Tổng quan nghiên cứu

Biến đổi khí hậu (BĐKH) là một trong những thách thức toàn cầu nghiêm trọng nhất của thế kỷ XXI, ảnh hưởng sâu rộng đến môi trường, kinh tế và xã hội. Theo báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC) năm 2007, hiện tượng nóng lên toàn cầu và mực nước biển dâng đang diễn ra với tốc độ nhanh, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, làm suy giảm đa dạng sinh học và đe dọa an ninh lương thực. Việt Nam, với vị trí địa lý đặc thù và nền kinh tế đang phát triển, là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề từ BĐKH, đặc biệt là các vùng ven biển và đồng bằng sông Cửu Long.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật quốc tế về biến đổi khí hậu và thực tiễn thực hiện tại Việt Nam trong giai đoạn từ khi Việt Nam tham gia Công ước khung của Liên Hợp Quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC) năm 1994 đến nay. Mục tiêu chính là phân tích các quy định pháp luật quốc tế, đánh giá hiệu quả thực thi tại Việt Nam, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật quốc tế về BĐKH trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật quốc tế chủ yếu như Công ước khung UNFCCC, Nghị định thư Kyoto, Thỏa thuận Paris 2015, cùng hệ thống pháp luật trong nước liên quan đến ứng phó BĐKH.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia, góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý nhà nước về BĐKH, đồng thời hỗ trợ Việt Nam thực hiện các cam kết quốc tế, hướng tới phát triển bền vững và bảo vệ môi trường sống cho các thế hệ tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết trách nhiệm chung nhưng có phân biệt (Common but Differentiated Responsibilities - CBDR) và mô hình quản lý đa cấp (Multi-level Governance).

  • Lý thuyết trách nhiệm chung nhưng có phân biệt (CBDR): Đây là nguyên tắc cơ bản trong pháp luật quốc tế về BĐKH, nhấn mạnh rằng tất cả các quốc gia đều có trách nhiệm chung trong việc ứng phó BĐKH, nhưng mức độ và cách thức thực hiện có sự phân biệt dựa trên khả năng và lịch sử phát thải khí nhà kính. Nguyên tắc này được thể hiện rõ trong Công ước khung UNFCCC và Thỏa thuận Paris.

  • Mô hình quản lý đa cấp: Mô hình này đề cập đến sự phối hợp giữa các cấp chính quyền quốc tế, quốc gia và địa phương trong việc xây dựng và thực thi chính sách ứng phó BĐKH. Mô hình giúp phân tích vai trò của các cơ quan nhà nước, tổ chức quốc tế và cộng đồng trong quản lý biến đổi khí hậu.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: biến đổi khí hậu, khí nhà kính, thích ứng với biến đổi khí hậu, giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, cơ chế phát triển sạch (CDM), và nội luật hóa điều ước quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa phân tích định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm các văn bản pháp luật quốc tế (Công ước khung UNFCCC, Nghị định thư Kyoto, Thỏa thuận Paris), các văn bản pháp luật trong nước (Luật Bảo vệ môi trường 2014, 2020; Luật Phòng chống thiên tai; các nghị định, quyết định liên quan), báo cáo quốc gia về khí nhà kính, các tài liệu nghiên cứu khoa học và báo cáo của các tổ chức quốc tế.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung văn bản pháp luật, so sánh pháp luật quốc tế và trong nước, đánh giá thực tiễn thực hiện qua số liệu thống kê về các dự án CDM, mức phát thải khí nhà kính, và các chương trình mục tiêu quốc gia. Phương pháp khảo sát thực tế và phỏng vấn chuyên gia cũng được sử dụng để thu thập thông tin về hiệu quả thực thi pháp luật.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các văn bản pháp luật và báo cáo chính thức từ năm 1994 đến 2022, đồng thời khảo sát một số địa phương trọng điểm chịu ảnh hưởng nặng nề của BĐKH như đồng bằng sông Cửu Long và miền Trung.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tập trung phân tích các giai đoạn chính từ khi Việt Nam tham gia UNFCCC đến hiện nay, đặc biệt chú trọng các chính sách và pháp luật ban hành từ năm 2010 trở đi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc tế về BĐKH: Việt Nam đã tham gia đầy đủ các điều ước quốc tế quan trọng như UNFCCC (1994), Nghị định thư Kyoto (2005), Thỏa thuận Paris (2016). Tính đến tháng 3/2019, có hơn 1.500 dự án CDM được đăng ký tại Việt Nam, tạo ra gần 278 triệu đơn vị giảm phát thải được chứng nhận hàng năm, tương đương khoảng 279 triệu tấn CO2.

  2. Pháp luật trong nước phát triển đồng bộ: Luật Bảo vệ môi trường 2014 và sửa đổi năm 2020 đã tích hợp các quy định về ứng phó BĐKH, bao gồm chương riêng về thích ứng và giảm nhẹ phát thải khí nhà kính. Luật 2020 lần đầu tiên quy định tổ chức và phát triển thị trường các-bon, tạo công cụ thúc đẩy giảm phát thải trong nước.

  3. Chính sách và chương trình mục tiêu quốc gia: Chương trình mục tiêu ứng phó với BĐKH và tăng trưởng xanh giai đoạn 2016-2020 đã huy động sự tham gia của 35 địa phương và 3 bộ ngành, góp phần hoàn thành Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) cập nhật năm 2020. Việt Nam cam kết giảm 9% phát thải khí nhà kính so với kịch bản phát triển thông thường, có thể tăng lên 27% với hỗ trợ quốc tế.

