Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT&TT), giáo dục đại học tại Việt Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết đổi mới phương pháp dạy học nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội, với hơn 37.000 học viên, trong đó 65% học theo hình thức đào tạo từ xa, đã chú trọng ứng dụng công nghệ trong giảng dạy, đặc biệt là thiết kế và sử dụng học liệu điện tử (HLĐT) trong môi trường dạy học đa phương tiện. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy việc quản lý và tổ chức thiết kế HLĐT còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo.
Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả việc thiết kế và sử dụng HLĐT nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tại Viện Đại học Mở Hà Nội. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2003 đến 2008, trong phạm vi Viện Đại học Mở Hà Nội, với đối tượng là cán bộ quản lý, giảng viên và học viên hệ đại học từ xa. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện quy trình quản lý HLĐT, nâng cao nhận thức và kỹ năng CNTT cho giảng viên, từ đó cải thiện chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt của người học trong kỷ nguyên số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT&TT trong dạy học đa phương tiện. Trước hết, lý thuyết quản lý giáo dục nhấn mạnh bốn chức năng quản lý cơ bản: kế hoạch hóa, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra, nhằm đảm bảo hoạt động dạy học đạt hiệu quả cao. Lý thuyết tâm lý học quản lý cũng được vận dụng để hiểu và xử lý các xung đột, tạo sự đồng thuận trong tổ chức, đặc biệt trong quá trình chuyển đổi sang phương pháp dạy học tích cực và ứng dụng công nghệ.
Về mặt công nghệ, mô hình môi trường dạy học đa phương tiện (Multimedia Learning Environment) được áp dụng, trong đó HLĐT là tài liệu tự học được số hóa, tích hợp các phương tiện truyền thông đa dạng như văn bản, âm thanh, hình ảnh và video, hỗ trợ tương tác hai chiều giữa người học và hệ thống. Khái niệm học liệu điện tử được xây dựng trên nền tảng giáo án điện tử, kết hợp giữa nội dung sư phạm và công nghệ thông tin, nhằm tạo điều kiện cho người học tự chủ trong quá trình học tập.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Quản lý giáo dục: quá trình tác động có mục tiêu của chủ thể quản lý nhằm đạt được hiệu quả giáo dục.
- Học liệu điện tử (HLĐT): tài liệu tự học được số hóa, hỗ trợ tương tác và tự kiểm tra, giúp người học tự nghiên cứu và phát triển kỹ năng.
- Môi trường dạy học đa phương tiện: môi trường học tập tích hợp nhiều phương tiện truyền thông, tạo điều kiện tương tác đa chiều giữa giáo viên, học sinh và phương tiện.
- Giáo án điện tử: kế hoạch bài học được thiết kế và trình bày trên nền tảng CNTT, hỗ trợ dạy học tích cực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn. Về lý luận, tác giả phân tích các văn bản pháp luật, nghị quyết của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các tài liệu khoa học liên quan đến quản lý giáo dục và ứng dụng CNTT&TT trong đào tạo. Về thực tiễn, nghiên cứu tiến hành khảo sát, điều tra ý kiến cán bộ quản lý, giảng viên và học viên tại Viện Đại học Mở Hà Nội, với cỡ mẫu khoảng 200 người, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng để đảm bảo tính đại diện.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả và phân tích định tính, kết hợp lấy ý kiến chuyên gia để đánh giá tính khả thi của các biện pháp đề xuất. Quá trình nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ tháng 1/2007 đến tháng 12/2007, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đề xuất giải pháp và kiểm nghiệm sơ bộ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về HLĐT còn hạn chế: Khoảng 70% cán bộ quản lý và giảng viên tại Viện Đại học Mở Hà Nội nhận thức HLĐT là xu hướng tất yếu, nhưng chỉ 45% trong số đó có hiểu biết sâu sắc về quy trình thiết kế và sử dụng HLĐT. Việc thiết kế HLĐT còn mang tính tự phát, thiếu tổ chức khoa học.
Thiếu kỹ năng CNTT và phương pháp thiết kế HLĐT: Chỉ khoảng 40% giảng viên có kỹ năng tin học cơ bản đủ để thiết kế bài giảng điện tử, trong khi 60% còn lại gặp khó khăn trong việc sử dụng phần mềm và công nghệ hỗ trợ. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng HLĐT và hiệu quả sử dụng trong giảng dạy.
Cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ: Mặc dù Viện đã đầu tư khoảng 34 tỷ đồng cho cơ sở vật chất, nhưng số lượng phòng học đa phương tiện chỉ đạt 18 phòng, với trung bình 20 máy tính mỗi phòng. Hệ thống mạng nội bộ và đường truyền internet chưa đáp ứng tốt nhu cầu truy cập và học tập trực tuyến của hơn 24.000 học viên hệ từ xa.
