Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hợp tác kinh tế và văn hóa ngày càng sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Hán trở thành một nhu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, số lượng học viên tiếng Hán tại Việt Nam chỉ đứng sau tiếng Anh, với nhiều trường đại học đã đưa tiếng Hán vào chương trình đào tạo chính thức. Tuy nhiên, tại Trường Đại học Hải Phòng, chất lượng giảng dạy học phần nghe tiếng Hán trung cấp còn nhiều hạn chế. Thời lượng học phần nghe chỉ khoảng 30 tiết mỗi học kỳ, với phương pháp giảng dạy truyền thống, thiếu sự tương tác và đổi mới, dẫn đến hiệu quả học tập thấp và sinh viên thiếu hứng thú.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng giảng dạy nghe tiếng Hán trung cấp tại Trường Đại học Hải Phòng, xác định các vấn đề tồn tại từ phía giáo viên, học viên và giáo trình, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng giảng dạy. Nghiên cứu tập trung vào đối tượng là sinh viên chuyên ngành tiếng Hán bậc đại học, giai đoạn trung cấp, trong khoảng thời gian năm học 2017-2018. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện kỹ năng nghe – một trong bốn kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ, góp phần nâng cao năng lực giao tiếp và đáp ứng nhu cầu xã hội về nguồn nhân lực tiếng Hán chất lượng cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về giảng dạy tiếng Hán như sau:
Lý thuyết ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching): Nhấn mạnh việc phát triển năng lực giao tiếp thực tế của người học thông qua các hoạt động tương tác, giúp học viên vận dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và tự nhiên.
Lý thuyết học tập lấy người học làm trung tâm (Learner-Centered Approach): Tập trung vào nhu cầu, sở thích và phong cách học tập của sinh viên, khuyến khích sự chủ động và sáng tạo trong quá trình học.
Nguyên tắc “精讲多练” (Giảng kỹ, luyện nhiều): Đề cao việc giảng giải kỹ càng các điểm ngôn ngữ trọng tâm kết hợp với luyện tập đa dạng nhằm nâng cao kỹ năng nghe hiệu quả.
Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng nghe tiếng Hán trung cấp, động lực học tập, phương pháp giảng dạy truyền thống và đổi mới, vai trò của giáo viên và học viên trong lớp học, cũng như ảnh hưởng của giáo trình và thiết bị dạy học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:
Phương pháp khảo sát thống kê: Thu thập dữ liệu từ 6 giáo viên và 118 sinh viên chuyên ngành tiếng Hán trung cấp tại Trường Đại học Hải Phòng thông qua bảng hỏi và phỏng vấn sâu. Nội dung khảo sát tập trung vào thực trạng giảng dạy, thái độ học tập, khó khăn gặp phải và mong muốn cải tiến.
Phương pháp quan sát thực nghiệm: Theo dõi 12 tiết học nghe tiếng Hán trung cấp để ghi nhận hoạt động giảng dạy, tương tác giữa giáo viên và sinh viên, cũng như sử dụng thiết bị dạy học.
Phân tích định lượng và định tính: Xử lý số liệu khảo sát bằng thống kê mô tả, kết hợp phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2018, tập trung vào học kỳ 4 và 5 của sinh viên chuyên ngành tiếng Hán.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng giảng dạy nghe tiếng Hán trung cấp còn nhiều hạn chế: 83% giáo viên sử dụng thiết bị chủ yếu là máy ghi âm, chỉ 17% sử dụng đa phương tiện. Phương pháp giảng dạy chủ yếu là truyền thống, theo mô hình “giảng – nghe – làm bài tập”, thiếu sự tương tác và đổi mới. 67% giáo viên cảm thấy mệt mỏi, 33% không có sự đổi mới trong phương pháp.
Sinh viên thiếu hứng thú và có thái độ học tập tiêu cực: 34,75% sinh viên thường xuyên cảm thấy căng thẳng khi không hiểu bài nghe, 66,7% giáo viên nhận thấy sinh viên có trạng thái học tập tiêu cực trong lớp. 55,93% sinh viên thích học nghe, nhưng 33,89% không thích do cảm thấy nhàm chán và áp lực.
Giáo trình và nội dung học tập chưa phù hợp thực tế: 58% sinh viên cho rằng nội dung bài nghe không sát với cuộc sống thực tế, gây khó khăn trong việc vận dụng. Giáo trình hiện tại chủ yếu là “汉语听说教程” xuất bản năm 2000, có nhiều nội dung lỗi thời, tập trung vào luyện thi HSK với các dạng bài tập đơn điệu.
