I. Tổng Quan Nghiên Cứu Biểu Thức Quy Chiếu Ngữ Nghĩa Dụng
Nghiên cứu về biểu thức quy chiếu đã thu hút sự quan tâm rộng rãi trong lĩnh vực ngôn ngữ học. Các học giả trên thế giới, đặc biệt là trong các lĩnh vực cú pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng học, đã tập trung vào việc khám phá tính mạch lạc của biểu thức này trong diễn ngôn. Các công trình của Halliday đã nghiên cứu biểu thức quy chiếu từ phương diện ký hiệu học và ngữ pháp chức năng. Etsuko Yosida nhấn mạnh xu hướng chú ý đến quy chiếu và các yếu tố diễn ngôn ảnh hưởng đến việc lựa chọn tham chiếu, bao gồm sự gắn kết cục bộ, toàn thể của diễn ngôn, cấu trúc thông tin và xử lý diễn ngôn. Tuy nhiên, ở Việt Nam, nghiên cứu về biểu thức quy chiếu trong văn bản khoa học xã hội vẫn còn hạn chế. Sự thiếu vắng này là động lực thúc đẩy việc thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu hơn về lĩnh vực này. Theo Fontain, L, biểu thức quy chiếu (referring expression) được L. Hjelmslev [86] lần đầu tiên đưa ra trong cuốn Omkring sprogteoriens grundlæggelse (Cơ sở lí thuyết ngôn ngữ).
1.1. Nghiên Cứu Lý Thuyết Về Biểu Thức Quy Chiếu Toàn Cầu
Nhiều nhà ngôn ngữ học nổi tiếng trên thế giới đã có những đóng góp quan trọng trong nghiên cứu về biểu thức quy chiếu. Các công trình tiêu biểu bao gồm Giáo trình Ngôn ngữ học đại cương của De Saussure, The philosophy of grammar của Otto Jespersen, How to do things with words của Austin, Pragmatics của Yule, và Semantics - A coursebook của Hurford, Heasley and Smith. Những nghiên cứu này đã làm sáng tỏ các khía cạnh khác nhau của quy chiếu, từ phương thức người ta quy chiếu sự vật đến vai trò của ngữ cảnh trong việc giải mã ý nghĩa của các biểu thức quy chiếu. Các tác giả cho rằng các biểu thức ngôn ngữ có thể trỏ cho độc giả biết mình đang muốn nói đến đối tượng nào, đòi hỏi người nói phải dùng các phương tiện ngôn ngữ hiện có để giúp cho người nghe hiểu được mình đang đề cập tới đối tượng nào.
1.2. Tình Hình Nghiên Cứu Biểu Thức Quy Chiếu Tại Việt Nam
Mặc dù có sự quan tâm quốc tế, số lượng nghiên cứu về biểu thức quy chiếu trong văn bản khoa học xã hội ở Việt Nam còn khá khiêm tốn. Điều này tạo ra một khoảng trống cần được lấp đầy, đòi hỏi các nhà nghiên cứu Việt Nam cần tập trung hơn vào việc khám phá và phân tích các cơ chế quy chiếu trong diễn ngôn khoa học. Các nghiên cứu hiện tại thường tập trung vào các khía cạnh khác của ngôn ngữ học, ít chú trọng đến vai trò của biểu thức quy chiếu trong việc tạo ra tính liên kết văn bản và truyền tải thông tin hiệu quả. Việc thiếu vắng mảng nghiên cứu quan trọng này là lí do cơ bản đưa chúng tôi thực hiện luận án tiến sỹ “Biểu thức quy chiếu trong các văn bản khoa học xã hội”, giúp cung cấp cho giới nghiên cứu những kết quả bước đầu về biểu thức quy chiếu trong các văn bản khoa học xã hội.
II. Cách Xác Định Biểu Thức Quy Chiếu trong Văn Bản Học Thuật
Để xác định biểu thức quy chiếu trong văn bản khoa học xã hội, cần chú ý đến vai trò của ngữ cảnh, tri thức nền và khả năng suy diễn của người đọc. Biểu thức quy chiếu là những đơn vị ngôn ngữ mà người nói, người viết sử dụng để "trỏ" về một đối tượng nào đó, giúp người nghe, người đọc hiểu được đối tượng nào đang được nhắc tới. Chúng có thể là tên riêng, đại từ, cụm danh từ hoặc các cấu trúc phức tạp hơn. Việc giải mã thành công biểu thức quy chiếu đòi hỏi người đọc phải có khả năng kết nối thông tin trong văn bản với tri thức nền của mình, đồng thời suy luận ra ý định của người viết. Theo tác giả Nguyễn Thiện Giáp [23], “quy chiếu rõ ràng gắn với ý định và niềm tin của người nói khi sử dụng ngôn ngữ.
