Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động cấp tín dụng chiếm tỷ trọng lợi nhuận lớn nhất trong hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng. Tỷ lệ nợ xấu của hệ thống ngân hàng Việt Nam đã có những biến động đáng chú ý trong giai đoạn 2011-2020, với mức nợ xấu nội bảng từng lên tới 8.82% năm 2012 và giảm xuống còn khoảng 2.56% vào cuối năm 2016 sau các biện pháp xử lý nợ xấu quyết liệt. Tuy nhiên, khi tính cả nợ xấu bán cho Công ty Quản lý Tài sản (VAMC) và các khoản nợ cơ cấu lại, tỷ lệ nợ xấu thực tế có thể lên tới 7.1% vào cuối năm 2021, cho thấy rủi ro tín dụng vẫn là thách thức lớn đối với các NHTM Việt Nam. Đại dịch COVID-19 từ năm 2020 cũng đã làm gia tăng áp lực lên khả năng trả nợ của khách hàng vay vốn, làm tăng nguy cơ rủi ro tín dụng.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố tác động đến rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 27 NHTM Việt Nam, sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính và báo cáo thường niên đã kiểm toán, cùng các số liệu kinh tế vĩ mô từ Tổng cục Thống kê và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và ổn định hệ thống ngân hàng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về rủi ro tín dụng, bao gồm:
Lý thuyết rủi ro đạo đức (Moral Hazard Hypothesis): Giải thích mối quan hệ giữa mức vốn hóa của ngân hàng và rủi ro tín dụng, theo đó ngân hàng vốn hóa thấp có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu tăng (Keeton và Morris, 1987).
Giả thuyết đa dạng hóa danh mục cho vay (Size Effect Hypothesis): Ngân hàng có quy mô lớn hơn có khả năng đa dạng hóa danh mục cho vay, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng (Salas và Saurina, 2002).
Mô hình tác động cố định và ngẫu nhiên (FEM và REM): Được sử dụng để phân tích dữ liệu bảng nhằm kiểm định tác động của các nhân tố vi mô và vĩ mô đến rủi ro tín dụng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
Rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng (Credit Risk): Khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không trả được nợ đúng hạn theo hợp đồng (Thông tư 11/2021/TT-NHNN).
Tỷ lệ nợ xấu (NPL): Tỷ lệ giữa tổng dư nợ xấu (nhóm 3, 4, 5) trên tổng dư nợ cho vay.
Tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập (CIR): Đánh giá hiệu quả chi phí của ngân hàng.
Độ an toàn vốn (ETA): Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản.
Khả năng thanh khoản (LIQ): Tỷ lệ tổng dư nợ trên tổng lượng tiền gửi.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro (LLP): Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng tài sản.
Các biến kinh tế vĩ mô: Tăng trưởng GDP (GDP), tỷ lệ lạm phát (INF), và biến giả dịch bệnh COVID-19 (COV).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ 27 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2011-2020. Dữ liệu bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo thường niên đã kiểm toán và số liệu kinh tế vĩ mô từ các nguồn chính thức.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:
Thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm dữ liệu.
Kiểm tra tương quan giữa các biến để phát hiện đa cộng tuyến.
Phân tích hồi quy với các mô hình Pooled OLS, FEM và REM.
Kiểm định Breusch-Pagan và Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp.
Sử dụng phương pháp bình phương tối thiểu tổng quát khả thi (FGLS) để khắc phục hiện tượng phương sai thay đổi và tự tương quan.
Áp dụng mô hình hồi quy GMM để xử lý hiện tượng nội sinh và đảm bảo tính vững chắc của kết quả.
Cỡ mẫu gồm 270 quan sát (27 ngân hàng x 10 năm), được chọn dựa trên tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu đầy đủ. Phương pháp phân tích hồi quy dữ liệu bảng được lựa chọn nhằm tận dụng tối đa thông tin theo thời gian và theo từng ngân hàng, đồng thời kiểm soát các yếu tố không quan sát được.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập (CIR) có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê với rủi ro tín dụng. Cụ thể, khi CIR tăng 1 điểm %, tỷ lệ nợ xấu tăng khoảng 0.15 điểm %, cho thấy hiệu quả chi phí thấp làm gia tăng rủi ro tín dụng.
