I. Giới thiệu và bối cảnh nghiên cứu
Luận án tập trung nghiên cứu cấu trúc kỳ hạn nợ của các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc này. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 279 công ty phi tài chính niêm yết trên sàn HOSE từ năm 2007 đến 2015. Cấu trúc kỳ hạn nợ được xác định là tỷ lệ giữa nợ dài hạn và tổng nợ, bao gồm cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Nghiên cứu này dựa trên các lý thuyết như lý thuyết tín hiệu, lý thuyết sự phù hợp, lý thuyết chi phí đại diện và lý thuyết dựa trên thuế. Kết quả cho thấy cấu trúc kỳ hạn nợ tại Việt Nam là động, với tốc độ điều chỉnh từ 30% đến 40%.
1.1. Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của luận án là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc kỳ hạn nợ của các công ty tại Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào cả yếu tố nội tại (như biến động thu nhập, tính thanh khoản, tài sản hữu hình) và yếu tố bên ngoài (như lãi suất, lạm phát, phát triển tài chính). Ngoài ra, luận án cũng kiểm chứng xem cấu trúc kỳ hạn nợ có phải là động hay không và tốc độ điều chỉnh của nó.
1.2. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là cấu trúc kỳ hạn nợ và các yếu tố ảnh hưởng đến nó tại các công ty niêm yết trên sàn HOSE. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 279 công ty phi tài chính từ năm 2007 đến 2015. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và các nguồn thống kê như Worldbank và IMF.
II. Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc kỳ hạn nợ
Nghiên cứu chỉ ra rằng cấu trúc kỳ hạn nợ của các công ty tại Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi cả yếu tố nội tại và bên ngoài. Các yếu tố nội tại như biến động thu nhập, tính thanh khoản, tài sản hữu hình và quy mô công ty có tương quan dương với cấu trúc kỳ hạn nợ. Trong khi đó, các yếu tố bên ngoài như lãi suất, lạm phát và mức độ phát triển tài chính cũng có tác động đáng kể.
2.1. Yếu tố nội tại
Các yếu tố nội tại bao gồm biến động thu nhập, tính thanh khoản, tài sản hữu hình và quy mô công ty. Trong đó, tài sản hữu hình là yếu tố có tác động mạnh nhất đến việc vay nợ dài hạn. Các công ty có tài sản hữu hình lớn thường có khả năng vay nợ dài hạn cao hơn.
2.2. Yếu tố bên ngoài
Các yếu tố bên ngoài như lãi suất, lạm phát và mức độ phát triển tài chính cũng ảnh hưởng đến cấu trúc kỳ hạn nợ. Chất lượng thể chế và tăng trưởng kinh tế không có tác động đáng kể, trong khi cấu trúc kỳ hạn của lãi suất và phát triển tài chính có tương quan dương.
III. Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Luận án sử dụng các phương pháp hồi quy như Pooled OLS, FEM, REM và GMM hệ thống để phân tích dữ liệu. Kết quả cho thấy cấu trúc kỳ hạn nợ tại Việt Nam là động, với tốc độ điều chỉnh từ 30% đến 40%. Các công ty có xu hướng điều chỉnh cấu trúc kỳ hạn nợ hướng về mục tiêu của họ.
3.1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp hồi quy như Pooled OLS, FEM, REM và GMM hệ thống để phân tích dữ liệu. Phương pháp GMM hệ thống được sử dụng để giải quyết vấn đề nội sinh trong mô hình động.
3.2. Kết quả nghiên cứu
Kết quả cho thấy cấu trúc kỳ hạn nợ tại Việt Nam là động, với tốc độ điều chỉnh từ 30% đến 40%. Các yếu tố nội tại và bên ngoài đều có tác động đáng kể đến cấu trúc kỳ hạn nợ, với sự khác biệt giữa các ngành.
IV. Đóng góp và ứng dụng thực tiễn
Luận án cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc kỳ hạn nợ của các công ty tại Việt Nam. Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các nhà quản trị tài chính đưa ra quyết định hợp lý về quản lý nợ và chiến lược nợ.
4.1. Đóng góp lý thuyết
Luận án ủng hộ các lý thuyết như lý thuyết tín hiệu, lý thuyết sự phù hợp, lý thuyết chi phí đại diện và lý thuyết dựa trên thuế. Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm về sự tác động của các yếu tố đến cấu trúc kỳ hạn nợ.
4.2. Ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu giúp các nhà quản trị tài chính hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc kỳ hạn nợ, từ đó đưa ra quyết định hợp lý về quản lý nợ và chiến lược nợ. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và tối ưu hóa chi phí vốn.