Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật tại các cơ quan nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý thuế. Tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai, hoạt động quản lý thuế gặp nhiều thách thức do môi trường kinh tế - xã hội phức tạp, đòi hỏi một hệ thống KSNB hữu hiệu để phòng ngừa rủi ro, hạn chế thất thoát ngân sách nhà nước và nâng cao hiệu quả công tác thu thuế. Nghiên cứu tập trung vào việc xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của sáu nhân tố chính đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai trong giai đoạn 2019-2021. Các nhân tố này bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, và bộ phận kiểm tra nội bộ. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để ban lãnh đạo Cục Thuế đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng quản lý thuế, đảm bảo nguồn thu ngân sách bền vững. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Đồng Nai nói riêng và cả nước nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khuôn khổ lý thuyết của INTOSAI 2013 về hệ thống kiểm soát nội bộ trong khu vực công, trong đó hệ thống KSNB được cấu thành bởi năm yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Ngoài ra, luận văn mở rộng nghiên cứu bằng việc bổ sung vai trò của bộ phận kiểm tra nội bộ như một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống. Lý thuyết ủy nhiệm được áp dụng để giải thích mối quan hệ giữa Nhà nước (bên ủy nhiệm) và các nhà quản lý Cục Thuế (bên được ủy nhiệm), nhấn mạnh vai trò của hệ thống KSNB trong việc kiểm soát hành vi và đảm bảo thực hiện đúng chức năng. Lý thuyết lập quy (regulatory theory) cũng được sử dụng để làm rõ cơ chế giám sát và tuân thủ các quy định pháp luật trong hoạt động kiểm soát nội bộ của cơ quan thuế.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Môi trường kiểm soát: Nền tảng đạo đức, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự tạo điều kiện cho hoạt động kiểm soát.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện mục tiêu.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống cung cấp và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời trong tổ chức.
- Giám sát: Hoạt động đánh giá liên tục và định kỳ để đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.
- Bộ phận kiểm tra nội bộ: Đơn vị thực hiện kiểm tra, đánh giá và báo cáo về hoạt động kiểm soát nội bộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tiến hành phỏng vấn chuyên gia gồm 4 người có kinh nghiệm tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai và trong lĩnh vực kế toán khu vực công nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo phù hợp. Giai đoạn định lượng khảo sát 221 cán bộ, công chức tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu từ tháng 7/2020 đến tháng 6/2021.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các bước kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Cỡ mẫu 221 được chọn dựa trên tiêu chuẩn nghiên cứu khoa học nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích trong nhóm cán bộ, công chức có kinh nghiệm làm việc tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của môi trường kiểm soát: Môi trường kiểm soát có tác động tích cực và mạnh mẽ đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy Beta khoảng 0.32, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong các nhân tố nghiên cứu. Điều này cho thấy sự quan trọng của tính chính trực, năng lực và cơ cấu tổ chức trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
Đánh giá rủi ro: Nhân tố đánh giá rủi ro cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta khoảng 0.25, cho thấy việc nhận diện và xử lý rủi ro kịp thời giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai.
Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục kiểm soát được thực hiện nghiêm túc có tác động tích cực với hệ số Beta khoảng 0.20, góp phần giảm thiểu sai sót và gian lận trong công tác quản lý thuế.
Thông tin và truyền thông: Nhân tố này có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta khoảng 0.18, thể hiện vai trò của hệ thống thông tin kế toán và truyền thông nội bộ trong việc cung cấp dữ liệu chính xác, kịp thời cho các hoạt động kiểm soát.
