Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế hội nhập sâu rộng, hoạt động xuất nhập khẩu tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, tạo ra nhu cầu lớn về dịch vụ giao nhận hàng hóa, đặc biệt là giao nhận hàng không. Việt Nam chính thức gia nhập WTO từ năm 2007, mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh gay gắt cho các doanh nghiệp logistics trong nước. Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Hàng hải - Trasas là một trong những đơn vị hoạt động trong lĩnh vực giao nhận vận tải quốc tế, chịu áp lực cạnh tranh từ các tập đoàn vận tải hàng đầu thế giới.

Mức độ hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ giao nhận hàng không trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ giao nhận hàng không tại Trasas, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự trung thành và mở rộng thị phần.

Dữ liệu khảo sát được thu thập từ 360 khách hàng tại các địa phương trọng điểm gồm TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai và Vũng Tàu trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2015. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho Trasas cải tiến dịch vụ, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận về quản trị chất lượng dịch vụ trong ngành logistics tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình đo lường chất lượng dịch vụ phổ biến là SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1988) và SERVPERF của Cronin và Taylor (1992). Mô hình SERVQUAL đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên sự chênh lệch giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng qua 5 thành phần: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự thông cảm và cơ sở vật chất. Mô hình SERVPERF tập trung vào cảm nhận thực tế của khách hàng mà không xét đến kỳ vọng, cũng gồm 5 thành phần tương tự.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo bài nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ vận tải trong dây chuyền logistics, trong đó bổ sung thêm các yếu tố đặc thù như giá cả và thời gian vận chuyển. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sự tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn, tránh sai sót và bảo mật thông tin khách hàng.
  • Sự đáp ứng (Responsiveness): Tính nhanh chóng, sẵn sàng hỗ trợ và thông báo kịp thời cho khách hàng.
  • Năng lực phục vụ (Assurance): Trình độ chuyên môn, thái độ phục vụ và khả năng bồi thường khi có tổn thất.
  • Sự thông cảm (Empathy): Sự quan tâm, lắng nghe và tạo thuận lợi cho khách hàng.
  • Cơ sở vật chất (Tangibles): Trang thiết bị, văn phòng và trang phục nhân viên.
  • Giá cả (Price): Mức giá linh hoạt, cạnh tranh và minh bạch chi phí phát sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 chuyên gia có kinh nghiệm lâu năm trong ngành giao nhận hàng không để hiệu chỉnh thang đo, bổ sung các biến quan sát phù hợp với đặc thù của Trasas. Qua đó, thang đo được hoàn thiện với 6 nhân tố và 30 biến quan sát.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 360 khách hàng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ giao nhận hàng không của Trasas tại TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai và Vũng Tàu. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên thuận tiện, tập trung vào nhân viên trực tiếp làm việc với Trasas để đảm bảo tính khách quan và chính xác. Thu thập được 347 bảng khảo sát hợp lệ.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước phân tích:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tối thiểu 0.6).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng khách hàng.
  • Kiểm định sự khác biệt mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng bằng Independent-samples T-test và One way ANOVA.

Thời gian nghiên cứu từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng: Sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự thông cảm, cơ sở vật chất và giá cả. Mô hình hồi quy bội cho thấy các nhân tố này giải thích khoảng 78% biến thiên sự hài lòng (Adjusted R² ≈ 0.78).

  2. Sự tin cậy có ảnh hưởng mạnh nhất: Hệ số beta chuẩn hóa (β) của sự tin cậy đạt khoảng 0.35, cho thấy khách hàng đặc biệt quan tâm đến việc công ty thực hiện đúng cam kết, bảo mật thông tin và bảo quản hàng hóa an toàn.

  3. Giá cả và sự đáp ứng cũng đóng vai trò quan trọng: Giá cả có β ≈ 0.25, phản ánh sự nhạy cảm của khách hàng với mức giá và tính minh bạch chi phí phát sinh. Sự đáp ứng với β ≈ 0.20 thể hiện nhu cầu khách hàng về sự nhanh chóng và hỗ trợ kịp thời.

  4. Sự khác biệt mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng: Kiểm định T-test cho thấy khách hàng thuộc công ty thương mại có mức độ hài lòng cao hơn nhóm công ty sản xuất khoảng 8%. Kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt về thời gian sử dụng dịch vụ cũng ảnh hưởng đến mức độ hài lòng, khách hàng sử dụng dịch vụ trên 2 năm có mức hài lòng cao hơn 12% so với nhóm dưới 1 năm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò quan trọng của sự tin cậy trong dịch vụ logistics. Sự tin cậy không chỉ giúp khách hàng yên tâm về chất lượng dịch vụ mà còn tạo dựng lòng trung thành lâu dài. Giá cả cạnh tranh và minh bạch chi phí phát sinh là yếu tố then chốt trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, giúp Trasas giữ chân khách hàng và thu hút khách hàng mới.