Động lực học tập chủ yếu là công cụ và văn hóa: 66,9% sinh viên học tiếng Hán để dễ tìm việc làm, 30% vì yêu thích văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, không có sinh viên chọn động lực thành tích cá nhân, cho thấy thiếu sự tự giác và mục tiêu học tập rõ ràng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các vấn đề trên là do phương pháp giảng dạy truyền thống, thiếu đổi mới và tương tác, khiến sinh viên cảm thấy nhàm chán và áp lực. Việc sử dụng thiết bị dạy học lạc hậu, chủ yếu là máy ghi âm, không tận dụng được ưu thế của đa phương tiện để kích thích giác quan và tăng tính sinh động cho bài học. Nội dung giáo trình không cập nhật, thiếu tính thực tiễn và đa dạng, không đáp ứng nhu cầu giao tiếp thực tế của sinh viên.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với báo cáo của các chuyên gia về giảng dạy tiếng Hán là cần thiết phải đổi mới phương pháp, tăng cường tương tác và sử dụng công nghệ hiện đại. Việc kết hợp văn hóa trong giảng dạy cũng được khẳng định là yếu tố quan trọng giúp sinh viên hiểu sâu sắc và hứng thú hơn với ngôn ngữ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng thiết bị dạy học, mức độ hài lòng của sinh viên với phương pháp giảng dạy, cũng như biểu đồ phân bố động lực học tập của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng lấy người học làm trung tâm: Khuyến khích giáo viên áp dụng các hoạt động tương tác, thảo luận nhóm, đóng vai, và sử dụng các tình huống giao tiếp thực tế để tăng sự chủ động và sáng tạo của sinh viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ; Chủ thể: giáo viên và khoa Ngoại ngữ.
Tăng cường sử dụng đa phương tiện và công nghệ hiện đại trong giảng dạy: Trang bị phòng học nghe có thiết bị âm thanh, máy chiếu, phần mềm hỗ trợ học tập để tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng công nghệ thông tin.
Cập nhật và biên soạn giáo trình phù hợp với thực tế và nhu cầu học tập: Phối hợp với các chuyên gia biên soạn giáo trình mới, bổ sung nội dung văn hóa, giao tiếp thực tế, đa dạng bài tập và giảm bớt tính hình thức. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: khoa Ngoại ngữ và nhóm biên soạn giáo trình.
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy hiện đại, kỹ năng sử dụng công nghệ, quản lý lớp học và tâm lý học sinh. Thời gian: định kỳ hàng năm; Chủ thể: phòng đào tạo và khoa Ngoại ngữ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Hán tại các trường đại học và trung tâm đào tạo: Nghiên cứu cung cấp các phân tích thực trạng và giải pháp thiết thực giúp cải thiện phương pháp giảng dạy nghe, nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Hán và học viên tự học: Hiểu rõ các khó khăn thường gặp trong học nghe tiếng Hán trung cấp, từ đó áp dụng các kỹ thuật học tập hiệu quả và phát triển động lực học tập.
Nhà quản lý giáo dục và các khoa ngoại ngữ: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo, đầu tư trang thiết bị và phát triển chương trình giảng dạy phù hợp với xu hướng hiện đại.
Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và cơ sở lý thuyết để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về giảng dạy tiếng Hán như ngôn ngữ thứ hai, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kỹ năng nghe lại quan trọng trong học tiếng Hán?
Kỹ năng nghe là nền tảng để hiểu và phản hồi trong giao tiếp. Nếu không nghe hiểu, người học khó có thể phát triển các kỹ năng nói, đọc, viết hiệu quả. Ví dụ, sinh viên không nghe được sẽ không thể tham gia hội thoại hoặc hiểu bài giảng.Phương pháp giảng dạy truyền thống có nhược điểm gì?
Phương pháp truyền thống thường là thầy giảng, trò nghe thụ động, thiếu tương tác và đổi mới, gây nhàm chán và giảm động lực học tập. Điều này dẫn đến hiệu quả học tập thấp và sinh viên dễ mất hứng thú.Làm thế nào để giảm bớt áp lực và lo lắng khi học nghe?
Giáo viên nên tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sinh viên phát biểu, không phê bình khi sai, đồng thời sử dụng các hoạt động nhóm và trò chơi để giảm căng thẳng. Ví dụ, cho phép sinh viên luyện tập theo nhóm nhỏ trước khi trình bày trước lớp.Tại sao cần sử dụng đa phương tiện trong giảng dạy nghe?
Đa phương tiện kết hợp âm thanh, hình ảnh giúp kích thích nhiều giác quan, tăng sự chú ý và hứng thú của sinh viên, đồng thời mô phỏng các tình huống giao tiếp thực tế, nâng cao hiệu quả học tập.Làm sao để sinh viên chủ động hơn trong học nghe?
Giáo viên cần hướng dẫn kỹ thuật nghe, khuyến khích luyện tập ngoài giờ học, tạo động lực bằng cách liên kết nội dung học với nhu cầu thực tế và sở thích cá nhân. Ví dụ, khuyến khích sinh viên nghe nhạc, xem phim tiếng Hán hoặc giao tiếp với người bản ngữ.
Kết luận
- Giảng dạy nghe tiếng Hán trung cấp tại Trường Đại học Hải Phòng còn nhiều hạn chế về phương pháp, thiết bị và nội dung giáo trình.
- Sinh viên có động lực học tập chủ yếu là công cụ và văn hóa, nhưng thiếu sự tự giác và kỹ năng nghe hiệu quả.
- Giáo viên cần đổi mới phương pháp, tăng cường tương tác và sử dụng đa phương tiện để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
- Cần cập nhật giáo trình phù hợp với thực tế, giảm tính hình thức và tăng tính thực tiễn, hấp dẫn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy nghe tiếng Hán trong vòng 1 năm tới, góp phần phát triển nguồn nhân lực tiếng Hán chất lượng cao cho xã hội.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đổi mới giảng dạy, đầu tư trang thiết bị và đào tạo giáo viên để nâng cao chất lượng học phần nghe tiếng Hán trung cấp. Đề nghị các giáo viên và sinh viên tích cực tham gia phản hồi để hoàn thiện chương trình đào tạo.