Giám sát và bộ phận kiểm tra nội bộ: Cả hai nhân tố này đều có tác động cùng chiều với hệ số Beta lần lượt là 0.15 và 0.12, cho thấy tầm quan trọng của việc giám sát liên tục và kiểm tra nội bộ trong việc duy trì và nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB. Môi trường kiểm soát tạo nền tảng đạo đức và cơ cấu tổ chức vững chắc, giúp các hoạt động kiểm soát được thực hiện nghiêm túc và hiệu quả. Việc đánh giá rủi ro có hệ thống giúp Cục Thuế nhận diện các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông được xem là các công cụ thực thi quan trọng, đảm bảo các quy trình được tuân thủ và thông tin được truyền đạt đầy đủ, chính xác. Giám sát và bộ phận kiểm tra nội bộ đóng vai trò như cơ chế phản hồi và điều chỉnh, giúp phát hiện kịp thời các sai phạm và cải tiến hệ thống.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố (hệ số Beta) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát chuyên nghiệp: Ban lãnh đạo Cục Thuế cần nâng cao tính chính trực, đạo đức nghề nghiệp và năng lực cán bộ thông qua đào tạo, quy định rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn. Mục tiêu nâng cao hệ số ảnh hưởng của môi trường kiểm soát lên ít nhất 10% trong vòng 12 tháng.
Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống đánh giá rủi ro định kỳ, áp dụng công nghệ thông tin để nhận diện và xử lý rủi ro nhanh chóng. Đề xuất xây dựng quy trình đánh giá rủi ro chuẩn hóa trong 6 tháng tới, do bộ phận quản lý rủi ro chủ trì.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát: Rà soát, cập nhật các chính sách, thủ tục kiểm soát phù hợp với thực tiễn, tăng cường kiểm soát phòng ngừa và phát hiện. Thực hiện trong vòng 9 tháng, phối hợp giữa phòng quản lý và các bộ phận nghiệp vụ.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đầu tư nâng cấp hệ thống thông tin kế toán, đảm bảo tính chính xác, kịp thời và bảo mật thông tin. Tăng cường truyền thông nội bộ để nâng cao nhận thức về KSNB. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, do phòng công nghệ thông tin và truyền thông phối hợp thực hiện.
Tăng cường giám sát và vai trò bộ phận kiểm tra nội bộ: Thiết lập các chương trình giám sát thường xuyên và định kỳ, nâng cao năng lực chuyên môn và tính khách quan của bộ phận kiểm tra nội bộ. Mục tiêu hoàn thiện trong 6 tháng, do Ban giám đốc và phòng kiểm tra nội bộ phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các cơ quan thuế: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Chuyên gia kiểm toán nội bộ và kiểm toán nhà nước: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để đánh giá và cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong khu vực công.
Nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành kế toán, quản trị công: Là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nội bộ và quản lý tài chính công.
Cán bộ, công chức làm việc tại các cơ quan hành chính sự nghiệp: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện các hoạt động kiểm soát nội bộ, góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động tổ chức hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp ngăn ngừa sai sót, gian lận và nâng cao hiệu quả quản lý, đặc biệt quan trọng trong các cơ quan thuế để đảm bảo nguồn thu ngân sách.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lần lượt khoảng 32% và 25%, theo kết quả phân tích hồi quy.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 221 cán bộ, công chức), phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS.Làm thế nào để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại cơ quan thuế?
Cần tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát chuyên nghiệp, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cao hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông, đồng thời tăng cường giám sát và vai trò bộ phận kiểm tra nội bộ.Vai trò của bộ phận kiểm tra nội bộ trong hệ thống KSNB là gì?
Bộ phận kiểm tra nội bộ thực hiện kiểm tra, đánh giá và báo cáo về hoạt động kiểm soát nội bộ, giúp phát hiện kịp thời các sai phạm và đề xuất cải tiến, từ đó nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai chịu ảnh hưởng tích cực từ sáu nhân tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, và bộ phận kiểm tra nội bộ.
- Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai nhân tố có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống.
- Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp với cỡ mẫu 221, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cao.
- Các kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết INTOSAI 2013 và các nghiên cứu trước, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện từng nhân tố, góp phần nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại Cục Thuế tỉnh Đồng Nai trong vòng 6-12 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Cục Thuế tỉnh Đồng Nai và các cơ quan liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ.