Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2019-2023, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua nhiều biến động lớn do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, xung đột thương mại quốc tế và các biến động chính trị toàn cầu. Tuy nhiên, kinh tế Việt Nam vẫn duy trì được mức tăng trưởng tích cực với GDP ước đạt 5,05% năm 2023 và tổng vốn đầu tư nước ngoài đăng ký đạt gần 36,6 tỷ USD, tăng 32,1% so với năm trước (Tổng cục Thống kê, 2023). Trong bối cảnh đó, cấu trúc vốn của các doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (SGDCK TP.HCM) trở thành vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tài chính, rủi ro và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của 207 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại SGDCK TP.HCM trong giai đoạn 2019-2023. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố tác động, đánh giá chiều hướng và mức độ ảnh hưởng của chúng đến tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (TLEV) của doanh nghiệp. Qua đó, nghiên cứu đề xuất các hàm ý quản trị nhằm tối ưu hóa cấu trúc vốn, giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng quản trị tài chính và thích ứng với biến động thị trường.
Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các doanh nghiệp phi tài chính nhằm đảm bảo tính đồng nhất về đặc điểm kinh doanh và rủi ro tài chính. Việc lựa chọn giai đoạn 2019-2023 phản ánh những biến động kinh tế vĩ mô và thị trường chứng khoán, từ đó cung cấp cái nhìn thực tiễn và cập nhật về cấu trúc vốn trong bối cảnh hiện nay. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà đầu tư và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách và chiến lược tài chính phù hợp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết cấu trúc vốn chủ đạo:
Lý thuyết Modigliani-Miller (M&M): Khẳng định trong điều kiện thị trường hoàn hảo, giá trị doanh nghiệp không phụ thuộc vào cấu trúc vốn. Phiên bản mở rộng có tính đến thuế cho thấy nợ vay tạo ra lá chắn thuế, làm tăng giá trị doanh nghiệp.
Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory): Doanh nghiệp cân bằng giữa lợi ích thuế của nợ và chi phí phá sản, chi phí kiệt quệ tài chính để xác định tỷ lệ nợ tối ưu. Doanh nghiệp có tài sản cố định lớn thường có xu hướng vay nhiều hơn do tài sản đảm bảo.
Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Doanh nghiệp ưu tiên sử dụng vốn nội bộ, sau đó mới đến nợ vay và cuối cùng là phát hành cổ phiếu do bất cân xứng thông tin. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường vay ít hơn.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
Cấu trúc vốn (Capital Structure): Tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, đo lường qua tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (TLEV).
Chất lượng kiểm toán (BIG4): Biến giả thể hiện doanh nghiệp được kiểm toán bởi một trong bốn công ty kiểm toán lớn (Deloitte, KPMG, Ernst & Young, PwC).
Khả năng sinh lời (ROA): Lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản.
Quy mô doanh nghiệp (SIZE): Được đo bằng logarit tổng tài sản.
Tỷ lệ tài sản cố định (TANG): Tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản, liên quan đến khả năng sử dụng tài sản làm tài sản đảm bảo.
Tốc độ tăng trưởng (GROWTH): Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hàng năm.
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TAX): Tỷ lệ thuế TNDN phải nộp trên lợi nhuận trước thuế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng thu thập từ 207 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại SGDCK TP.HCM trong giai đoạn 2019-2023. Dữ liệu bao gồm báo cáo tài chính đã kiểm toán và thông tin kiểm toán viên được tổng hợp từ trang web tài chính uy tín.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm STATA 14.1 với các bước:
Thống kê mô tả để khảo sát đặc điểm dữ liệu.
Kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai thay đổi.
Xây dựng mô hình hồi quy đa biến với biến phụ thuộc là tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (TLEV).
So sánh và lựa chọn mô hình phù hợp giữa Pooled OLS, Fixed Effect Model (FEM) và Random Effect Model (REM) thông qua các kiểm định F-test và Hausman-test.
Áp dụng phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) để khắc phục hiện tượng tự tương quan và phương sai thay đổi trong mô hình.
