I. Bạo lực gia đình trong đại dịch COVID 19
Nghiên cứu tập trung vào bạo lực gia đình trong bối cảnh đại dịch COVID-19, đặc biệt tại Hà Nội năm 2020. Đại dịch đã làm gia tăng các vấn đề xã hội, trong đó bạo lực trong gia đình trở nên nghiêm trọng hơn. Theo báo cáo từ CSAGA, tỷ lệ phụ nữ bị bạo lực gia đình trong thời gian dịch lên đến 75,9%, với 53,08% là bạo lực tinh thần. Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng và tìm hiểu nguyên nhân, cách ứng phó của phụ nữ khi đối mặt với bạo lực gia đình.
1.1. Tình hình bạo lực gia đình
Nghiên cứu chỉ ra rằng tình hình bạo lực gia đình tại Hà Nội trong thời gian dịch COVID-19 đã gia tăng đáng kể. 95,38% phụ nữ tham gia nghiên cứu cho biết họ đã bị bạo lực gia đình trong thời gian này. Trong đó, bạo lực tinh thần chiếm tỷ lệ cao nhất (87,79%), tiếp theo là bạo lực thể chất (91%) và bạo lực tình dục (25,08%). Các yếu tố như giãn cách xã hội, mất việc làm, và tăng cường thời gian ở nhà đã góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này.
1.2. Tác động của COVID 19
Tác động của COVID-19 đối với bạo lực gia đình được thể hiện rõ qua việc gia tăng các hành vi bạo lực. Phụ nữ ở khu vực nông thôn có nguy cơ bị bạo lực gia đình cao hơn 2,61 lần so với thành thị. Gia đình thuộc hộ nghèo/cận nghèo cũng có nguy cơ bị bạo lực thể chất cao hơn 2,03 lần. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tác động xã hội của đại dịch đã làm gia tăng áp lực kinh tế và tâm lý, dẫn đến sự gia tăng bạo lực gia đình.
II. Hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình
Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc hỗ trợ nạn nhân bạo lực trong thời gian dịch COVID-19. Chỉ 42,7% phụ nữ bị bạo lực gia đình tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài, phần lớn chọn im lặng chịu đựng. Các tổ chức như Hopebox, Hagar, và CSAGA đã đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nạn nhân. Tuy nhiên, cần có sự can thiệp mạnh mẽ hơn từ các cơ quan chức năng và cộng đồng.
2.1. Chính sách phòng chống bạo lực
Nghiên cứu đề xuất các chính sách phòng chống bạo lực cần được lồng ghép vào các chương trình ứng phó với COVID-19. Các chính sách này nên tập trung vào việc bảo vệ phụ nữ và trẻ em, tăng cường nhận thức cộng đồng, và hỗ trợ tài chính cho các gia đình có nguy cơ cao. Các hoạt động này cần sự tham gia của nhiều ban ngành để đạt hiệu quả cao.
2.2. Tăng cường nhận thức cộng đồng
Việc tăng cường nhận thức cộng đồng về bạo lực gia đình là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng này. Nghiên cứu khuyến nghị các chiến dịch truyền thông và giáo dục cộng đồng về quyền lợi và cách ứng phó khi bị bạo lực gia đình. Đồng thời, cần xây dựng các kênh hỗ trợ trực tuyến để phụ nữ có thể tiếp cận dễ dàng hơn trong thời gian giãn cách xã hội.
III. Dữ liệu bạo lực gia đình 2020
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bạo lực gia đình 2020 từ 303 phụ nữ tại Hà Nội để phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng. Kết quả cho thấy bạo lực gia đình đã gia tăng đáng kể trong thời gian dịch, với các hành vi bạo lực thể chất, tinh thần, và tình dục đều tăng cao. Nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố như kinh tế gia đình, tình trạng sử dụng rượu/bia của chồng/bạn tình, và địa bàn sinh sống có ảnh hưởng lớn đến tình trạng bạo lực gia đình.
3.1. Phân tích dữ liệu
Dữ liệu bạo lực gia đình 2020 được thu thập thông qua phương pháp định lượng và định tính. Kết quả phân tích cho thấy tỷ lệ phụ nữ bị bạo lực gia đình trong thời gian dịch COVID-19 là 95,38%, với các hành vi bạo lực thể chất, tinh thần, và tình dục đều tăng cao. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phụ nữ ở khu vực nông thôn và gia đình nghèo có nguy cơ bị bạo lực gia đình cao hơn.
3.2. Ứng phó với bạo lực gia đình
Nghiên cứu mô tả cách ứng phó với bạo lực gia đình của phụ nữ trong thời gian dịch COVID-19. Phần lớn phụ nữ chọn im lặng chịu đựng, một số ít tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài. Nghiên cứu khuyến nghị cần có các biện pháp hỗ trợ tâm lý và pháp lý để giúp phụ nữ vượt qua tình trạng bạo lực gia đình một cách hiệu quả hơn.