thuế cao hơn. Điều này cho thấy rằng ý thức về trách nhiệm với cộng đồng và xã hội có thể thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế một cách tự giác.

6.2. Ứng dụng công nghệ thông tin nâng cao hiệu quả tuân thủ thuế

Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế và tuân thủ thuế. Việc ứng dụng các phần mềm kế toán, khai thuế điện tử và các công cụ phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp thực hiện các thủ tục thuế một cách nhanh chóng, chính xác và minh bạch. Cơ quan thuế cũng có thể sử dụng công nghệ thông tin để tăng cường kiểm tra, giám sát và phát hiện các hành vi vi phạm. Nghiên cứu về tác động của công nghệ thông tin đến tuân thủ thuế là một hướng đi đầy tiềm năng trong tương lai.

26/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế tndn tại các doanh nghiệp thực phẩm niêm yết trên ttck việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Những yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế tndn tại các doanh nghiệp thực phẩm niêm yết trên ttck việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tóm tắt bài viết "Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tuân Thủ Thuế TNDN tại Doanh Nghiệp Thực Phẩm Niêm Yết Việt Nam" tập trung vào việc xác định và phân tích các yếu tố then chốt tác động đến việc tuân thủ nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm và đã niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng, giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về những thách thức và cơ hội trong việc tuân thủ thuế, từ đó đưa ra các chiến lược quản lý thuế hiệu quả hơn. Đồng thời, nó cũng cung cấp thông tin hữu ích cho các cơ quan quản lý thuế trong việc xây dựng chính sách và biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ pháp luật thuế một cách tự nguyện.

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các biện pháp quản lý thuế nói chung nhằm thúc đẩy tuân thủ thuế, bạn có thể tham khảo luận án tiến sĩ tài chính ngân hàng về Luận án tiến sĩ tài chính ngân hàng quản lý thuế nhằm thúc đẩy tuân thủ thuế của doanh nghiệp tại việt nam, đây là một tài liệu hữu ích, cung cấp cái nhìn tổng quan và chuyên sâu về chủ đề này.