Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua hơn 25 năm phát triển, trở thành kênh huy động vốn quan trọng và góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Theo báo cáo của Dragon Capital, trong hai thập kỷ gần đây, cổ phiếu là kênh đầu tư có hiệu suất sinh lời bình quân khoảng 16% mỗi năm, vượt trội so với các kênh đầu tư khác như bất động sản (11,9%), vàng (9%), tiền gửi (8%) và đô la Mỹ (2,2%). Năm 2021, mặc dù nền kinh tế chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, thị trường chứng khoán vẫn ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với vốn hóa đạt hơn 7,5 triệu tỉ đồng, tương đương gần 100% GDP, và chỉ số VN-Index vượt mốc 1.500 điểm lần đầu tiên trong lịch sử. Số lượng tài khoản nhà đầu tư cá nhân mở mới cũng đạt kỷ lục với hơn 1,3 triệu tài khoản trong 11 tháng đầu năm, tăng gấp 3,3 lần so với năm trước.

Tuy nhiên, sự bùng nổ của nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt là nhóm nhà đầu tư mới (F0), cũng đặt ra nhiều thách thức về hành vi đầu tư. Nhiều nhà đầu tư dễ bị ảnh hưởng bởi tâm lý đám đông, cảm xúc và các yếu tố phi lý trí, dẫn đến các quyết định đầu tư thiếu hiệu quả. Thực trạng này đặt ra câu hỏi về các nhân tố hành vi ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE).

Mục tiêu nghiên cứu là xác định và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố hành vi gồm: tác động của tự nghiệm và các lệch lạc, ảnh hưởng của sự quá tự tin, tác động của cảm xúc và ảnh hưởng của xã hội đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên HOSE. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2021 đến tháng 1/2022, với dữ liệu thu thập từ 118 nhà đầu tư cá nhân có tài khoản giao dịch trên HOSE. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả đầu tư cá nhân và hỗ trợ các công ty chứng khoán cải thiện dịch vụ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên nền tảng lý thuyết tài chính hành vi kết hợp với các lý thuyết tài chính truyền thống. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky (1979): Giải thích cách con người thực sự ra quyết định dưới điều kiện không chắc chắn, nhấn mạnh sự khác biệt trong cảm nhận giữa lợi ích và tổn thất, trong đó nỗi đau mất mát lớn hơn niềm vui tương đương. Lý thuyết này giúp hiểu được các hành vi như e ngại rủi ro, hiệu ứng ngược vị thế và sự tính toán bất hợp lý trong đầu tư.

  2. Lý thuyết tự nghiệm và các lệch lạc (Heuristics and Biases): Bao gồm các loại tự nghiệm như tình huống điển hình (representativeness), sự sẵn có (availability) và neo quyết định (anchoring), giải thích cách nhà đầu tư sử dụng các quy tắc đơn giản để ra quyết định nhanh chóng nhưng có thể dẫn đến sai lệch.

Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như tâm lý quá tự tin (overconfidence), ảnh hưởng xã hội (social influence)hiệu ứng đám đông (herding behavior) cũng được tích hợp để phân tích các yếu tố hành vi tác động đến quyết định đầu tư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với nguồn dữ liệu sơ cấp thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát 118 nhà đầu tư cá nhân đang giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi trong điều kiện thời gian và nguồn lực.

Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ để điều chỉnh thang đo và nghiên cứu chính thức để thu thập dữ liệu. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các thang đo đều đạt trên 0,6, đảm bảo độ tin cậy).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố hành vi.
  • Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố hành vi đến quyết định đầu tư.

Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp diễn ra từ ngày 16/11/2021 đến 8/12/2021, trong khi tổng thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2021 đến tháng 1/2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của tự nghiệm và các lệch lạc là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân với hệ số hồi quy β cao nhất trong mô hình phân tích hồi quy. Điều này cho thấy nhà đầu tư thường dựa vào các quy tắc đơn giản và có thể bị sai lệch trong đánh giá thông tin, dẫn đến quyết định đầu tư không hoàn toàn hợp lý.

  2. Ảnh hưởng của sự quá tự tin cũng có tác động tích cực và đáng kể đến quyết định đầu tư, thể hiện qua việc nhà đầu tư tự tin quá mức vào khả năng và kiến thức của bản thân, dẫn đến giao dịch quá mức và rủi ro cao hơn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây.

  3. Tác động của cảm xúc như kiêu hãnh và hối tiếc ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, đặc biệt là hiệu ứng ngược vị thế khi nhà đầu tư có xu hướng bán các khoản lời quá sớm và giữ các khoản lỗ lâu hơn. Mức độ ảnh hưởng của cảm xúc được đánh giá qua các biến quan sát với hệ số Cronbach’s Alpha đạt khoảng 0,636.

  4. Ảnh hưởng của xã hội, bao gồm hành vi làm theo đám đông và áp lực xã hội, cũng tác động đáng kể đến quyết định đầu tư, nhất là trong bối cảnh nhà đầu tư mới thiếu kinh nghiệm và thông tin đầy đủ. Hiện tượng này được minh chứng qua các khảo sát và phù hợp với lý thuyết hành vi xã hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy các nhân tố hành vi đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên HOSE. Tác động mạnh nhất của tự nghiệm và các lệch lạc phản ánh thực tế rằng nhà đầu tư thường không xử lý đầy đủ và chính xác tất cả thông tin, mà dựa vào các quy tắc đơn giản để tiết kiệm thời gian và công sức, dẫn đến các sai lệch trong đánh giá.