Độ an toàn vốn (ETA) có tác động ngược chiều rõ rệt đến rủi ro tín dụng. Mức vốn hóa cao giúp giảm tỷ lệ nợ xấu; tăng 1 điểm % ETA làm giảm tỷ lệ nợ xấu khoảng 0.12 điểm %.
Tỷ lệ nợ xấu năm trước (NPLt-1) có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến rủi ro tín dụng hiện tại. Mức độ nợ xấu tồn đọng kéo dài làm tăng rủi ro tín dụng hiện hành, với hệ số tác động khoảng 0.45.
Khả năng thanh khoản (LIQ) có tác động cùng chiều với rủi ro tín dụng. Tỷ lệ dư nợ trên tiền gửi cao làm tăng rủi ro tín dụng, với hệ số khoảng 0.10.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro (LLP) cũng có tác động tích cực đến rủi ro tín dụng, phản ánh việc ngân hàng trích lập dự phòng cao khi nhận diện rủi ro tín dụng tăng.
Quy mô ngân hàng (TA) có tác động ngược chiều, quy mô lớn giúp giảm rủi ro tín dụng nhờ đa dạng hóa danh mục cho vay.
Tăng trưởng kinh tế (GDP) có tác động ngược chiều với rủi ro tín dụng, khi GDP tăng 1 điểm %, tỷ lệ nợ xấu giảm khoảng 0.08 điểm %.
Lạm phát (INF) có tác động cùng chiều với rủi ro tín dụng, thể hiện sự phức tạp trong mối quan hệ giữa lạm phát và khả năng trả nợ của khách hàng.
Dịch bệnh COVID-19 (COV) làm tăng đáng kể rủi ro tín dụng trong năm 2020, với mức tăng tỷ lệ nợ xấu khoảng 0.20 điểm %.
Kết quả hồi quy GMM cho thấy mô hình có độ tin cậy cao, các hệ số đều có ý nghĩa thống kê ở mức 1-5%. Các biến độc lập không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng (VIF < 5). Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nợ xấu theo năm và bảng hệ số hồi quy chi tiết.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tác động tích cực của CIR đến rủi ro tín dụng phản ánh thực trạng quản lý chi phí chưa hiệu quả, dẫn đến giám sát tín dụng kém và gia tăng nợ xấu. Điều này phù hợp với giả thuyết "quản lý tồi" trong các nghiên cứu quốc tế.
Độ an toàn vốn cao giúp ngân hàng có khả năng chịu đựng rủi ro tốt hơn, giảm áp lực phải chấp nhận các khoản vay rủi ro cao, tương đồng với giả thuyết rủi ro đạo đức.
Ảnh hưởng mạnh mẽ của nợ xấu năm trước cho thấy tính chất kéo dài và tích tụ của rủi ro tín dụng, đòi hỏi các ngân hàng phải xử lý nợ xấu triệt để để tránh lan rộng.
Khả năng thanh khoản kém làm tăng rủi ro tín dụng do ngân hàng phải tăng cường cho vay trên nguồn tiền gửi hạn chế, làm giảm khả năng kiểm soát rủi ro.
Tác động của quy mô ngân hàng cho thấy các ngân hàng lớn có lợi thế đa dạng hóa danh mục, giảm thiểu rủi ro so với các ngân hàng nhỏ hơn.
Tăng trưởng kinh tế giúp cải thiện khả năng trả nợ của khách hàng, giảm tỷ lệ nợ xấu, trong khi lạm phát có tác động phức tạp do ảnh hưởng đến chi phí và thu nhập thực tế của doanh nghiệp.
Dịch COVID-19 là yếu tố ngoại sinh làm gia tăng rủi ro tín dụng do ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh và khả năng trả nợ của khách hàng.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, đồng thời cung cấp bằng chứng thực nghiệm cập nhật cho bối cảnh Việt Nam trong giai đoạn có nhiều biến động kinh tế và dịch bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý chi phí hoạt động (CIR): Các NHTM cần tối ưu hóa chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ nhằm giảm thiểu chi phí không cần thiết, từ đó cải thiện chất lượng tín dụng. Mục tiêu giảm CIR xuống dưới 40% trong vòng 3 năm, do ban lãnh đạo ngân hàng và phòng quản lý rủi ro thực hiện.
Nâng cao độ an toàn vốn (ETA): Ngân hàng cần duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản ở mức tối thiểu 8-10% theo quy định, đồng thời tăng cường dự phòng rủi ro để đảm bảo khả năng chống chịu rủi ro tín dụng. Thời gian thực hiện trong 2 năm, phối hợp giữa ban quản trị và phòng tài chính.
