Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng phát triển, thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN). Trên địa bàn quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng, với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân từ 25-31%/năm và sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp (DN) công nghiệp, thương mại và dịch vụ, công tác quản lý thuế TNDN càng trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, tình trạng gian lận thuế TNDN vẫn diễn ra phổ biến, gây thất thu lớn cho NSNN và làm méo mó môi trường kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận diện các hình thức gian lận thuế TNDN, phân tích nguyên nhân và đề xuất các biện pháp chống gian lận hiệu quả trên địa bàn quận Lê Chân trong giai đoạn 2014-2018. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các DN thuộc quản lý của Chi cục Thuế quận Lê Chân, với dữ liệu thu thập từ báo cáo thu NSNN, kết quả kiểm tra thuế và khảo sát thực tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo nguồn thu bền vững cho NSNN, đồng thời góp phần tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Các chỉ số thu NSNN trên địa bàn đã tăng trưởng rõ rệt, ví dụ năm 2018 tổng thu đạt 1.251 tỷ đồng, vượt 201,99% dự toán pháp lệnh, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các hành vi gian lận gây ảnh hưởng đến kết quả này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế, bao gồm:

  • Lý thuyết thuế trực thu và vai trò của thuế TNDN: Thuế TNDN là thuế trực thu, phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của DN, đóng góp trên 20% tổng thu nội địa, đồng thời là công cụ điều tiết vĩ mô và đảm bảo công bằng xã hội.
  • Mô hình quản lý thuế và chống gian lận thuế: Bao gồm các quy trình đăng ký, kê khai, nộp thuế, kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế nợ thuế nhằm phát hiện và ngăn chặn hành vi gian lận.
  • Khái niệm và hình thức gian lận thuế TNDN: Gian lận về doanh thu, chi phí, nợ đọng thuế, chuyển giá và lợi dụng ưu đãi thuế.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác chống gian lận thuế: Bao gồm yếu tố khách quan như tình hình kinh tế xã hội, chính sách pháp luật và yếu tố chủ quan như trình độ cán bộ thuế, công nghệ thông tin, phối hợp liên ngành.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: thuế TNDN, gian lận thuế, nợ đọng thuế, chuyển giá, ưu đãi thuế, quản lý thuế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu NSNN giai đoạn 2014-2018 từ Chi cục Thuế quận Lê Chân, báo cáo kiểm tra thuế, hồ sơ kê khai thuế của DN, khảo sát thực tế và phỏng vấn cán bộ thuế.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu gồm các DN có quy mô và ngành nghề đa dạng trên địa bàn quận, tập trung vào các DN có dấu hiệu gian lận hoặc nợ thuế kéo dài.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê số liệu thuế, so sánh tỷ lệ thu đạt dự toán, phân tích các trường hợp gian lận qua hồ sơ kiểm tra, sử dụng phương pháp mô tả, tổng hợp, so sánh và đối chiếu với các nghiên cứu tương tự tại các chi cục thuế khác.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2014 đến 2018, khảo sát thực tế và phỏng vấn trong năm 2018-2019.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu đề tài.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng thu NSNN nhưng tỷ lệ thuế TNDN chưa đạt dự toán: Tổng thu NSNN quận Lê Chân năm 2018 đạt 1.251 tỷ đồng, vượt 201,99% dự toán pháp lệnh, tuy nhiên thuế ngoài quốc doanh chỉ đạt 78,44% dự toán, cho thấy sự chênh lệch trong việc thu thuế TNDN. Tỷ lệ DN ngừng hoạt động hoặc bỏ trốn tăng từ 30 DN năm 2014 lên 125 DN năm 2018, ảnh hưởng đến nguồn thu.

  2. Hình thức gian lận thuế phổ biến là gian lận doanh thu và chi phí: DN thường khai giảm doanh thu, bỏ ngoài sổ sách một số khoản thu, ghi giá bán thấp hơn thực tế. Về chi phí, DN khai tăng chi phí không hợp pháp, mua hóa đơn khống, trích lập dự phòng sai quy định. Ví dụ, Công ty TNHH TM&DV K.L kê khai thiếu doanh thu tài chính 103,4 triệu đồng, bị truy thu 17,4 triệu đồng; Công ty TNHH CN T.M bị phát hiện 14 hóa đơn không hợp pháp, giảm chi phí được trừ 79,6 triệu đồng.

