I. Kỹ thuật tăng năng suất đậu tương
Luận án tập trung vào việc lựa chọn các biện pháp kỹ thuật phù hợp để tăng năng suất đậu tương đông cho vùng đất thấp tại tỉnh Thanh Hóa. Các biện pháp kỹ thuật bao gồm việc chọn giống, điều chỉnh thời vụ, mật độ trồng, và sử dụng phân bón hiệu quả. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, việc áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến giúp cải thiện đáng kể năng suất đậu tương, đặc biệt trong điều kiện ngập úng.
1.1. Chọn giống đậu tương
Nghiên cứu đã xác định được ba giống đậu tương phù hợp cho vùng đất thấp Thanh Hóa là ĐVN5, D140, và D912. Các giống này có khả năng chống chịu tốt với điều kiện ngập úng và cho năng suất cao hơn so với các giống đối chứng. Kết quả thí nghiệm trong nhà lưới và ngoài đồng ruộng cho thấy, ĐVN5 đạt năng suất thực thu cao nhất, từ 2.17 tấn/ha.
1.2. Thời vụ và mật độ trồng
Thời vụ gieo trồng thích hợp nhất cho đậu tương đông là từ 10/9 đến 20/9. Mật độ trồng tối ưu là 45 cây/m2, giúp đạt năng suất cao nhất từ 2.16 đến 2.23 tấn/ha. Việc điều chỉnh thời vụ và mật độ trồng phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai của vùng đất thấp Thanh Hóa đã góp phần nâng cao hiệu quả canh tác.
II. Biện pháp kỹ thuật nông nghiệp
Luận án đề xuất các biện pháp kỹ thuật nông nghiệp như sử dụng phân bón hợp lý, che phủ đất, và áp dụng chế phẩm phân bón lá để cải thiện năng suất đậu tương. Các biện pháp này không chỉ giúp tăng năng suất mà còn cải thiện chất lượng đất và giảm thiểu tác động của điều kiện bất lợi như ngập úng.
2.1. Sử dụng phân bón
Lượng phân bón thích hợp cho giống ĐVN5 và D140 là 10 tấn phân chuồng + 40 kg N + 120 kg P2O5 + 80 kg K2O/ha. Kết hợp với phân bón hữu cơ vi sinh Sông Gianh, năng suất đạt từ 2.23 đến 2.26 tấn/ha. Việc sử dụng phân bón hợp lý giúp cải thiện dinh dưỡng đất và tăng khả năng chống chịu của cây trồng.
2.2. Che phủ đất
Che phủ bằng rơm rạ kết hợp với bón phân theo quy trình giúp giữ ẩm đất, hạn chế cỏ dại, và cải thiện năng suất đậu tương. Kết quả nghiên cứu cho thấy, năng suất đạt từ 2.20 đến 2.26 tấn/ha khi áp dụng biện pháp này. Che phủ đất cũng giúp giảm thiểu tác động của thời tiết khắc nghiệt.
III. Cải thiện năng suất cây trồng
Luận án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện năng suất cây trồng thông qua việc áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến và quản lý đất đai hiệu quả. Các biện pháp như sử dụng chế phẩm phân bón lá và phân bón vi sinh đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc tăng năng suất và chất lượng đậu tương.
3.1. Chế phẩm phân bón lá
Sử dụng chế phẩm phân bón lá axit humic với lượng phun từ 280 đến 560 lít/ha giúp tăng năng suất đậu tương lên từ 2.23 đến 2.26 tấn/ha. Chế phẩm này cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây, giúp cải thiện khả năng sinh trưởng và phát triển.
3.2. Phân bón vi sinh
Phân bón vi sinh Sông Gianh kết hợp với phân chuồng và phân hóa học giúp cải thiện đáng kể năng suất đậu tương. Kết quả nghiên cứu cho thấy, năng suất đạt từ 2.23 đến 2.26 tấn/ha khi sử dụng phân bón vi sinh. Phân bón vi sinh cũng giúp cải thiện cấu trúc đất và tăng khả năng chống chịu của cây trồng.
IV. Nông nghiệp vùng đất thấp
Luận án đánh giá tiềm năng phát triển nông nghiệp vùng đất thấp tại Thanh Hóa, đặc biệt là việc mở rộng diện tích trồng đậu tương đông. Với diện tích đất 2 vụ lúa lên đến 62.500 ha, trong đó 23.750 ha là vùng đất thấp, Thanh Hóa có điều kiện thuận lợi để phát triển đậu tương đông. Các biện pháp kỹ thuật được đề xuất trong luận án có thể áp dụng rộng rãi để nâng cao hiệu quả sản xuất.
4.1. Điều kiện tự nhiên
Thanh Hóa có khí hậu và thời tiết phù hợp với cây đậu tương, đặc biệt là trong vụ đông. Điều kiện đất đai và khí hậu thuận lợi giúp cây đậu tương sinh trưởng và phát triển tốt, đặc biệt là trong điều kiện ngập úng. Đây là yếu tố quan trọng giúp mở rộng diện tích và nâng cao năng suất đậu tương.
4.2. Mô hình thử nghiệm
Mô hình thử nghiệm trồng đậu tương đông với giống ĐVN5 tại huyện Triệu Sơn và Yên Định cho thấy năng suất đạt từ 2.26 đến 2.28 tấn/ha, lãi thuần đạt 17.33 đến 17.73 triệu đồng/ha. Mô hình này đã chứng minh hiệu quả kinh tế cao và có thể nhân rộng trên diện rộng.