Tổng quan nghiên cứu
Di tích hội quán Ôn Lăng, tọa lạc tại quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, là một trong những di tích kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia, có lịch sử tồn tại hơn 200 năm và mang đậm giá trị văn hóa của cộng đồng người Hoa gốc Phúc Kiến. Theo kết quả tổng điều tra dân số năm 2019, thành phố Hồ Chí Minh có khoảng 381.697 người Hoa, chiếm 81,23% trong tổng số dân tộc thiểu số, trong đó quận 5 là trung tâm tập trung đông đảo cộng đồng này. Hội quán Ôn Lăng không chỉ là nơi sinh hoạt tín ngưỡng mà còn là trung tâm văn hóa, giáo dục và xã hội của người Hoa tại địa phương.
Tuy nhiên, trong bối cảnh đô thị hóa và hội nhập kinh tế, di tích đang đối mặt với nhiều thách thức như sự xuống cấp kiến trúc, biến đổi các phong tục truyền thống và áp lực từ các hoạt động thương mại hóa. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích hội quán Ôn Lăng từ năm 2002 đến nay, đánh giá vai trò của di tích đối với phát triển kinh tế - xã hội quận 5 và thành phố, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo tồn di tích. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, góp phần duy trì bản sắc văn hóa của cộng đồng người Hoa trong thời kỳ phát triển hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng lý thuyết “Di sản là một quá trình” của Peter Howard, theo đó di sản không phải là hiện tượng tĩnh mà luôn vận động qua các giai đoạn: hình thành, kiểm kê, chỉ định, bảo vệ, phục hồi, diễn giải và hàng hóa hóa. Lý thuyết này giúp hiểu rõ sự biến đổi và các vấn đề trong quản lý di tích trong bối cảnh kinh tế thị trường và toàn cầu hóa.
Ngoài ra, nghiên cứu dựa trên các khái niệm chuyên ngành như di sản văn hóa (bao gồm di sản vật thể và phi vật thể), di tích lịch sử - văn hóa, di tích kiến trúc nghệ thuật, giá trị di tích, bảo tồn và phát huy giá trị di tích, cũng như quản lý nhà nước về di tích lịch sử - văn hóa theo Luật Di sản văn hóa Việt Nam. Các quan điểm bảo tồn di tích được phân tích theo ba mô hình chính: bảo tồn nguyên trạng, bảo tồn trên cơ sở kế thừa và bảo tồn để phát triển, trong đó quan điểm bảo tồn để phát triển được lựa chọn làm cơ sở tiếp cận nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với cỡ mẫu gồm 14 cuộc phỏng vấn sâu, bao gồm các chuyên gia, cán bộ quản lý di sản văn hóa, Ban quản trị hội quán, khách du lịch và người dân địa phương. Phương pháp quan sát tham dự được thực hiện tại hiện trường trong các dịp lễ hội và sinh hoạt tín ngưỡng để thu thập dữ liệu thực địa, ghi chép, hình ảnh và ghi âm.
Nguồn dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ sách, báo, tạp chí khoa học, báo cáo và các tài liệu pháp luật liên quan đến quản lý di tích và bảo tồn văn hóa. Phân tích dữ liệu dựa trên tổng hợp, so sánh và đối chiếu với các nghiên cứu trước đây nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2002 đến nay, giai đoạn hội quán được công nhận di tích kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giá trị kiến trúc nghệ thuật đặc sắc: Hội quán Ôn Lăng giữ nguyên được cấu trúc kiến trúc truyền thống kiểu chữ U với diện tích khoảng 1.800 m², mái lợp ngói ống đỏ, đầu đao cong vút đặc trưng của người Phúc Kiến. Các chi tiết trang trí như lưỡng long tranh châu, phù điêu gốm sứ, hoành phi, câu đối chữ Hán được bảo tồn tốt, thể hiện kỹ thuật chạm khắc tinh xảo. Di tích đã trải qua nhiều lần trùng tu (1828, 1867, 1897, 1993, 1995, 2017) nhằm duy trì giá trị kiến trúc.