  3. Nợ đọng thuế là vấn đề nghiêm trọng: Tỷ lệ nợ đọng thuế kéo dài, DN bỏ trốn, ngừng hoạt động không làm thủ tục giải thể, gây khó khăn cho công tác thu hồi. Chi cục Thuế quận Lê Chân đã áp dụng nhiều biện pháp cưỡng chế, phối hợp với ngân hàng và các cơ quan chức năng nhưng vẫn còn tồn tại nhiều khoản nợ khó thu hồi.

  4. Công tác kiểm tra, thanh tra thuế được tăng cường nhưng còn hạn chế về nguồn lực: Chi cục Thuế quận Lê Chân có 92 cán bộ công chức, phân bổ cho 11 đội thuế chuyên trách. Việc kiểm tra hồ sơ khai thuế và kiểm tra tại trụ sở DN được thực hiện thường xuyên, tuy nhiên số lượng cán bộ và trình độ nghiệp vụ chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát hiện gian lận tinh vi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù tổng thu NSNN trên địa bàn quận Lê Chân tăng trưởng mạnh, nhưng tình trạng gian lận thuế TNDN vẫn diễn ra phổ biến, đặc biệt là trong các lĩnh vực xây dựng, thương mại và bất động sản. Việc khai giảm doanh thu và khai tăng chi phí là thủ đoạn chủ yếu nhằm giảm số thuế phải nộp, gây thất thu lớn cho NSNN.

Nguyên nhân chính bao gồm khó khăn về kinh tế khiến nhiều DN thua lỗ, nợ nần, cùng với sự thiếu đồng bộ trong chính sách thuế và hạn chế về năng lực quản lý của cơ quan thuế. So sánh với kinh nghiệm tại các chi cục thuế quận Ngô Quyền và Hồng Bàng, việc phối hợp liên ngành, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường kiểm tra đã giúp giảm thiểu gian lận hiệu quả hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thu NSNN giai đoạn 2014-2018, bảng phân tích tỷ lệ DN ngừng hoạt động và nợ đọng thuế, cũng như biểu đồ so sánh số tiền truy thu qua kiểm tra thuế từng năm. Những biểu đồ này minh họa rõ nét xu hướng và mức độ gian lận thuế trên địa bàn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế

    • Động viên DN chấp hành pháp luật thuế, nâng cao ý thức tự giác.
    • Triển khai các chương trình đào tạo, hội thảo về chính sách thuế và thủ tục kê khai.
    • Thời gian: Triển khai liên tục hàng năm.
    • Chủ thể: Chi cục Thuế quận phối hợp với UBND quận và các tổ chức DN.
  2. Nâng cao năng lực cán bộ thuế và ứng dụng công nghệ thông tin

    • Tăng cường đào tạo nghiệp vụ, kỹ năng phát hiện gian lận cho cán bộ thuế.
    • Đầu tư hệ thống phần mềm quản lý thuế hiện đại, hỗ trợ kiểm tra, đối chiếu dữ liệu.
    • Thời gian: 2 năm đầu tiên tập trung nâng cấp hệ thống và đào tạo.
    • Chủ thể: Cục Thuế thành phố Hải Phòng, Chi cục Thuế quận.
  3. Tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế nợ thuế

    • Thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất các DN có dấu hiệu gian lận hoặc nợ thuế kéo dài.
    • Áp dụng biện pháp cưỡng chế tài khoản ngân hàng, thu hồi nợ thuế hiệu quả.
    • Thời gian: Hàng quý, hàng năm.
    • Chủ thể: Chi cục Thuế quận phối hợp với Ngân hàng và các cơ quan chức năng.
  4. Phối hợp liên ngành trong công tác chống gian lận thuế