2.1. Vai Trò của Ngữ Cảnh và Tri Thức Nền trong Giải Mã
Ngữ cảnh đóng vai trò then chốt trong việc xác định ý nghĩa của biểu thức quy chiếu. Một từ hoặc cụm từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chỉ khi được đặt trong một ngữ cảnh cụ thể, ý nghĩa của nó mới trở nên rõ ràng. Tri thức nền cũng rất quan trọng, vì nó cung cấp cho người đọc những thông tin cần thiết để hiểu được đối tượng mà biểu thức quy chiếu đang đề cập đến. Điều này giúp người đọc có thể suy luận và trỏ về đúng đối tượng mà bên phát ngôn muốn chỉ ra. Tức là, bản thân các từ không tự trỏ tới các thực thể bên ngoài thế giới, mà người nói, người viết sử dụng biểu thức ngôn ngữ để trỏ tới đối tượng bên ngoài, và người nghe, người đọc có thể hiểu được, suy luận được đối tượng nào đang được đề cập tới.
2.2. Suy Diễn và Hàm Ý Chìa Khóa Giải Mã Quy Chiếu
Khả năng suy diễn là yếu tố không thể thiếu để giải mã thành công biểu thức quy chiếu. Người đọc cần phải suy luận từ những thông tin được cung cấp trong văn bản, kết hợp với tri thức nền của mình, để đưa ra những kết luận hợp lý về đối tượng mà biểu thức quy chiếu đang đề cập đến. Đôi khi, người viết sử dụng hàm ý để truyền tải thông tin, và người đọc cần phải giải mã những hàm ý này để hiểu được ý nghĩa thực sự của biểu thức quy chiếu. Yule [69] cho rằng, quy chiếu hoặc sở chỉ không chỉ là một khía cạnh tự nhiên của ngôn ngữ, mà thực tế đó là một hoạt động của con người.
III. Phương Pháp Phân Tích Ngữ Nghĩa Biểu Thức Quy Chiếu Hiệu Quả
Phân tích ngữ nghĩa của biểu thức quy chiếu bao gồm việc xác định sở chỉ (reference) và ý nghĩa (sense) của chúng. Sở chỉ là đối tượng thực tế mà biểu thức quy chiếu trỏ đến, trong khi ý nghĩa là khái niệm hoặc đặc điểm mà biểu thức quy chiếu biểu thị. Việc phân tích ngữ nghĩa giúp chúng ta hiểu được cách biểu thức quy chiếu liên kết với thế giới thực và cách chúng được sử dụng để truyền tải thông tin. Đặc biệt, cần phân biệt giữa biểu thức quy chiếu xác định và biểu thức quy chiếu không xác định để hiểu rõ hơn về chức năng của chúng trong văn bản.
3.1. Xác Định Sở Chỉ và Ý Nghĩa của Biểu Thức Quy Chiếu
Để xác định sở chỉ và ý nghĩa của biểu thức quy chiếu, cần xem xét ngữ cảnh sử dụng của chúng. Sở chỉ có thể được xác định bằng cách tìm kiếm các thông tin liên quan trong văn bản hoặc dựa vào tri thức nền của người đọc. Ý nghĩa có thể được phân tích bằng cách xem xét các đặc điểm ngữ nghĩa của từ hoặc cụm từ đó, cũng như mối quan hệ của nó với các từ và cụm từ khác trong văn bản. Ví dụ, từ "ông" có thể trỏ đến một người đàn ông cụ thể (sở chỉ), đồng thời mang ý nghĩa về giới tính và có thể là tuổi tác (ý nghĩa).
3.2. Phân Biệt Biểu Thức Quy Chiếu Xác Định và Không Xác Định
Biểu thức quy chiếu xác định là những biểu thức mà người nói, người viết tin rằng người nghe, người đọc có thể xác định được đối tượng mà chúng trỏ đến. Ví dụ, "Tổng thống Mỹ" là một biểu thức quy chiếu xác định, vì người nghe, người đọc thường biết ai đang là Tổng thống Mỹ. Ngược lại, biểu thức quy chiếu không xác định là những biểu thức mà người nói, người viết không chắc chắn liệu người nghe, người đọc có thể xác định được đối tượng mà chúng trỏ đến hay không. Ví dụ, "một người đàn ông" là một biểu thức quy chiếu không xác định, vì có rất nhiều người đàn ông trên thế giới. Theo tác giả Nguyễn Thiện Giáp [23], “Trong ngữ cảnh mà mọi người đều nhìn thấy dùng các đại từ làm biểu thức quy chiếu có thể đủ để quy chiếu thành công, nhưng ở những chỗ việc nhận diện khó khăn hơn thì có thể dùng những danh ngữ phức tạp”.
IV. Ứng Dụng Phân Tích Ngữ Dụng Biểu Thức Quy Chiếu Văn Bản
Phân tích ngữ dụng của biểu thức quy chiếu tập trung vào việc tìm hiểu cách chúng được sử dụng trong giao tiếp thực tế. Điều này bao gồm việc xem xét các yếu tố như mục đích của người nói, người viết, ngữ cảnh giao tiếp và tác động của biểu thức quy chiếu đối với người nghe, người đọc. Phân tích ngữ dụng giúp chúng ta hiểu được cách biểu thức quy chiếu được sử dụng để thực hiện các hành động ngôn ngữ, như yêu cầu thông tin, đưa ra lời khuyên hoặc thuyết phục người khác. Yule [69] cho rằng, quy chiếu hoặc sở chỉ không chỉ là một khía cạnh tự nhiên của ngôn ngữ, mà thực tế đó là một hoạt động của con người.