Giá trị nội dung văn hóa và tín ngưỡng: Hội quán thờ 16 vị thần linh, trong đó Bà Thiên Hậu và Quan Âm Bồ Tát là hai vị được sùng bái nhất. Các lễ hội truyền thống như lễ vía Quan Âm (19/2, 19/6, 19/9 âm lịch), lễ vía Bà Thiên Hậu (23/3 âm lịch), lễ Quan Âm khai khố (26/1 âm lịch) được tổ chức quy mô, thu hút khoảng 700 thiện tín tham gia hàng năm. Các nghi lễ kết hợp truyền thống Phật giáo và tín ngưỡng dân gian, góp phần củng cố sự gắn kết cộng đồng.
Thực trạng công tác bảo tồn và phát huy giá trị: Bộ máy quản lý gồm Ban quản trị hội quán phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước đã có nhiều nỗ lực trong công tác bảo tồn, tu bổ và tổ chức các hoạt động phát huy giá trị di tích. Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế như nguồn lực tài chính chưa ổn định, nhân lực chuyên môn còn thiếu, công tác tuyên truyền và giáo dục cộng đồng chưa sâu rộng, kiến trúc di tích có dấu hiệu xuống cấp do tác động môi trường và đô thị hóa.
Ảnh hưởng của bối cảnh kinh tế - xã hội và hội nhập: Quá trình đô thị hóa và hội nhập kinh tế đã tạo ra áp lực về không gian và môi trường cho di tích, đồng thời làm biến đổi một số phong tục truyền thống, dẫn đến nguy cơ phai nhạt bản sắc văn hóa. Tuy nhiên, việc phát triển du lịch văn hóa gắn với di tích cũng mở ra cơ hội khai thác giá trị văn hóa, tăng cường nhận thức cộng đồng về bảo tồn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hội quán Ôn Lăng là một di tích sống, vừa giữ gìn giá trị truyền thống vừa thích ứng với sự thay đổi của xã hội hiện đại. Việc bảo tồn kiến trúc nghệ thuật và các giá trị phi vật thể như lễ hội, tín ngưỡng là yếu tố then chốt để duy trì bản sắc văn hóa người Hoa Phúc Kiến tại quận 5. So sánh với các nghiên cứu về di tích người Hoa tại thành phố Hồ Chí Minh, hội quán Ôn Lăng có giá trị tiêu biểu về kiến trúc và tín ngưỡng, đồng thời là điểm tựa tinh thần cho cộng đồng.
Tuy nhiên, các hạn chế trong quản lý và bảo tồn phản ánh thực trạng chung của nhiều di tích lịch sử - văn hóa trong bối cảnh phát triển đô thị nhanh và hội nhập toàn cầu. Việc thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực chuyên môn ảnh hưởng đến chất lượng tu bổ và duy trì di tích. Bên cạnh đó, sự biến đổi trong phong tục tín ngưỡng do tác động của giao lưu văn hóa và thương mại hóa có thể làm giảm giá trị truyền thống của di tích.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các hoạt động bảo tồn, số lượng lễ hội tổ chức hàng năm, và bảng đánh giá mức độ xuống cấp kiến trúc theo từng năm trùng tu. Các phân tích so sánh với các di tích cùng loại tại thành phố cũng giúp làm rõ điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản lý.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nguồn lực tài chính và xã hội hóa công tác bảo tồn: Kêu gọi sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước kết hợp với huy động nguồn lực xã hội hóa, bao gồm các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng người Hoa. Mục tiêu nâng cao ngân sách bảo trì, tu bổ di tích trong vòng 3 năm tới, do Sở Văn hóa và Thể thao phối hợp với Ban quản trị hội quán thực hiện.
Nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ quản lý và nhân viên bảo tồn: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng về kỹ thuật tu bổ di tích, quản lý di sản văn hóa, và truyền thông giáo dục cộng đồng. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho ít nhất 10 cán bộ trong 2 năm, do Trung tâm Bảo tồn di sản và các chuyên gia trong nước và quốc tế đảm nhiệm.
Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục và quảng bá giá trị di tích: Xây dựng các chương trình truyền thông đa phương tiện, tổ chức các sự kiện văn hóa, lễ hội truyền thống nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng và thu hút khách du lịch. Mục tiêu tăng lượng khách tham quan lên 20% trong 3 năm, do Ban quản trị hội quán phối hợp với các đơn vị truyền thông thực hiện.