    • Tăng cường phối hợp với Công an, Tài chính, Ngân hàng để điều tra, xử lý các vụ việc gian lận nghiêm trọng.
    • Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin nhanh chóng, minh bạch.
    • Thời gian: Liên tục, ưu tiên các vụ việc trọng điểm.
    • Chủ thể: Chi cục Thuế quận, Công an quận, các sở ngành liên quan.
  5. Hoàn thiện chính sách pháp luật và quy trình quản lý thuế

    • Rà soát, sửa đổi các quy định về ưu đãi thuế, kê khai, kiểm tra để hạn chế kẽ hở.
    • Đơn giản hóa thủ tục hành chính, tạo thuận lợi cho DN tuân thủ.
    • Thời gian: 3 năm, phối hợp với Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.
    • Chủ thể: Bộ Tài chính, Cục Thuế, Chi cục Thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thuế và nhân viên Chi cục Thuế

    • Nắm bắt các biện pháp chống gian lận thuế thực tiễn, nâng cao hiệu quả công tác quản lý thuế.
    • Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện quy trình kiểm tra, thanh tra.
  2. Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp trên địa bàn quận Lê Chân

    • Hiểu rõ các quy định về thuế TNDN, tránh vi phạm pháp luật thuế.
    • Nâng cao ý thức tuân thủ, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, quản lý thuế

    • Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác chống gian lận thuế TNDN.
    • Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý thuế và chính sách thuế.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, hoàn thiện pháp luật thuế.
    • Tăng cường phối hợp liên ngành trong công tác chống gian lận thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gian lận thuế TNDN là gì và tại sao nó phổ biến?
    Gian lận thuế TNDN là hành vi cố ý làm sai lệch nghĩa vụ thuế nhằm giảm số thuế phải nộp hoặc tăng số thuế được miễn, giảm. Nó phổ biến do DN muốn tối đa hóa lợi nhuận, cùng với hạn chế trong quản lý thuế và kẽ hở pháp luật.

  2. Các hình thức gian lận thuế TNDN thường gặp là gì?
    Bao gồm khai giảm doanh thu, khai tăng chi phí không hợp pháp, nợ đọng thuế kéo dài, chuyển giá giữa các công ty liên kết và lợi dụng ưu đãi thuế không đúng quy định.

  3. Làm thế nào để phát hiện gian lận thuế TNDN hiệu quả?
    Sử dụng các biện pháp kiểm tra hồ sơ khai thuế, kiểm tra tại trụ sở DN, đối chiếu dữ liệu giao dịch ngân hàng, phối hợp liên ngành và ứng dụng công nghệ thông tin để phân tích dữ liệu thuế.

  4. Tại sao nợ đọng thuế lại được coi là hình thức gian lận?
    Nợ đọng thuế giúp DN chiếm dụng vốn, giảm chi phí vay ngân hàng và làm méo mó môi trường cạnh tranh, gây thất thu cho NSNN và ảnh hưởng đến công bằng xã hội.

  5. Các biện pháp nào được đề xuất để chống gian lận thuế TNDN tại quận Lê Chân?
    Tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực cán bộ thuế, ứng dụng công nghệ thông tin, kiểm tra, thanh tra và cưỡng chế nợ thuế, phối hợp liên ngành và hoàn thiện chính sách pháp luật.

Kết luận

  • Thuế TNDN là nguồn thu quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu NSNN trên địa bàn quận Lê Chân, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều hình thức gian lận gây thất thu.
  • Các hình thức gian lận chủ yếu gồm khai giảm doanh thu, khai tăng chi phí, nợ đọng thuế và lợi dụng ưu đãi thuế.
  • Công tác quản lý thuế đã có nhiều tiến bộ nhưng còn hạn chế về nguồn lực, trình độ cán bộ và ứng dụng công nghệ.
  • Đề xuất các biện pháp đồng bộ từ tuyên truyền, nâng cao năng lực, kiểm tra, phối hợp liên ngành đến hoàn thiện chính sách nhằm nâng cao hiệu quả chống gian lận thuế.
  • Tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu và áp dụng các công nghệ mới trong quản lý thuế là bước đi cần thiết trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế và DN cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả nhằm đảm bảo nguồn thu bền vững và môi trường kinh doanh minh bạch.