Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, suy giảm hiệu quả sản xuất truyền thống, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng trở thành một giải pháp cấp thiết nhằm nâng cao giá trị sản xuất và thu nhập cho nông dân. Tại huyện Tân Hưng, tỉnh Long An, từ năm 2015 đến 2023, diện tích chuyển đổi từ cây lúa sang cây mít cao sản đã tăng nhanh, đặc biệt trong năm 2022 với diện tích trồng mới lên đến 73,4 ha, sản lượng đạt gần 489 tấn. Mít cao sản được đánh giá là cây trồng có giá trị kinh tế cao, thời gian thu hoạch ngắn, phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai địa phương, đồng thời có khả năng tạo ra nhiều sản phẩm chế biến đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ lúa sang mít cao sản của nông hộ tại huyện Tân Hưng, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy chuyển đổi bền vững. Nghiên cứu khảo sát 120 hộ nông dân, sử dụng phương pháp thống kê mô tả và mô hình hồi quy Binary Logistic để đánh giá tác động của các biến như giá mít, trình độ học vấn, chính sách tín dụng, số lượng lao động và doanh thu phi nông nghiệp đến quyết định chuyển đổi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương và nông dân hoạch định chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững, nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi kinh tế nông nghiệp, trong đó nổi bật là:

  • Thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Giải thích quyết định chuyển đổi cây trồng dựa trên động cơ kinh tế, kỹ thuật và thể chế của nông dân. Động cơ kinh tế được xem là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy chuyển đổi, trong khi động cơ thể chế có thể là rào cản.
  • Mô hình hồi quy Binary Logistic: Được sử dụng để phân tích xác suất quyết định chuyển đổi từ cây lúa sang mít cao sản dựa trên các biến độc lập như giá mít, trình độ học vấn, chính sách tín dụng, số lao động, doanh thu phi nông nghiệp.
  • Khái niệm chuyển dịch cơ cấu cây trồng: Là sự thay đổi từ trạng thái cây trồng cũ sang cây trồng mới nhằm nâng cao năng suất, hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm: nông hộ, chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp, chuyển dịch cơ cấu cây trồng, nông nghiệp bền vững, và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi cây trồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Tân Hưng, các tài liệu thống kê về điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội từ năm 2020 đến 2022. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát phỏng vấn 120 hộ nông dân tại bốn xã trọng điểm: Vĩnh Bửu, Hưng Hà, Hưng Thạnh và thị trấn Tân Hưng trong giai đoạn 2023-2024.

Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm hộ đã và chưa chuyển đổi cây trồng. Bảng câu hỏi được thiết kế bao gồm các thông tin về đặc điểm nông hộ, thực trạng chuyển đổi cây trồng và các yếu tố ảnh hưởng.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm mẫu, mô hình hồi quy Binary Logistic để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi. Cỡ mẫu 120 hộ được đánh giá phù hợp với sai số cho phép 10%, đảm bảo độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chuyển đổi cây trồng: Trong số 120 hộ khảo sát, có 57,5% hộ đã chuyển đổi từ trồng lúa sang mít cao sản. Diện tích chuyển đổi tăng nhanh, đặc biệt năm 2022 với 73,4 ha trồng mới, sản lượng mít đạt gần 489 tấn. Sản lượng mít cao sản có xu hướng ổn định và tăng nhẹ từ năm 2019 đến nay.

  2. Hiệu quả kinh tế của cây mít cao sản: Tổng chi phí đầu tư khoảng 236,5 triệu đồng/ha, doanh thu đạt 600 triệu đồng/ha, lợi nhuận đạt 364 triệu đồng/ha, tương đương tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí là 1,5 lần. So với trồng lúa, lợi nhuận từ mít cao sản cao hơn nhiều lần và ổn định hơn.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi: Mô hình hồi quy Binary Logistic cho thấy các biến có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê gồm: giá mít trên thị trường, trình độ học vấn của người sản xuất, chính sách tiếp cận vốn tín dụng, số lượng lao động trong gia đình và doanh thu phi nông nghiệp. Trong đó, giá mít và chính sách vốn vay ưu đãi là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất. Ngược lại, các biến như độ tuổi chủ hộ, diện tích đất canh tác và việc tham gia tập huấn không có tác động đáng kể đến quyết định chuyển đổi.

  4. Nguồn giống và rủi ro: Khoảng 68% nông dân lựa chọn giống mít Thái do phù hợp với điều kiện địa phương và chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, việc tiếp cận nguồn giống chất lượng còn nhiều khó khăn, rủi ro do thiếu kiểm soát chất lượng và hiện tượng bán giống kém chất lượng qua mạng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về vai trò quan trọng của yếu tố kinh tế và chính sách hỗ trợ trong quyết định chuyển đổi cây trồng. Giá mít cao và chính sách tín dụng ưu đãi tạo động lực mạnh mẽ cho nông dân chuyển đổi từ cây lúa có hiệu quả thấp sang mít cao sản có giá trị kinh tế cao hơn. Trình độ học vấn cao giúp nông dân tiếp cận tốt hơn với kỹ thuật mới và thông tin thị trường, từ đó tăng khả năng chuyển đổi thành công.