Phát triển du lịch văn hóa bền vững gắn với bảo tồn di tích: Thiết kế các tour du lịch văn hóa kết hợp trải nghiệm lễ hội, giới thiệu kiến trúc và tín ngưỡng đặc trưng của người Hoa Phúc Kiến. Đảm bảo các hoạt động du lịch không làm ảnh hưởng đến giá trị di tích và đời sống cộng đồng. Mục tiêu xây dựng mô hình du lịch bền vững trong 5 năm, do Sở Du lịch và Ban quản trị hội quán phối hợp triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và di sản: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý di tích lịch sử - văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa và hội nhập.
Ban quản trị các di tích lịch sử - văn hóa: Các đơn vị quản lý di tích có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện công tác bảo tồn, phát huy giá trị di tích, đồng thời tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực văn hóa, lịch sử, kiến trúc: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về di tích hội quán Ôn Lăng, giá trị kiến trúc nghệ thuật và tín ngưỡng của người Hoa Phúc Kiến, góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu về di sản văn hóa Việt Nam.
Doanh nghiệp và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực du lịch văn hóa: Thông tin về giá trị di tích và các lễ hội truyền thống giúp xây dựng các sản phẩm du lịch đặc sắc, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Hội quán Ôn Lăng có những giá trị gì nổi bật?
Hội quán Ôn Lăng nổi bật với giá trị kiến trúc nghệ thuật truyền thống kiểu chữ U, mái ngói ống đỏ, trang trí lưỡng long tranh châu và các hoành phi, câu đối chữ Hán tinh xảo. Ngoài ra, di tích còn giữ gìn các giá trị tín ngưỡng dân gian và Phật giáo đặc trưng của người Hoa Phúc Kiến.Công tác bảo tồn di tích hiện nay gặp những khó khăn gì?
Khó khăn chính gồm nguồn lực tài chính hạn chế, thiếu nhân lực chuyên môn, tác động của môi trường và đô thị hóa làm xuống cấp kiến trúc, cùng với sự biến đổi trong phong tục tín ngưỡng do giao lưu văn hóa và thương mại hóa.Các lễ hội truyền thống tại hội quán được tổ chức như thế nào?
Các lễ hội như lễ vía Quan Âm Bồ Tát, lễ vía Bà Thiên Hậu, lễ Quan Âm khai khố được tổ chức hàng năm với quy mô lớn, thu hút hàng trăm thiện tín tham gia, kết hợp nghi lễ truyền thống và các hoạt động văn hóa, từ thiện.Làm thế nào để phát huy giá trị di tích trong bối cảnh hiện đại?
Phát huy giá trị di tích cần kết hợp bảo tồn kiến trúc và tín ngưỡng, đẩy mạnh tuyên truyền giáo dục cộng đồng, phát triển du lịch văn hóa bền vững, đồng thời nâng cao năng lực quản lý và huy động nguồn lực xã hội hóa.Ai là chủ thể chính trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích?
Chủ thể chính gồm Ban quản trị hội quán, các cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa, cộng đồng người Hoa địa phương và các tổ chức xã hội. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên là yếu tố quyết định thành công của công tác bảo tồn.
Kết luận
- Hội quán Ôn Lăng là di tích kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia, mang giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể đặc sắc của cộng đồng người Hoa Phúc Kiến tại quận 5.
- Công tác bảo tồn và phát huy giá trị di tích đã đạt được nhiều thành tựu nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về nguồn lực, nhân lực và tác động của đô thị hóa.
- Các lễ hội truyền thống tại hội quán góp phần củng cố bản sắc văn hóa và tạo điểm nhấn du lịch văn hóa cho địa phương.
- Giải pháp trọng tâm là tăng cường nguồn lực tài chính, nâng cao năng lực chuyên môn, đẩy mạnh tuyên truyền giáo dục và phát triển du lịch văn hóa bền vững.
- Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, cộng đồng và các bên liên quan phối hợp bảo tồn và phát huy giá trị di tích trong giai đoạn phát triển tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và Ban quản trị hội quán cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, giám sát và đánh giá hiệu quả công tác bảo tồn để đảm bảo di tích hội quán Ôn Lăng phát huy giá trị bền vững trong tương lai.