Quy trình nghiên cứu gồm 7 bước từ xác định vấn đề, xây dựng mô hình, thu thập và xử lý dữ liệu đến phân tích kết quả và đề xuất hàm ý quản trị. Phương pháp chọn mẫu là chọn các doanh nghiệp có đủ dữ liệu liên tục trong 5 năm nghiên cứu, loại trừ các doanh nghiệp tài chính do đặc thù khác biệt về cấu trúc vốn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của chất lượng kiểm toán (BIG4): Doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán thuộc nhóm BIG4 có xu hướng sử dụng tỷ lệ nợ thấp hơn. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số β của biến BIG4 âm và có ý nghĩa thống kê, phản ánh việc kiểm toán chất lượng cao giảm bất cân xứng thông tin, giúp doanh nghiệp ưu tiên huy động vốn chủ sở hữu hơn là vay nợ.
Quy mô doanh nghiệp (SIZE): Quy mô có tác động cùng chiều và tích cực đến tỷ lệ nợ. Doanh nghiệp lớn hơn có khả năng tiếp cận nguồn vốn vay dễ dàng hơn, do đó tỷ lệ nợ trung bình cao hơn khoảng 15% so với doanh nghiệp nhỏ hơn trong mẫu nghiên cứu.
Khả năng sinh lời (ROA): Khả năng sinh lời có tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ. Doanh nghiệp có ROA cao thường sử dụng ít nợ hơn, giảm khoảng 10% tỷ lệ nợ so với doanh nghiệp có ROA thấp, phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng.
Tỷ lệ tài sản cố định (TANG): Tỷ lệ tài sản cố định có tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ, trái với kỳ vọng lý thuyết đánh đổi. Điều này có thể do doanh nghiệp sử dụng tài sản cố định không phải làm tài sản đảm bảo vay nợ mà chủ yếu là tài sản khó thanh khoản hoặc doanh nghiệp ưu tiên vốn chủ sở hữu để tài trợ tài sản cố định.
Tốc độ tăng trưởng (GROWTH): Tác động cùng chiều và tích cực đến tỷ lệ nợ, doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao hơn sử dụng nợ nhiều hơn để tài trợ cho các cơ hội mở rộng kinh doanh.
Thuế suất thuế TNDN (TAX): Không có tác động đáng kể đến tỷ lệ nợ, cho thấy thuế suất thực tế thấp hơn thuế suất danh nghĩa làm giảm vai trò của lá chắn thuế trong quyết định cấu trúc vốn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời làm rõ một số điểm đặc thù của thị trường Việt Nam. Việc chất lượng kiểm toán ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ nợ cho thấy vai trò quan trọng của minh bạch thông tin trong việc giảm chi phí vốn cổ phần và giảm nhu cầu vay nợ. Quy mô và tốc độ tăng trưởng là những yếu tố thúc đẩy doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính, phù hợp với lý thuyết đánh đổi.
Tuy nhiên, tác động ngược chiều của tỷ lệ tài sản cố định đến tỷ lệ nợ phản ánh đặc điểm riêng của doanh nghiệp Việt Nam, có thể do hạn chế trong việc sử dụng tài sản cố định làm tài sản đảm bảo hoặc ưu tiên vốn chủ sở hữu trong tài trợ tài sản dài hạn. Thuế suất không ảnh hưởng đáng kể có thể do hiệu lực thuế thấp hơn thuế danh nghĩa, làm giảm lợi ích thuế của nợ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tỷ lệ nợ, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết kèm giá trị p để minh chứng tính thống kê của các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chất lượng kiểm toán và minh bạch thông tin: Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn các công ty kiểm toán thuộc nhóm BIG4 để nâng cao độ tin cậy báo cáo tài chính, giảm bất cân xứng thông tin, từ đó giảm chi phí vốn và tối ưu hóa cấu trúc vốn. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
Phát triển quy mô doanh nghiệp một cách bền vững: Tăng quy mô giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay thuận lợi hơn, đồng thời giảm chi phí vốn. Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược mở rộng quy mô hợp lý, kết hợp với quản trị rủi ro tài chính hiệu quả. Thời gian: trung hạn (2-3 năm); Chủ thể: Ban quản trị và phòng tài chính.