Việc doanh thu phi nông nghiệp có tác động tích cực cho thấy các hộ có nguồn thu nhập đa dạng có xu hướng duy trì mô hình nông nghiệp ổn định, giảm rủi ro. Ngược lại, độ tuổi và diện tích đất không ảnh hưởng nhiều có thể do các yếu tố này không quyết định trực tiếp đến khả năng và quyết tâm chuyển đổi.

Việc khó khăn trong tiếp cận nguồn giống chất lượng và rủi ro về giống kém chất lượng là thách thức cần được giải quyết để đảm bảo hiệu quả và bền vững của chuyển đổi cây trồng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ chuyển đổi theo năm, bảng so sánh chi phí - doanh thu - lợi nhuận giữa mít và lúa, cũng như bảng kết quả hồi quy các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển và ổn định thị trường tiêu thụ mít: Cần xây dựng các kênh tiêu thụ ổn định, mở rộng thị trường xuất khẩu và chế biến sản phẩm mít nhằm đảm bảo giá bán ổn định, tăng thu nhập cho nông dân. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; chủ thể: UBND huyện, Sở Nông nghiệp, các doanh nghiệp chế biến.

  2. Nâng cao trình độ và kỹ năng cho nông dân: Tổ chức các lớp tập huấn, chuyển giao kỹ thuật trồng mít cao sản, quản lý sâu bệnh và kỹ thuật chăm sóc nhằm nâng cao năng lực sản xuất. Thời gian: liên tục hàng năm; chủ thể: Trung tâm Khuyến nông, các tổ chức đào tạo.

  3. Hỗ trợ tiếp cận vốn vay ưu đãi: Đẩy mạnh các chính sách tín dụng ưu đãi, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân vay vốn đầu tư trồng mít cao sản, giảm thiểu rào cản tài chính. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: Ngân hàng Chính sách xã hội, UBND huyện.

  4. Quản lý và phát triển nguồn giống chất lượng: Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng giống, khuyến khích sản xuất giống sạch bệnh, minh bạch thông tin về nguồn giống để giảm thiểu rủi ro cho nông dân. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: Sở Nông nghiệp, các cơ sở sản xuất giống.

  5. Sử dụng nguồn nhân lực hợp lý: Khuyến khích sử dụng lao động gia đình kết hợp thuê ngoài hợp lý, áp dụng cơ giới hóa trong chăm sóc và thu hoạch để giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: Nông hộ, các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách phát triển cây trồng, hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Áp dụng các giải pháp và kiến thức về chuyển đổi cây trồng, nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập.

  3. Các tổ chức khuyến nông và đào tạo: Tận dụng thông tin để thiết kế chương trình tập huấn, chuyển giao kỹ thuật phù hợp với nhu cầu thực tế của nông dân.

  4. Doanh nghiệp chế biến và thị trường nông sản: Hiểu rõ xu hướng chuyển đổi cây trồng, nhu cầu và đặc điểm sản phẩm mít cao sản để phát triển chuỗi giá trị và thị trường tiêu thụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nông dân huyện Tân Hưng chuyển đổi từ lúa sang mít cao sản?
    Do giá lúa thấp, hiệu quả kinh tế kém, trong khi mít cao sản có giá trị kinh tế cao, thời gian thu hoạch nhanh và phù hợp với điều kiện địa phương, giúp tăng thu nhập ổn định.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chuyển đổi cây trồng?
    Giá mít trên thị trường và chính sách tiếp cận vốn vay ưu đãi là hai yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy nông dân chuyển đổi.

  3. Trình độ học vấn của người sản xuất có ảnh hưởng thế nào?
    Trình độ học vấn cao giúp nông dân tiếp cận kỹ thuật mới và thông tin thị trường tốt hơn, từ đó tăng khả năng chuyển đổi thành công.

  4. Việc tham gia tập huấn có tác động đến quyết định chuyển đổi không?
    Nghiên cứu cho thấy việc tham gia tập huấn không có tác động đáng kể, có thể do chất lượng hoặc nội dung tập huấn chưa phù hợp hoặc chưa được phổ biến rộng rãi.

  5. Làm thế nào để giảm rủi ro khi tiếp cận nguồn giống mít?
    Cần xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng giống, tăng cường thông tin minh bạch và khuyến khích sản xuất giống sạch bệnh, đồng thời nâng cao nhận thức của nông dân về lựa chọn giống.

Kết luận

  • Nông dân huyện Tân Hưng đã và đang chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ lúa sang mít cao sản với tỷ lệ 57,5% hộ tham gia, diện tích và sản lượng tăng nhanh trong giai đoạn 2015-2023.
  • Giá mít, trình độ học vấn, chính sách tín dụng, số lượng lao động và doanh thu phi nông nghiệp là các yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi.
  • Mít cao sản mang lại hiệu quả kinh tế cao, lợi nhuận gấp nhiều lần so với trồng lúa, góp phần nâng cao thu nhập và phát triển nông nghiệp bền vững.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về thị trường, đào tạo, hỗ trợ vốn và quản lý giống để thúc đẩy chuyển đổi cây trồng hiệu quả và bền vững.
  • Đề xuất nghiên cứu tiếp theo tập trung vào đánh giá tác động môi trường và phát triển chuỗi giá trị sản phẩm mít cao sản tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả chuyển đổi để điều chỉnh chính sách phù hợp. Nông dân và các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kiến thức và kỹ thuật mới nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.