Quản lý việc thiết kế và sử dụng HLĐT chưa có quy trình chuẩn: Viện chưa xây dựng được quy trình quản lý thống nhất cho việc thiết kế, triển khai và đánh giá HLĐT. Việc kiểm tra, đánh giá hiệu quả sử dụng HLĐT chưa được thực hiện thường xuyên và thiếu cơ chế khen thưởng động viên cán bộ giảng viên.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù của Viện Đại học Mở Hà Nội là một trường công lập tự chủ tài chính, với đội ngũ giảng viên cơ hữu chiếm tỷ lệ thấp (khoảng 30%), phần lớn giảng viên thỉnh giảng không ổn định về thời gian và chất lượng. Điều này gây khó khăn trong việc đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng CNTT và tổ chức thiết kế HLĐT bài bản.
So với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đại học tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về ứng dụng CNTT trong đào tạo từ xa, khi mà hạ tầng kỹ thuật và nguồn nhân lực vẫn là những thách thức lớn. Việc thiếu quy trình quản lý chuẩn cũng làm giảm hiệu quả đầu tư công nghệ, gây lãng phí nguồn lực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giảng viên có kỹ năng CNTT, số lượng phòng học đa phương tiện theo năm, và bảng so sánh mức độ nhận thức về HLĐT giữa các khoa. Các kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực cán bộ, đồng thời hoàn thiện quy trình quản lý HLĐT để phát huy tối đa hiệu quả ứng dụng công nghệ trong đào tạo.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ năng CNTT cho cán bộ quản lý và giảng viên
- Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng thiết kế và sử dụng HLĐT định kỳ hàng năm.
- Mục tiêu: 100% giảng viên có kỹ năng tin học cơ bản và hiểu biết về thiết kế HLĐT trong vòng 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp với Trung tâm Đào tạo trực tuyến.
Xây dựng và ban hành quy trình quản lý thiết kế và sử dụng HLĐT chuẩn hóa
- Thiết lập quy trình từ khâu lập kế hoạch, thiết kế, triển khai đến kiểm tra, đánh giá HLĐT.
- Mục tiêu: Hoàn thiện quy trình trong 6 tháng và áp dụng chính thức trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý đào tạo và Phòng Công nghệ thông tin.
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và hạ tầng kỹ thuật
- Mở rộng số lượng phòng học đa phương tiện, nâng cấp hệ thống mạng nội bộ và đường truyền internet.
- Mục tiêu: Tăng số phòng học đa phương tiện lên 30 phòng trong 3 năm tới, đảm bảo băng thông đáp ứng 100% nhu cầu học trực tuyến.
- Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý dự án và Ban Tài chính.
Xây dựng cơ chế khen thưởng và động viên cán bộ giảng viên tham gia thiết kế và sử dụng HLĐT
- Áp dụng chính sách thưởng cho các giảng viên có sản phẩm HLĐT chất lượng cao và sử dụng hiệu quả trong giảng dạy.
- Mục tiêu: Tăng số lượng HLĐT được thiết kế và sử dụng lên 50% trong 2 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Công đoàn trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục đại học
- Lợi ích: Hiểu rõ các biện pháp quản lý hiệu quả trong ứng dụng CNTT&TT, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo.
- Use case: Xây dựng chính sách và quy trình quản lý HLĐT tại các trường đại học.
Giảng viên và nhà thiết kế học liệu điện tử
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức về thiết kế HLĐT theo chuẩn, nâng cao kỹ năng CNTT và phương pháp dạy học tích cực.
- Use case: Phát triển bài giảng điện tử phù hợp với môi trường dạy học đa phương tiện.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, công nghệ giáo dục
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp và kết quả nghiên cứu về quản lý HLĐT.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến ứng dụng CNTT trong giáo dục.
Các đơn vị đào tạo từ xa và trực tuyến
- Lợi ích: Áp dụng các biện pháp quản lý HLĐT để nâng cao hiệu quả đào tạo từ xa.
- Use case: Cải tiến quy trình thiết kế, sử dụng học liệu điện tử và quản lý chất lượng đào tạo.
Câu hỏi thường gặp
HLĐT là gì và khác gì so với giáo án điện tử?
HLĐT là tài liệu tự học được số hóa, hỗ trợ tương tác và tự kiểm tra, giúp người học tự nghiên cứu. Giáo án điện tử là kế hoạch bài học được thiết kế trên nền tảng CNTT, tập trung vào hỗ trợ giảng viên trong quá trình dạy học. HLĐT có phạm vi rộng hơn, hướng đến người học tự chủ.Tại sao quản lý việc thiết kế và sử dụng HLĐT lại quan trọng?
Quản lý giúp đảm bảo HLĐT được thiết kế khoa học, phù hợp mục tiêu đào tạo, sử dụng hiệu quả và được cập nhật thường xuyên, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng.**Những khó khăn chính trong việc áp dụng