Sự đáp ứng nhanh chóng và đa dạng các gói dịch vụ thể hiện năng lực linh hoạt của công ty, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong các mùa cao điểm. Sự khác biệt mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng cho thấy cần có chiến lược chăm sóc khách hàng phù hợp theo loại hình doanh nghiệp và thời gian sử dụng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số beta), bảng so sánh mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo loại hình doanh nghiệp và thời gian sử dụng dịch vụ, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự tin cậy trong dịch vụ: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng xử lý thủ tục hải quan, bảo mật thông tin khách hàng và bảo quản hàng hóa. Thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ nhằm giảm thiểu sai sót. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý chất lượng và phòng nhân sự.

  2. Cải thiện chính sách giá cả và minh bạch chi phí: Xây dựng bảng giá linh hoạt, công khai chi phí phát sinh rõ ràng cho khách hàng trước khi ký hợp đồng. Thường xuyên cập nhật và thông báo kịp thời các thay đổi giá. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Phòng kinh doanh và tài chính.

  3. Nâng cao năng lực đáp ứng và đa dạng hóa dịch vụ: Phát triển các gói dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng, tăng cường kênh giao tiếp nhanh chóng, hỗ trợ khách hàng 24/7 trong mùa cao điểm. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và marketing.

  4. Đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ: Cập nhật hệ thống phần mềm khai báo hải quan điện tử, trang bị thiết bị xếp dỡ hiện đại, cải thiện môi trường làm việc tại văn phòng để tạo ấn tượng tốt với khách hàng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc và phòng kỹ thuật.

  5. Xây dựng chương trình chăm sóc khách hàng theo nhóm: Phân loại khách hàng theo loại hình doanh nghiệp và thời gian sử dụng dịch vụ để có chính sách ưu đãi, hỗ trợ phù hợp, tăng cường sự trung thành. Thời gian: 4 tháng; Chủ thể: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty logistics: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng trưởng bền vững.

  2. Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng và kinh doanh: Áp dụng các kiến thức về nhu cầu và kỳ vọng khách hàng để cải thiện kỹ năng phục vụ, tăng hiệu quả giao tiếp và xử lý khiếu nại.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về đo lường sự hài lòng khách hàng trong ngành dịch vụ giao nhận hàng không.

  4. Các doanh nghiệp vận tải và giao nhận khác: Tham khảo mô hình và kết quả nghiên cứu để điều chỉnh dịch vụ phù hợp với đặc thù thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tin cậy lại quan trọng nhất trong dịch vụ giao nhận hàng không?
    Sự tin cậy đảm bảo dịch vụ được thực hiện đúng cam kết, bảo mật thông tin và bảo quản hàng hóa an toàn, tạo niềm tin cho khách hàng. Ví dụ, khách hàng nhập khẩu dược phẩm rất quan tâm đến việc bảo quản đúng quy cách để đảm bảo chất lượng.

  2. Giá cả ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng của khách hàng?
    Giá cả cạnh tranh và minh bạch giúp khách hàng cảm thấy công bằng và yên tâm khi sử dụng dịch vụ. Khách hàng sẽ hài lòng hơn nếu không phát sinh chi phí bất ngờ và được thông báo kịp thời về thay đổi giá.

  3. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện có hạn chế gì?
    Phương pháp này không đảm bảo tính đại diện tuyệt đối cho toàn bộ khách hàng, nhưng phù hợp với điều kiện khảo sát thực tế và vẫn đảm bảo tính khách quan khi chọn nhân viên trực tiếp sử dụng dịch vụ.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực phục vụ của nhân viên?
    Đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, ngoại ngữ và xử lý tình huống giúp nhân viên phục vụ khách hàng chuyên nghiệp, tạo ấn tượng tốt và tăng sự hài lòng.

  5. Có sự khác biệt về mức độ hài lòng giữa các nhóm khách hàng không?
    Có. Khách hàng thuộc công ty thương mại và những người sử dụng dịch vụ lâu năm có mức độ hài lòng cao hơn, do họ quen thuộc với quy trình và nhận được dịch vụ phù hợp hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng không tại Trasas: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự thông cảm, cơ sở vật chất và giá cả.
  • Sự tin cậy và giá cả là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến mức độ hài lòng.
  • Mức độ hài lòng có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm khách hàng theo loại hình doanh nghiệp và thời gian sử dụng dịch vụ.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về đo lường và cải tiến chất lượng dịch vụ trong ngành logistics tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các phòng ban liên quan của Trasas cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành nên tham khảo kết quả nghiên cứu để áp dụng phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp mình.