Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giải quyết việc làm và đóng góp vào ngân sách nhà nước. Tại thành phố Hải Phòng, Chi cục Thuế khu vực Lê Chân-Dương Kinh quản lý một lượng lớn hộ kinh doanh cá thể, trong đó phần lớn áp dụng phương pháp kê khai thuế. Giai đoạn 2018-2022, tổng thu ngân sách nhà nước tại khu vực này liên tục vượt dự toán, với mức thu từ hộ kinh doanh cá thể tăng trưởng ổn định, đạt trên 100% kế hoạch hàng năm. Tuy nhiên, công tác quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh theo phương pháp kê khai vẫn còn nhiều khó khăn như trốn thuế, gian lận thuế và nợ thuế kéo dài, ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách và sự công bằng trong quản lý thuế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp tăng cường công tác quản lý thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai tại Chi cục Thuế khu vực Lê Chân-Dương Kinh trong giai đoạn 2024-2030. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng quản lý thuế, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả thu thuế, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tuân thủ pháp luật thuế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thu thập từ năm 2018 đến 2022 tại địa bàn quận Lê Chân và Dương Kinh, thành phố Hải Phòng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện chính sách quản lý thuế, góp phần ổn định nguồn thu ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý thuế và mô hình quản lý nhà nước trong lĩnh vực thuế, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý thuế: Nhấn mạnh vai trò của cơ quan thuế trong việc tổ chức, điều hành và giám sát người nộp thuế nhằm đảm bảo thu đúng, thu đủ, thu kịp thời các khoản thuế vào ngân sách nhà nước. Quản lý thuế hiệu quả góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật của người nộp thuế và thúc đẩy phát triển kinh tế.

  • Mô hình quản lý rủi ro thuế: Áp dụng kỹ thuật quản lý rủi ro để phân loại đối tượng nộp thuế, tập trung kiểm tra, giám sát các trường hợp có nguy cơ cao về gian lận, trốn thuế nhằm tối ưu hóa nguồn lực quản lý.

  • Khái niệm hộ kinh doanh cá thể và cá nhân kinh doanh: Là đơn vị kinh doanh quy mô nhỏ, hoạt động độc lập, không có tư cách pháp nhân, chịu trách nhiệm vô hạn về hoạt động kinh doanh. Hộ kinh doanh có đặc điểm đa dạng ngành nghề, quy mô nhỏ và khó quản lý do tính tự phát và thiếu kiến thức pháp luật.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý thuế, hộ kinh doanh cá thể, phương pháp kê khai thuế, nợ thuế, thanh tra kiểm tra thuế, và sự hài lòng của người nộp thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực địa:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Chi cục Thuế khu vực Lê Chân-Dương Kinh giai đoạn 2018-2022, báo cáo thu ngân sách, hồ sơ kê khai thuế, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nghiên cứu trước đó.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, phân tích so sánh các chỉ tiêu thu thuế qua các năm, phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý thuế. Phân tích định tính qua phỏng vấn cán bộ thuế và khảo sát ý kiến người nộp thuế nhằm làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát trực tiếp tại Chi cục Thuế với hơn 100 cán bộ công chức và đại diện hộ kinh doanh cá thể, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai. Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm ngành nghề và quy mô kinh doanh khác nhau.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2023, tổng hợp kết quả và đề xuất biện pháp áp dụng cho giai đoạn 2024-2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu ngân sách từ hộ kinh doanh cá thể: Tổng thu ngân sách nhà nước tại Chi cục Thuế khu vực Lê Chân-Dương Kinh giai đoạn 2018-2022 liên tục vượt dự toán, với mức thu từ hộ kinh doanh cá thể tăng trung bình 10-15% mỗi năm. Năm 2022, tổng thu đạt 1.850 tỷ đồng, vượt 115% so với dự toán pháp lệnh.

  2. Số lượng hộ kinh doanh kê khai thuế tăng: Năm 2022, số hộ kinh doanh kê khai thuế tăng 15-30% so với năm 2018, đặc biệt trong các ngành vận tải (tăng 30,8%) và thương nghiệp (tăng 10,1%). Điều này phản ánh nhu cầu mở rộng quy mô và nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế.

  3. Tỷ lệ nợ thuế và tờ khai chưa đạt yêu cầu: Mặc dù số lượng tờ khai thuế được tiếp nhận và xử lý đạt 100% đối với hộ sử dụng hóa đơn, nhưng tờ khai thuế theo phương pháp khoán chỉ đạt khoảng 62,3% năm 2022, giảm so với các năm trước. Tỷ lệ nợ thuế vẫn còn ở mức khoảng 5%, gây ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách.

