Tổng quan nghiên cứu
Khả năng thanh khoản của các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng cũng như nền kinh tế quốc gia. Theo báo cáo nghiên cứu từ 30 NHTM Việt Nam giai đoạn 2011 – 2021, tổng tài sản của các ngân hàng này chiếm hơn 80% tổng tài sản toàn hệ thống, cho thấy tính đại diện cao của mẫu nghiên cứu. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và trong nước có nhiều biến động, đặc biệt là đại dịch COVID-19, việc duy trì khả năng thanh khoản hợp lý trở thành nhiệm vụ sống còn đối với các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố vi mô và vĩ mô tác động đến khả năng thanh khoản của các NHTM Việt Nam, đồng thời đánh giá ảnh hưởng của giai đoạn đại dịch COVID-19 đến thanh khoản ngân hàng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 30 NHTM Việt Nam trong 11 năm từ 2011 đến 2021, sử dụng dữ liệu bảng và các phương pháp phân tích hồi quy hiện đại nhằm cung cấp các kết luận có tính thực tiễn cao. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách và chiến lược quản trị thanh khoản hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và ổn định hệ thống tài chính quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích khả năng thanh khoản của các NHTM:
Lý thuyết cho vay thương mại và thanh khoản nhấn mạnh vai trò của việc cân đối thời hạn giữa tài sản và nguồn vốn, trong đó ngân hàng cần tập trung vào cho vay ngắn hạn để đảm bảo thanh khoản. Tuy nhiên, lý thuyết này cũng chỉ ra hạn chế khi không đánh giá đúng mức cho vay phi thương mại trung và dài hạn, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong hoạt động tín dụng hiện nay.
Lý thuyết trung gian tài chính khẳng định vai trò của ngân hàng như một trung gian tài chính, cung cấp tín dụng từ nguồn vốn huy động và đồng thời phải đảm bảo khả năng thanh khoản để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng. Lý thuyết này cho thấy quản lý thanh khoản phụ thuộc cả vào yếu tố nội bộ ngân hàng và điều kiện kinh tế vĩ mô.
Lý thuyết về lợi tức dự tính cho rằng các khoản vay được trả dần từ thu nhập dự kiến của người vay, giúp ngân hàng duy trì thanh khoản thông qua dòng tiền đều đặn, đồng thời cân bằng giữa mục tiêu an toàn, sinh lời và thanh khoản.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: khả năng thanh khoản (đo bằng tỷ trọng tài sản thanh khoản trên tổng tài sản), quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi, tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản, tỷ lệ nợ xấu, khả năng sinh lời (ROE), sự ổn định ngân hàng (Z-score), giai đoạn COVID-19, tăng trưởng kinh tế (GDP) và lạm phát.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm phân tích, so sánh các lý thuyết và nghiên cứu trước đây để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Phương pháp định lượng sử dụng dữ liệu bảng thu thập từ báo cáo tài chính của 30 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2021, cùng dữ liệu kinh tế vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê Việt Nam.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Stata 14.0 với các bước chính:
- Kiểm định đa cộng tuyến bằng hệ số phóng đại phương sai (VIF).
- Ước lượng mô hình hồi quy dữ liệu bảng qua ba phương pháp: Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM).
- Lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên kiểm định F-test, Breusch-Pagan và Hausman.
- Khắc phục hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số thay đổi bằng phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS).
- Kiểm định nội sinh và sử dụng phương pháp mô men tổng quát sai phân (Different GMM) để có ước lượng vững và hiệu quả nhất.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo 10 bước từ xác định biến, thu thập dữ liệu, phân tích mô hình đến kiểm định và đánh giá kết quả nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy của nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động cùng chiều và tích cực đến khả năng thanh khoản. Ngân hàng có quy mô lớn hơn thường có danh tiếng tốt hơn, dễ dàng huy động vốn và duy trì thanh khoản ổn định. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Vodová (2011) và Shah và cộng sự (2018).
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ETA) cũng tác động cùng chiều đến khả năng thanh khoản, cho thấy vốn chủ sở hữu cao giúp ngân hàng duy trì dự trữ thanh khoản tốt hơn, giảm thiểu rủi ro thanh khoản.
Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR) có tác động ngược chiều đến khả năng thanh khoản. Khi tỷ lệ này tăng, ngân hàng sử dụng nhiều vốn huy động để cho vay, làm giảm lượng tài sản thanh khoản và tăng rủi ro thanh khoản.