Xử lý triệt để nợ xấu tồn đọng: Tăng cường công tác thu hồi nợ, sử dụng các biện pháp pháp lý và hợp tác với VAMC để giảm tỷ lệ nợ xấu năm trước, hạn chế ảnh hưởng kéo dài đến rủi ro tín dụng hiện tại. Mục tiêu giảm nợ xấu nội bảng xuống dưới 2% trong 2 năm tới, do phòng tín dụng và pháp chế thực hiện.
Cải thiện khả năng thanh khoản (LIQ): Ngân hàng cần cân đối nguồn vốn, hạn chế tỷ lệ cho vay trên tiền gửi vượt mức an toàn, đảm bảo thanh khoản ổn định để giảm rủi ro tín dụng. Mục tiêu duy trì tỷ lệ LIQ dưới 80% trong 1 năm, do phòng tài chính và quản lý rủi ro phối hợp thực hiện.
Theo dõi và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Ngân hàng cần xây dựng các kịch bản ứng phó với biến động GDP, lạm phát và các yếu tố ngoại sinh như dịch bệnh, nhằm điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp, giảm thiểu tác động tiêu cực đến rủi ro tín dụng. Thời gian liên tục, do ban điều hành và phòng phân tích kinh tế thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, nâng cao chất lượng tín dụng và ổn định hoạt động ngân hàng.
Cơ quan quản lý và giám sát ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về an toàn hoạt động tín dụng, giám sát rủi ro tín dụng trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm liên quan đến rủi ro tín dụng tại Việt Nam.
Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá rủi ro tín dụng của các ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và tư vấn tài chính chính xác hơn.
Câu hỏi thường gặp
Rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng là gì?
Rủi ro tín dụng là khả năng khách hàng không trả được nợ đúng hạn, gây tổn thất cho ngân hàng. Ví dụ, khi doanh nghiệp vay vốn gặp khó khăn tài chính, không thể trả nợ gốc và lãi đúng hạn.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng?
Bao gồm các yếu tố vi mô như hiệu quả chi phí, vốn, khả năng thanh khoản, quy mô ngân hàng và các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, dịch bệnh. Mỗi yếu tố có thể tác động theo chiều hướng khác nhau.Tại sao tỷ lệ nợ xấu năm trước lại ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng hiện tại?
Nợ xấu tồn đọng không được xử lý kịp thời sẽ làm tăng rủi ro tín dụng trong các năm tiếp theo do ảnh hưởng đến chất lượng danh mục cho vay và khả năng thu hồi vốn.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong ngân hàng?
Ngân hàng cần nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, tăng vốn an toàn, xử lý nợ xấu triệt để, duy trì thanh khoản ổn định và theo dõi sát biến động kinh tế vĩ mô để điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp.Dịch COVID-19 ảnh hưởng như thế nào đến rủi ro tín dụng?
Dịch bệnh làm gián đoạn sản xuất kinh doanh, giảm khả năng trả nợ của khách hàng, dẫn đến tăng tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu, từ đó làm gia tăng rủi ro tín dụng trong hệ thống ngân hàng.
Kết luận
Rủi ro trong hoạt động cấp tín dụng của các NHTM Việt Nam chịu ảnh hưởng đồng thời bởi các nhân tố vi mô và vĩ mô, trong đó tỷ lệ chi phí hoạt động, độ an toàn vốn, nợ xấu năm trước, khả năng thanh khoản, quy mô ngân hàng, tăng trưởng kinh tế, lạm phát và dịch COVID-19 là các yếu tố quan trọng.
Tỷ lệ nợ xấu có xu hướng giảm khi ngân hàng nâng cao hiệu quả chi phí, tăng vốn an toàn, mở rộng quy mô và khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định.
Đại dịch COVID-19 đã làm gia tăng rủi ro tín dụng, đòi hỏi các ngân hàng phải có biện pháp ứng phó kịp thời và hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng và các mô hình FEM, REM, FGLS, GMM đảm bảo kết quả có độ tin cậy cao, phù hợp với bối cảnh Việt Nam giai đoạn 2011-2020.
Các giải pháp đề xuất nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng cần được thực hiện đồng bộ bởi các NHTM và cơ quan quản lý trong thời gian tới để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các yếu tố mới phát sinh trong bối cảnh kinh tế hiện đại.