4.1. Mục Đích của Người Nói và Ngữ Cảnh Giao Tiếp
Mục đích của người nói, người viết có ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn biểu thức quy chiếu. Ví dụ, nếu người nói muốn nhấn mạnh một đối tượng cụ thể, họ có thể sử dụng một biểu thức quy chiếu có tính chất mô tả cao. Ngữ cảnh giao tiếp cũng quan trọng, vì nó cung cấp thông tin về mối quan hệ giữa người nói, người viết và người nghe, người đọc, cũng như các quy tắc và kỳ vọng xã hội. Vì vậy, trong giao tiếp nói chung, trong văn bản khoa học xã hội nói riêng, quy chiếu đóng vai trò quan trọng như một cơ sở giúp nhận diện và phân loại các đối tượng mà người nói hoặc người viết muốn chỉ đến.
4.2. Tác Động của Biểu Thức Quy Chiếu Đến Người Nghe
Việc sử dụng biểu thức quy chiếu có thể ảnh hưởng đến cách người nghe, người đọc tiếp nhận thông tin. Một biểu thức quy chiếu được lựa chọn cẩn thận có thể giúp người nghe, người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được đề cập đến, đồng thời tạo ra một ấn tượng tích cực về người nói, người viết. Ngược lại, một biểu thức quy chiếu không phù hợp có thể gây nhầm lẫn hoặc thậm chí xúc phạm người nghe, người đọc. Các bài viết nghiên cứu thường có cấu trúc mở đầu, tổng quan tình hình nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, kết quả nghiên cứu, thảo luận, kết luận.
V. Phân Loại Cấu Trúc Biểu Thức Quy Chiếu Trong Văn Bản KHXH
Cấu trúc của biểu thức quy chiếu trong văn bản khoa học xã hội có thể rất đa dạng, từ đơn giản như tên riêng và đại từ đến phức tạp như cụm danh từ có bổ nghĩa và mệnh đề quan hệ. Việc phân loại cấu trúc giúp ta hiểu rõ hơn về cách các nhà khoa học sử dụng ngôn ngữ để chỉ đến các đối tượng khác nhau trong nghiên cứu của mình.
5.1. Tên Riêng và Đại Từ Biểu Thức Quy Chiếu Cơ Bản
Tên riêng và đại từ là những biểu thức quy chiếu cơ bản, được sử dụng rộng rãi trong văn bản khoa học xã hội. Tên riêng thường được sử dụng để chỉ đến các cá nhân, địa điểm hoặc tổ chức cụ thể, trong khi đại từ được sử dụng để thay thế cho các danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp tránh lặp lại và tạo sự mạch lạc cho văn bản.
5.2. Cụm Danh Từ và Mệnh Đề Quan Hệ Biểu Thức Quy Chiếu Phức Tạp
Cụm danh từ có bổ nghĩa và mệnh đề quan hệ cho phép các nhà khoa học mô tả các đối tượng một cách chi tiết và chính xác hơn. Chúng thường được sử dụng để chỉ đến các khái niệm trừu tượng, các hiện tượng phức tạp hoặc các đối tượng có nhiều đặc điểm khác nhau.
VI. Xu Hướng Nghiên Cứu Biểu Thức Quy Chiếu Tương Lai NLP và AI
Trong tương lai, nghiên cứu về biểu thức quy chiếu có thể được hưởng lợi từ sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Các công nghệ này có thể được sử dụng để tự động phân tích và giải mã biểu thức quy chiếu trong văn bản, giúp các nhà nghiên cứu tiết kiệm thời gian và công sức. Thêm vào đó, việc nghiên cứu các biểu thức ngôn ngữ, những “danh ngữ phức tạp” để quy chiếu đúng đối tượng trong văn bản khoa học xã hội nói riêng, văn bản khoa học nói chung là điều rất cần thiết.
6.1. AI và NLP Công Cụ Hỗ Trợ Phân Tích Quy Chiếu Tự Động
AI và NLP có thể được sử dụng để xây dựng các hệ thống tự động có khả năng nhận diện và phân tích biểu thức quy chiếu trong văn bản. Các hệ thống này có thể sử dụng các thuật toán học máy để học cách giải mã biểu thức quy chiếu dựa trên ngữ cảnh và tri thức nền.
6.2. Ứng Dụng NLP và AI trong Trích Xuất Thông Tin và Tổng Hợp Văn Bản
Khả năng tự động phân tích và giải mã biểu thức quy chiếu có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực như trích xuất thông tin, tổng hợp văn bản và hiểu ngôn ngữ tự nhiên. Điều này có thể giúp cải thiện hiệu quả của các hệ thống AI và mở ra những khả năng mới trong việc xử lý và phân tích văn bản.