Sự quá tự tin làm tăng tần suất giao dịch, gây ra chi phí giao dịch cao và giảm hiệu quả đầu tư, điều này được minh chứng qua các nghiên cứu của Barber và Odean. Cảm xúc tiêu cực như hối tiếc khiến nhà đầu tư trì hoãn bán các khoản thua lỗ, làm tăng rủi ro danh mục đầu tư. Ảnh hưởng xã hội làm gia tăng hiện tượng bầy đàn, đặc biệt trong các giai đoạn thị trường biến động mạnh, khiến nhà đầu tư dễ bị cuốn theo xu hướng chung mà không dựa trên phân tích cá nhân.

Các kết quả này có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích Cronbach’s Alpha và EFA minh họa độ tin cậy và cấu trúc nhân tố, giúp làm rõ vai trò của từng yếu tố hành vi trong quyết định đầu tư.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và kiến thức tài chính cho nhà đầu tư cá nhân: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về tài chính hành vi và kỹ năng đầu tư nhằm giúp nhà đầu tư nhận biết và kiểm soát các lệch lạc hành vi, giảm thiểu rủi ro do cảm xúc và tự nghiệm gây ra. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là các công ty chứng khoán và cơ quan quản lý thị trường.

  2. Phát triển các công cụ hỗ trợ ra quyết định đầu tư thông minh: Áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu lớn để cung cấp các cảnh báo và khuyến nghị cá nhân hóa, giúp nhà đầu tư tránh các quyết định dựa trên cảm tính hoặc ảnh hưởng xã hội. Thời gian triển khai 12-18 tháng, do các công ty công nghệ tài chính phối hợp với CTCK thực hiện.

  3. Tăng cường minh bạch và chất lượng thông tin trên thị trường: Cơ quan quản lý cần siết chặt quy định công bố thông tin, xử lý nghiêm các hành vi thao túng thị trường và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời để nhà đầu tư có cơ sở ra quyết định hợp lý. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán.

  4. Xây dựng các chương trình tư vấn đầu tư cá nhân hóa: Các công ty chứng khoán nên phát triển dịch vụ tư vấn dựa trên phân tích hành vi và tâm lý nhà đầu tư, giúp cá nhân hóa chiến lược đầu tư phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro và mục tiêu tài chính. Thời gian thực hiện 6-12 tháng, do CTCK chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư cá nhân mới và có kinh nghiệm: Giúp hiểu rõ các yếu tố hành vi ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và giảm thiểu rủi ro do cảm xúc và lệch lạc.

  2. Các công ty chứng khoán và tổ chức tài chính: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các sản phẩm, dịch vụ tư vấn và đào tạo phù hợp với đặc điểm hành vi của nhà đầu tư cá nhân, nâng cao chất lượng phục vụ và hiệu quả kinh doanh.

  3. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định nhằm tăng cường minh bạch, bảo vệ nhà đầu tư và phát triển thị trường bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về tài chính hành vi và quyết định đầu tư trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân tố hành vi nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân?
    Tác động của tự nghiệm và các lệch lạc được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, do nhà đầu tư thường dựa vào các quy tắc đơn giản và có thể bị sai lệch trong đánh giá thông tin.

  2. Sự quá tự tin ảnh hưởng như thế nào đến hành vi đầu tư?
    Sự quá tự tin làm tăng tần suất giao dịch, dẫn đến chi phí giao dịch cao và giảm hiệu quả đầu tư, đồng thời làm giảm mức độ đa dạng hóa danh mục đầu tư.

  3. Cảm xúc tác động ra sao đến quyết định đầu tư?
    Cảm xúc như hối tiếc và kiêu hãnh ảnh hưởng đến việc bán các khoản đầu tư có lời quá sớm và giữ các khoản thua lỗ lâu hơn, gây ra hiệu ứng ngược vị thế và tăng rủi ro.

  4. Ảnh hưởng xã hội có vai trò gì trong quyết định đầu tư?
    Ảnh hưởng xã hội, đặc biệt là hành vi làm theo đám đông, làm tăng hiện tượng bầy đàn, khiến nhà đầu tư dễ bị cuốn theo xu hướng chung mà không dựa trên phân tích cá nhân.

  5. Làm thế nào để nhà đầu tư cá nhân giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của các nhân tố hành vi?
    Nhà đầu tư nên nâng cao kiến thức tài chính, nhận thức về các lệch lạc hành vi, sử dụng công cụ hỗ trợ ra quyết định và tham gia các chương trình tư vấn đầu tư cá nhân hóa để kiểm soát cảm xúc và ra quyết định hợp lý hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhóm nhân tố hành vi chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư cá nhân trên HOSE: tự nghiệm và lệch lạc, sự quá tự tin, cảm xúc và ảnh hưởng xã hội.
  • Tác động của tự nghiệm và các lệch lạc là mạnh nhất, cho thấy nhà đầu tư thường ra quyết định dựa trên các quy tắc đơn giản nhưng có thể sai lệch.
  • Sự quá tự tin và cảm xúc tiêu cực làm giảm hiệu quả đầu tư, trong khi ảnh hưởng xã hội thúc đẩy hành vi bầy đàn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, phát triển công cụ hỗ trợ và cải thiện chính sách quản lý thị trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, ứng dụng công nghệ hỗ trợ và nghiên cứu mở rộng phạm vi đối tượng và thị trường.

Luận văn kêu gọi các nhà đầu tư cá nhân, công ty chứng khoán và cơ quan quản lý cùng phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam bền vững.