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh khoản, phản ánh chất lượng tín dụng kém làm giảm nguồn vốn khả dụng và tăng áp lực thanh khoản.
Khả năng sinh lời (ROE) có tác động tích cực đến thanh khoản, cho thấy ngân hàng có lợi nhuận cao có điều kiện duy trì tài sản thanh khoản tốt hơn.
Sự ổn định ngân hàng (Z-score) được xác định là yếu tố quan trọng, tác động cùng chiều đến khả năng thanh khoản, thể hiện ngân hàng ổn định tài chính sẽ có khả năng quản lý thanh khoản hiệu quả hơn.
Giai đoạn đại dịch COVID-19 (COVID) có tác động tích cực đến khả năng thanh khoản, cho thấy các NHTM Việt Nam đã có sự chuẩn bị và điều chỉnh chính sách phù hợp để duy trì thanh khoản trong bối cảnh khó khăn.
Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế (GDP) tác động cùng chiều đến khả năng thanh khoản, phản ánh khi nền kinh tế phát triển, nhu cầu tín dụng tăng, ngân hàng có nguồn thu dồi dào và thanh khoản được cải thiện.
Tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động ngược chiều đến khả năng thanh khoản, do lạm phát cao làm giảm giá trị tiền gửi và tăng rủi ro rút vốn, gây áp lực lên thanh khoản ngân hàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tương đồng với nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nước, đồng thời phản ánh đặc thù của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2011 – 2021. Ví dụ, tác động tích cực của quy mô và vốn chủ sở hữu phù hợp với lý thuyết trung gian tài chính, trong khi tác động ngược chiều của tỷ lệ cho vay trên tiền gửi và nợ xấu phản ánh rủi ro tín dụng và thanh khoản nội tại.
Ảnh hưởng tích cực của giai đoạn COVID-19 cho thấy các NHTM Việt Nam đã chủ động tăng cường quản lý thanh khoản, khác biệt với một số nghiên cứu quốc tế ghi nhận tác động tiêu cực của khủng hoảng. Điều này có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh tỷ trọng tài sản thanh khoản trung bình trước và trong đại dịch, cho thấy sự gia tăng rõ rệt trong giai đoạn 2019 – 2021.
Tác động của các yếu tố vĩ mô như GDP và lạm phát cũng phù hợp với các nghiên cứu trước, cho thấy môi trường kinh tế vĩ mô ổn định và tăng trưởng là điều kiện thuận lợi để các ngân hàng duy trì thanh khoản tốt. Kết quả này nhấn mạnh vai trò của chính sách kinh tế vĩ mô trong việc hỗ trợ hoạt động ngân hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng: Các NHTM cần chủ động nâng cao tỷ lệ vốn chủ sở hữu và mở rộng quy mô hoạt động nhằm tăng cường khả năng hấp thụ rủi ro và duy trì thanh khoản ổn định. Mục tiêu đạt tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản tối thiểu 10% trong vòng 3 năm tới, do ban lãnh đạo ngân hàng và cơ quan quản lý phối hợp thực hiện.
Kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ cho vay trên tiền gửi: Ngân hàng cần duy trì tỷ lệ LDR dưới mức quy định 85% để tránh rủi ro thanh khoản. Cần xây dựng chính sách tín dụng linh hoạt, ưu tiên nguồn vốn dài hạn cho vay trung và dài hạn, giảm áp lực tài chính ngắn hạn. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do bộ phận tín dụng và quản lý rủi ro đảm nhiệm.
Nâng cao chất lượng tín dụng, giảm tỷ lệ nợ xấu: Tăng cường công tác thẩm định, giám sát và xử lý nợ xấu nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng, từ đó cải thiện thanh khoản. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu dưới 2% trong 3 năm tới, do phòng tín dụng và bộ phận pháp chế phối hợp thực hiện.
Tăng cường quản lý rủi ro và ổn định tài chính: Áp dụng các chỉ số đánh giá sự ổn định như Z-score để theo dõi và điều chỉnh chính sách quản trị rủi ro, đảm bảo ngân hàng có khả năng ứng phó với biến động thị trường. Thực hiện thường xuyên hàng quý, do ban kiểm soát nội bộ và bộ phận quản lý rủi ro thực hiện.
