Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch Việt Nam đóng góp khoảng 13,9% GDP với tổng giá trị 584.884 tỷ đồng vào năm 2016, dự báo tăng trưởng 7,2% mỗi năm và đạt 1.640 tỷ đồng vào năm 2026. Ngành này tạo ra khoảng 6 triệu việc làm, chiếm 11,2% tổng số việc làm toàn quốc, trong đó việc làm trực tiếp là 2,783 triệu người. Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn (Saigontourist) là một trong những đơn vị hàng đầu với hơn 40 năm phát triển, chịu trách nhiệm nhiều dự án đầu tư xây dựng quan trọng trải dài khắp cả nước như dự án Sài Gòn – Bản Giốc, Sài Gòn – Côn Đảo, Sài Gòn – Đông Hà. Tuy nhiên, tiến độ các dự án này thường gặp nhiều khó khăn, gây ảnh hưởng đến chi phí, lợi nhuận và uy tín doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ các dự án đầu tư xây dựng thuộc Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn, phân tích điều kiện kinh tế - kỹ thuật và xã hội tác động, so sánh tiến độ với các công trình công cộng khác, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện tiến độ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án thuộc Tổng Công ty, khảo sát ý kiến chuyên gia và những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và đầu tư du lịch. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ, góp phần phát triển bền vững ngành du lịch Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch: Định nghĩa và phân loại cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch (CSVCKTDL) theo nghĩa rộng và hẹp, bao gồm hệ thống nhà hàng, khách sạn, khu vui chơi giải trí, phương tiện vận chuyển, và các công trình bổ trợ. CSVCKTDL có tính đồng bộ cao, giá trị đầu tư lớn, và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ du lịch.

  • Mô hình quản lý tiến độ dự án: Áp dụng các phương pháp lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ như WBS (Work Breakdown Structure), PERT (Program Evaluation and Review Technique), CPM (Critical Path Method), biểu đồ GANTT và tiến độ dây chuyền. Các công cụ này giúp xác định công việc, mối quan hệ, thời gian thực hiện, điểm găng và thời gian dự trữ, từ đó quản lý tiến độ hiệu quả.

  • Khái niệm dự án đầu tư xây dựng: Theo Luật Xây dựng 2003, dự án đầu tư xây dựng là tập hợp các đề xuất bỏ vốn để xây dựng mới, mở rộng hoặc cải tạo công trình nhằm phát triển, duy trì hoặc nâng cao chất lượng công trình trong thời hạn nhất định. Dự án có vòng đời hữu hạn, yêu cầu quản lý đồng bộ các công tác để đạt mục tiêu về chất lượng, chi phí và thời gian.

Các khái niệm chính bao gồm: tiến độ dự án, các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ (chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn, điều kiện khách quan), và các phương pháp quản lý tiến độ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính với quy trình gồm:

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo, nghiên cứu trước đây và dữ liệu thống kê ngành du lịch. Tiến hành khảo sát sơ bộ và chính thức bằng bảng câu hỏi với các chuyên gia, nhà quản lý, kỹ sư xây dựng, tư vấn thiết kế, giám sát và nhà thầu thuộc các dự án của Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn.

  • Kích thước mẫu: Mẫu khảo sát gồm khoảng 150-200 người có kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực đầu tư xây dựng du lịch, được chọn theo phương pháp lấy mẫu phi xác suất có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên môn.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để đánh giá độ tin cậy thang đo (Cronbach’s alpha), phân tích nhân tố chính (PCA) để nhóm các yếu tố ảnh hưởng, và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ tác động của từng yếu tố đến tiến độ dự án.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2016 đến tháng 3/2017, bao gồm các giai đoạn chuẩn bị, khảo sát sơ bộ, khảo sát chính thức, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với đặc thù ngành du lịch và xây dựng tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của năng lực chủ đầu tư: Năng lực quản lý, tài chính và kinh nghiệm của chủ đầu tư ảnh hưởng lớn đến tiến độ dự án. Ví dụ, dự án Khách sạn Majestic mở rộng bị chậm tiến độ do năng lực chủ đầu tư hạn chế và thiếu dự phòng rủi ro, kéo dài thời gian thi công lên đến 1862 ngày so với kế hoạch 810 ngày, tức chậm hơn 130%.

  2. Năng lực nhà thầu và tư vấn: Năng lực chuyên môn, tài chính và trách nhiệm của nhà thầu thi công, tư vấn thiết kế và giám sát là yếu tố quan trọng. Dự án cải tạo khách sạn Continental chậm do tư vấn thiết kế thiếu năng lực, phải chỉnh sửa nhiều lần, kéo dài thời gian thi công gần gấp đôi so với kế hoạch (1460 ngày so với 731 ngày).

  3. Khó khăn về mặt bằng và vị trí địa lý: Các dự án tại địa hình phức tạp như Sài Gòn – Côn Đảo, Sài Gòn – Bản Giốc gặp khó khăn trong vận chuyển vật tư và nhân công, phụ thuộc nhiều vào thời tiết, làm chậm tiến độ từ 20% đến 40% so với kế hoạch.

  4. Yếu tố pháp lý và thủ tục hành chính: Thủ tục pháp lý phức tạp, thiếu văn bản pháp luật chuyên biệt cho ngành du lịch gây khó khăn trong phê duyệt thiết kế và cấp phép xây dựng, làm tăng thời gian chuẩn bị và thi công.

  5. Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài: Thời tiết, biến động thị trường, lạm phát và thay đổi chiến lược du lịch cũng tác động tiêu cực đến tiến độ dự án.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố chủ quan như năng lực chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo tiến độ dự án. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong nước và quốc tế, như nghiên cứu của Lưu Tường Văn và Chan DW, Kumaraswamy MM, nhấn mạnh vai trò quản lý và giám sát công trường.