  4. Thách thức trong thực hiện: Mặc dù có nhiều văn bản pháp luật và chính sách, việc phối hợp giữa các cơ quan, địa phương còn hạn chế. Một số quy định còn chồng chéo, chưa đồng bộ, đặc biệt trong quản lý phát thải khí nhà kính và thị trường các-bon. Cơ sở hạ tầng giám sát và đánh giá tác động BĐKH chưa hoàn thiện, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự chuyển đổi nhanh chóng của nền kinh tế thị trường, áp lực phát triển kinh tế và đô thị hóa, dẫn đến khai thác tài nguyên quá mức và ô nhiễm môi trường gia tăng. So với các nghiên cứu trước năm 2010, luận văn cập nhật và phân tích sâu hơn về các cam kết quốc tế mới như Thỏa thuận Paris và Luật Bảo vệ môi trường 2020, cho thấy sự tiến bộ rõ rệt trong chính sách và pháp luật của Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng dự án CDM theo năm, biểu đồ tỷ lệ phát thải khí nhà kính và mức giảm theo NDC, bảng so sánh các văn bản pháp luật quốc tế và trong nước về BĐKH. Việc hoàn thiện pháp luật và tăng cường phối hợp liên ngành sẽ giúp nâng cao hiệu quả ứng phó BĐKH, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia: Cần xây dựng khung pháp luật chuyên ngành về ứng phó BĐKH, đồng bộ với các điều ước quốc tế, làm rõ trách nhiệm và quyền hạn của các cơ quan, tổ chức. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với Bộ Tư pháp.

  2. Tăng cường năng lực quản lý và phối hợp liên ngành: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương trong quản lý phát thải khí nhà kính và thích ứng với BĐKH. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Chính phủ, Ủy ban quốc gia về BĐKH.

  3. Phát triển và vận hành hiệu quả thị trường các-bon: Hoàn thiện các quy định pháp lý, xây dựng hệ thống giám sát, báo cáo và thẩm định phát thải, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tham gia thị trường. Thời gian: 3-5 năm. Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Công Thương.

  4. Nâng cao nhận thức và truyền thông cộng đồng: Đổi mới công tác tuyên truyền, giáo dục về BĐKH, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp trong các hoạt động giảm nhẹ và thích ứng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về BĐKH.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển nghiên cứu sâu hơn về pháp luật quốc tế và trong nước về BĐKH.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ các cam kết quốc tế và quy định pháp luật trong nước để tham gia thị trường các-bon và các dự án giảm phát thải.

  4. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Nâng cao nhận thức, thúc đẩy sự tham gia của xã hội trong các hoạt động ứng phó BĐKH và bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật quốc tế về biến đổi khí hậu có vai trò gì đối với Việt Nam?
    Pháp luật quốc tế tạo khuôn khổ hợp tác toàn cầu, giúp Việt Nam thực hiện các cam kết giảm phát thải và thích ứng với BĐKH, đồng thời hỗ trợ tiếp cận nguồn lực tài chính và công nghệ.

  2. Việt Nam đã thực hiện những cam kết quốc tế nào về BĐKH?
    Việt Nam đã tham gia UNFCCC, Nghị định thư Kyoto, Thỏa thuận Paris và hoàn thành cập nhật Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC) với mục tiêu giảm phát thải từ 9% đến 27% tùy điều kiện hỗ trợ quốc tế.

  3. Hệ thống pháp luật trong nước về BĐKH đã được hoàn thiện như thế nào?
    Luật Bảo vệ môi trường 2014 và 2020 đã tích hợp các quy định về ứng phó BĐKH, bao gồm thích ứng, giảm nhẹ phát thải và phát triển thị trường các-bon, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động quản lý.

  4. Thách thức lớn nhất trong thực hiện pháp luật về BĐKH tại Việt Nam là gì?
    Chưa đồng bộ trong phối hợp liên ngành, hạn chế về năng lực giám sát và đánh giá, cũng như sự chồng chéo trong một số quy định pháp luật, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về BĐKH?
    Cần hoàn thiện khung pháp luật, tăng cường phối hợp liên ngành, phát triển thị trường các-bon, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng và huy động sự tham gia của toàn xã hội.

Kết luận

  • Việt Nam đã tích cực tham gia và thực hiện các điều ước quốc tế quan trọng về biến đổi khí hậu, góp phần vào nỗ lực toàn cầu ứng phó với thách thức này.
  • Hệ thống pháp luật trong nước đã có bước phát triển vượt bậc, đặc biệt với Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các chính sách liên quan đến giảm nhẹ phát thải và thích ứng.
  • Thực tiễn cho thấy còn tồn tại nhiều thách thức về phối hợp quản lý, năng lực giám sát và hoàn thiện pháp luật cần được khắc phục.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện pháp luật, tăng cường quản lý, phát triển thị trường các-bon và nâng cao nhận thức xã hội.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà hoạch định chính sách, nhà nghiên cứu và các bên liên quan tiếp tục phát triển và thực hiện hiệu quả pháp luật quốc tế và trong nước về biến đổi khí hậu.

Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất cải cách pháp luật và tăng cường năng lực quản lý, đồng thời đẩy mạnh hợp tác quốc tế để thực hiện các cam kết về biến đổi khí hậu một cách hiệu quả và bền vững.