  4. Khó khăn trong quản lý thuế kê khai: Việc áp dụng hóa đơn điện tử và chuyển đổi phương pháp thuế từ khoán sang kê khai gặp nhiều khó khăn do trình độ kế toán và tin học của hộ kinh doanh còn hạn chế. Ngoài ra, việc quản lý mã số thuế chưa đồng bộ dẫn đến tình trạng trùng mã, gây khó khăn trong kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những tồn tại trên bao gồm sự đa dạng và phân tán của hộ kinh doanh cá thể, trình độ quản lý và ý thức tuân thủ pháp luật thuế của người nộp thuế còn hạn chế. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế tuy đã được triển khai nhưng chưa đồng bộ và chưa phát huy hết hiệu quả. So với một số Chi cục Thuế khác như Hà Đông hay Đà Lạt, Chi cục Thuế Lê Chân-Dương Kinh đã có nhiều nỗ lực trong công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế và phối hợp với các cơ quan địa phương, tuy nhiên vẫn cần tăng cường hơn nữa sự phối hợp và ứng dụng công nghệ hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thu ngân sách, bảng phân loại hộ kinh doanh theo ngành nghề và biểu đồ tỷ lệ tờ khai thuế được xử lý qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản lý thuế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế: Triển khai hệ thống quản lý thuế điện tử đồng bộ, nâng cao khả năng kiểm soát và xử lý dữ liệu thuế, giảm thiểu sai sót và gian lận. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Chi cục Thuế phối hợp với Cục Thuế thành phố.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ thuế và người nộp thuế: Tổ chức đào tạo, tập huấn về kỹ năng kế toán, tin học và pháp luật thuế cho cán bộ thuế và hộ kinh doanh cá thể. Thời gian: liên tục từ 2024 đến 2030. Chủ thể: Chi cục Thuế, các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế: Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông, tổ chức hội nghị đối thoại, cung cấp tài liệu hướng dẫn cụ thể về kê khai và nộp thuế theo phương pháp kê khai. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Chi cục Thuế, UBND các phường.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và địa phương: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Chi cục Thuế, UBND phường, ngân hàng và các cơ quan liên quan để cập nhật thông tin, giám sát và xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Chi cục Thuế, UBND quận, các phòng ban liên quan.

  5. Cải tiến quy trình đăng ký và quản lý mã số thuế: Đồng bộ hóa dữ liệu đăng ký thuế, xử lý triệt để tình trạng trùng mã số thuế, tạo thuận lợi cho người nộp thuế và cơ quan quản lý. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Chi cục Thuế, Cục Thuế thành phố.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ công chức ngành Thuế: Nâng cao hiểu biết về quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể, áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả, cải thiện quy trình làm việc và phối hợp liên ngành.

  2. Nhà quản lý chính quyền địa phương: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong phối hợp quản lý thuế, hỗ trợ công tác tuyên truyền và giám sát hoạt động kinh doanh trên địa bàn.

  3. Hộ kinh doanh cá thể và cá nhân kinh doanh: Nắm bắt các quy định pháp luật thuế, phương pháp kê khai thuế, nâng cao ý thức tuân thủ và sử dụng hiệu quả các dịch vụ hỗ trợ của cơ quan thuế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Tài chính - Thuế: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp quản lý thuế trong bối cảnh kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tăng cường quản lý thuế đối với hộ kinh doanh cá thể?
    Quản lý thuế hiệu quả giúp đảm bảo nguồn thu ngân sách, giảm thất thu do trốn thuế, gian lận và nợ thuế, đồng thời tạo môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch. Ví dụ, tại Chi cục Thuế Lê Chân-Dương Kinh, việc quản lý chưa chặt chẽ dẫn đến tỷ lệ nợ thuế còn cao.

  2. Phương pháp kê khai thuế có ưu điểm gì so với phương pháp khoán?
    Phương pháp kê khai giúp phản ánh chính xác doanh thu thực tế, tăng tính minh bạch và công bằng trong thu thuế. Tuy nhiên, nó đòi hỏi người nộp thuế có kiến thức kế toán và tuân thủ nghiêm ngặt hơn, nên cần hỗ trợ đào tạo.

  3. Làm thế nào để hộ kinh doanh chuyển đổi từ phương pháp khoán sang kê khai?
    Hộ kinh doanh cần đăng ký với cơ quan thuế, thực hiện kê khai thuế theo quy định, sử dụng hóa đơn điện tử và tuân thủ chế độ kế toán. Chi cục Thuế hỗ trợ hướng dẫn và tập huấn để quá trình chuyển đổi thuận lợi.

  4. Các biện pháp nào giúp giảm tỷ lệ nợ thuế?
    Tăng cường thanh tra, kiểm tra, phối hợp liên ngành, áp dụng công nghệ quản lý thuế điện tử và nâng cao ý thức người nộp thuế. Ví dụ, Chi cục Thuế Lê Chân-Dương Kinh đã triển khai nhiều biện pháp phối hợp với địa phương để đôn đốc thu nợ.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý thuế hiện nay?
    Công nghệ giúp tự động hóa quy trình kê khai, nộp thuế, quản lý dữ liệu, giảm thủ tục hành chính và tăng hiệu quả kiểm soát. Việc áp dụng hóa đơn điện tử và khai thuế qua mạng là minh chứng rõ nét tại Chi cục Thuế Lê Chân-Dương Kinh.

Kết luận

  • Hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh đóng góp quan trọng vào nguồn thu ngân sách tại Chi cục Thuế khu vực Lê Chân-Dương Kinh, với mức thu vượt dự toán liên tục trong giai đoạn 2018-2022.
  • Công tác quản lý thuế theo phương pháp kê khai còn nhiều thách thức do tính đa dạng, phân tán và trình độ kế toán của người nộp thuế.
  • Việc áp dụng công nghệ thông tin và phối hợp liên ngành là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm tăng cường quản lý, hỗ trợ người nộp thuế và cải tiến quy trình đăng ký, kê khai thuế cho giai đoạn 2024-2030.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, cán bộ thuế và hộ kinh doanh cùng phối hợp thực hiện để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế bền vững và công bằng xã hội.

Để tiếp tục phát huy hiệu quả nghiên cứu, các bước tiếp theo bao gồm triển khai thí điểm các biện pháp đề xuất, đánh giá kết quả và điều chỉnh phù hợp. Mời các nhà quản lý, cán bộ thuế và người nộp thuế tham khảo và áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế tại địa phương.