Chủ động ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Ngân hàng cần xây dựng các kịch bản ứng phó với biến động GDP và lạm phát, phối hợp chặt chẽ với Ngân hàng Nhà nước để điều chỉnh chính sách tiền tệ phù hợp, duy trì thanh khoản ổn định. Thời gian thực hiện liên tục, do ban điều hành và phòng phân tích kinh tế đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và các giải pháp thực tiễn giúp nhà quản trị hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro thanh khoản hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cơ quan quản lý nhà nước (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam): Các kết quả nghiên cứu và khuyến nghị chính sách hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc xây dựng các quy định, chính sách giám sát và điều hành nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Luận văn cung cấp tài liệu tham khảo phong phú về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm liên quan đến khả năng thanh khoản ngân hàng, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu và phát triển học thuật.
Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản ngân hàng giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro và tiềm năng của các NHTM, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Khả năng thanh khoản của ngân hàng được đo lường như thế nào?
Khả năng thanh khoản được đo bằng tỷ trọng tài sản thanh khoản trên tổng tài sản, bao gồm tiền mặt, tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước, tiền gửi tại các tổ chức tín dụng và đầu tư trái phiếu chính phủ. Tỷ lệ này càng cao thể hiện khả năng thanh khoản càng tốt.Tại sao quy mô ngân hàng lại ảnh hưởng tích cực đến khả năng thanh khoản?
Ngân hàng có quy mô lớn thường có uy tín cao hơn, dễ dàng huy động vốn và tiếp cận các nguồn tài chính với chi phí thấp, từ đó duy trì được lượng tài sản thanh khoản lớn hơn, giảm thiểu rủi ro thanh khoản.Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR) ảnh hưởng thế nào đến thanh khoản?
Tỷ lệ LDR cao cho thấy ngân hàng sử dụng nhiều vốn huy động để cho vay, làm giảm lượng tài sản thanh khoản sẵn có, từ đó tăng rủi ro thiếu hụt thanh khoản khi có nhu cầu rút tiền đột xuất.Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 đến khả năng thanh khoản của các NHTM Việt Nam ra sao?
Nghiên cứu cho thấy trong giai đoạn COVID-19, các NHTM Việt Nam đã tăng cường quản lý và duy trì thanh khoản tốt hơn, thể hiện qua việc tăng tỷ trọng tài sản thanh khoản, khác với nhiều quốc gia khác bị ảnh hưởng tiêu cực.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro thanh khoản trong bối cảnh lạm phát cao?
Ngân hàng cần đa dạng hóa nguồn vốn, tăng cường quản lý chất lượng tín dụng, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý để điều chỉnh chính sách tiền tệ phù hợp, nhằm duy trì nguồn vốn khả dụng và giảm áp lực rút vốn do lạm phát.
Kết luận
- Khả năng thanh khoản của các NHTM Việt Nam chịu ảnh hưởng tích cực từ quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, khả năng sinh lời, sự ổn định ngân hàng và giai đoạn COVID-19.
- Các yếu tố như tỷ lệ cho vay trên tiền gửi, tỷ lệ nợ xấu và lạm phát có tác động ngược chiều đến khả năng thanh khoản.
- Tăng trưởng kinh tế có tác động cùng chiều, hỗ trợ cải thiện thanh khoản ngân hàng trong giai đoạn nghiên cứu.
- Phương pháp mô men tổng quát sai phân (GMM) được sử dụng để khắc phục nội sinh, đảm bảo kết quả nghiên cứu có độ tin cậy cao.
- Các khuyến nghị chính sách tập trung vào nâng cao vốn chủ sở hữu, kiểm soát tín dụng, quản lý rủi ro và ứng phó linh hoạt với biến động kinh tế vĩ mô, nhằm duy trì và nâng cao khả năng thanh khoản của các NHTM Việt Nam trong tương lai.
Để tiếp tục phát triển nghiên cứu, các nhà quản lý và học giả nên mở rộng phạm vi nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và xem xét thêm các yếu tố mới như công nghệ tài chính và biến động thị trường quốc tế. Hành động ngay hôm nay để áp dụng các giải pháp quản trị thanh khoản hiệu quả sẽ giúp các ngân hàng thương mại Việt Nam vững vàng hơn trong môi trường kinh tế đầy biến động.