Tối ưu hóa sử dụng tài sản cố định: Doanh nghiệp cần đánh giá lại vai trò của tài sản cố định trong cấu trúc vốn, tăng cường sử dụng tài sản cố định làm tài sản đảm bảo để nâng cao khả năng vay vốn với chi phí thấp. Thời gian: trung hạn; Chủ thể: Phòng kế toán tài chính và quản lý tài sản.
Quản lý tốc độ tăng trưởng phù hợp với năng lực tài chính: Doanh nghiệp cần cân đối giữa tốc độ tăng trưởng và khả năng huy động vốn, tránh sử dụng nợ quá mức gây rủi ro tài chính. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban điều hành và phòng kế hoạch đầu tư.
Cải thiện chính sách thuế và hỗ trợ từ cơ quan quản lý: Cơ quan quản lý nên xem xét điều chỉnh chính sách thuế để tăng hiệu quả lá chắn thuế của nợ, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi. Thời gian: dài hạn; Chủ thể: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và nâng cao giá trị doanh nghiệp.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở để đánh giá rủi ro tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp dựa trên cấu trúc vốn, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác hơn.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý cấu trúc vốn, thúc đẩy phát triển thị trường vốn và ổn định tài chính doanh nghiệp.
Giảng viên và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp hiểu sâu về lý thuyết và thực tiễn cấu trúc vốn trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay.
Câu hỏi thường gặp
Cấu trúc vốn là gì và tại sao nó quan trọng?
Cấu trúc vốn là tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến chi phí vốn, rủi ro tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Ví dụ, tỷ lệ nợ cao có thể làm tăng rủi ro phá sản nhưng cũng có thể giảm chi phí vốn nhờ lá chắn thuế.Chất lượng kiểm toán ảnh hưởng thế nào đến cấu trúc vốn?
Chất lượng kiểm toán cao, đặc biệt là khi doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty BIG4, giúp tăng độ tin cậy báo cáo tài chính, giảm bất cân xứng thông tin, từ đó doanh nghiệp có xu hướng sử dụng ít nợ hơn và huy động vốn chủ sở hữu hiệu quả hơn.Tại sao quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng tích cực đến tỷ lệ nợ?
Doanh nghiệp lớn thường có uy tín và khả năng tiếp cận nguồn vốn vay tốt hơn, do đó dễ dàng sử dụng đòn bẩy tài chính để mở rộng hoạt động kinh doanh, dẫn đến tỷ lệ nợ cao hơn so với doanh nghiệp nhỏ.Tại sao khả năng sinh lời lại có tác động ngược chiều với tỷ lệ nợ?
Doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường sử dụng nguồn vốn nội bộ để tài trợ cho hoạt động, giảm nhu cầu vay nợ nhằm tránh rủi ro tài chính và chi phí lãi vay, phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng.Thuế suất thuế TNDN có ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc vốn?
Trong nghiên cứu này, thuế suất thuế TNDN không có tác động đáng kể đến tỷ lệ nợ, có thể do thuế suất thực tế thấp hơn thuế suất danh nghĩa, làm giảm lợi ích thuế của việc vay nợ.
Kết luận
Nghiên cứu xác định các nhân tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp niêm yết tại SGDCK TP.HCM giai đoạn 2019-2023 gồm: chất lượng kiểm toán, quy mô, khả năng sinh lời, tỷ lệ tài sản cố định, tốc độ tăng trưởng và thuế suất thuế TNDN.
Chất lượng kiểm toán (BIG4), khả năng sinh lời và tỷ lệ tài sản cố định có tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ, trong khi quy mô và tốc độ tăng trưởng có tác động cùng chiều.
Thuế suất thuế TNDN không có ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc vốn trong bối cảnh nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu góp phần kiểm định các lý thuyết cấu trúc vốn và cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thị trường Việt Nam.
Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao chất lượng kiểm toán, phát triển quy mô, tối ưu hóa tài sản cố định và quản lý tăng trưởng nhằm xây dựng cấu trúc vốn tối ưu.
Next steps: Triển khai các giải pháp quản trị đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác và cập nhật dữ liệu sau năm 2023 để theo dõi xu hướng mới.
Call-to-action: Các nhà quản lý doanh nghiệp và nhà đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính và ra quyết định đầu tư chính xác hơn trong bối cảnh thị trường biến động.