Khó khăn về mặt bằng và vị trí địa lý đặc thù của các dự án du lịch cũng là nguyên nhân khách quan quan trọng, đòi hỏi các giải pháp kỹ thuật và tổ chức thi công phù hợp. Việc thiếu các quy định pháp luật chuyên biệt cho ngành du lịch làm tăng rủi ro pháp lý và kéo dài thời gian thực hiện dự án.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tiến độ thực tế và kế hoạch của các dự án trọng điểm, bảng phân tích mức độ ảnh hưởng của từng nhóm yếu tố, giúp minh họa rõ ràng các điểm nghẽn và ưu tiên giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản lý chủ đầu tư: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, tài chính và rủi ro cho cán bộ chủ đầu tư nhằm tăng cường khả năng dự báo và xử lý sự cố, giảm thiểu chậm tiến độ. Thực hiện trong vòng 12 tháng, do Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn phối hợp với các viện đào tạo chuyên ngành.

  2. Tăng cường năng lực nhà thầu và tư vấn: Áp dụng tiêu chuẩn đánh giá năng lực nghiêm ngặt khi lựa chọn nhà thầu và tư vấn, đồng thời giám sát chặt chẽ quá trình thi công và thiết kế. Thực hiện ngay trong các dự án đang triển khai, do Ban Quản lý dự án và phòng pháp chế đảm nhiệm.

  3. Cải thiện quy trình thủ tục pháp lý: Đề xuất cơ quan quản lý nhà nước xây dựng văn bản pháp luật chuyên biệt cho dự án đầu tư xây dựng ngành du lịch, rút ngắn thời gian phê duyệt thiết kế và cấp phép xây dựng. Thời gian thực hiện dự kiến 18-24 tháng, do Bộ Xây dựng phối hợp Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

  4. Ứng dụng công nghệ và phương pháp thi công phù hợp: Áp dụng các phương pháp quản lý tiến độ hiện đại như PERT, CPM, biểu đồ GANTT và thi công dây chuyền để tối ưu hóa tiến độ, đặc biệt tại các dự án có địa hình phức tạp. Thực hiện trong vòng 6 tháng, do các nhà thầu và tư vấn kỹ thuật triển khai.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành và quản lý rủi ro bên ngoài: Thiết lập cơ chế phối hợp giữa chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn và các cơ quan quản lý địa phương để xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh như thời tiết, biến động thị trường. Thực hiện liên tục trong suốt quá trình dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban Quản lý dự án: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến tiến độ, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro chậm tiến độ và tối ưu hóa nguồn lực.

  2. Nhà thầu thi công và tư vấn thiết kế, giám sát: Cung cấp cơ sở khoa học để nâng cao năng lực chuyên môn, áp dụng các phương pháp quản lý tiến độ hiện đại, cải thiện phối hợp và trách nhiệm trong thi công.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và du lịch: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định pháp luật phù hợp với đặc thù ngành du lịch, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án đầu tư xây dựng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng, quản lý dự án: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng quản lý tiến độ dự án trong ngành du lịch, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tiến độ dự án đầu tư xây dựng ngành du lịch?
    Năng lực chủ đầu tư được xác định là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất, đặc biệt về quản lý tài chính và khả năng dự báo rủi ro. Ví dụ, dự án Khách sạn Majestic chậm tiến độ do hạn chế năng lực chủ đầu tư.

  2. Phương pháp quản lý tiến độ nào được áp dụng hiệu quả trong nghiên cứu?
    Các phương pháp PERT, CPM và biểu đồ GANTT được sử dụng để lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ, giúp xác định công việc găng và thời gian dự trữ, từ đó điều chỉnh kịp thời.

  3. Khó khăn pháp lý ảnh hưởng thế nào đến tiến độ dự án?
    Thiếu văn bản pháp luật chuyên biệt cho ngành du lịch gây khó khăn trong phê duyệt thiết kế và cấp phép xây dựng, làm kéo dài thời gian chuẩn bị và thi công dự án.

  4. Làm thế nào để cải thiện năng lực nhà thầu và tư vấn?
    Áp dụng tiêu chuẩn đánh giá năng lực nghiêm ngặt khi lựa chọn, tổ chức đào tạo nâng cao chuyên môn và tăng cường giám sát thi công, thiết kế để đảm bảo tiến độ và chất lượng.

  5. Các yếu tố khách quan như thời tiết ảnh hưởng ra sao?
    Thời tiết xấu, địa hình phức tạp làm gián đoạn thi công, đặc biệt tại các dự án đảo hoặc vùng cao như Sài Gòn – Côn Đảo, gây chậm tiến độ từ 20-40% so với kế hoạch.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ các yếu tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến tiến độ các dự án đầu tư xây dựng thuộc Tổng Công ty Du lịch Sài Gòn, trong đó năng lực chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn đóng vai trò quyết định.
  • Khó khăn về mặt bằng, vị trí địa lý và thủ tục pháp lý là những thách thức đặc thù của ngành du lịch, cần có giải pháp kỹ thuật và chính sách phù hợp.
  • Phương pháp quản lý tiến độ hiện đại như PERT, CPM và biểu đồ GANTT được áp dụng hiệu quả trong việc lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ dự án.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực quản lý, cải thiện quy trình pháp lý và ứng dụng công nghệ thi công nhằm rút ngắn thời gian thực hiện dự án.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát và áp dụng các công cụ quản lý dự án tiên tiến để nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng trong ngành du lịch.

Luận văn khuyến khích các chủ thể liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ, góp phần phát triển bền vững ngành du lịch Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo.